Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Tập đoàn Sara

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.87 KB, 17 trang )

Công ty cổ phần Sara

Mẫu số CBTT-03
Ban hnh theo TT s 38/2007 /TT-BTC
ngy 18/04/2007 c a B tr ng BTC h ng d n
v vi c Cụng b thụng tin trờn th tr ng ch ng khoỏn

bảng cân đối kế toán
Quý II - Năm 2009
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
3
V
1


2

VI

Nội dung
TI S N NG N H N
Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
u t ti chớnh ng n h n
Cỏc kho n ph i thu ng n h n
Hng t n kho
Ti s n ng n h n khỏc
TI S N DI H N
Các khoản phải thu dài hạn
Ti s n c nh
Ti s n c nh h u hỡnh
Ti s n c nh vụ hỡnh
Ti s n c nh thuờ ti chớnh
Chi phớ xõy d ng c b n d dang
B t ng s n u t
Cỏc kho n u t ti chớnh di h n
Ti s n di h n khỏc
T NG C NG TI S N
N PH I TR
N ng n h n
N di h n
N khỏc
V N CH S H U
V n ch s h u
V n u t c a ch s h u
Th ng d v n c ph n

V n khỏc c a ch s h u
C phi u qu (*)
Chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n
Chờnh l ch t giỏ h i oỏi
Cỏc qu thu c v n ch s h u
L i nhu n sau thu ch a phõn ph i
Ngu n v n u t XDCB
Ngu n kinh phớ v qu khỏc
Qu khen th ng, phỳc l i
Ngu n kinh phớ
Ngu n kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
T NG C NG NGU N V N

S d Quý I
17.737.941.787
343.885.421
1.121.800.000
12.794.685.109
225.289.661
3.252.281.596
49.936.545.783

S d Quý II
17.297.110.541
512.198.149
1.121.800.000
12.631.258.158
230.345.044
2.801.509.190
49.119.548.365


20.179.126.491
14.553.024.298
5.584.250.000

19.362.129.073
13.681.174.380
5.584.250.000

41.852.193

96.704.693

29.757.419.292
67.674.487.570
4.317.778.717
2.794.683.262
1.500.000.000
23.095.455
63.356.708.853
63.160.209.078
56.500.000.000

29.757.419.292
66.416.658.906
3.234.495.252
1.984.495.252
1.250.000.000
63.182.163.654
62.959.886.057

56.500.000.000

827.187.000

1.067.952.900

5.833.022.078

5.391.933.157

196.499.775
196.499.775

222.277.597
222.277.597

67.674.487.570

66.416.658.906


II.A K T QU HO T
STT
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

NG KINH DOANH

Chỉ tiêu
Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
Cỏc kho n gi m tr doanh thu
Doanh thu thu n v bỏn hng v cung c p d ch v
Giỏ v n hng bỏn
L i nhu n g p v bỏn hng v cung c p d ch v
Doanh thu ho t ng ti chớnh
Chi phớ ti chớnh
Chi phớ bỏn hng
Chi phớ qu n lý doanh nghi p
L i nhu n thu n t ho t ng kinh doanh
Thu nh p khỏc
Chi phớ khỏc
L i nhu n khỏc
T ng l i nhu n k toỏn tr c khỏc.
Thu thu nh p doanh nghi p

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
Lói c b n trờn c phi u
C t c trờn m i c phi u

Kế toán trởng

Lê thị thu hiền

K tr c
1.079.256.699

K ny
2.568.136.799

1.079.256.699
441.541.757
637.714.942
5.949.858

2.568.136.799
1.116.019.736
1.452.117.063
16.331.879

101.452.658
541.031.868
1.180.274

1.180.274
295.069

885.206

1.515.315.019
(46.866.077)
103.055.000
1.190.000
101.865.000
54.998.923
13.749.731
41.249.192

Ngày 17 tháng 7 năm 2009
Tổng giám đốc

vũ duy sơn


Bảng cân đối kế toán Quý II-2009
Ti sản
1
a. ti sản lu động v đầu t ngắn hạn
I. tiền
1- Tiền mặt tại quỹ (Gồm cả ngân phiếu)
2- Tiền gửi Ngân hàng
3- Tiền đang chuyển
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1- Đầu t chứng khoán ngắn hạn
2- Đầu t ngắn hạn khác
3- Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu

1- Phải thu của khách hàng
2- Trả trớc cho ngời bán
3- Thuế giá trị gia tăng đợc khấu trừ
4- Phải thu nội bộ
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
- Phải thu nội bộ khác
5- Các khoản phải thu khác
6- Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
IV. Hng tồn kho
1- Hàng mua đang đi trên đờng
2- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
3- Công cụ, dụng cụ trong kho
4- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
5- Thành phẩm tồn kho
6- Hàng hóa tồn kho
7- Hàng gửi đi bán
8- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Ti sản lu động khác
1- Tạm ứng
2- Chi phí trả trớc
3- Chi phí chờ kết chuyển
4- Tài sản thiếu chờ xử lý
5- Các khoản thế chấp, kế cợc, ký quỹ ngắn hạn
VI. chi sự nghiệp
1- Chi sự nghiệp năm trớc
2- Chi sự nghiệp năm nay
B. ti sản cố định v đầu t di hạn
I. Ti sản cố định
1- Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2- Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3- Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá


số
2
100
110
111
112
113
120
121
128
129
130
131
132
133
134
135
136
138
139
140
141

142
143
144
145
146
147
149
150
151
152
153
154
155
160
161
162
200
210
211
212
213
214
215
216
217
218

Số cuối kỳ I

Số cuối kỳ II


3

4

17,737,941,787

17,297,110,541

343,885,421
99,159,105
244,726,316
1,121,800,000
1,121,800,000

512,198,149
73,731,515
438,466,634
1,121,800,000
1,121,800,000

12,794,685,109
2,488,030,855
7,152,871,385
37,092,434

12,631,258,158
3,057,437,828
6,634,960,619
53,824,852


3,116,690,435

2,885,034,859

225,289,661

230,345,044

76,102,016
-

84,759,666
-

149,187,645

145,585,378

3,252,281,596
1,431,426,078
1,820,855,518

2,801,509,190
978,845,035
1,822,664,155

49,936,545,783
20,137,274,298
14,553,024,298

17,571,424,370
(3,018,400,072)

49,119,548,365
19,265,424,380
13,681,174,380
17,595,060,733
(3,913,886,353)

5,584,250,000
6,382,000,000

5,584,250,000
6,382,000,000


Thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh
Cho Quý II - n m 2009
K t thỳc ngy 30 thỏng 06 n m 2009

Cụng ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 ng Lờ Nin, thnh ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

219

(797,750,000)


(797,750,000)

II. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1- Đầu t chứng khoán dài hạn
2- Góp vốn liên doanh
3- Các khoản đầu t dài hạn khác
4- Dự phòng giảm giá đầu t dài hạn (*)

220
221
222
228
229
230

29,757,419,292
29,757,419,292
-

29,757,419,292
29,757,419,292
-

41,852,193

96,704,693

III. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Các khoản ký quỹ, ký cợc di hạn
Tổng cộng tài sản


Nguồn vốn
a. nợ phải trả
I. nợ ngắn hạn
1- Vay ngắn hạn
2- Nợ dài hạn đến hạn trả
3- Phải trả cho ngời bán
4- Ngời mua trả tiền trớc
5- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
6- Phải trả công nhân viên
7- Phải trả cho các đơn vị nội bộ
8- Các khoản phải trả, phải nộp khác

240
250

67,674,487,570

66,416,658,906


số
300

Số cuối kỳ I

Số cuối kỳ II

4,317,778,717


3,234,495,252

310

2,794,683,262

1,984,495,252

1,273,080,939
743,953,003
(8,902,515)
-

1,790,991,705
48,625,000
4,626,740
(50,388,912)

786,551,835
1,500,000,000

190,640,719
1,250,000,000

321
322
330

1,500,000,000


1,250,000,000

331
332
333
400

23,095,455

63,356,708,853

63,182,163,654

410

63,160,209,078

62,959,886,057

411
412
413
414
415
416
417
418
419
420


56,500,000,000

56,500,000,000

397,074,871
397,074,871
33,037,258
5,833,022,078

517,457,821
517,457,821
33,037,258
5,391,933,157

196,499,775

222,277,597

311
312
313
314
315
316
317
318
320

II. Nợ di hạn
1- Vay dài hạn

2- Nợ dài hạn
III. Nợ khác
1- Chi phí phải trả
2- Tài sản thừa chờ xử lý
3- Nhận ký quỹ, ký cợc dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Nguồn vốn - quỹ
1- Nguồn vốn kinh doanh
2- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
3- Chênh lệch tỷ giá
4- Quỹ đầu t phát triển
5- Quỹ dự phòng tài chính
6- Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
7- Lợi nhuận cha phân phối
8- Qu QL c p trờn
9- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. nguồn kinh phí

2

(Cỏc thuy t minh ny l b ph n h p thnh v c n

23,095,455

-

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)


Thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh

Cho Quý II - n m 2009
K t thỳc ngy 30 thỏng 06 n m 2009

Cụng ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 ng Lờ Nin, thnh ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888
421
422
423
424
425
430

1- Qu khen th ng phỳc l i
2- Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trớc
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

196,499,775

67,674,487,570

222,277,597

66,416,658,906

CC CH TIấU

NGOI B NG CN
I K TON
Số cuối kỳ

Ch tiờu

Số cuối kỳ

1, Ti s n thuờ ngoi
2, V t t , hng hoỏ nh n gi h , nh n gia cụng
3, Hng hoỏ nh n bỏn h , nh n ký g i
4, N khú ũi ó x lý
5, Ngo i t cỏc lo i
6, H n m c kinh phớ cũn l i
7, Ngu n v n kh u hao c b n hi n cú

Ngh An, ngy 17 thỏng 07 n m 2009

K toỏn tr

T ng giỏm c

ng

Lờ Th Thu Hi n

V Duy S n

3


(Cỏc thuy t minh ny l b ph n h p thnh v c n

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

BÁO CÁO K T QU HO T
NG KINH DOANH
N m 2008
n v tính: VN
CH TIÊU

Mã Thuy t
s
minh
2
3

1

N m tr


4

c

5

1.

Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v

01

2.

Các kho n gi m tr

03

-

3.

Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p DV

10

2,568,136,799

1.079.256.699


4.

Giá v n hàng bán

11

1,116,019,736

441.541.757

5.

L i nhu n g p v bán hàng và cung c p DV

20

1,452,117,063

637.714.942

6.
7.

Doanh thu ho t đ ng tài chính
Chi phí tài chính

21
22

16,331,879


5.949.858

23
24

-

8.

- Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng

9.

Chi phí qu n lý doanh nghi p

25

1,515,315,019

541.031.868

10.

L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh

30

(46,866,077)


1.180.274

11.

Thu nh p khác

31

103,055,000

12.

Chi phí khác

32

1,190,000

13.

L i nhu n khác

40

101,865,000

14.

T ng l i nhu n k toán tr


50

54,998,923

1.180.274

15.

Chi phí thu TNDN hi n hành

51

13,749,731

295.069

16.

Chi phí thu TNDN hoãn l i

52

-

17.
18.

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
Lãi c b n trên c phi u


60

41,249,192

c thu

16

N m nay

17

18
19

2,568,136,799

1.079.256.699

101.452.658

20

885.206

Ngh An, ngày 17 tháng 07 n m 2009

K toán tr


T ng giám đ c

ng

Lê Th Thu Hi n

V Duy S n
4

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II - N m 2009
I.

c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
I. Khái quát chung


Công ty C ph n SARA ("Công ty") ti n thân là Công ty C ph n đào t o và Phát tri n Công
ngh thông tin Qu c gia, ho t đ ng theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s 2703000128,
ngày 06 tháng 06 n m 2003 do S K ho ch và u t t nh Ngh An c p. K t ngày c p đó,
Công ty đã thay đ i, b sung gi y phép kinh doanh nhi u l n. L n thay đ i g n nh t tính đ n
nay là l n thay đ i th c 14 vào ngày 06 tháng 07 n m 2009, theo đó:
Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh S : 2900556890
V n đi u l c a Công ty là: 85.000.000.000 đ ng - ( Tám m

i n m t đ ng ch n)

Tr s ho t đ ng:
Tr s chính t i: Km s 2 –

ng V.I Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An

Chi nhánh Khách S n SARA Thành Vinh: Km s 2,
Chi nhánh SARA-Hitech: Km s 2,

ng V.I Lê Nin, TP Vinh, t nh Ngh An.

ng V.I Lê Nin, xã Nghi Phú, TP Vinh, t nh Ngh An.

Ngành ngh kinh doanh:
-

ào t o và phát tri n công ngh thông tin, ngo i ng ; Liên k t đào t o v i các t ch c
có ch c n ng;

-


S n xu t ph n m m tin h c;

-

T v n du h c, h

-

ng nghi p; kinh doanh b t đ ng s n;

i lý mua, bán, ký g i hàng hóa;
n u ng đ y đ ; D ch v du l ch l hành n i

-

Kinh doanh khách s n, nhà hàng, d ch v
đ a và qu c t ;

-

V n t i hành khách đ

-

L p đ t, cung c p, s a ch a các lo i máy v n phòng, máy vi tính và các thi t b ngo i vi;

-

Kinh doanh d ch v th thao; ho t đ ng c a các đ i và câu l c b bóng đá;


-

S n xu t mua bán n

-

D ch v qu ng cáo th

-

Xây d ng các công trình; dân d ng, giao thông và th y l i, đi n n ng (đ
tr m bi n áp, h th ng đi n chi u sáng, đi n dân d ng, đi n công nghi p);

-

Kinh doanh d ch v b o v ;

-

ng b (khách du l ch, b ng xe taxi); cho thuê xe ô tô;

c u ng tinh khi t;
ng m i;
ng dây và

ào t o b o v , v s ;
u t xây d ng và cho thuê nhà , v n phòng làm vi c;
5

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ


c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888
II.

K K TOÁN,

NV S

D NG TI N T TRONG K TOÁN

1. Niên đ k toán: B t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m.
2.
III.

n v ti n t s d ng trong k toán:
CH

ng Vi t Nam (VND).

VÀ CHU N M C K TOÁN ÁP D NG


1. Công ty th c hi n công tác k toán theo các Chu n m c k toán Vi t Nam đã ban
hành và H th ng k toán doanh nghi p Vi t Nam theo Quy t đ nh s 15/2006/Q BTC ngày 26/03/2006 c a B Tài chính và các thông t b sung s a đ i kèm theo.
2. Hình th c k toán áp d ng: Công ty áp d ng hình th c s k toán trên ph n m m
máy tính.
3. Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán Vi t Nam:
Chúng tôi, Công ty C ph n SARA tuyên b tuân th các Chu n m c k toán và Ch
đ k toán Vi t Nam, phù h p đ c đi m ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a Công ty.
IV.

CÁC CHÍNH SÁCH ÁP D NG

1. Nguyên t c xác đ nh các kho n ti n
− Nguyên t c xác đ nh các kho n t ng đ ng ti n: Các kho n t ng đ ng ti n là các
kho n đ u t ng n h n không quá 3 tháng có kh n ng chuy n đ i d dàng thành ti n
và không có nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n k t ngày mua kho n đ u t đó
t i th i đi m báo cáo;
2. Nguyên t c ghi nh n các kho n ph i thu th ng m i và ph i thu khác:
Nguyên t c ghi nh n: Các kho n ph i thu khách hàng, kho n tr tr c cho ng i
bán, ph i thu n i b và các kho n ph i thu khác t i th i đi m báo cáo. N u:
− Có th i h n thu h i ho c thanh toán d i 1 n m (ho c trong m t chu k s n xu t
kinh doanh) đ c phân lo i là Tài s n ng n h n.
− Có th i h n thu h i ho c thanh toán trên 1 n m (ho c trên m t chu k s n xu t kinh
doanh) đ c phân lo i là Tài s n dài h n;
D phòng ph i thu khó đòi: Công ty không trích l p d phòng ph i thu khó đòi cho
n m 2008.
3. Nguyên t c h ch toán hàng t n kho.
− Nguyên t c đánh giá hàng t n kho và ph
k :


ng pháp xác đ nh giá tr hàng t n kho cu i

− Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m:
Chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có
đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
− Ph

ng pháp xác đ nh hàng t n kho: Giá tr t n kho cu i k = Giá tr t n đ u k +
6

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

Giá tr nh p trong k – Giá tr xu t trong k . (Ph ng pháp tính giá hàng xu t kho
theo ph ng pháp nh p bình quân c a t ng lô hàng).
− Ph

ng pháp h ch toán hàng t n kho: theo ph


ng pháp Kê khai th

ng xuyên.

4. Ghi nh n và kh u hao TSC :
− Nguyên t c ghi nh n TSC h u hình, TSC vô hình:
TSC c a Công ty đ c ghi nh n ban đ u theo nguyên giá. Trong quá trình s d ng
đ c ghi nh n theo 3 ch tiêu: Nguyên giá, giá tr hao mòn lu k và giá tr còn l i.
Nguyên giá c a TSC bao g m giá mua c ng thu nh p kh u, chi phí v n chuy n,
l p đ t, ch y th và các chi phí liên quan khác đ đ a tài s n c đ nh vào tr ng thái
s n sàng s d ng;
− Ph

ng pháp kh u hao TSC h u hình, TSC vô hình:

Kh u hao TSC h u hình và vô hình đ c th c hi n theo ph ng pháp đ ng th ng
và theo th i gian s d ng h u ích c tính c a tài s n. Th i gian kh u hao áp d ng
phù h p v i khung th i gian kh u hao quy đ nh t i Quy t đ nh s 206/2003/Q -BTC
ngày 12/12/2003 c a B Tài chính.
5.

Lo i tài s n
Máy móc thi t b
Ph ng ti n v n t i
Thi t b v n phòng
Nhà c a v t ki n trúc
Tài s n c đ nh khác

Th i gian kh u hao
3–5n m

7 -8 n m
3 – 10 n m
5-25 n m
3-5 n m

u t tài chính

− Các kho n đ u t vào ch ng khoán, công ty liên k t đ

c ghi nh n theo giá g c

− Khi thanh lý m t kho n đ u t , ph n chênh l ch gi a giá tr thanh lý thu n và giá tr ghi s
đ c h ch toán vào thu nh p ho c chi phi trong k .

6. Ghi nh n các kho n ph i tr th
Các kho n ph i tr ng
báo cáo. N u:

ng m i và ph i tr khác:

i bán, ph i tr n i b , ph i tr khác, kho n vay t i th i đi m

− Có th i h n thanh toán d i 1 n m ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh đ
phân lo i là n ng n h n;

c

− Có th i h n thanh toán trên 1 n m ho c trên m t chu k s n xu t kinh doanh đ
phân lo i là n dài h n.


c

7. Ghi nh n chi phí ph i tr . trích tr
tr c p m t vi c làm:

c chi phí s a ch a l n. trích qu d phòng
7

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n xu t
kinh doanh trong k đ đ m b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n cho
chi phí s n xu t kinh doanh trên c s đ m b o nguyên t c phù h p gi a doanh thu
và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh n u có chênh l ch v i s đã trích, k toán ti n
hành ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh l ch.
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ
ngày 14/08/2003 c a B Tài Chính.
8. Ghi nh n các kho n chi phí tr tr


c trích l p theo Thông t 82/2003/TT-BTC

c:

Các chi phí tr tr c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài chính hi n
t i đ c ghi nh n là chi phí tr tr c ng n h n.
Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính nh ng đ c h ch toán vào chi
phí tr tr c dài h n đ phân b d n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh:
− Chi phí qu n lý doanh nghi p chuy n ch k t chuy n k sau; chi phí công c d ng
c phân b d n, chi phí ng n h n khác.
9. Ngu n v n ch s h u:
Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u: V n ch s h u đ c ghi nh n theo s v n
th c t b ng tiên, b ng tr giá v n góp c a t i s n và b sung c ph n theo hình th c
chia c t c b ng c ph n.
Nguyên t c trích l p các qu t l i nhu n sau thu
Vi c trích l p các kho n d tr và các qu t l i nhu n sau thu đ c ti n hành c n
c vào: i u l Công ty, Quy ch tài chính, Quy t đ nh c a H i đ ng Qu n tr , Ngh
quy t c a i h i c đông.
10. Nguyên t c ghi nh n doanh thu:
10.1 Doanh thu bán hàng đ

c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:

- Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã
đ c chuy n giao cho ng i mua;
- Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng i s h u hàng hóa
ho c quy n ki m soát hàng hóa;
- Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.
- Công ty đã thu đ c ho c s thu đ c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;

- Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng.
- Ph n công vi c cung c p d ch v đã hoàn thành đ c xác đ nh theo ph ng pháp
đánh giá công vi c hoàn thành.

8

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

10.2 Doanh thu cung c p d ch v : đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ c
xác đ nh m t cách đáng tin c y. Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan đ n
nhi u k thì doanh thu đ c ghi nh n trong k theo k t qu ph n công vi c đã hoàn
thành vào ngày l p B ng Cân đ i k toán c a k đó. K t qu c a giao d ch cung c p
d ch v đ c xác đ nh khi tho mãn các đi u ki n sau:
- Doanh thu đ

c xác đ nh t

- Có kh n ng thu đ

- Xác đ nh đ

ng đ i ch c ch n;

c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;

c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p b ng cân đ i k toán.

Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d ch
cung c p d ch v đó.
10.3 Doanh thu h p đ ng xây d ng đ c ghi nh n theo qui đ nh c a Chu n m c K
toán Vi t Nam s 15 v h p đ ng xây d ng.
10.4 Doanh thu ho t đ ng tài chính:
Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n đ c chia và các
kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ c ghi nh n khi th a mãn đ ng th i hai
đi u ki n sau:
Doanh thu đ

c xác đ nh t

Có kh n ng thu đ

ng đ i ch c ch n.

c t l i ích giao d ch đó.

11 Thu thu nh p doanh nghi p
Theo gi y ch ng nh n đ u t s 27/UDDT-NA ngày 04 tháng 11 n m 2003 do ch
t ch y ban nhân dân t nh Ngh An c p thì:
+ Công ty có ngh a v n p thu thu nh p doanh nghi p v i thu su t 25% trên thu

nh p ch u thu đ i v i ho t đ ng đ u t và khai thác Khu gi ng đ ng và ký túc xá
sinh viên.
+ Công ty đ c mi n thu thu nh p trong th i gian 2 n m và đ c gi m 50% trong
th i gian 4 n m ti p theo k t khi có th nh p ch u thu ; đ c c p l i thu thu nh p
trong 3 n m ti p theo k t khi h t h n mi n thu thu nh p doanh nghi p đ i v i ho t
đ ng đ u t và khai thác Khu gi ng đ ng và ký túc xá sinh viên.
+ Theo t trình xin xác nh n th i đi m u đãi đ u t ngày 24 tháng 08 n m 2007 thì
Công ty đ c h ng các u đãi đ u t t n m 2006. N m nay là n m th 3 công ty
đ c h ng quy ch u đãi này, do đó n m 2008 công ty ch u 50% thu su t 25%
thu thu nh p doanh nghi p đ i v i ho t đ ng đ u t và khai thác khu gi ng đ ng
và ký túc xá sinh viên. Các ho t đ ng kinh doanh khác c a Công ty ch u thu su t
28% trên thu nh p ch u thu .
+ Theo qui đ nh v u đãi thu thu nh p doanh nghi p đ i v i doanh nghi p có v n
đi u l d i 10 t đ ng ho c lao đ ng bình quân d i 300 ng i thì đ c gi m 30%
9

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888


thu thu nh p doanh nghi p quí 4 n m 2008 và c n m 2009. Công ty đ
ch đ này đ i v i đi u ki n lao đ ng bình quân d i 300 ng i.

ch

ng

12 Bên lien quan
Các bên đ c coi là lien quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h ng
đáng k đ i v i bên kia trong vi c ra quy t đ nh các chính sách tài chính và ho t
đ ng.
Các bên lien quan còn đ
l công ty .

c hi u theo lu t doanh nghi p và đ

Các bên có lien quan v i công ty đ

c qui đ nh trong đi u

c trình bày ph n thuy t minh

13 Các s ki n sau ngày l p b ng cân đ i k toán.
Các s ki n phát sinh sau ngày l p B ng cân đ i k toán mà cung c p nh ng thông tin b
sung v tình hình c a Công ty t i ngày l p B ng cân đ i k toán (các s ki n đi u ch nh)
đ c ph n ánh trên các Báo cáo tài chính. Các s ki n phát sinh sau mà không ph i là các s
ki n đi u ch nh s đ c gi i trình trong thuy t minh báo cáo tài chính khi đ c coi là tr ng
y u.
V.


THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÊN B NG CÂN
N V TÍNH: VND

1.

Ti n
- Ti n m t
Ti n Vi t Nam
- Ti n g i Ngân hàng
+ Ti n g i Vi t Nam đ ng
Ngân hàng u t và Phát tri n- CN Ngh An
Ngân hàng Ngo i th ng Vi t Nam-CN Vinh
+ Ti n g i Ngo i t
C ng

2.

Các kho n đ u t tài chính ng n h n
Ch ng khoán đ u t ng n h n
u t ng n h n khác
Ti n g i có k h n
C ng

S cu i Quý I
99.159.105
99.159.105
244.726.315
244.726.315
232.985.479
11,740,836

343.885.420

S cu i Quý II
73.731.515
73.731.515
438.466.634
438.466.634
426.725.798
11.740.836
512.198.149

S cu i Quý I
1,121,800,000
1,121,800,000

S cu i Quý II
1,121,800,000
1,121,800,000

1,121,800,000

1,121,800,000

ây là kho n 2.404 c phi u mua c a công ty Công ty C ph n d

10

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

I K TOÁN


c v t t y t Ngh An.

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

3.

Hàng t n kho
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
- Chi phí SX, KD d dang
- Hàng hóa
C ng

4.

S cu i Quý I

S cu i Quý II


76.102.016

84.759.666

149.187.645

145.585.378

225.289.661

230.345.044

T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình

Kho n m c

Nhà c a, v t
ki n trúc

Máy móc thi t b

PTVT -

Thi t b qu n

truy n d n



TSC khác


T ng c ng

138,275,230

17,571,424,369

Nguyên giá tài s n c đ nh
S d đ un m

15,305,002,312

1,107,791,740

761,447,818

258,907,269

23.636.363

- Mua trong n m

23.636.363

- XDCB hoàn thành
- T ng khác
- Chuy n sang B S đ u t
- Thanh lý, nh

ng bán


- Gi m khác

15,305,002,312

1.131.428.103

761,447,818

258,907,269

138,275,230

17,595,060.732

1,930,184,763

868,578,310

106,045,644

86,583,839

27,007,516

3,018,400,072

572.639.125

214.916.707


74.230.641

25.687.330

8.012.477

895.486.281

2.502.823.888

1.083.495.017

180.276.285

112.271.169

35.019.993

3.913.886.353

- T i ngày đ u quý II

13,374,817,549

239,213,430

655,402,174

172,323,430


111,267,714

14,553,024,297

- T i ngày cu i quý II

12.802.178.424

47.933.086

581.171.533

146.636.100

103.255.237

13.681.174.379

S d cu i n m
Giá tr hao mòn lu k
S d đ un m
- Kh u hao trong n m
- T ng khác
- Chuy n sang B S đ u t
- Thanh lý, nh

ng bán

- Gi m khác

S d cu i k
Giá tr còn l i c a TSC

11

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)


Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

5

T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình
Ch tiêu

A

B

C

6

Chi phí Quy n
s d ng đ t


Nguyên giá
1. S d đ u n m
2. S t ng trong quý
- Mua trong n m
- T o ra t n i b doanh nghi p
- T ng do h p nh t kinh doanh
- T ng khác
3. S gi m trong quý
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i quý
Giá tr hao mòn lu k
1. S d đ u n m
2. S t ng trong quý
- Kh u hao trong quý
- T ng khác
3. S gi m trong quý
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i quý
Giá tr còn l i
1. T i ngày đ u n m
2. T i ngày cu i quý

TSC vô hình khác

C ng

6,382,000,000

-

-

6,382,000,000

-

797,750,000
-

-

-

-

797,750,000

-

5,584,250,000
5,584,250,000

6,382,000,000
6,382,000,000
797,750,000
797,750,000
5,584,250,000
5,584,250,000


S cu i Quý I
41,852,194

S cu i Quý II
96.704.693

41,852,194

96.704.693

S cu i Quý I
3,000,000,000
450,000,000
2,000,000,000
2,000,000,000
4,400,000,000
1,700,000,000
787,500,000
1,650,514,800
2,194,032,492

S cu i Quý II
3,000,000,000
450,000,000
2,000,000,000
2,000,000,000
4,400,000,000
1,700,000,000
787,500,000

1,650,514,800
2,194,032,492

-

Chi phí XDCB d dang
S a ch a l n TSC
C ng

7

Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

u t dài h n khác
Công ty Truy n hình cáp NA
Công ty c ph n th ng m i H i ng
Công ty c ph n Vinaken
Công ty c ph n đ u t xây d ng SARA 425
Công ty CPDT & PTCN SARA
Công ty c ph n vi n thông SARA
Công ty c ph n v n t i bi n à N ng
Công ty c ph n Trung Long
Công ty c ph n SARA hitech
12

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)



Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

1,800,000,000
3,900,000,000
2,000,000,000
3,850,000,000

1,800,000,000
3,900,000,000
2,000,000,000
3,850,000,000

29,732,047,292

29,732,047,292

Chi phí tr tr c dài h n
- Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
- Chi phí thành l p doanh nghi p
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
- Chi phí cho giai đo n tri m khai không đ tiêu

chu n ghi nh n là TSC vô hình
- Chi phí tr tr c dài h n
C ng

S cu i Quý I

S cu i Quý II

1.820.855.518
1.820.855.518

1.822.664.155
1.822.664.155

Vay và n dài h n
Vay Ngân hàng u t và Phát tri n Ngh An
Qu d phòng tr c p m t vi c làm
C ng

S cu i Quý I
1,550,000,000
33,037,258
1,583,037,258

S cu i Quý II
1,250,000,000
33,037,258
1.283.037.258

Công ty c ph n Media

Công ty c ph n CK SARA
Công ty c ph n Vinawine
Công ty Hùng phát
C ng
8

9

10. T ng, gi m v n ch s h u
V n đ u t ch
s h u

N i dung

56,500,000,000

1. S d đ u quý I
- T ng v n trong n m tr
- Lãi trong n m tr

Qu d phòng
tài chính và
TPT
794.149.742

Qu tr c p
VL và khác
229.537.033

T ng c ng

63,126,286,614

c
885.206

c

885.206
-

- T ng khác
- Gi m khác
2. S d cu i quý I

56,500,000,000

3. S d đ u quý II

56,500,000,000

794.149.742
794.149.742
240.765.900

- T ng qu trong k này
- Lãi trong k
- T ng khác
- Gi m v n trong k này
- L trong k
- Gi m khác

4. S d cu i quý II

LN sau thu
ch a phân
ph i
5,832,136,872

56,500,000,000

1.034.915.642

13

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

229.537.033

5,833,022.078

63.356.708.853

229.537.033

5,833,022.078

63.356.708.853

41.249.192

326.753.722

41.249.192

(482.338.113)
5.391.933.157

(542.548.113)
63.182.163.654

85.987.822

(60.210.00)
315.524.855

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)

-


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, l i nhu n đ

c chia:


S cu i n m

S cu i Quý II

V n góp đ u n m

56,500,000,000

56,500,000,000

V n góp cu i n m

56,500,000,000

56,500,000,000

V n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u

C phi u
Sý l

ng c phi u đ ng ký phát hành:

5,650,000

5,650,000

S l


ng c phi u bán ra công chúng:

5,650,000

5,650,000

5,650,000

5,650,000

C phi u ph thông:
C phi u ph thông:
S l

-

ng c phi u đang l u hành:

C phi u ph thông:

-

5,650,000

5,650,000

5,650,000

5,650,000


Cã phi u u đãi:
M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 đ ng/1 c phi u

VI.
11

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÊN BÁO CÁO K T QU KINH DOANH
N V TÍNH: VND
T ng Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
N m nay S cu i Quý II
Doanh thu ho t đ ng đào t o
Doanh thu kinh doanh nhà hàng, khách s n
Doanh thu kinh doanh khác
Doanh thu tài tr bóng đá
Doanh thu ho t đ ng đ i lý ch ng khoán
Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v

12

1.079.256.699

2.568.136.799

698.060.000
359.184.165

865.560.000
422.624.166


22.012.534

1.243.228.000
36.724.633

1.079.256.699

2.568.136.799
S cu i Quý II

Giá v n hàng bán
Giá v n ho t đ ng đào t o
Giá v n nhà hàng, khách s n

968.937.571
147.082.165

Giá v n kinh doanh khác

-

Giá v n đ i lý ch ng khoán

1.116.019.736

C ng

13

Doanh thu ho t đ ng tài chính


Quý I

14

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)

S cu i Quý II


Thuy t minh Báo cáo tài chính
Cho Quý II - n m 2009
K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2009

Công ty C ph n SARA
a ch : Km s 2 đ ng Lê Nin, thành ph Vinh, t nh Ngh An
i n tho i: (038) 3 594 176
Fax: (038) 3 595 888

Lãi ti n g i, ti n cho vay
C t c l i nhu n đ c chia
Lãi chênh l ch t giá
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
14

Chi phí ho t đ ng tài chính


5.949.858

1.931.879
14.400.000

5.949.858

16.331.879

Quý I

S cu i Quý II

Lãi ti n vay
C ng

15

-

Lãi c b n trên c phi u

Quý I I

L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p
Các kho n đi u ch nh t ng, gi m l i nhu n k toán đ xác đ nh
l i nhu n phân b cho c đông s h u c phi u ph thông:
C t c c a c phi u u đãi
Kho n chênh l ch l n h n gi a giá tr ghi s c a c phi u u
đãi v i giá tr h p lý c a kho n thanh toán cho ng i s h u.

L i nhu n phân b cho c đông s h u c phi u ph thông
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong n m
Lãi c b n trên c phi u

41.249.192
-

-

5,650,000

5,650,000

5,650,000

5,650,000

C phi u ph thông đang l u hành
C phi u ph thông đang l u hành đ u n m
nh h

ng c a c phi u ph thông mua l i

-

-

nh h

ng c a c phi u ph thông phát hành b sung


-

-

5,650,000

5,650,000

C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong n m

Ngh An, ngày 17 tháng 7 n m 2009
K toán tr

T ng Giám đ c

ng

Lê Th Thu Hi n

V Duy S n

15

(Các thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ

c đ c đ ng th i v i Báo cáo tài chính)




×