Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (392.82 KB, 20 trang )

tập đon sông đ
công ty cổ phần sông đ 11- Thăng long

Mẫu số B01-DN

bảng cân đối kế toán hợp nhất
Ngy 30 tháng 09 năm 2010
ti sản
A. Ti sản ngắn hạn

Mã số

Thuyết
minh

100

(100=110+120+130+140+150)

I
1
2
II
1
2
III
1
2
3

4


5
6
IV
1
2
1
2
3
5
B
I
1
2
3
4
5
II
1

2

3

4
III

IV
1
2
3

4
1
2
3
VI

Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
-Vốn lu động
-Vốn cố định
- Phải thu nội bộ khác
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
Hng tồn kho
Hng tồn kho
Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
i sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế v các khoản khác phải thu nh nớc
Ti sản ngắn hạn khác

Ti sản di hạn
(200=210+220+240+250+260)
Các khoản phải thu di hạn
Phải thu di hạn của khách hng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu di hạn nội bộ
Phải thu di hạn khác
Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
Ti sản cố định
Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Các khoản đầu t ti chính di hạn (*)
Đầu t vo công ty con
Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
Đầu t di hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
i sản di hạn khác
Chi phí trả trớc di hạn
Ti sản thuế thu nhập hoãn lại

Ti sản di hạn khác
Lợi thế thuơng mại
Tổng cộng ti sản (270=100+200)

(Ban hnh theo
QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy
20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

số cuối kỳ
30/09/2010
219,477,249,815

Số đầu năm
(01/01/2010)
212,076,712,243

-

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133

134

135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241

242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10


V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

8,427,614,439
8,427,614,439
118,905,827,649
100,394,798,855
17,449,477,917
1,061,550,877
77,551,066,984
77,551,066,984
14,592,740,743
1,300,001,283
13,292,739,460
30,395,582,730
18,242,748,328
8,300,483,364
12,999,217,337
(4,698,733,973)
9,942,264,964
8,000,000,000
8,000,000,000
2,192,834,402
2,187,834,402
5,000,000

1,960,000,000
249,872,832,545

38,607,743,857
18,265,191,190
20,342,552,667
92,496,899,722
72,387,844,723
14,346,447,642
5,762,607,357
71,372,118,757
71,372,118,757
9,599,949,907
104,118,435
405,277,278
9,090,554,194
26,352,999,041
12,896,669,284
7,512,206,108
10,366,284,247
(2,854,078,139)
5,384,463,176
8,000,000,000
8,000,000,000
3,128,829,757
2,430,635,998
698,193,759
2,327,500,000
238,429,711,284



số cuối kỳ
30/09/2010

nguồn vốn
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
8
B
I
1


2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
II
1
2
III

Nợ phải trả ( 300=310+330)
Nợ ngắn hạn
Vay v nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thởng, phúc lợi

Nợ di hạn
Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
Dự phòng phải trả di hạn
Doanh thu cha thực hiện
Vốn chủ sở hữu ( 400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn cố định
- Vốn lu động
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Lợi nhuận năm trớc
- Lợi nhuận năm nay
Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí v quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Lợi ích của cổ đông thiểu số

Tổng cộng nguồn vốn ( 440=300+400)

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
338
400
410
411

V.15

V.16

V.17

V.18

V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
V.24

412
413
414
415
416
417
418
419
420

421
430
432
433
440

V.23

180,137,158,688

168,824,327,527
56,047,805,411
41,195,424,479
31,398,290,283
6,642,297,998
6,491,824,416
17,642,430,740
9,361,157,950
45,096,250
11,312,831,161
2,677,048,148
208,767,244
8,427,015,769
69,735,673,857
64,535,673,857
50,000,000,000
50,000,000,000
5,000,000,000
2,519,993,850
481,338,742
6,534,341,265
6,534,341,265
5,200,000,000

171,828,832,442
168,645,827,026
56,089,876,758
48,500,970,464
36,740,928,499
5,429,641,649

4,752,124,403
6,588,693,476
10,543,591,777
3,183,005,416
2,055,130,116
188,875,627
938,999,673
66,600,878,842
64,150,878,842
50,000,000,000
50,000,000,000
5,000,000,000
859,710,318
142,530,019
8,148,638,505
1,563,300,000
6,585,338,505
2,450,000,000

249,872,832,545

238,429,711,284

H nội, ngy
Lập biểu

Đon Văn Hiếu

Kế toán trởng


Trần Thanh Giang

Số đầu năm
(01/01/2010)

tháng

Tổng giám đốc

Lê Văn Tuấn

năm 2010


Tập đon Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 11 - Thăng Long

báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý III v luỹ kế đến 30/09/2010
Đơn vị tính: Đồng
tt

chỉ tiêu

mã số

Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

01


Các khoản giảm trừ doanh thu

02

Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dv

10

Giá vốn hng bán

11

Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ

20

Doanh thu hoạt động ti chính

21

Chi phí ti chính

22

Trong đó :Chi phí lãi vay

thuyết
minh

VI.25


Kỳ ny
năm nay

Luỹ kế từ đầu năm đến 30/09/2010
năm trớc

44,625,257,508

42,819,272,127

-

năm nay

năm trớc

173,640,656,342

142,990,249,394

-

44,625,257,508

42,819,272,127

173,640,656,342

142,990,249,394


36,045,151,085

36,666,124,505

146,558,778,809

123,652,906,110

8,580,106,423

6,153,147,622

27,081,877,533

19,337,343,284

VI.26

20,606,807

367,280,589

529,750,990

422,597,094

VI.28

1,694,897,894


768,311,864

5,126,745,219

1,655,135,310

VI.27

1,694,897,894

-

Chi phí bán h

-

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

4,594,973,825

3,518,468,672

13,255,996,102

11,046,768,150

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


30

2,310,841,511

2,233,647,675

9,228,887,202

7,058,036,918

Thu nhập khác

31

401,636,364

404,818,182

10,000,000


tt

chỉ tiêu

mã số

thuyết
minh


Kỳ ny
năm nay

Luỹ kế từ đầu năm đến 30/09/2010
năm trớc

năm nay

năm trớc

Chi phí khác

32

425,372,788

147,589

463,218,793

42,489,324

Lợi nhuận khác

40

(23,736,424)

(147,589)


(58,400,611)

(32,489,324)

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

50

Chi phí thuế thu nhập hiện hnh

51

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

VI.30

2,287,105,087

2,233,500,086

9,170,486,591

7,025,547,594


660,922,499

558,375,022

2,513,645,326

1,812,270,075

1,626,182,588

1,675,125,065

6,656,841,265

5,213,277,520

325

558

1,331

H nội ngy
Lập biểu

kế toán trởng

Đon Văn Hiếu


Trần Thanh Giang

tháng

tổng giám đốc

Lê Văn Tuấn

1,738

năm 2010


Tập đon sông đ
công ty cổ phần sông đ 11- Thăng Long

báo cáo Lu chuyển tiền tệ Hợp nhất
Quý III v luỹ kế đến 30/09/2010
Chỉ tiêu

Mã số

thuyết
minh

lũy kế từ đầu năm đến 30/09/2010
năm nay

năm trớc


I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

68,753,685,347

50,244,280,943

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

-27,021,073,470

-35,688,715,356

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

-13,070,777,430

-10,734,893,921

4. Tiền chi trả lãi vay

4

-2,459,962,136


-381,707,949

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

-1,410,337,395

-900,000,000

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

353,078,068,176

279,263,636,651

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

-349,839,562,058

-279,161,583,149

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20


28,030,041,034

2,641,017,219

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác

21

0

0

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn

22

3,181,818

10,000,000

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

0

0

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác


24

0

0

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

0

0

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

0

0

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

507,488,396

422,597,094


Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30

510,670,214

432,597,094

1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31

0

0

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

0

0

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

484,888,636


8,742,582,971

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-59,205,729,302

-18,600,070,625

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

0

0

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

0

0

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40


-58,720,840,666

-9,857,487,654

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

50

-30,180,129,418

-6,783,873,341

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

38,607,743,857

14,669,147,727

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

0

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ

70


8,427,614,439

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

H Nội, ngy
Lập biểu

Đon Văn Hiếu

Kế toán trởng

Trần Thanh Giang

7,885,274,386

tháng

Tổng Giám Đốc

Lê Văn Tuấn

năm 2010


CÔNG TY C

PH N SÔNG


À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
QUÝ III N M 2010
Báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 c a Công ty c ph n Sông à 11 – Th ng Long bao g m
BCTC c a Công ty C ph n Sông à 11 – Th ng Long và Công ty con (g i chung là Công ty).
I.

C I M HO T

1.

Hình th c s h u v n

: C ph n.

2.

L nh v c kinh doanh

: Xây d ng, l p đ t.

3.

Ngành ngh kinh doanh


: Xây l p đ ng dây t i đi n, tr m bi n áp đ n c p đi n áp
500 kV; Xây d ng các công trình thu đi n, thu l i, giao
thông, b u đi n; D ch v qu n lý, v n hành, phân ph i đi n
n ng; Xây l p h th ng đi n, c p thoát n c khu đô th và
khu công nghi p; D ch v qu n lý v n hành nhà máy thu
đi n v a và nh , nhà máy n c t i các khu công nghi p và
đô th . D ch v qu n lý và v n hành kinh doanh bán đi n,
s n xu t kinh doanh đi n th ng ph m.

4.

T ng s công ty con: 01
S l ng Công ty con đ c h p nh t: 01
Tên công ty
Công ty C ph n Th y
i n Tobuông

NG C A CÔNG TY

a ch
B n Boong, xã Chiêng P n, huy n Yên
Châu, t nh S n La

45%

II.

N M TÀI CHÍNH,


1.

N m tài chính
N m tài chính c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng n m.

2.

N V TI N T S

T l quy n bi u quy t
t i ngày 30/09/2010

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là

D NG TRONG K TOÁN

ng Vi t Nam (VND).

III.

CH

K TOÁN ÁP D NG

1.

Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ K toán Doanh nghi p Vi t Nam.


2.

Tuyên b v vi c tuân th chu n m c k toán và ch đ k toán
Ban T ng Giám đ c đ m b o đã tuân th đ y đ yêu c u c a các chu n m c k toán và ch đ k
toán doanh nghi p Vi t Nam hi n hành trong vi c l p các báo cáo tài chính h p nh t.

3.

Hình th c k toán áp d ng
Công ty s d ng hình th c nh t ký ch ng t trên máy vi tính.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

6


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

IV.


CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG

1.

C s l p báo cáo tài chính h p nh t
Báo cáo tài chính h p nh t gi a niên đ đ

2.

c trình bày theo nguyên t c giá g c.

C s h p nh t
Công ty con
Công ty con là đ n v ch u s ki m soát c a công ty m . S ki m soát t n t i khi công ty m có
kh n ng tr c ti p hay gián ti p chi ph i các chính sách tài chính và ho t đ ng c a công ty con đ
thu đ c các l i ích kinh t t các ho t đ ng này. Khi đánh giá quy n ki m soát có tính đ n
quy n bi u quy t ti m n ng hi n đang có hi u l c hay s đ c chuy n đ i.
K t qu ho t đ ng kinh doanh c a công ty con s đ c đ a vào báo cáo tài chính h p nh t k t
ngày mua, là ngày công ty m th c s n m quy n ki m soát công ty con. K t qu ho t đ ng kinh
doanh c a công ty con b thanh lý đ c đ a vào Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh h p nh t
cho t i ngày thanh lý.
Chênh l ch gi a chi phí đ u t và ph n s h u c a T p đoàn trong giá tr h p lý c a tài s n thu n
có th xác đ nh đ c c a công ty con t i ngày mua đ c ghi nh n là l i th th ng m i.
S d các tài kho n trên B ng cân đ i k toán gi a Công ty m và Công ty con, các giao d ch n i
b , các kho n lãi n i b ch a th c hi n phát sinh t các giao d ch này đ c lo i tr khi l p báo
cáo tài chính h p nh t. Các kho n l ch a th c hi n phát sinh t các giao d ch n i b c ng đ c
lo i b tr khi chí phí t o nên kho n l đó không th thu h i đ c.

3.


Ti n và t ng đ ng ti n
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n và
các kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua,
d dàng chuy n đ i thành m t l ng ti n xác đ nh c ng nh không có nhi u r i ro trong vi c
chuy n đ i.

4.

Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi
phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m
và tr ng thái hi n t i.
Tr giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
Chi phí s n xu t kinh doanh cu i k đ
theo công th c sau:
Chi phí
s n xu t kinh doanh
d dang cu i k

=

Giá tr
s n l ng
d dang cu i k

ng pháp bình quân gia quy n và đ

c xác đ nh trên c s giá tr s n l

Thu nh p
Các kho n
- ch u thu
- ph phí
tính tr c
(n u có)

-

c h ch toán

ng d dang cu i k
Chi phí
qu n lý
c tính

-

Lãi vay
c tính
(n u có)

5.

Các kho n ph i thu th ng m i và ph i thu khác
Các kho n ph i thu th ng m i và các kho n ph i thu khác đ

6.

Tài s n c đ nh h u hình

Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài s n c đ nh
bao g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính đ n th i đi m

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c ghi nh n theo hóa đ n, ch ng t .

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

7


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

đ a tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u ch
đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích kinh t
trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n là
chi phí trong k .
Khi tài s n c đ nh đ c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k đ c xóa s và b t k
kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý đ u đ c tính vào thu nh p hay chi phí trong k .
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng

tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c đ nh nh sau:
S n m
Lo i tài s n c đ nh
Máy móc và thi t b
Ph

6-8

ng ti n v n t i, truy n d n

8

Thi t b , d ng c qu n lý

7.

8.

Chi phí đi vay
Các chi phí đi vay đ

c

3-8

c ghi nh n vào k t qu kinh doanh trong n m.

u t tài chính
Các kho n đ u t vào ch ng khoán đ


c ghi nh n theo giá g c.

Khi thanh lý m t kho n đ u t , ph n chênh l ch gi a giá tr thanh lý thu n và giá tr ghi s đ
h ch toán vào thu nh p ho c chi phí trong k .

c

9.

L i th th ng m i
L i th th ng m i là kho n chênh l ch gi a giá phí h p nh t kinh doanh l n h n ph n s h u
c a bên mua trong giá tr h p lý thu n c a tài s n, n ph i tr có th xác đ nh đ c và các kho n
n ti m tàng (n u có) c a bên b mua. L i th th ng m i đ c phân b d n vào chi phí s n xu t
kinh doanh trong 05 n m.

10.

Chi phí tr tr

c dài h n

Công c , d ng c
Các công c , d ng c đã đ a vào s d ng đ c phân b vào chi phí trong k theo ph
đ ng th ng v i th i gian phân b không quá 02 n m.

ng pháp

Th ng hi u Sông à và l i th th ng m i
Th ng hi u Sông à và l i th th ng m i đ c ghi nh n theo s li u Biên b n xác đ nh giá tr
doanh nghi p t i th i đi m ngày 01 tháng 08 n m 2008 c a Công ty C ph n Sông à 11.

Th ng hi u Sông à và l i th th ng m i đ c phân b trong 10 n m.

11.

Các kho n ph i tr th ng m i và ph i tr khác
Các kho n ph i tr th ng m i và các kho n ph i tr khác đ

12.

Chi phí ph i tr
Chi phí ph i tr đ c ghi nh n d a trên các
d ch v đã s d ng trong k .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c ghi nh n theo hóa đ n, ch ng t .

c tính h p lý v s ti n ph i tr cho các hàng hóa,

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

8


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG


a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

13.

14.

Trích l p qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c dùng đ chi tr tr
qu d phòng tr c p m t vi c làm là 2% qu l ng làm c
h ch toán vào chi phí trong n m. Tr ng h p qu d phòng tr
tr c p cho ng i lao đ ng thôi vi c, m t vi c trong k thì ph
vào chi phí.
Ngu n v n kinh doanh - qu
Ngu n v n kinh doanh c a Công ty bao g m:


V n đ u t c a ch s h u: đ



Th ng d v n c ph n: chênh l ch do phát hành c phi u cao h n m nh giá.

Các qu đ

15.

16.


c p thôi vi c, m t vi c. M c trích
s đóng b o hi m xã h i và đ c
c p m t vi c làm không đ đ chi
n chênh l ch thi u đ c h ch toán

C t c
C t cđ

c ghi nh n theo s th c t đã đ u t c a các c đông.

c trích l p và s d ng theo i u l Công ty.
c ghi nh n là n ph i tr trong k c t c đ

c công b .

Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty có ngh a v n p thu thu nh p doanh nghi p v i thu su t 25% trên thu nh p ch u thu .
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong k là thu thu nh p hi n hành đ c tính d a trên thu
nh p ch u thu trong k v i thu su t áp d ng t i ngày cu i k . Thu nh p ch u thu chênh l ch so
v i l i nhu n k toán là do đi u ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k toán c ng
nh đi u ch nh các kho n thu nh p và chi phí không ph i ch u thu hay không đ c kh u tr .

17.

Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Doanh thu c a Công ty ch y u t ho t đ ng xây l p, đ c ghi nh n trên c s kh i l ng xây
l p hoàn thành đã có biên b n nghi m thu A - B và đ c khách hàng ch p nh n, l p phi u giá
thanh toán.
Khi bán hàng hóa, doanh thu đ c ghi nh n khi ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i vi c s h u

hàng hóa đó đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn t n t i y u t không ch c ch n đáng
k liên quan đ n vi c thanh toán ti n, chi phí kèm theo ho c kh n ng hàng bán b tr l i.
Khi cung c p d ch v , doanh thu đ c ghi nh n khi không còn nh ng y u t không ch c ch n
đáng k liên quan đ n vi c thanh toán ti n ho c chi phí kèm theo. Tr ng h p d ch v đ c th c
hi n trong nhi u k k toán thì vi c xác đ nh doanh thu trong t ng k đ c th c hi n c n c vào
t l hoàn thành d ch v t i ngày cu i k .
Ti n lãi đ

18.

c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t t ng k .

Bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
v i bên kia trong vi c ra quy t đ nh các chính sách tài chính và ho t đ ng.
Các bên có liên quan v i T p đoàn đ c trình bày thuy t minh VII.1.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

ng đáng k đ i

9


CÔNG TY C

PH N SÔNG


À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

V.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
I K TOÁN H P NH T GI A NIÊN

1.

Ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n

Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
Các kho n t ng đ ng ti n
C ng
2.

Tr tr

c cho ng


S cu i k
10.291.254.672
7.158.223.245
17.449.477.917

S đ un m
4.809.757.608
9.536.690.034
14.346.447.642

S cu i k

S đ un m

115.883.906

5.262.456.341

153.098.839
792.568.132
1.061.550.877

42.735.858
457.415.158
5.762.607.357

S cu i k
8.268.485.511
144.719.630
69.137.861.843

77.551.066.984

S đ un m
21.742.654.814
416.112.654
49.213.351.289
71.372.118.757

S cu i k
13.277.739.460
15.000.000
13.292.739.460

S đ un m
7.078.554.194
2.012.000.000
9.090.554.194

Hàng t n kho
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
C ng

6.

S đ un m
62.036.327.447
10.351.517.276
72.387.844.723


Các kho n ph i thu khác
Ti n đ n bù đã tr h cho dân ch a quy t toán
v i ch đ u t
BHXH, BHYT, BHTN ph i thu nhân viên
Các kho n ph i thu khác
C ng

5.

S cu i k
85.810.097.611
14.584.701.244
100.394.798.855

i bán

Ng i bán cung c p d ch v xây d ng, l p đ t
Ng i bán cung c p v t t và d ch v khác
C ng
4.

S đ un m
3.530.761.713
14.734.429.477
20.342.552.667
38.607.743.857

Ph i thu c a khách hàng
Khách hàng s d ng d ch v xây d ng, l p đ t

Khách hàng mua đi n, n c và d ch v khác
C ng

3.

S cu i k
791.751.213
7.635.863.226
8.427.614.439

Tài s n ng n h n khác
T m ng và tài s n ng n h n khác
Các kho n c m c , ký qu , ký c c ng n h n
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

10


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T

Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

7.

T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Máy móc và
thi t b
Nguyên giá
S đ un m
T ng do mua s m m i
S cu i k
Trong đó:
ã kh u hao h t nh ng v n
còn s d ng

8.

9.

Ph ng ti n
v n t i, truy n
d n

Thi t b ,
d ng c
qu n lý

C ng


4.417.213.368
305.000.000
4.722.213.368

5.456.814.433
2.250.814.908
7.707.629.341

492.256.446
77.118.182
569.374.628

10.366.284.247
2.632.933.090
12.999.217.337

460.740.171

176.298.919

14.178.536

651.217.626

Giá tr hao mòn
S đ un m
T ng do kh u hao trong k
S cu i k

1.420.135.813

794.226.887
2.214.362.700

1.342.178.876
971.507.269
2.313.686.145

91.763.450
78.921.678
170.685.128

2.854.078.139
1.844.655.834
4.698.733.973

Giá tr còn l i
S đ un m
S cu i k

2.948.097.555
2.507.850.668

4.114.635.557
5.393.943.196

449.472.996
398.689.500

7.512.206.108
8.300.483.364


M t s tài s n c đ nh h u hình có nguyên giá và giá tr còn l i theo s sách l n l t là
4.496.098.879 VND và 4.387.848.605 VND đã đ c th ch p đ đ m b o cho các kho n vay c a
Ngân hàng TMCP Công th ng Vi t Nam – Chi nhánh Quang Trung.
Chi phí xây d ng c b n d dang
K t chuy n
Chi phí phát
vào TSC
K t chuy n
trong k
S đ u n m sinh trong k
gi m khác
S cu i k
Mua s m TSC
- 2.704.074.000 2.704.074.000
XDCB d dang
5.384.463.176 4.557.801.788
- 9.942.264.964
CT Tr s Công ty
5.085.566.106
319.889.697
- 5.405.455.803
CT Nhà máy th y đi n
To Buông
- 4.536.809.161
298.897.070 4.237.912.091
S a ch a l n TSC
139.099.182
- 139.099.182
C ng

5.384.463.176 7.400.974.970 2.704.074.000 139.099.182 9.942.264.964
u t dài h n khác

u t trái phi u(*)
u t vào đ n v khác
Công ty C ph n u t và Xây l p
Sông à 11
C ng

S cu i k
S l ng
Giá tr
5.000 5.000.000.000

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

300.000

3.000.000.000

S đ un m
S l ng
Giá tr
5.000 5.000.000.000

300.000

8.000.000.000

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010


3.000.000.000
8.000.000.000

11


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

(*) Trái phi u Công ty Tài chính C ph n Sông à, đáo h n ngày 25 tháng 12 n m 2012, lãi su t
trái phi u n m đ u tiên là 9,5%/ n m, các n m sau lãi su t đ c xác đ nh b ng bình quân lãi
su t g i ti t ki m k h n 12 tháng tr sau c a 4 ngân hàng th ng m i l n đ c công b t i s
giao d ch (BIDV, Vietinbank, Agribank, Vietcombank) vào th i đi m SDFC th c hi n tr lãi c ng
2,5%/n m.
10.

Chi phí tr tr

c dài h n

Công c , d ng c ch phân b

Th ng hi u Sông à
L i th th ng m i
Chi phí s a ch a l n tài s n
C ng

S đ un m
473.809.532
1.287.500.000
643.750.000
42.816.064
2.447.875.596

T ng trong
k
196.810.881

0
196.810.881

K t chuy n
vào chi phí
SXKD trong
k
249.718.929
112.500.000
56.250.000
38.383.146
456.852.075

S cu i k

420.901.484
1.175.000.000
587.500.000
4.432.918
2.187.834.402

11.

Tài s n dài h n khác
Là kho n ký c c, ký qu dài h n

12.

L i th th ng m i
L i th th ng m i phát sinh khi h p nh t Công ty con - Công ty C ph n Th y đi n Tobuông,
chi ti t t ng gi m trong n m nh sau:
S đ un m
2.327.500.000
S phát sinh trong k
S k t chuy n vào k t qu kinh doanh trong k
(367.500.000)
S cu i k
1.960.000.000

13.

Vay và n ng n h n
S cu i k
53.836.130.997


(a)

(b)

Vay ng n h n ngân hàng
Ngân hàng Công th ng Vi t Nam - Chi nhánh
Quang Trung(a)
35.549.065.504
Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Hà
18.287.065.493
N i(b)
Vay ng n h n các t ch c và cá nhân khác
2.000.000.000
( c)
2.000.000.000
Vay Công ty Tài Chính C ph n Sông à
Vay dài h n đ n h n tr
211.674.414
C ng
56.047.805.411
Kho n vay Ngân hàng TMCP Công th ng Vi t Nam Chi nhánh Quang Trung
l u đ ng. Kho n vay này đ c đ m b o b ng tín ch p.

S đ un m
13.409.987.024
2.142.595.083
11.267.391.941
41.833.192.078
41.833.192.078
846.697.656

56.089.876.758
đ b sung v n

Kho n vay Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Hà N i đ b sung v n l u đ ng ph c v
s n xu t và tài tr th ng m i. Kho n vay này đ c đ m b o b ng vi c duy trì giá tr các kho n
ph i thu t i thi u là 60.000.000.000 VND.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

12


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)
(c)

Vay Công ty Tài chính C ph n Sông à theo lãi su t không v t quá lãi su t tr n c a Ngân
hàng Nhà n c. Kho n vay này đ c đ m b o b ng uy tín và n ng l c c a bên vay, toàn b s d
tài kho n ti n g i s n xu t kinh doanh b ng VND và ngo i t t i ngân hàng và các t ch c tín
d ng khác, các kho n ph i thu theo các h p đ ng kinh t đ c ký k t gi a Công ty và các đ i tác

mà Công ty là ng i th h ng.
Chi ti t s phát sinh v các kho n vay nh sau:
S ti n vay phát
S đ un m
sinh trong k
13.409.987.024 53.836.130.997
Vay ng n h n ngân hàng
Vay ng n h n các t
41.833.192.078
5.941.468.232
ch c khác
846.697.656
Vay dài h n đ n h n tr
56.089.876.758 59.777.599.229
C ng

14.

Ph i tr cho ng

S ti n vay đã
tr trong k
13.409.987.024
45.774.660.310

S cu i k
53.836.130.997
2.000.000.000

635.023.242

211.674.414
59.819.670.576 56.047.805.411

i bán
S đ un m

S cu i k
Ng i bán cung c p d ch v xây d ng, l p đ t,
v t t và d ch v khác
C ng
15.

Ng

i mua tr ti n tr

41.195.424.479

48.500.970.464

41.195.424.479

48.500.970.464

c
S đ un m

S cu i k
Ng i mua tr tr c ti n kh i l ng xây d ng,
l p đ t, mua đi n, n c và d ch v khác

C ng
16.

Thu và các kho n ph i n p Nhà n

Thu GTGT hàng bán n i
đa
Thu thu nh p doanh
nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Các lo i thu khác
Các kho n phí, l phí và
các kho n ph i n p khác
C ng

31.398.290.283

36.740.928.499

31.398.290.283

36.740.928.499

c

S đ un m

S ph i n p
trong k


S đã n p
trong k

S cu i k

2.742.079.722

7.174.892.254

7.113.469.886

2.803.502.090

2.649.510.675
38.051.252
-

2.513.645.326
103.809.811
10.000.000

1.410.337.395
55.883.761
10.000.000

3.752.818.606
85.977.302
0

5.429.641.649


111.000.000
9.913.347.391

111.000.000
8.700.691.044

0
6.642.297.998

Thu giá tr gia t ng
Công ty n p thu giá tr gia t ng theo ph

ng pháp kh u tr v i thu su t 10%.

Thu thu nh p doanh nghi p
Xem thuy t minh s IV.16.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

13


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG


a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p trong n m đ

c d tính nh sau:
K này
9.170.486.591

T ng l i nhu n k toán tr c thu
Các kho n đi u ch nh t ng, gi m l i nhu n k toán đ xác đ nh l i nhu n
ch u thu TNDN:
- Các kho n đi u ch nh t ng
+ Ti n ph t do ch m n p BHXH
+ Thu b ph t, b truy thu
+ Thù lao H QT và BKS không đi u hành s n xu t
+ Giá tr l i th th ng m i phân b
T ng thu nh p ch u thu
Thu su t thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p doanh nghi p d tính ph i n p
i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các n m tr c
T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành

778.430.914
778.430.914
10.302.563
54.128.351

346.500.000
367.500.000
9.948.917.505
25%
2.487.229.376
26.415.950
2.513.645.326

Các lo i thu khác
Công ty kê khai và n p theo quy đ nh.
17.

Chi phí ph i tr
S đ un m
17.778.385
14.000.000
26.400.000
47.696.673
6.482.818.418
6.588.693.476

S cu i k
Chi phí lãi vay ph i tr
Chi phí v n chuy n
Chi phí thuê nhà
Ti n đi n t i công trình Xekaman 1
Trích tr c chi phí ca máy
Kh i l ng xây l p t m tính
Chi phí nguyên v t li u
Chi phí đào t o ngh cho CBCNV

C ng
18.

0
54.545.455
110.400.000
0
1.842.006.000
5.938.409.480
9.689.369.805
7.700.000
17.642.430.740

Các kho n ph i tr , ph i n p khác
BHXH, BHYT, B o hi m th t nghi p
Kinh phí công đoàn
 
Nh n ký qu ng n h n
Ti n c t c ph i tr cho c đông
Vay VL Công ty C ph n Sông à 11
Ti n kh i l ng ch a thanh toán cho ch nhi m
công trình ho c chi quá t m ng ch a tr
Ch đ u t c p ngu n chi tr h ti n đ n bù
Ph i tr ph i n p khác
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

3.350.000.000
300.000.000


S đ un m
1.410.807.608
408.132.377
49.220.000
300.000.000

1.746.227.205
925.683.301
1.408.061.485
9.361.157.950

1.212.414.153
5.858.095.986
1.304.921.653
10.543.591.777

S cu i k
1.161.378.165
469.807.794

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

14


CÔNG TY C

PH N SÔNG


À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

19.

20.

Qu khen th ng, phúc l i
S đ un m
T ng do trích l p t l i nhu n
Chi qu trong k
S cu i k

405.996.250
(360.900.000)
45.096.250

Vay và n dài h n
Là kho n vay dài h n Ngân hàng TMCP Công th
TMCP Tiên Phong – CN Hà N i, bao g m:

ng Vi t Nam - CN Quang Trung và NH
S cu i k

Vay dài h n ngân hàng TMCP Công th ng
Vi t Nam - CN Quang Trung

H p đ ng tín d ng s 26061/2009/H TD (a)
H p đ ng tín d ng s 26060/2009/H TD (b)
Vay dài h n ngân hàng TMCP Tiên Phong CN
Hà N i
H p đ ng tín d ng s 07-01.07.10/H TD
C ng

S đ un m

2.055.130.116

2.055.130.116

1.020.554.013
1.034.576.103

1.020.554.013
1.034.576.103

621.918.032
621.918.032
2.677.048.148

2.055.130.116

(a)

Kho n vay Ngân hàng TMCP Công th ng Vi t Nam Chi nhánh Quang Trung h p đ ng tín
d ng s 26061/2009/H TD ngày 26 tháng 06 n m 2009 đ th c hi n d án: “ u t mua s m xe
ôtô ph c v qu n lý đi u hành”. Kho n vay này đ c đ m b o b ng vi c đ m b o tài s n hình

thành trong t ng lai là toàn b giá tr tài s n máy móc thi t b thu c d án đ u t : “ u t mua
s m xe ôtô ph c v qu n lý đi u hành”, giá tr tài s n t m tính: 2.736.180.225 VND.

(b)

Kho n vay Ngân hàng TMCP Công th ng Vi t Nam Chi nhánh Quang Trung h p đ ng tín
d ng s 26060/2009/H TD ngày 26 tháng 06 n m 2009 đ th c hi n d án “ u t nâng cao
n ng l c thi t b xe máy ph c v thi công xây l p n m 2009”. Kho n vay này đ c đ m b o b ng
vi c đ m b o tài s n hình thành trong t ng lai là toàn b giá tr tài s n máy móc thi t b thu c
d án đ u t : “ u t nâng cao n ng l c thi t b xe máy ph c v thi công xây l p n m 2009”, giá
tr tài s n t m tính: 3.826.900.000 VND.

(c)

Kho n vay Ngân hàng TMCP Tiên Phong Chi nhánh Hà N i h p đ ng tín d ng s 0701.07.10/H TD ngày 03 tháng 08 n m 2010 đ th c hi n d án “ u t nâng cao n ng l c thi t
b xe máy ph c v thi công xây l p n m 2010”. Kho n vay này đ c đ m b o b ng vi c đ m b o
tài s n hình thành trong t ng lai là toàn b giá tr tài s n máy móc thi t b thu c d án đ u t :
“ u t nâng cao n ng l c thi t b xe máy ph c v thi công xây l p n m 2010”, giá tr tài s n t m
tính: 948.501.273 VND.
K h n thanh toán vay và n dài h n
T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
T ng n
Chi ti t s phát sinh v các kho n vay dài h n ngân hàng
S đ un m
S ti n vay phát sinh trong n m
S ti n vay đã tr trong k
S cu i k


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

2.677.048.148
2.677.048.148
2.055.130.116
643.000.000
21.081.968
2.677.048.148

15


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

21.

22.

23.


D phòng tr c p m t vi c làm
S đ un m
S trích l p b sung
S đã chi
S cu i k
Doanh thu ch a th c hi n
Là doanh thu ch a th c hi n c a d ch v xây d ng, l p đ t, bán h s th u:
S cu i k
8.427.015.769
Doanh thu ch a th c hi n
Doanh thu ch a th c hi n c a d ch v xây d ng,
8.427.015.769
l pđ t
8.427.015.769
C ng

188.875.627
19.891.617
208.767.244

S đ un m
938.999.673
938.999.673
938.999.673

V n ch s h u
B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V n đ u t c a Th ng d v n
c ph n

ch s h u
S d đ u
n m nay
L i nhu n
trong k này
Trích l p các
qu trong k
này
Chia c t c
n m tr c
S d cu i
k này

50.000.000.000 5.000.000.000

Qu d
phòng tài
chính

Qu đ u t
phát tri n

L i nhu n sau
thu ch a
phân ph i

859.710.318

142.530.019


-

-

-

-

-

- 1.660.283.532

-

-

8.148.638.505 64.150.878.842
6.656.841.265

6.656.841.265

338.808.723 (2.405.088.505)

(405.996.250)

-

50.000.000.000 5.000.000.000 2.519.993.850

- (5.866.050.000) (5.866.050.000)

481.338.742

6.534.341.265 64.535.673.857

Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
V n góp c a các c đông
Th ng d v n c ph n
C ng

C ng

S cu i k
50.000.000.000
5.000.000.000
55.000.000.000

S đ un m
50.000.000.000
5.000.000.000
55.000.000.000

Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, l i nhu n
K này
nđ ut đ un m
n góp t ng trong k
n góp gi m trong k
n đ u t cu i k

50.000.000.000


C t c, l i nhu n đã chia

5.866.050.000

V
V
V
V

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

50.000.000.000

-

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

16


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)


C phi u
S
S
S
S
-

l ng c
l ng c
C phi
l ng c
l ng c
C phi

S đ un m
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000

S cu i k
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000

phi u đ ng ký phát hành

phi u đã bán ra công chúng
u ph thông
phi u đ c mua l i
phi u đang l u hành
u ph thông

M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 VND.
M c đích trích l p qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính.
Qu đ u t phát tri n đ c dùng đ b sung v n đi u l c a Công ty.

Qu d phòng tài chính đ c dùng đ :
- Bù đ p nh ng t n th t, thi t h i v tài s n, công n không đòi đ c x y ra trong quá trình
kinh doanh;
- Bù đ p kho n l c a Công ty theo quy t đ nh c a H i đ ng qu n tr .
24.

L i ích c đông thi u s

S đ un m

S cu i k
V n đ u t c a c đông thi u s trong Công ty
C ph n Th y đi n To Buông
C ng

5.200.000.000
5.200.000.000

2.450.000.000
2.450.000.000


\

VI.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T
QU HO T
NG KINH DOANH H P NH T

1.

Doanh thu

Doanh thu kinh doanh đi n
Doanh thu cung c p d ch v (qu n lý v n hành
h th ng máy phát đi n d phòng, cung c p
n c sinh ho t, ph c v xây l p khác)
Doanh thu ho t đ ng xây d ng
C ng
2.

Lu k t đ u n m đ n cu i k này
N m nay
N m tr c
4.222.196.622
4.683.851.397

21.186.000.946
148.232.458.774
173.640.656.342


20.254.565.525
118.051.832.472
142.990.249.394

Giá v n hàng bán

Giá v n c a ho t đ ng kinh doanh đi n
Giá v n c a d ch v đã cung c p
Giá v n c a h p đ ng xây d ng
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

Lu k t đ u n m đ n cu i k này
N m nay
N m tr c
3.291.982.227
3.690.942.591
16.109.348.269
15.659.440.081
127.157.448.313
104.302.523.438
146.558.778.809
123.652.906.110

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

17



CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

3.

Doanh thu ho t đ ng tài chính
K này
39.381.833
469.762.350
509.144.183

Lãi ti n g i không k h n
Lãi ti n g i có k h n
C ng
4.

Chi phí tài chính
Là chi phí lãi vay phát sinh trong n m.

5.


Chi phí qu n lý doanh nghi p
Lu k t đ u n m đ n cu i k này
N m nay
N m tr c
7.071.752.721
6.367.356.577
763.376.631
574.762.723
421.003.123
418.047.504

Chi phí nhân viên qu n lý
Chi phí v t li u qu n lý
Chi phí đ dùng v n phòng
Chi phí kh u hao TSC
Thu , phí và l phí
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác
L i th th

ng m i

C ng
6.

Thu nh p khác
Là ti n bán h s th u, bán tài s n c đ nh.

7.


Chi phí khác

596.303.234
191.020.230
1.860.675.856

364.667.015
239.677.158
1.656.495.860

1.984.364.307

1.425.761.313

367.500.000
13.255.996.102

11.046.768.150

K này
10.302.563

Ti n ph t do ch m n p BHXH
Chi phí BHXH n m tr c trích thi u
Ti n ph t ch m n p thu
Nh ng bán, thanh lý TSC
C ng
8.

54.128.351

398.787.879
463.218.793

Lãi c b n trên c phi u
K này
L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p

6.656.841.265

Các kho n đi u ch nh t ng, gi m l i nhu n k toán đ xác đ nh l i nhu n
phân b cho c đông s h u c phi u ph thông:
L i nhu n phân b cho c đông s h u c phi u ph thông

6.656.841.265

C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
Lãi c b n trên c phi u
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k đ

5.000.000
1.331
c tính nh sau:

C phi u ph thông đang l u hành đ u n m
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

-

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010


K này
5.000.000

18


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

K này
5.000.000

nh h ng c a c phi u ph thông mua l i
nh h ng c a c phi u ph thông phát hành trong k
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
VII. NH NG THÔNG TIN KHÁC
1.
Giao d ch v i các bên liên quan
Thu nh p c a các thành viên qu n lý ch ch t nh sau:

K này
455.936.471

252.345.000
708.281.471

Ti n l ng
Ph c p
C ng
Giao d ch v i các bên liên quan khác
Các bên liên quan khác v i Công ty g m:
Bên liên quan
Công ty C ph n Sông à 11
Công ty C ph n u t và Xây l p Sông à 11

M i quan h
Công ty m
Công ty con cùng t p đoàn

Các nghi p v phát sinh trong k gi a Công ty v i các bên liên quan khác nh sau:
K này
22.444.418.225
23.292.018.471
20.714.386.102
2.071.438.610
506.193.759

Công ty C ph n Sông à 11
Giao d ch bán hàng
Kh i l ng Công trình th c hi n trong k
Thu GTGT
Thanh toán ti n ký qu b o lãnh th c hi n h p đ ng
Giao d ch mua hàng

Kh i l ng Công trình th c hi n trong k
Thu GTGT
Ti n phí b o lãnh th c hi n h p đ ng
Thu GTGT

3.882.600.246
3.421.615.533
342.161.553
108.021.054
10.802.106

Giao d ch khác
Nh n ti n góp v n trong k
Ti n ký qu b o lãnh th c hi n h p đ ng công trình n
g c vay
Vay ng n h n trong k
Lãi vay ng n h n nh p g c
Ti n c t c n m 2008 và 2009

3.035.000.000
-

Công ty C ph n
Giao d ch khác
Bù tr công n

c Thái Bình nh p

u t và Xây l p Sông à 11


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

3.035.000.000
101.889.893
101.889.893
101.889.893

19


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 11 – TH NG LONG

a ch : BT03 – V trí 24 – D án khu đô th Xa La, ph ng Phúc La, qu n Hà ông, TP Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quý III c a n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2010
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t Quý III n m 2010 (ti p theo)

T i ngày k t thúc k k toán, công n v i các bên liên quan khác nh sau:
S cu i k
Công ty C ph n Sông à 11
17.637.330.057
Ph i thu kh i l ng xây l p và các d ch v khác
17.637.330.057
K qu , ký c c

-

S đ un m
19.679.768.145
19.173.574.386
506.193.759

Công ty C ph n u t và Xây l p Sông à 11
Ph i thu kh i l ng xây l p và các d ch v khác
C ng n ph i thu

675.032.465
675.032.465
18.312.362.522

764.615.829
764.615.829
20.444.383.974

Công ty C ph n Sông à 11
Vay v n l u đ ng
ng tr c v giá tr công trình xây d ng
Ph i tr ti n kh i l ng
Ph i tr ti n c t c

16.554.991.813
300.000.000
12.206.135.975
1.013.855.838
3.035.000.000


13.356.421.015
300.000.000
11.452.583.791
1.603.837.224

Công ty C ph n u t và Xây l p Sông à 11
Ph i tr ti n mua v t t
C ng n ph i tr

16.554.991.813

101.889.893
101.889.893
13.458.310.908

Giá hàng hóa và d ch v cung c p cho các bên liên quan là giá th tr
d ch v t các bên liên quan đ c th c hi n theo giá th tr ng.

ng. Vi c mua hàng hóa và

Các kho n công n ph i thu không có b o đ m và s đ c thanh toán b ng ti n. Không có kho n
d phòng ph i thu khó đòi nào đ c l p cho các kho n n ph i thu t các bên liên quan.
2.

3.

Thay đ i chính sách k toán
N m 2010, trong ph m vi có liên quan, Công ty áp d ng các qui đ nh t i Thông t s
244/2009/TT-BTC ngày 31 tháng 12 n m 2009 c a B Tài chính h ng d n s a đ i, b sung Ch

đ k toán doanh nghi p.
Ngoài ra, ngày 06 tháng 11 n m 2009 B Tài chính đã ban hành Thông t s 210/2009/TT-BTC
h ng d n áp d ng chu n m c k toán qu c t v trình bày Báo cáo tài chính và thuy t minh
thông tin đ i v i công c tài chính. Các yêu c u c a Thông t này s đ c áp d ng trong vi c l p
và trình bày Báo cáo tài chính t n m 2011 tr đi.
Thông tin so sánh
Công ty C ph n Th y đi n To buông (Công ty con) đ c h p nh t vào Công ty C ph n Sông
à 11 Th ng Long t quý 4 n m 2009 do đó s li u so sánh Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh
doanh và Báo cáo l u chuy n ti n t 9 tháng đ u n m 2010 là s li u trên Báo cáo tài chính 9
tháng đ u n m 2009.
L p, ngày
Ng

i l p bi u

_________________
oàn V n Hi u

K toán tr

ng

__________________
Tr n Thanh Giang

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

tháng

n m 2010


T ng Giám đ c

_______________
Lê V n Tu n

c đ c cùng v i BCTC h p nh t Quý III n m 2010

20



×