Mẫu CBTT-03
Công ty CP Đầu tư và Phát triển
Giáo dục Phương Nam
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý 3/2009)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt
Nội dung
I Tài sản ngắn hạn
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
154.141.680.289
176.442.909.521
7.371.072.714
20.519.542.766
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
48.047.783.104
40.564.885.229
4 Hàng tồn kho
92.197.378.028
108.055.689.179
6.525.446.443
7.302.792.347
33.089.213.055
32.934.352.537
1.328.613.055
1.173.752.537
1.328.613.055
1.173.752.537
31.760.600.000
31.760.600.000
187.230.893.344
209.377.262.058
IV Nợ phải trả
90.701.621.257
112.654.479.716
1 Nợ ngắn hạn
90.634.119.863
112.571.821.845
67.501.394
82.657.871
V Vốn chủ sở hữu
96.529.272.087
96.722.782.342
1 Vốn chủ sở hữu
95.061.534.162
95.486.806.255
80.000.000.000
80.000.000.000
3.682.127.316
5.062.183.977
11.379.406.846
10.424.622.278
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
1.467.737.925
1.235.976.087
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.467.737.925
1.235.976.087
187.230.893.344
209.377.262.058
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
5 Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2 Nợ dài hạn
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
71.727.361.034
168.475.371.682
199.864.033
914.528.331
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
71.527.497.001
167.560.843.351
4
Giá vốn hàng bán
54.734.161.213
131.179.604.264
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
16.793.335.788
36.381.239.087
6
Doanh thu hoạt động tài chính
225.916.865
410.162.845
7
Chi phí tài chính
2.277.094.895
4.196.746.426
8
Chi phí bán hàng
3.042.052.638
6.222.356.802
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
2.503.698.447
5.647.026.283
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
9.196.406.673
20.725.272.421
11
Thu nhập khác
141.620.106
356.831.081
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
141.620.106
356.831.081
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
9.338.026.779
21.082.103.502
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
1.634.154.686
3.398.336.145
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
7.703.872.093
17.683.767.357
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
963
2.210
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Ngày 08 tháng 10 năm 2009
Giám đốc công ty
Xà Thiệu Hoàng