Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.21 KB, 20 trang )

Nh xuất bản Giáo dục
CTCP ĐT v PT GD Phơng Nam

bảng cân đối kế toán
Đến cuối tháng 3 năm 2011
Ti sản
A. Ti sản ngắn hạn
I.Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1.Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
3. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng XD
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản PT ng/hạn khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng


2. Vốn kinh doanh ở đon vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Các khoản phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Ti sản cố định đi thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t

Mã số Thuyết minh

Số đầu năm

Số cuối kì

100
110
111
112
120
121
129

130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227

228
229
230
240

164 719 592 716
3 607 784 433
3 607 784 433

173 881 467 253
1 474 268 523
1 474 268 523

24 076 772 041
23 063 074 029
848 261 749

34 919 266 584
25 338 315 625
8 474 031 920

289 453 400
- 124 017 137
130 393 941 012
130 393 941 012

1 230 936 176
- 124 017 137
130 879 813 272
130 879 813 272


6 641 095 230
6 290 859 416
350 235 814

6 608 118 874
6 354 057 026
39 954 790

39 739 827 257

214 107 058
38 972 522 949

316 745 764
316 745 764
2 317 486 689
- 2 000 740 925

250 561 456
250 561 456
2 317 486 689
- 2 066 925 233

V01

V02

V03


V04

V05

V06
V07

V08

V09

V10

V11
V12


Ti sản

Mã số Thuyết minh

1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo CT liên kết,liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giám giá CK ĐT di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn

2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản

241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ XD
9. Các khoản phải trả,phải nộp khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi

II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7.Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của CSH
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỉ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB

300
310
311
312
313
314

315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421


V13

V14
V21

V15

V16

Số đầu năm

Số cuối kì

36 482 373 000

35 843 973 000

35 738 600 000
1 617 000 000
- 873 227 000
2 940 708 493
2 940 708 493

35 738 600 000
978 600 000
- 873 227 000
2 877 988 493
2 877 988 493


204 459 419 973

212 853 990 202

109 839 526 028
109 777 888 941
31 021 768 460
71 249 056 728
1 840 922 313
2 351 630 502
201 774 883

117 405 962 425
117 345 137 838
57 843 220 202
55 011 112 648
2 588 658 898
550 875 893

788 067 644

806 920 786

2 324 668 411
61 637 087

544 349 411
60 824 587

61 637 087


60 824 587

94 619 893 945
94 619 893 945
80 000 000 000

95 448 027 777
95 448 027 777
80 000 000 000

175 379 945

175 379 945

4 358 093 360
3 268 001 946

4 358 093 360
3 268 001 946

6 818 418 694

7 646 552 526

V17

V18

V19

V20
V21

V22


Ti sản
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Quỹ khen thởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

Mã số Thuyết minh

Số đầu năm

Số cuối kì

422
430
431
432
433
440

204 459 419 973

212 853 990 202


V22

TP.Hồ Chí Minh, ngy 28 tháng
Ngời lập bảng


Nh xuất bản Giáo dục
CTCP ĐT v PT GD Phơng Nam

kết quả kinh doanh

Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung
cấp dịch vụ (10=01-02)
4. Giá vốn hng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung
cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động ti chính
7. Chi phí ti chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hng
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh[30=20+(21-22)-(24+25)]
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)

14. Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN(60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Mã số
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25

T.Minh
VI.25

VI.27

VI.26
VI.28

30
31
32
40

50
51
VI.30
52
VI.30
60
70
Tổng cộng

Quý 1 năm 2011
Năm nay
Năm trớc
36 057 750 317 20 609 405 752
494 231 763
199 775 230

Luỹ kế từ đầu năm
Năm nay
Năm trớc
36 057 750 317 20 609 405 752
494 231 763
199 775 230

35 563 518 554 20 409 630 522
31 183 749 042 19 275 849 280

35 563 518 554 20 409 630 522
31 183 749 042 19 275 849 280

4 379 769 512

15 728 586
2 063 781 624

1 133 781 242
67 961 398
878 288 659

4 379 769 512
15 728 586
2 063 781 624

1 133 781 242
67 961 398
878 288 659

876 802 192
1 183 582 241

625 155 354
1 761 208 348

876 802 192
1 183 582 241

625 155 354
1 761 208 348

271 332 041
832 846 403


-2 062 909 721
62 791 898

271 332 041
832 846 403

-2 062 909 721
62 791 898

832 846 403
1 104 178 444
276 044 612

62 791 898
-2 000 117 823

832 846 403
1 104 178 444
276 044 612

62 791 898
-2 000 117 823

828 133 832

-2 000 117 823

828 133 832

-2 000 117 823


115 964 295 566 59 023 494 214 115 964 295 566 59 023 494 214
TP.Hồ Chí Minh, ngy 28 tháng 04 năm 2011
Ngời lập bảng


Nh xuất bản Giáo dục
CTCP ĐT v PT GD Phơng Nam

báo cáo lu chuyển tiền tệ
Tháng 3 năm 2011

Chỉ tiêu

Mã sốLuỹ kế năm nay
uỹ kế năm trớ

I . Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng,CCDC v doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vu
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

01
02
03

04
05
06
07
20

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoat động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu. nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay

7 093 940 997
-30 228 381 133
-1 492 713 200

12 127 164 042
-11 589 636 822
-1 319 136 386

-1 546 386 435

2 053 754 792
-5 485 178 875
-29 604 963 854

708 820 968
-10 709 414 805
-10 782 203 003

21
22
23
24
25
26
27
30

638 400 000
11 596 202
649 996 202

67 961 398
67 961 398

31
32
33
34

31 883 000 000

-5 061 548 258

14 745 200 000
-8 000 000 000


Chỉ tiêu
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
Anhr hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)

Mã sốLuỹ kế năm nay
uỹ kế năm trớ
35
36
40
50
60
61

26 821 451 742
-2 133 515 910
3 607 784 433

6 745 200 000
-3 969 041 605

7 382 483 922

TP.Hồ Chí Minh, ngy 28 tháng 04 năm 2011
Ngời lập bảng


CÔNG TY CP T VÀ PT GD PH
231 NGUY N V N C

NG NAM

M u s B 09 - DN

P4. Q5

Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
Ngày 20/03/2006 c aa B tr

ng BTC

THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ 1 N M 2011
c đi m ho t đ ng

1.

Công ty C ph n u t và Phát tri n Giáo d c Ph ng Nam (sau đây g i t t là “Công ty”)
đ c thành l p theo Quy t đ nh s 309/Q -UB ngày 23/03/2007 c a Nhà xu t b n Giáo d c.
Công ty là đ n v h ch toán đ c l p ho t đ ng theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s
4103006644 ngày 09 tháng 05 n m 2007 c a S K ho ch &

u t Thành ph H Chí
Minh, Lu t Doanh nghi p, i u l Công ty và các quy đ nh pháp lý hi n hành có liên quan.
T khi thành l p đ n nay Công ty đã 2 l n thay đ i Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh, và
l n thay đ i g n nh t vào ngày 17 tháng 10 n m 2008.
Ngành ngh kinh doanh chính



S n xu t, kinh doanh thi t b giáo d c, v n hóa ph m;



Thi t k đ h a, d ch thu t;



S n xu t mua bán: Thi t b , d ng c giáo d c, v n phòng ph m, gi y và l ch (không s n
xu t t i tr s );



Kinh doanh b t đ ng s n (tr d ch v môi gi i, đ nh giá, sàn giao d ch b t đ ng s n);



Cho thuê v n phòng, nhà x



Phát hành sách và n ph m (có n i dung đ




In bao bì (không ho t đ ng t i tr s );



D ch v in n: đóng bì, gáy sách, m nh , m vàng, nhu m màu bìa sách;



Thi t k t o m u;



T v n và cung c p d ch v biên so n, biên t p sách, t v n đ u t (tr t v n tài chính
k toán), t v n du h c;



S n xu t, mua bán thi t b d y h c, gi y và s n ph m t gi y (không tái ch ph th i, gia
công c khí và xi m đi n t i tr s );



S n xu t b ng đ a t tính, quang h c và sao chép b n ghi (không ho t đ ng t i tr s );



Mua bán sách, t p chí, b ng đ a (không mua bán, cho thuê b ng đ a t i tr s ).


ng;
c phép l u hành);

2. Niên đ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán

Niên đ k toán b t đ u t ngày 1 tháng 1 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng n m.
Báo cáo tài chính và các nghi p v k toán đ

c l p và ghi s b ng

ng Vi t Nam (VND).

3. Chu n m c và ch đ k toán áp d ng

Công ty áp d ng Ch đ k toán Vi t Nam, ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày
20/03/2006 và H th ng Chu n m c K toán Vi t Nam do B Tài chính ban hành.
1


Hình th c k toán: Nh t ký chung.
4. Tóm t t các chính sách k toán ch y u

4.1 Ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n

Ti n bao g m: Ti n m t, ti n g i ngân hàng và ti n đang chuy n.

Các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không
quá 3 tháng k t ngày mua, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành m t l ng ti n xác đ nh và không
có nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
4.2 Các nghi p v b ng ngo i t
Áp d ng v i các doanh nghi p bình th

ng

Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m phát sinh.
Các tài kho n có s d ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá trên th tr ng
ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá ngo i t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t
cu i k c a các kho n n dài h n đ c ph n ánh vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k . Chênh
l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n
n ng n h n thì đ l i s d trên báo cáo tài chính, đ u n m sau ghi bút toán ng c l i đ xóa s
d .
Áp d ng đ i v i các doanh nghi p có đ l i s d chênh l ch t giá
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m phát sinh.
Các tài kho n có s d ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá trên th tr ng
ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá ngo i t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t
cu i k c a các kho n n ph i thu dài h n đ c ph n ánh vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong
k . Chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a ti n m t, ti n g i, ti n đang
chuy n, các kho n n ng n h n thì đ l i s d trên báo cáo tài chính, đ u n m sau ghi bút toán
ng c l i đ xóa s d .
Chênh l ch t giá t đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a các kho n n ph i tr dài h n làm k t
qu kinh doanh c a Công ty b l nên Công ty ch phân b chênh l ch t giá t ng ng v i s d
ngo i t dài h n ph i tr trong n m t i vào chi phí. S chênh l ch t giá còn l i đ c theo dõi và

ti p t c phân b vào chi phí cho 5 n m ti p theo.
4.3 Các kho n ph i thu
Các kho n ph i thu đ c trình bày trên báo cáo tài chính theo giá tr ghi s các kho n ph i thu khách
hàng và ph i thu khác.
D phòng n ph i thu khó đòi th hi n ph n giá tr d ki n b t n th t do các kho n ph i thu không
đ c khách hàng thanh toán phát sinh đ i v i s d các kho n ph i thu t i th i đi m k t thúc niên đ
k toán. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày
7/12/2009 c a B Tài chính.
4.4 Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c ghi nh n theo giá th p h n gi a giá g c và giá tr thu n có th th c hi n đ c.
Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác
phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i. Giá tr thu n có th th c hi n là
giá bán c tính tr đi chi phí c tính đ hoàn thành hàng t n kho và chi phí c tính c n thi t cho
vi c tiêu th chúng.
Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.

ng pháp bình quân gia quy n và đ

c h ch toán theo

2


D phòng gi m giá hàng t n kho đ c trích l p khi giá tr thu n có th th c hi n đ c c a hàng t n
kho nh h n giá g c. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s
228/2009/TT-BTC ngày 7/12/2009 c a B Tài chính.
4.5 Các kho n đ u t tài chính
Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, công ty liên doanh và các kho n đ u t tài chính
khác đ c ghi nh n theo giá g c.

D phòng đ c l p cho các kho n gi m giá đ u t n u phát sinh t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày 7/12/2009
c a B Tài chính.
4.6 Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Tài s n c đ nh h u hình đ

c ph n ánh theo nguyên giá tr đi kh u hao lu k .

Nguyên giá bao g m giá mua và toàn b các chi phí mà Công ty b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính
đ n th i đi m đ a tài s n c đ nh đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi
nh n ban đ u ch đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i
ích kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi
nh n là chi phí trong k .
Kh u hao
Kh u hao TSC đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng. Công ty th c hi n kh u hao nhanh, t l
kh u hao phù h p v i Quy t đ nh s 206/2003/Q -BTC ngày 12 tháng 12 n m 2003 c a B Tài
chính.
Th i gian kh u hao (n m)

Lo i tài s n
Thi t b d ng c qu n lý

1.5

Ph

3

ng ti n v n t i, truy n d n


4.7 Tài s n c đ nh vô hình
Quy n s d ng đ t
Quy n s d ng đ t đ
quy n s d ng đ t.

c ghi nh n là tài s n c đ nh vô hình khi Công ty đ

c c p gi y ch ng nh n

Quy n s d ng đ t không có th i h n xác đ nh đ c ph n ánh theo nguyên giá và không tính kh u
hao. Quy n s d ng đ t có th i gian s d ng (th i h n thuê) đ c ph n ánh theo nguyên giá tr đi
kh u hao l y k . M c kh u hao tùy thu c vào th i gian thuê đ t.
4.8 B t đ ng s n đ u t
Nguyên giá
Nguyên giá bao g m giá mua và toàn b các chi phí mà Công ty b ra đ có đ c tài s n tính đ n
th i đi m đ a tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u
ch đ c ghi t ng nguyên giá c a b t đ ng s n đ u t n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích
kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi
nh n là chi phí trong k .
Kh u hao

3


Kh u hao đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng c tính c a b t
đ ng s n đ u t . M c kh u hao phù h p v i Quy t đ nh s 206/2003/Q -BTC ngày 12 tháng 12
n m 2003 c a B Tài chính.
Quy n s d ng đ t đ c kh u hao theo ph
ch ng nh n quy n s d ng đ t.

4.9 Chi phí tr tr

ng pháp đ

ng th ng phù h p v i th i h n c a Gi y

c dài h n

Chi phí tr tr c dài h n ph n ánh các chi phí th c t đã phát sinh nh ng có liên quan đ n k t qu
ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a nhi u niên đ k toán. Chi phí tr tr c dài h n đ c phân b
trong kho ng th i gian mà l i ích kinh t đ c d ki n t o ra.
4.10 Các kho n ph i tr và chi phí trích tr

c

Các kho n ph i tr và chi phí trích tr c đ c ghi nh n cho s ti n ph i tr trong t ng lai liên quan
đ n hàng hóa và d ch v đã nh n đ c không ph thu c vào vi c Công ty đã nh n đ c hóa đ n c a
nhà cung c p hay ch a.
4.11 Qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c dùng đ chi tr tr c p thôi vi c, m t vi c. M c trích qu
d phòng tr c p m t vi c làm là t 1% đ n 3% qu l ng làm c s đóng b o hi m xã h i và đ c
h ch toán vào chi phí trong k . Tr ng h p qu d phòng tr c p m t vi c làm không đ đ chi tr
c p thì ph n chênh l ch thi u đ c h ch toán vào chi phí.
Qu d phòng v tr c p m t vi c làm đ c Công ty trích l p theo quy đ nh t i Thông t
82/2003/TT-BTC ngày 14/08/2003 c a B Tài chính.

s

4.12 Phân ph i l i nhu n thu n
L i nhu n thu n sau thu đ c chia cho các c đông sau khi đ c các c đông thông qua t i i h i

C đông th ng niên và sau khi trích l p các qu theo i u l c a Công ty và các quy đ nh pháp lý
c a Vi t Nam.
4.13 Ghi nh n doanh thu


Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ c ghi nh n khi có kh n ng thu đ c các l i ích kinh
t và có th xác đ nh đ c m t cách ch c ch n, đ ng th i th a mãn đi u ki n sau:
X Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi nh ng r i ro đáng k và quy n s h u v s n ph m đã
đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn kh n ng đáng k nào làm thay đ i quy t đ nh
c a hai bên v giá bán ho c kh n ng tr l i hàng.
X Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi đã hoàn thành d ch v . Tr ng h p d ch v
đ c th c hi n trong nhi u k k toán thì vi c xác đ nh doanh thu trong t ng k đ c th c hi n
c n c vào t l hoàn thành d ch v t i ngày k t thúc n m tài chính.



Doanh thu ho t đ ng tài chính đ c ghi nh n khi doanh thu đ
và có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó.
X Ti n lãi đ

c xác đ nh t

ng đ i ch c ch n

c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t .

X C t c và l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi c đông đ c quy n nh n c t c ho c các bên
tham gia góp v n đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n.
4.14 Thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong k bao g m thu thu nh p hi n hành và thu thu nh p hoãn

l i.
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p ch u thu trong k v i thu su t
có hi u l c t i ngày k t thúc k k toán. Thu nh p ch u thu chênh l ch so v i l i nhu n k toán là do
4


đi u ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k toán c ng nh đi u ch nh các kho n thu
nh p và chi phí không ph i ch u thu hay không đ c kh u tr .
Thu thu nh p hoãn l i đ c xác đ nh cho các kho n chênh l ch t m th i t i ngày k t thúc k k toán
gi a c s tính thu thu nh p c a các tài s n và n ph i tr và giá tr ghi s c a chúng cho m c đích
báo cáo tài chính. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr đ c ghi nh n cho t t c các kho n chênh l ch t m
th i. Tài s n thu thu nh p hoãn l i ch đ c ghi nh n khi ch c ch n trong t ng lai s có l i nhu n
tính thu đ s d ng nh ng chênh l ch t m th i đ c kh u tr này. Giá tr c a thu thu nh p hoãn l i
đ c tính theo thu su t d tính s áp d ng cho n m tài s n đ c thu h i hay n ph i tr đ c thanh
toán d a trên các m c thu su t có hi u l c t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ph i đ c xem xét l i vào ngày k t
thúc k k toán và ph i gi m giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p hoãn l i đ n m c đ m b o ch c
ch n có đ l i nhu n tính thu cho phép l i ích c a m t ph n ho c toàn b tài s n thu thu nh p hoãn
l i đ c s d ng.
4.15 Thu su t và các l phí n p Ngân sách mà Công ty đang áp d ng
• Thu Thu nh p doanh nghi p: Áp d ng m c thu su t thu Thu nh p doanh nghi p là 25%.
• Thu GTGT:

+ Sách giáo khoa, sách tham kh o: thu c đ i t

ng không ch u thu

+ L ch: áp d ng thu su t 10%
+ Các ho t đ ng khác áp d ng theo thu su t quy đ nh hi n hành.
• Các lo i Thu khác và L phí n p theo quy đ nh hi n hành.

5.Ti n và t
ti n

ng đ

ng
31/03/2011

01/01/2011

- Ti n m t

523,019,938

907,353,388

- Ti n g i Ngân hàng
- T ng đ ng ti n

951,248,585

2,700,431,045

1,474,268,523

3,607,784,433

31/03/2011

01/01/2011


C ng

6.Các kho n ph i thu
khác
- Ph i thu thu TNCN c a CBCNV
-

ng ti n h p đ ng t ng v n CTCP CK Sài Gòn - Hà N i, phí ki m toán

179,453,400
144,128,000

110,000,000

144,128,000

289,453,400

31/03/2011

01/01/2011

- D phòng cho các kho n n ph i thu quá h n t 1 n m đ n
d i2n m

124,017,137

124,017,137


C ng

124,017,137

124,017,137

C ng

7. D phòng n ph i thu khó đòi

5


8. Hàng t n kho

31/03/2011

01/01/2011

- Nguyên li u, v t li u

52,657,148,428

67,136,430,157

- Chi phí SX, KD d dang

13,040,148,362

24,863,476,957


- Thành ph m

65,182,516,482

38,394,033,898

130,879,813,272

130,393,941,012

31/03/2011

01/01/2011

6,287,186,994

6,272,485,416

66,870,032

18,374,000

6,354,057,026

6,290,859,416

C ng

9. Chi phí tr tr

ng n h n

c

- Thu GTGT đ u vào ch phân b cho hàng ch a tiêu th
- Chi phÝ thi t k chê ph©n bæ cho sè Ên phÈm cha ph¸t hμnh
C ng

10. Tài s n c đ nh h u hình
P.ti n v n
t i
truy n d n

Thi t b , d ng
c qu n lý

C ng

1,793,514,696

523,971,993

Nguyên giá
S đ un m

2,317,486,689

Mua s m trong n m

-


-

T ng khác

-

-

-

-

T/lý, nh

ng bán

Gi m trong n m
S cu i n m

1,793,514,696

523,971,993

2,317,486,689

1,481,182,650

519,558,275


2,000,740,925

65,080,880

1,103,428

66,184,308

Kh u hao
S đ un m
Kh u hao trong n m

6


T/lý, nh

-

ng bán

-

Gi m trong n m
1,546,263,530

520,661,703

2,066,925,233


S đ un m

312,332,046

4,413,718

316,745,764

S cu i n m

247,251,166

3,310,290

250,561,456

Nguyên giá c a TSC đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng t i 31/03/2011

494,099,753

31/03/2011

01/01/2011

35,738,600,000

35,738,600,000

35,738,600,000


35,738,600,000

31/03/2011

01/01/2011

558,600,000

1,197,000,000

420,000,000

420,000,000

978,600,000

1,617,000,000

31/03/2011

01/01/2011

- Công ty CP TB GD 2
- Cty CP Siêu th Tân
An

815,847,000

815,847,000


57,380,000

57,380,000

C ng

873,227,000

815,847,000

31/03/2011

01/01/2011

S cu i n m
Giá tr còn l i

11. u t vào công ty
liên k t
u t vào công ty liên k t
- Công ty CP thi t b Giáo d c II (T l 37% v n đi u l )
C ng

12. u t dài h n
khác
u t c phi u
- Công ty CP Siêu th Tân An
- Công ty CP DV XBGD Gia

nh


C ng

13. D phòng gi m giá đ u t dài h n
D phòng t th t đ u t C phi u

14. Chi phí tr tr

c dài h n

7


- Chi phí b n quy n truy n tranh

232,171,937

232,171,937

54,555,556

54,555,556

2,591,261,000

2,653,981,000

2,877,988,493

2,940,708,493


31/03/2011

01/01/2011

57,843,220,202

31,021,768,460

- Ngân hàng TNHH MTV HSBC

31,127,220,202

18,121,768,460

- Ngân hàng VCB

10,516,000,000

- Công ty CP

12,200,000,000

8,200,000,000

2,000,000,000

2,700,000,000

2,000,000,000


2,000,000,000

-

-

57,843,220,202

31,021,768,460

31/03/2011

01/01/2011

514,855,141

1,785,196,964

36,020,722

566,433,538

-

-

550,875,863

2,351,630,502


31/03/2011

01/01/2011

- Kinh phí công đoàn
- Thu b o lãnh h p đ ng th u
- Ph i tr l i thu TNCN c a CBCNV
- Ph i tr khác

138,299,636
656,834,750
11,759,400
27,000

131,232,894
656,834,750

C ng

806,920,786

788,067,644

- Chi phí t ch c SGK theo h

ng đ i m i

- Chi phí t ch c b n th o đ u th u
C ng


15. Vay và n ng n h n

Vay ng n h n

u t Tài chính Giáo d c

- Cty CP DV XBGD Gia

nh

- Phan Qùynh Anh
N dài h n đ n h n tr
C ng

16. Thu và các kho n ph i n p Nhà n

c

- Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p cá nhân
- Các lo i thu khác
C ng

17. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n
khác

18. V n ch s h u
a. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u


8


V nđ ut c a

S d t i
31/12/2010
T ng trong k
Gi m trong k
S d t i
31/03/2011

Qu đ u t

ch s h u

phát tri n

Qu d
phòng
tài chính

80,000,000,000

4,358,093,360

3,268,001,946

Qu khác
thu c

v n ch s
h u

LN sau thu

178,379,945

6,818,418,694

ch a phân
ph i

828,133,832

80,000,000,000

4,358,093,360

3,268,001,946

178,379,945

7,646,552,526

31/03/2011

01/01/2011

V n góp c a Nhà xu t b n Giáo d c


23,390,000,000

23,390,000,000

V n góp c a các c đông khác

56,610,000,000

56,610,000,000

80,000,000,000

80,000,000,000

31/03/2011

01/01/2011

80,000,000,000

80,000,000,000

-

-

-

-


80,000,000,000

80,000,000,000

b. Chi ti t v n đ u t c a ch s h u

C ng
c. Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, l i nhu n
V n đ u t c a ch s h u
-V
-V
n m
-V
trong n

n góp đ u n m
n góp t ng trong
n góp gi m
m

- V n góp cu i n m
C t c, l i nhu n đã chia

12,800,000,000

d. C t c
i h i đ ng th

ng niên n m 2010 ngày 09/04/2011 đã quy t đ nh chia c t c n m 2010 v i t l 16%
Chia c t c đ t 1 n m 2010 vào ngày 23/9/2010 v i t l 8%

31/03/2011

S l ng c phi u
đ c phép phát hành
- C phi u th ng
- C phi u u đãi
S l ng c phi u
đang l u hành
- C phi u th ng
- C phi u u đãi
M nh giá c phi u:
10.000 VND

01/01/2011

8,000,000

8,000,000

8,000,000

8,000,000

10,000

10,000

e. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
31/03/2011
L i nhu n kì tr


31/03/2010

c chuy n sang
9


L i nhu n sau thu thu nh p doanh
nghi p
Các kho n gi m l i nhu n sau thu
Phân ph i các qu
- Qu đ u t phát
tri n
- Qu d phòng tài
chính
- Qu khen th

ng B H, KTPL

- Trích qu d tr đ b sung v n đi u l

6,818,418,694

6,640,302,721

828,133,832

(2,000,117,823)

-


6,400,000,000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Chi tr c t c
L i nhu n sau thu ch a phân ph i

6,400,000,000
7,646,552,526

(1,759,815,102)


31/03/2011

31/03/2010

T ng doanh thu

36,057,750,317

20,609,405,752

- Doanh thu bán hàng

36,057,750,317

20,609,405,752

Các kho n gi m tr doanh thu

494,231,763

199,775,230

- Hàng bán b tr l i
Doanh thu thu n v bán hàng hoá d ch

494,231,763

199,775,230


35,563,518,554

20,409,630,522

31/03/2011

31/03/2010

31,183,749,042

19,275,849,280

31,183,749,042

19,275,849,280

31/03/2011

31/03/2010

15,728,586

67,961,398

15,728,586

67,961,398

31/03/2011


31/03/2010

19. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v

v

20. Giá v n hàng bán

Giá v n hàng hoá
C ng

21. Doanh thu ho t đ ng tài chính

Lãi ti n g i, cho vay
C ng

22. Chi phí ho t đ ng tài chính

10


Lãi ti n vay
Chi t kh u thanh toán nhanh
D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n
h n, dài h n
C ng

1,914,287,690

876,791,266


149,493,934

21,052,593

-

-

2,063,781,624

897,843,859

31/03/2011

31/03/2010

23. Thu nh p khác
Thu nh p t bán thanh lý, chuy n nh
tài s n

ng

832,846,403

Thu t nh p v t t th a t c t r c
Thu tài tr làm t đi n, hu n luy n giáo viên, thi Olympic
Thu khác
C ng


62,791,898

832,846,403

62,791,898

31/03/2011

31/03/2010

1,104,178,444

(2,000,117,823)

24. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p và l i nhu n sau thu trong n m

T ng l i nhu n k toán tr

c thu

-

i u ch nh các kho n thu nh p ch u thu
- i u ch nh t ng (chi phí không h p l )
- i u ch nh gi m

1,104,178,444
25%

T ng thu nh p ch u thu

Thu su t
Thu thu nh p doanh nghi p (25%)
CP thu TNDN hi n
hành
/c CP thu TNDN hi n hành n m tr

(2,000,117,823)
25%

276,044,612
276,044,612
c vào CP thu TNDN n m nay

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
L i nhu n sau thu
TNDN

276,044,612
828,133,832

(2,000,117,823)

31/03/2011

31/03/2010

828,133,832

(2,000,117,823)


25. Lãi c b n trên c phi u
L i nhu n k toán sau thu thu nh p
doanh nghi p
Các kho n đi u ch nh t ng ho c gi m l i nhu n k toán

11


- Các kho n đi u ch nh t ng
- Các kho n đi u ch nh gi m
LN ho c l phân b cho c đông s h u CP ph thông
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
Lãi c b n trên c phi u

828,133,832

(2,000,117,823)

8,000,000

8,000,000

104

(250)

26. Nghi p v và s d v i các bên liên quan
a. Thông tin v các bên liên quan
Công ty liên quan
Nhà Xu t b n Giáo d c VN

Nhà Xu t b n Giáo d c t i Hà N i
Nhà Xu t b n Giáo d c t i à N ng
Nhà Xu t b n Giáo d c t i HCM
Chi nhánh Nhà Xu t b n Giáo d c t i C n
th
Công ty CP sách Giáo d c t i HN
Công ty CP sách Giáo d c t i N
Công ty CP sách Giáo d c t i HCM
Công ty CP H c Li u
Công ty CP H c li u GD HN
Công ty CP sách TBTH Tp. HCM
Công ty CP sách TBGD Bình D

ng

Công ty CP sách TBGD Bình Thu n
Công ty CP sách TBGD Bình

nh

Công ty CP T và PTGD t i HN
Công ty CP T và PTGD t i N
Công ty CP M thu t Sao Mai
Công ty CP CNTT Trí

c

Công ty CP M thu t Truy n thông
Công ty CP CP DVXB GD Gia


nh

Công ty CP thi t b Giáo d c 2
Công ty CP in SGK t i Tp. HCM
Công ty CP

u t tài chính Giáo d c

M i quan h
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t

Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t
Chung công ty đ u
t

M i quan h
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Công ty đ u t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ

t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ
t
Chung công ty đ

t
Chung công ty đ
t

b. Nh ng giao d ch tr ng y u c a Công ty v i các bên liên quan g m :
12

u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u
u


Cụng ty liờn quan

N i dung

nghi p v

Bỏn hng
Cụng ty sỏch giỏo d c t i TP.HCM
Cụng ty c ph n H c Li u
Cụng ty sỏch TBTH Bỡnh Thu n
Cụng ty CP sỏch TBGD Bỡnh D ng
Cụng ty CP Sỏch TBTH TP.HCM
Cụng ty Cp u t & PTGD H N i
Cụng ty CP u t & PTGD N ng
Cụng ty CP M Thu t Sao Mai
Cụng ty CP Thi t b Giỏo d c 2

Cung
Cung
Cung
Cung
Cung
Cung
Cung
Cung
Cung

Mua hng
Nh Xu t b n Giỏo d c Viờt Nam
NXBGD t i TP.HCM
Chi nhỏnh NXBGD t i TP.C n Th
Cụng ty CP in sỏch giỏo khoa TP.HCM
Cụng ty CP u t & PTGD N ng
Cụng ty CP u t & PTGD H N i

Cụng ty CP DV Xu t b n GD Gia nh
Cụng ty CP Sỏch TBGD Mi n Nam

Mua tem ch ng gi , v t t
Mua Sỏch giỏo khoa
Mua sỏch giỏo khoa
Thanh toỏn cụng in
Mua sỏch tham kh o
Mua sỏch tham kh o
Mua sỏch tham kh o, nhu n bỳt, vay v n
Mua sỏch giỏo khoa

ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch tham kh o
ng sỏch tham kh o
ng sỏch b tr , sỏch tham kh
ng sỏch b tr , sỏch tham kh

o
o
o
o
o

o
o


Vay ng n h n
c. Vo ngy k t thỳc niờn k toỏn, cỏc kho n thu, ph i tr v i cỏc bờn liờn quan nh sau:
Cty CP DVXBGD Gia nh
Vay v n
Cụng ty CP u t ti chớnh Giỏo d c
Vay v n
Cụng ty liờn quan

N i dung nghi p v

Ph i thu
VND

Ph i tr
VND

Cơ quan công ti mẹ NXBGD

Ph i tr ng

i bỏn

3,552,071,999

NXBGD tại H Nội
NXBGD tại Tp. Đ
Nẵng

Ph i tr ng


i bỏn

6,048,757,365

Ph i tr ng

i bỏn

309,226,079

NXBGD tại Tp. Hồ Chí Minh

Ph i tr ng

i bỏn

298,785,085

Công ty Bản đồ-Tranh ảnh Giáo khoa

Ph i thu khỏch hng

Công ti cổ phần in SGK Tp. HCM

Ph i tr ng

Cty CP Sách Giáo dục tại H Nội

Ph i thu khỏch hng


342,875,425

Cty CP sách Giáo dục tại TP.HCM (HEBCO)

Ph i thu khỏch hng

1,288,162,024

Công ty CP Sách Đại Học - DN

Ph i thu khỏch hng

438,648,108

Cty Cổ phần Học Liệu

Ph i thu khỏch hng

129,473,993

Cty CP Sách v Thiết bị Bình Thuận

Ph i thu khỏch hng

293,522,382

Cty CP Sách - Thiết bị GD Bình Dơng
Cty CP Sách - TBTH Tp. Hồ Chí Minh


Ph i thu khỏch hng
Ph i thu khỏch hng

837,921,734

9,520,000

i bỏn

859,147,963

13


3,153,711,102
Cy CP ĐT&PTGD Đ Nẵng

Ph i tr ng

i bỏn

259,669,949

Cy CP ĐT&PTGD H Nội

Ph i tr ng

i bỏn

999,568,965


Cty CP sách dân tộc

Ph i thu khỏch hng

CN NXBGD Tại TP Cần Thơ

Ph i tr ng

i bỏn

1,367,862,894

Cty CP ĐT ti chính Giáo dục

Ph i tr ng

i bỏn

293,900,000

Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Sao Mai

Ph i thu khỏch hng

792,953,628

Tạp chí toán tuổi thơ
Cty CP Học liệu Giáo dục HN


Ph i thu khỏch hng
Ph i thu khỏch hng

1,597,000

CTY Cp Công Nghệ Thông Tin Trí Đức

Ph i thu khỏch hng

313,401,246

Cty CP thiết kế v PH sách Giáo dục

Ph i thu khỏch hng

1,967,500

CTY CP DVụ XBản GDục Gia Định
Cty CP DVụ XBản GDục H Nội

Ph i tr ng i bỏn
Ph i thu khỏch hng

1,530,000

Công ty CP Mĩ thuật Truyền thông
Tạp Chí VH & Tuổi Trẻ

Ph i thu khỏch hng
Ph i thu khỏch hng


75,146,615

CTY CP Thiết Bị Giáo Dục 2

Ph i thu khỏch hng

191,818,657

CTY CP Sách - TBTH Bình Định

Ph i thu khỏch hng

61,084,200

Tạp Chí Thế giới Mới
Công ty CP Thiết kế v Phát hnh Sách Giáo
dục

Ph i tr ng

Ph i thu khỏch hng

Công Ty CP Sách TBGD Miền Nam

Ph i tr ng

Công ty CP sách TBGD Cửu Long

Ph i thu khỏch hng


212,059,533

Cty CP Sách TBGD Miền Bắc
Công Ty CP Đầu T Ti Chính Thiên Hóa

Ph i thu khỏch hng

3,081,400

Công Ty CP Sách Dịch & TĐGD

Ph i tr ng

i bỏn

23,790,000

Ban quản lý dụ án Mai Thị Lựu

Ph i tr ng

i bỏn

(440,000,000)

23,038,680

i bỏn


-

3,818,018,493

1,025,000

i bỏn

121,027,156

TPHCM, ngy ... thỏng ... n m ...
Ng

i l p bi u

K toỏn tr

ng

Giỏm c

14



×