K
Mẫu số B 02-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO KẾT QỦA HỌAT ĐỘNG KINH DOANH
9tháng đầu năm - Năm 2009
Đơn vò tính :Việt Nam đồng(VND)
CHỈ TIÊU
Mã số
( INDICE)
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Code
01
2.Các khỏan giảm trừ doanh thu
02
3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
10
Th. Minh
VI.25
Số cuối kỳ
Số đầu năm
171,856,813,441
185,344,785,337
171,856,813,441
185,344,785,337
129,258,939,848
134,774,882,335
42,597,873,593
50,569,903,002
4.Giá vốn hàng bán
11
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
20
6.Doanh thu họat động tài chính
21
VI.26
3,248,409,937
2,476,194,934
7.Chi phí tài chính
22
VI.28
542,077,082
643,986,597
510,258,900
415,924,573
- Trong đó : Chi phí lãi vay
VI.27
23
8.Chi phí bán hàng
24
908,222,096
2,598,813,109
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
5,176,928,611
6,824,252,963
10.Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh
30
39,219,055,741
42,979,045,267
11.Thu nhập khác
31
164,897,246
1,073,126,392
12.Chi phí khác
32
271,050,330
13.Lợi nhuận khác
40
14.Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế (50= 30+40)
50
15.Chi phí Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
VI.30
16.Chi phí Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
VI.30
17.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
(106,153,084)
1,073,126,392
39,112,902,657
44,052,171,659
2,810,849,696
2,047,515,105
36,302,052,961
42,004,656,554
3,333
Ghi chú :
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và "Mã số )
Người Lập Biểu
Kế Tóan Trưởng
Lập ngày 12 tháng 10 năm 2009
Giám Đốc
Mẫu số B 01-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN
9 tháng đầu năm - Năm 2009
TÀI SẢN
(ACTIF)
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN
Mã số
Code
100
I.Tiền và các khỏan tương đương tiền
110
1.Tiền
111
Th. Minh
Đơn vò tính :Việt Nam đồng(VND)
Số cuối kỳ
Số đầu năm
94,013,679,264
66,469,887,121
9,210,777,290
5,627,397,897
V.01
9,210,777,290
4,366,245,740
V.02
48,409,290,551
16,315,884,263
48,690,321,991
16,596,915,703
Notes
2.Các khỏan tương đương tiền
112
II.Các khỏan đầu tư Tài chính ngắn hạn
120
1.Đầu tư ngắn hạn
121
2.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
129
III.Các khỏan phải thu ngắn hạn
130
1.Phải thu khách hàng
131
17,765,000
545,000
2.Trả trước cho người bán
132
29,477,329,000
7,961,638,157
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4.Phải thu theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng
134
5.Các khỏan phải thu khác
135
514,239,970
794,278,105
5,217,336,563
30,870,187,512
5,217,336,563
30,870,187,512
1,261,152,157
(281,031,440)
30,009,333,970
V.03
(281,031,440)
8,756,461,262
6.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV.Hàng tồn kho
140
1.Hàng tồn kho
141
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V.Tài sản ngắn hạn khác
150
1,166,940,890
4,899,956,187
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
151
768,963,614
4,666,768,089
2.Thuế GTGT được khấu trừ
152
108,216,770
3.Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
154
5.Tài sản ngắn hạn khác
V.04
V.05
593,106
43,074,098
158
289,167,400
190,114,000
B-TÀI SẢN DÀI HẠN
200
100,438,729,532
96,805,690,027
I.Các khỏan phải thu dài hạn
210
1.Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2.Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc
212
3.Phải thu nội bộ dài hạn
213
V.06
4.Phải thu dài hạn khác
218
V.07
5.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
97,405,092,007
93,068,522,020
88,915,305,657
85,092,504,252
II.Tài sản cố đònh
220
1.Tài sản cố đònh hữu hình
221
V.08
-Nguyên giá
222
206,116,328,473
191,873,598,854
-Giá trò hao mòn lũy kế (*)
223
(117,201,022,816)
(106,781,094,602)
2.Tài sản cố đònh thuê tài chính
224
-Nguyên giá
225
-Giá trò hao mòn lũy kế (*)
226
V.09
3.Tài sản cố đònh vô hình
227
-Nguyên giá
228
-Giá trò hao mòn lũy kế (*)
229
4.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III.Bất động sản đầu tư
V.10
V.11
240
V.12
241
-Giá trò hao mòn lũy kế (*)
242
IV.Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn
250
1.Đầu tư vào công ty con
251
2.Đầu tư vào công ty liên kết ,liên doanh
252
3.Đầu tư dài hạn khác
4.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
V.Tài sản dài hạn khác
258
259
260
V.13
1.Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3.Tài sản dài hạn khác
268
Tổng cộng tài sản (TOTAL ACTIF )
NGUỒN VỐN
A.N PHẢI TRẢ
270
Mã số
Code
300
I.Nợ ngắn hạn
310
1.Vay và nợ ngắn hạn
311
2.Phải trả người bán
1,886,420,419
2,461,186,516
2,461,186,516
(668,739,795)
230
-Nguyên giá
1,792,446,721
Th. Minh
(574,766,097)
6,697,339,629
6,089,597,349
10,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
3,023,637,525
3,727,168,007
3,023,637,525
3,727,168,007
194,452,408,796
163,275,577,148
Số cuối kỳ
Số đầu năm
28,668,921,350
13,898,355,266
28,217,417,670
13,430,707,086
24,011,352,500
5,000,000,000
312
1,017,093,088
6,629,550,397
3.Người mua trả tiền trước
313
436,227,277
201,167,249
4.Thuế và các khỏan phải nộp Nhà nước
314
2,752,179,993
102,482,354
5.Phải trả người lao động
315
630,986,667
1,179,519,439
6.Chi phí phải trả
316
7.Phải trả nội bộ
317
8.Phải trả theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng
318
9.Các khỏan phải trả,phải nộp ngắn hạn khác
319
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
V.15
V.16
V.17
(707,306,387)
36,613,366
V.18
76,884,532
281,374,281
451,503,680
467,648,180
451,503,680
467,648,180
165,783,487,446
149,377,221,882
165,653,096,902
149,141,765,181
126,134,720,000
126,134,720,000
II.Nợ dài hạn
330
1.Phải trả dài hạn người bán
331
2.Phải trả dài hạn nội bộ
332
3.Phải trả dài hạn khác
333
4.Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7.Dự phòng phải trả dài hạn
337
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I.Vốn chủ sở hữu
410
1.Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2.Thặng dư vốn cổ phần
412
V.19
V.22
3.Vốn khác của chủ sở hữu
413
4.Cổ phiếu qũi (*)
414
5.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
6.Chênh lệch tỷ giá hối đóai
416
7.Qũy đầu tư phát triển
417
4,040,541,558
8.Qũy dự phòng tài chính
418
1,981,255,598
9.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
33,496,579,746
22,529,375,181
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
130,390,544
235,456,701
130,390,544
235,456,701
194,452,408,796
163,275,577,148
1.Quỹ khen thưởng,phúc lợi
431
2.Nguồn kinh phí
432
3.Nguồnh kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
Tổng cộng nguồn vốn
477,670,000
V.23
440
CÁC CHỈ TIÊU NGÒAI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN
CHỈ TIÊU
Th. Minh
1.Tài sản thuê ngòai
Số cuối kỳ
Số đầu năm
24
2.Vật tư ,hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3.Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi,ký cược
4.Nợ khó đòi đã xử lý (Nợ đầu tư trồng mía)
5.Ngọai tệ các lọai
1,064,940,469
1,065,297,469
18,248.88
4,551.37
6.Dự tóan chi sự nghiệp, dự án
Ghi chú :
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và
"Mã số ".
(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (….).
Người Lập Biểu
Kế Tóan Trưởng
Lập ngày 12 tháng 10 năm 2009
Giám Đốc
Mẫu số B 03-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp )
9 tháng đầu năm - Năm 2009
Đơn vò tính :Việt Nam đồng(VND)
CHỈ TIÊU
( INDICE)
I.Lưu chuyển tiền tệ từ họat động kinh doanh
Mã số
Code
Th. Minh
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1.Tiền thu từ bán hàng,c. cấp dòch vụ và doanh thu khác
01
168,290,639,770
181,419,145,696
2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ
02
-109,337,373,098
-131,500,325,360
3.Tiền chi trả cho người lao độngï
03
-9,181,880,274
-10,614,244,960
4.Tiền chi trả lãi vay
04
-510,258,900
-416,851,158
5.Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp
05
-163,445,456
-2,086,008,832
6.Tiền thu khác từ họat động kinh doanh
06
8,917,890,800
8,153,516,480
7.Tiền chi khác từ họat động kinh doanh
07
-23,029,802,144
-10,936,396,385
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động kinh doanh
20
34,985,770,698
34,018,835,481
II.Lưu chuyển tiền từ họat động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TSDH khác
21
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TSDH khác
22
3.Tiền chi cho vay,mua các công cụ nợ của đơn vò khác
23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các c. cụ nợ của đơn vò khác
24
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
25
-133,145,206,255
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
26
100,867,090,383
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động đầu tư
III.Lưu chuyển tiền từ họat động tài chính
27
30
1,387,730,624
-30,890,385,248
2,297,770,264
-20,276,394,797
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
21
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
32
21
6,7,8,11
-14,549,816,367
-21,280,386,855
13,256,038,161
doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
59,011,352,500
14,661,224,660
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
-40,000,000,000
-9,661,224,660
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-18,262,206,400
-24,919,608,000
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động tài chính
40
749,146,100
-19,919,608,000
21
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
4,844,531,550
-6,177,167,316
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
4,366,245,740
11,803,401,243
nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đóai quy đổi ngọai tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70
Ghi chú :
1,163,970
VII.34
9,210,777,290
5,627,397,897
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và "Mã số "
Lập ngày 12 tháng 10 năm 2009
Người Lập Biểu
Kế Tóan Trưởng
Giám Đốc
V.Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Bảng cân đối kế tóan .
01.Tiền
-Tiền mặt
-Tiền gửi ngân hàng
-Tiền đang chuyển
-Tương đương tiền
Cộng
02.Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn
-Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
-Đầu tư ngắn hạn khác
-Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
30/09/2009
308,634,008
8,902,143,282
Đơn vò tính:VNĐ
Đầu năm
740,768,760
3,625,476,980
9,210,777,290
1,261,152,157
5,627,397,897
30/09/2009
48,690,321,991
(281,031,440)
48,409,290,551
03-Các khỏan phải thu ngắn hạn khác :
+Phải thu về cổ phần hóa
+Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
+Phải thu người lao động
+Phải thu khác
Cộng
30/09/2009
04.Hàng tồn kho
-Hàng mua đang đi trên đường
-Nguyên liệu , vật liệu
-Công cụ , dụng cụ
-Chi phí SX,KD dở dang
-Thành phẩm
-Hàng hóa
-Hàng gửi đi bán
-Hàng hóa kho bảo thuế
-Hàng hóa bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho
* Giá trò ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp,cầm
cố đảm bảo các khoản nợ phải trả
* Giá trò hòan nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
trong năm
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm
hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
05-Thuế và các khỏan phải thu nhà nước
+Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
+……………………………………………………..
+Các khoản phải thu nhà nước
Cộng
30/09/2009
06-Phải thu dài hạn nội bộ
-Cho vay dài hạn nội bộ
-………………………………………………..
-Phải thu dài hạn nội bộ khác
514,239,970
514,239,970
Đầu năm
16,596,915,703
(281,031,440)
16,315,884,263
Đầu năm
794,278,105
794,278,105
Đầu năm
3,029,885,027
313,715,561
1,081,932,015
773,804,551
17,999,409
3,816,949,897
511,770,446
4,606,998,393
20,971,568,069
125,529,438
837,371,269
5,217,336,563
30,870,187,512
30/09/2009
593,106
Đầu năm
42,497,518
576,580
43,074,098
30/09/2009
Đầu năm
30/09/2009
Đầu năm
Cộng
07-Phải thu dài hạn khác
- Ký quỹ ,ký cược dài hạn
-Các khoản tiền nhận uỷ thác
-Cho vay không có lãi
-Phải thu dài hạn khác
Cộng
08-Tăng ,giảm tài sản cố đònh hữu hình
Khỏan mục
Nhà cửa
Máy móc thiết bò
61,460,115,843
127,303,384,415
13,136,125,045
P.tiện v.tải truyền
dẫn
T.bò dụng cụ quản
lý
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ HH
Số dư 01/01/2009
-Mua trong kỳ
-Đầu tư XCB h.thành
-Tăng khác
-Chuyển sang BĐS đ.tư
-Thanh lý , nhượng bán
-Giảm khác
Số dư 30/09/2009
2,378,360,750
731,737,846
47,514,546
1,059,090,028
191,873,598,854
13,183,639,591
1,059,090,028
-
62,519,205,871
140,439,509,460
2,378,360,750
779,252,392
206,116,328,473
24,647,953,284
1,595,155,925
80,125,197,765
8,647,362,614
1,545,130,790
143,002,154
462,812,763
34,407,521
106,781,094,602
10,419,928,214
26,243,109,209
88,772,560,379
1,688,132,944
497,220,284
117,201,022,816
268,925,083
282,032,108
85,092,504,252
88,915,305,657
Giá trò hao mòn lũy kế
Số dư 01/01/2009
-Khấu hao trong kỳ
-Chuyển sang BĐS đ.tư
-Thanh lý , nhượng bán
-Giảm khác
Số dư 30/09/2009
Giá trò còn lại TSCĐ HH
36,812,162,559
47,178,186,650
833,229,960
-Tại ngày 01/01/2009
36,276,096,662
51,666,949,081
690,227,806
-Tại ngày 30/09/2009
* Giá trò còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khỏan vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :
*Các cam kết về việc mua,bán TSCĐ hữu hình có giá trò lớn trong tương lai :
* øCác thay đổi khác về TSCĐ hữu hình :
09-Tăng ,giảm tài sản cố đònh thuê tài chính
Nhà cửa,vật kiến
P.tiện v.tải
Khỏan mục
TSCĐ hữu hình khác
Máy móc thiết bò
trúc
truyền dẫn
Nguyên giá TSCĐ thuê TC
Số dư 01/01/2009
-Thuê tài chính trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính
-Giảm khác
Số dư 30/09/2009
Giá trò hao mòn lũy kế
Số dư 01/01/2009
-Khấu hao trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính
-Giảm khác
TSCĐ vô hình
Tổng cộng
Số dư 30/09/2009
Giá trò còn lại TSCĐ thuê TC
-Tại ngày 01/01/2009
-Tại ngày 30/09/2009
-Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm ;
-Căn cứ để xác đònh tiền thuê phát sinh thêm;
-Điều khỏan gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản .
10.Tăng ,giảm tài sản cố đònh vô hình
Khỏan mục
Quyền sử dụng đất Lợi thế thương mại
Nguyên giáTSCĐ VH
Số dư 01/01/2009
-Mua trong kỳ
-Tạọ ra từ nộibộ d nghiệp
-Tăng dohợp nhấtk.doanh
-Tăng khác
-Thanh lý , nhượng bán
-Giảm khác
Số dư 30/09/2009
Phần mềm máy vi
B.quyền,ba
Nhãn hiệu hàng hóa
èng sáng
tính
1,872,000,000
1,872,000,000
-
Tổng cộng
589,186,516
2,461,186,516
-
589,186,516
2,461,186,516
155,422,097
65,970,723
574,766,097
93,973,698
221,392,820
668,739,795
Giá trò hao mòn lũy kế
Số dư 01/01/2009
-Khấu hao trong kỳ
-Tăng khác
-Thanh lý , nhượng bán
-Giảm khác
Số dư 30/09/2009
419,344,000
28,002,975
447,346,975
-
Giá trò còn lạiTSCĐVH
-Tại ngày 01/01/2009
1,452,656,000
-Tại ngày 30/09/2009
1,424,653,025
-Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế tóan số 04 "TSCĐ vô hình "
1,452,656,000
1,424,653,025
-
11.Chi phí XDCB dở dang
-Tổng số Chi phí XDCB dở dang
Trong đó những công trình lớn :
+Công trình ………………………………………………
+Công trình ………………………………………………
+ Mua sắm TSCĐ +Sửa chữa lớn…
30/09/2009
2,032,712,189
Đầu năm
6,089,597,349
12.Tăng ,giảm bất động sản đầu tư
Khỏan mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
-Quyền sử dụng đất
-Nhà
-Nhà và quyền sử dụng đất
-Cơ sở hạ tầng
Giá trò hao mòn lũy kế
-Quyền sử dụng đất
Số đầu năm
Tăng trong qúi
Giảm trong q
Số cuối q
-Nhà
-Nhà và quyền sử dụng đất
-Cơ sở hạ tầng
Giá trò còn lại BĐS đầu tư
-Quyền sử dụng đất
-Nhà
-Nhà và quyền sử dụng đất
-Cơ sở hạ tầng
-Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế tóan số 05 "Bất động sản đầu tư "
13.Đầu tư dài hạn khác:
30/09/2009
-Đầu tư cổ phiếu
-Đầu tư trái phiếu :
-Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu :
-Cho vay dài hạn :
-Đầu tư dài hạn khác :
10,000,000
Cộng
10,000,000
Đầu năm
10,000,000
10,000,000
14.Chi phí trả trước dài hạn
30/09/2009
-Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
-Chi phí thành lập doanh nghiệp
-Chi phí nghiên cứu có giá trò lớn
-Chi phí cho gđoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi
nhận là TSCĐ vô hình
-Công cụ dụng cụ còn phân bổ
-Lợi thế thương Mại
Cộng
832,834,922
2,190,802,603
3,023,637,525
611,262,930
3,115,905,077
3,727,168,007
30/09/2009
24,011,352,500
Đầu năm
5,000,000,000
24,011,352,500
5,000,000,000
15.Vay và nợ ngắn hạn
-Vay ngắn hạn
-Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
16.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước :
-Thuế GTGT
-Thuế Tiêu thụ đặt biệt
-Thuế xuất , nhập khẩu
-Thuế thu nhập doanh nghiêp
-Thuế thu nhập cá nhân
-Thuế tài nguyên
-Thuế nhà đất và tiền thuê đất.
-Các lọai thuế khác
-Các khoản phí ,lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
17.Chi phí phải trả
-Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
-Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
-Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
-Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
-Chi phí phải trả khác
30/09/2009
Đầu năm
Đầu năm
102,482,354
2,752,179,993
2,752,179,993
30/09/2009
451,503,680
(707,306,387)
102,482,354
Đầu năm
467,648,180
-Chi phí kiểm toán
- Cước điện thoại
Cộng
18.Các khoản phải trả ,phải nộp ngắn hạn khác
16,613,366
36,613,366
(239,189,341)
504,261,546
Đầu năm
30/09/2009
-Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
-Bảo hiểm xã hội
-Bảo hiểm y tế
-Phải trả về cổ phần hóa
-Nhận ký quỹ ,ký cược ngắn hạn
-Doanh thu chưa thực hiện
-Các khoản phải trả, phải nộp khác
-Chi phí vận chuyển
2,480,508
(24,384,142)
(5,854,995)
Cộng
19.Phải trả dài hạn nội bộ
-Vay dài hạn nội bộ
-………………………………
-Phải trả dài hạn nội bộ khác
2,590,038
807,628
12,272,640
171,400,000
11,820,521
106,576,615
(3,665,468)
281,374,281
30/09/2009
Đầu năm
30/09/2009
Đầu năm
Cộng
20.Các khỏan vay và nợ dài hạn
a-Vay dài hạn
-Vay ngân hàng
-Vay đối tượng khác
-Trái phiếu phát hành
b- Nợ dài hạn
-Thuê tài chính
-Nợ dài hạn khác
Cộng
-
-
-Các khoản nợ thuê tài chính
30/09/2009
Thời hạn
Tổng khỏan T.tóan
tiền thuê TC
Trả tiền lãi thuê
Năm trước
Trả nợ gốc
Tổng khỏan T.tóan
tiền thuê TC
Trả tiền lãi thuê
Trả nợ gốc
30/09/2009
Đầu năm
Từ 1năm
trở xuống
Trên
1năm đến
5 năm
Trên5năm
21-.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại:
-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh
lệch tạm thời được khấu trừ
-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính
thuế chưa sử dụng
-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi
tính thuế chưa sử dụng
-Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại và được
ghi nhận từ các năm trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
b-Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
-Thuế thu nhập hoãn phải trả phát sinh từ các khoản chênh
lệch tạm thời chòu thuế
-Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn phải trả đã được ghi
nhận từ các năm trước
-Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
b-Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Tổng số
-Vốn góp của Nhà
nước
-Vốn góp (cổ đông,
thành viên )
30/09/2009
Vốn cổ phần
Vốn góp liên doanh
thường
Đầu năm
Vốn cổ phần
thường
Tổng số
#########
65,926,920,000
65,926,920,000
#########
60,207,800,000
60,207,800,000
126,134,720,000
126,134,720,000
Cộng
########
*Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
*Số lượng cổ phiếu quỹ:
-
c-Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức,lợi nhuận
-Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+Vốn góp đầu năm
+Vốn góp tăng trong năm
+Vốn góp giảm trong năm
+Vốn góp cuối năm
-Cổ tức ,lợi nhuận đã chia
30/09/2009
Vốn góp liên doanh
-
Đầu năm
126,134,720,000
126,134,720,000
65,926,920,000
60,207,800,000
12,934,038,000
24,919,608,000
d-Cổ tức
-Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế tóan :
+Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông :
+Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
+Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận :
đ-Cổ phiếu
-Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
-Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+Cổ phiếu phổ thông
+Cổ phiếu ưu đãi
-Số lượng cổ phiếu được mua lại
+Cổ phiếu phổ thông
+Cổ phiếu ưu đãi
-Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+Cổ phiếu phổ thông
+Cổ phiếu ưu đãi
*Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành :
e-Các quỹ của doanh nghiệp
-Quỹ đầu tư phát triển
-Quỹ dự phòng tài chính
-Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
*-Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
30/09/2009
4,040,541,558
1,981,255,598
130,390,544
Đầu năm
477,670,000
235,456,701
g-Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ đươc họach tóan trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy đònh của các chuẩn
mực kế tóan cụ thể .
23.Nguồn kinh phí
30/09/2009
Đầu năm
-Nguồn kinh phí được cấp trong năm
-Chi sự nghiệp
-Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
24.Tài sản thuê ngòai
30/09/2009
Đầu năm
(1)-Giá trò tài sản thuê ngòai
-TSCĐ thuê ngòai
-Tài sản khác thuê ngòai
(2)-Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của Hợp đồng thuê họat
động TSCĐ không hủy ngang theo các thời hạn
-Từ 1 năm trở xuống
-Trên 1năm đến 5 năm
-Trên 5 năm
VI.Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh .
30/09/2009
25-Tổng Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
* Tổng doanh thu
-Doanh thu bán hàng
-Doanh thu cung cấp dòch vụ
-Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận
trong kỳ
+Tổng Doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi
nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính
26-Các khoản giảm trừ doanh thu
-Các khỏan giảm trừ doanh thu
+Chiết khấu thương mại
+Giảm giá hàng bán
+Hàng bán bò trả lại
+Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp )
+Thuế tiêu thụ đặc biệt
+Thuế xuất khẩu
27-Doanh thu thuần
Trong đó : + Doanh thu thuần trao đổi hàng hóa
+ Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
28-Giá vốn hàng bán
-Giá vốn của hàng hóa đã bán
-Giá vốn của thành phẩm đã bán
-Giá vốn của dòch vụ đã cung cấp
-Giá trò còn lại,chi phí nhượng bán ,thanh lý của Bất động sản
đầu tư đã bán
-Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
-Hao hụt ,mất máthàng tồn kho
-Các khoản chi phí vượt mức bình thường
-Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
29-Doanh thu họat động tài chính
Đơn vò tính:VNĐ
Đầu năm
171,856,813,441
171,856,813,441
171,856,813,441
185,344,785,337
185,344,785,337
185,344,785,337
171,856,813,441
185,344,785,337
30/09/2009
Đầu năm
129,258,939,848
134,774,882,335
129,258,939,848
134,774,882,335
30/09/2009
Đầu năm
-Lãi tiền gửi,tiền cho vay
-Lãi đầu tư trái phiếu,kỳ phiếu,tín phiếu
-Cổ tức , lợi nhuận được chia
-Lãi bán ngọai tệ
-Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
-Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
-Lãi bán hàng trả chậm
-Doanh thu họat động tài chính khác
Cộng
1,109,359,791
2,297,770,264
8,118,809
177,260,700
1,163,970
3,248,409,937
2,476,194,934
30.Chi phí tài chính
-Lãi tiền vay
-Chiết khấu thanh toán ,lãi bán hàng trả chậm
-Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn ,dài hạn
-Lỗ bán ngọai tệ
-Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
-Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
-Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn,dài hạn
-Chi phí tài chính khác
Cộng
30/09/2009
510,258,900
Đầu năm
416,851,158
31-Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
30/09/2009
-Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập
227,135,439
31,818,182
542,077,082
643,986,597
Đầu năm
2,810,849,696
2,047,515,105
2,810,849,696
2,047,515,105
chòu thuế năm hiện hành
-Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các
năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
-Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32-Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
30/09/2009
Đầu năm
30/09/2009
Đầu năm
-Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chòu thuế
-Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
-Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
-Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
-Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
33-Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
(Cout de production,d'entreprise selon les facteurs)
-Chi phí nguyên liệu, vật liệu
-Chi phí nhân công
-Chi phí khấu hao tài sản cố đònh
-Chi phí dòch vụ mua ngòai
-Chi phí khác bằng tiền
Cộng
73,266,011,157
6,296,631,114
9,086,568,226
7,280,776,084
1,016,984,039
96,946,970,620
99,723,429,561
9,681,555,136
12,432,892,162
8,851,552,774
2,024,141,127
132,713,570,760
VII.Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ .
Đơn vò tính:VNĐ
34-Các giao dòch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ
nhưng không được sử dụng
30/09/2009
Đầu năm
30/09/2009
Đầu năm
a-Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan
trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính :
-Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu :
-Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu :
b-Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vò kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
-Tổng giá trò mua hoặc thanh lý
-Phần giá trò mua hoặc thanh lý được thanh tóan bằng tiền và các khỏan tương đương tiền
-Số tiền và các khỏan tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vò kinh doanh
khác được mua hoặc thanh lý .
-Phần giá trò tài sản ( Tổng hợp theo từng loại tài sản ) và nợ phải trả không phải là tiền và
các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vò kinh doanh khác được mua
hoặc thanh lý trong kỳ .
c-Trình bày giá trò và lý do của các khỏan tiền và tương đương tiền lớn do
doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có hạn chế của pháp
luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện.
-Các khỏan tiền nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn ,dài hạn
-Kinh phí dự án
80,550,000
171,400,000
VIII-Những thông tin khác :
*Trong 9 tháng đầu năm 2009 Cty đưa vào SX: 131.500 tấn mía cây thu được 15.141,6 Tấn Đường thành phẩm .
Bình quân tỷ lệ thu hồi là 8, 68 Tấn Mía cây/Tấn Đường
* 9 tháng đầu năm 2009 bán được 17.870.384 kg, giá bán bình qn 8.614 đ/kg .
Người Lập Biểu
Kế Tóan Trưởng
Lập ngày , ngày 22 tháng 07 năm 2009
Giám Đốc
22.Vốn chủ sở hữu
a-Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
A
Số dư đầu năm trước
-Tăng vốn trong năm trước
-Lợi nhuận trong năm trước
-Tăng khác
-Giảm vốn trong năm trước
- Lỗ trong năm trước
-Giảm khác
Số dư cuối năm trước
Số dư đầu kỳ này
Vốn đầu tư của chủ
sở hữu
Thặng dư
vốn cổ
phần
Vốn khác của chủ
sở hữu
Cổ phiếu
ngân q
1
2
3
4
126,134,717,865
Chênh
Chênh
lệch đánh
lệch tỷ giá
giá lại tài
hối đóai
sản
5
6
Lợi nhuận
Nguồn
vốn đầu tư
XDCB
Cộng
7
8
9
7,218,905,526
2,135
22,529,375,181
500,000,000
22,330,000
133,353,623,391
2,135
22,529,375,181
500,000,000
22,330,000
126,134,720,000
477,670,000
22,529,375,181
149,141,765,181
126,134,720,000
477,670,000
22,529,375,181
149,141,765,181
-Tăng vốn trong năm nay
-Lợi nhuận trong năm nay
-Tăng khác
-Giảm vốn trong năm nay
- Lỗ trong năm nay
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ này
36,302,052,961
6,021,797,156
126,134,720,000
6,499,467,156
36,302,052,961
36,302,052,961
6,021,797,156
168,936,240,117