Tổng công ty Sông đà
Công ty cổ phần xi măng Sông đà yaly
Báo cáo tI chính tóm tắt
Quí I năm 2009
I- Bảng cân đối kế toán
STT
Nội dung
I
Tài sản ngắn hạn
Số d cuối quý
Số d đầu quý
Ghi chú
169,484,576,452
152,004,926,651
3,863,686,980
19,681,148,173
110,781,196,408
87,753,735,529
51,305,055,594
41,559,135,614
3,534,637,470
3,010,907,335
32,444,975,432
32,327,725,823
82,869,632
68,246,415
22,564,006,422
22,466,886,759
- Tài sản cố định hữu hình
15,174,026,119
16,034,958,758
- Tài sản cố định vô hình
3,100,260,000
3,100,260,000
4,289,720,303
3,331,668,001
0
0
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5,207,500,000
5,207,500,000
5 Tài sản dài hạn khác
4,590,599,378
4,585,092,649
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II
Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ ban dở dang
3 Bất động sản đầu t
III
Tổng cộng tài sản
201,929,551,884
184,332,652,474
IV
Nợ phải trả
172,938,568,895
152,270,066,159
1 Nợ ngắn hạn
167,471,497,230
146,783,027,094
5,467,071,665
5,487,039,065
30,298,413,140
32,290,729,795
29,500,642,831
31,125,909,486
15,000,000,000
15,000,000,000
13,168,068,275
13,171,626,090
1,332,574,556
2,954,283,396
797,770,309
1,164,820,309
797,770,309
1,164,820,309
203,236,982,035
184,560,795,954
2 Nợ dài hạn
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đàu t của chử sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và các quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành từ TSCĐ
VI
Tổng cộng nguồn vốn
II- Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
38,155,034,121
Ghi chú
38,155,034,121
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về cung cấp hàng hoá và dịch vụ
38,155,034,121
38,155,034,121
4
Giá vốn hàng bán
33,784,168,229
33,784,168,229
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,370,865,892
4,370,865,892
6
Doanh thu hoạt động đầu t tài chính
27,734,557
27,734,557
-
-
7
Chi phí tài chính
200,235,766
200,235,766
8
Chi phí bán hàng
414,326,832
414,326,832
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
1,811,814,088
1,811,814,088
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
1,972,223,763
1,972,223,763
11
Thu nhập khác
209,620,693
209,620,693
12
Chi phí khác
849,269,900
849,269,900
13
Lợi nhuận khác
(639,649,207)
(639,649,207)
14
Lợi nhuận trớc kế toán trớc thuế
15
Thuế thu nhập phải nộp
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1,332,574,556
1,332,574,556
66,628,728
66,628,728
1,265,945,828
1,265,945,828
0.084
0.084
Gia lai , ngày 20 tháng 04 năm 2009
Tổng giám đốc