Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.65 KB, 2 trang )

Tổng công ty Sông đà
Công ty cổ phần xi măng Sông đà yaly

Báo cáo tI chính tóm tắt
Quí II năm 2009
I- Bảng cân đối kế toán
STT

I

Nội dung

Tài sản ngắn hạn

Số d cuối quý

Số d đầu quý

170,345,155,657

169,484,576,452

8,476,237,549

3,863,686,980

108,014,428,425

95,084,227,622

50,153,039,012



51,305,055,594

3,701,450,671

3,534,637,470

33,792,733,617

33,752,405,583

82,869,632

82,869,632

21,015,279,374

22,541,328,594

- Tài sản cố định hữu hình

14,308,957,720

15,174,026,119

- Tài sản cố định vô hình

3,062,080,872

3,077,582,172


3,644,240,782

4,289,720,303

4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn

5,207,500,000

5,207,500,000

5 Tài sản dài hạn khác

7,487,084,611

5,920,707,357

1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền

Ghi chú

2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II

Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định


- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ ban dở dang
3 Bất động sản đầu t

III

Tổng cộng tài sản

204,137,889,274

203,236,982,035

IV

Nợ phải trả

171,117,028,750

172,938,568,895

1 Nợ ngắn hạn

165,702,285,950

167,471,497,230

5,414,742,800

5,467,071,665


33,020,860,524

30,298,413,140

32,360,770,215

29,500,642,831

15,000,000,000

15,000,000,000

13,168,068,275

13,168,068,275

4,192,701,940

1,332,574,556

660,090,309

797,770,309

660,090,309

797,770,309

204,137,889,274


203,236,982,035

2 Nợ dài hạn
V

Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đàu t của chử sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và các quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành từ TSCĐ

VI

Tổng cộng nguồn vốn

II- Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
STT

Chỉ tiêu


Qúi I

Qúi II

luỹ kế

38,155,034,121

121,940,626,450

160,095,660,571

Doanh thu thuần về cung cấp hàng hoá và dịch vụ

38,155,034,121

121,940,626,450

160,095,660,571

4

Giá vốn hàng bán

33,784,168,229

115,881,671,989

149,665,840,218


5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

4,370,865,892

6,058,954,461

10,429,820,353

6

Doanh thu hoạt động đầu t tài chính

27,734,557

34,751,914

62,486,471

7

Chi phí tài chính

200,235,766

463,274,749

663,510,515


8

Chi phí bán hàng

414,326,832

916,663,657

1,330,990,489

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1,811,814,088

2,146,689,607

3,958,503,695

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

1,972,223,763

2,567,078,362

4,539,302,125


11

Thu nhập khác

209,620,693

446,775,673

656,396,366

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3


12

Chi phí khác

13

Lợi nhuận khác


14

Lợi nhuận trớc kế toán trớc thuế

15

Thuế thu nhập phải nộp

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

849,269,900

153,726,651

(639,649,207)

293,049,022

1,002,996,551
(346,600,185)


1,332,574,556

2,860,127,384

4,192,701,940

66,628,728

143,006,369

209,635,097

1,265,945,828

2,717,121,015

0.084

0.181

3,983,066,843
0.266

Gia lai , ngày 20 tháng 07 năm 2009
Tổng giám đốc




×