Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn vị tính: đồng
TÀI SẢN
Thuyết
Mã số
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
92,603,581,193
120,111,368,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
47,494,452,950
6,291,926,084
1. Tiền
111
5,894,452,950
6,291,926,084
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
120
121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
129
V.01
41,600,000,000
V.02
3,704,230,470
4,088,893,970
73,600,000,000
73,600,000,000
(384,663,500)
đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu
130
28,412,769,162
30,756,876,857
1. Phải thu của khách hàng
131
10,630,380,010
22,299,203
2. Trả trước cho người bán
132
11,084,766,428
10,124,806,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ HĐXD
134
5. Các khoản phải thu khác
138
6,697,622,724
20,609,770,932
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
139
-
-
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
140
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
12,992,128,611
9,462,565,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
148,061,426
248,649,772
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
4,272,561,849
673,370,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
-
-
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
8,571,505,336
8,540,545,086
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
200
224,411,404,990
63,690,747,538
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
210
211
2. Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu nội bộ dài hạn
213
4. Phải thu dài hạn khác
218
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
8
V.03
V.04
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
(Tiếp theo)
Đơn vị tính: đồng
TÀI SẢN
Thuyết
Mã số
minh
II. Tài sản cố định
220
1. Tài sản cố định hữu hình
221
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
226
3. Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu tư
240
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
V.05
Số cuối năm
Số đầu năm
161,424,433,173
6,742,798,399
1,809,382,612
1,037,149,385
2,632,657,997
1,375,046,759
(823,275,385)
(337,897,374)
V.06
159,615,050,561
5,705,649,014
V.07
61,361,971,818
53,656,282,473
252
2,000,000,000
2,088,600,000
3. Đầu tư dài hạn khác
258
59,361,971,818
88,117,682,473
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
259
(36,550,000,000)
đầu tư dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3. Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
9
V.08
1,624,999,999
3,291,666,666
1,624,999,999
3,291,666,666
317,014,986,183
183,802,115,569
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
( Tiếp theo)
Đơn vị tính: đồng
NGUỒN VỐN
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
A. NỢ PHẢI TRẢ
300
179,064,229,334
77,355,234,676
I. Nợ ngắn hạn
310
178,981,074,096
70,053,026,956
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
6,716,429,000
2. Phải trả người bán
312
192,788,410
3,951,631,315
3. Người mua trả tiền trước
313
-
54,235,372,952
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
17,631,414,480
11,261,430,393
5. Phải trả công nhân viên
315
585,210,112
402,865,831
6. Chi phí phải trả
316
23,295,816,238
97,795,417
7. Phải trả nội bộ
317
-
-
8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD
318
-
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác
319
130,559,415,856
103,931,048
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
-
-
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
330
331
83,155,238
7,302,207,720
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
-
-
3. Phải trả dài hạn khác
333
54,000,000
7,285,434,780
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
334
335
336
337
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
10
V.09
V.10
V.11
-
V.12
29,155,238
16,772,940
137,950,756,849
106,446,880,893
137,950,756,849
100,000,000,000
106,446,880,893
100,000,000,000
36,825,875,956
6,446,880,893
317,014,986,183
183,802,115,569
802,880,893
322,000,000
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại (USD)
6. Dự toán chi hoạt động
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
001
002
003
004
007
008
Ghi chú: Các chỉ tiêu có số liệu âm được ghi trong ngoặc đơn ( )
Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2010
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Tổng Giám đốc
Hoàng Thị Nụ
Lê Tùng Hoa
Hoàng Văn Anh
11
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
BÁO CÁO
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2009
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU
Thuyết
Mã số
minh
00
02
02a
02b
02c
02d
13
10
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ
Năm nay
Năm trước
-
135,982,031,814
-
14
210,497,809,310
135,982,031,814
11
20
15
164,383,079,583
46,114,729,727
90,733,622,319
45,248,409,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
16
8,821,805,434
5,974,855,793
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
22
23
17
(16,172,747,855)
60,385,414
36,550,000,000
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
24
25
8,763,897,918
8,262,228,500
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
62,345,385,098
6,411,036,788
11. Thu nhập khác
31
400,344,932
970,000,000
12. Chi phí khác
32
124,454,546
13. Lợi nhuận khác
40
275,890,386
970,000,000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
62,621,275,484
7,381,036,788
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
10,795,399,528
1,070,833,610
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
-
-
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN
60
51,825,875,956
6,310,203,178
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
5,183
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ
- Chiết khấu bán hàng
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất nhập khẩu
và thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải
3. Doanh thu thuần bán hàng
và cung cấp dịch vụ
18
210,497,809,310
Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2010
Người lập biểu
Kế toán trưởng
12
Tổng Giám đốc
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Báo cáo tài chính
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Theo phương pháp gián tiếp
Năm 2009
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao tài sản cố định
- Các khoản dự phòng
- (Lãi)/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư, hoạt động khác
- Chi phí lãi vay
Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước
3.
thay đổi vốn lưu động
- (Tăng)/giảm các khoản phải thu
- (Tăng)/giảm hàng tồn kho
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả
(không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
- (Tăng)/giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
1.
dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
2.
sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
3.
khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
4.
vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của
1.
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại
tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Năm nay
Năm trước
(14,708,753,809)
7,381,036,788
29,834,117,716
228,973,509
36,550,000,000
(6,944,855,793)
02
03
04
05
06
137,384,613,794
62,621,275,484
(24,785,065,664)
485,378,011
(16,349,452,103)
(8,981,376,986)
60,385,414
08
37,836,209,820
37,215,154,504
09
10
11
(1,255,083,922)
94,980,183,360
12
13
14
15
16
1,767,255,013
(60,385,414)
(1,070,833,610)
5,187,268,547
(16,454,618,474)
29,273,071
(58,106,290,274)
1,625,408,553
01
21
(53,152,445)
21,035,471,256
(82,898,515,928)
(62,388,626,630)
(153,909,401,547)
(13,772,155,150)
22
970,000,000
23
-
24
(7,706,689,345)
69,895,769,530
8,821,805,434
(13,283,571,000)
25
26
27
(91,412,600,000)
35,851,272,727
5,974,855,793
18,528,123,654
31
21,708,123,654
32
(3,180,000,000)
6,716,429,000
33
34
35
36
50
60
(20,000,000,000)
41,202,526,866
6,291,926,084
(58,569,256,785)
64,861,182,869
47,494,452,950
6,291,926,084
61
70
31
Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2010
Người lập biểu
Kế toán trưởng
14
Tổng Giám đốc
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
V. Thông tin bổ sung cho các khoản trình bày trong Bảng cân đối kế toán
1
. TIỀN
Tiền mặt tại quỹ
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
Các khoản tương đương tiền (*)
Cộng
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
252,399,832
465,202,530
5,642,053,118
5,826,723,554
-
-
41,600,000,000
-
47,494,452,950
6,291,926,084
(*) Tiền gửi 1 tuần và 18 ngày tại 02 ngân hàng
2
. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
4,088,893,970
-
Đầu tư ngắn hạn khác
-
73,600,000,000
- Tiền gửi có kỳ hạn tại Ngân hàng
-
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
9,500,000,000
+ Ngân hàng Techcombank Hà Nội
61,100,000,000
+ Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
3,000,000,000
+ Ngân hàng TMCP Nam Việt - Hà Nội
(384,663,500)
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Cộng
3
3,704,230,470
. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC
73,600,000,000
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
-
Phải thu người lao động
-
-
6,697,622,724
20,609,770,932
Phải thu khác
-
{Chi tiết theo nội dung các khoản lớn}
BHXH + BHYT thu người lao động
CTy CP Điện Đông Dương (KS QH dự án TĐ Hà Giang)
Thuế thu nhập cá nhân thu người LĐ
Tổng Công Ty Sông đà (Vay vốn, vốn góp đầu tư qua TCT)
14,312,975
6,632,941
3,500,000,000
3,500,000,000
29,436,771
12,340,624
1,277,059,509
16,349,949,065
297,085,229
Thu chậm nộp tiền căn hộ tòa nhà Sông Đà
Tạm chi quỹ phúc lợi
Ủng hộ tai nạn lao động CT Bản Vẽ (Quỹ tình đồng nghiệp)
CN Hà Tây (C.ty CPXD&TM HCT Hà nội)
522,975,864
392,844,364
23,700,000
23,700,000
1,021,812
26,209,125
1,009,584
BQLDA nhà Hà Nội (BHXH, BHYT - Cty nộp hộ BQL)
2,155,793
BQLDA nhà Hà Đông (phải thu CNV)
1,252,500,000
Tiền bán chứng khoán ngắn hạn chưa thu
74,460,000
Cổ tức của chứng khoán ngắn hạn
6,697,622,724
Cộng
20
20,609,770,932
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
4
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
. HÀNG TỒN KHO
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Hàng mua đang đi đường
-
-
Nguyên liệu, vật liệu
-
-
-
-
Cộng
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá HTK trong năm
* Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ
* Lý do trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá HTK
5
. TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Đơn vị tính: VND
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ
Số dư đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn
thành
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu kỳ
Tại ngày cuối kỳ
6
Máy móc
Thiết bị
MM Thiết bị
Quản lý
118,000,000
-
Phương tiện
vận tải
242,745,668
21,895,238
Nhà cửa
VKT
1,014,301,091
-
21,895,238
Cộng
1,235,716,000
1,235,716,000
1,375,046,759
1,257,611,238
1,257,611,238
-
-
-
-
-
118,000,000
264,640,906
1,014,301,091
1,235,716,000
13,766,669
23,600,004
23,600,004
94,705,471
69,734,663
69,734,663
229,425,234
144,900,144
144,900,144
247,143,200
247,143,200
-
-
-
-
37,366,673
164,440,134
374,325,378
247,143,200
337,897,374
485,378,011
485,378,011
823,275,385
104,233,331
80,633,327
148,040,197
100,200,772
784,875,857
639,975,713
988,572,800
1,037,149,385
1,809,382,612
. CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
2,632,657,997
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Xây dựng cơ bản dở dang
{Chi tiết theo công trình lớn}
159,615,050,561
Công trình toà nhà Hà Đông
23,909,063,468
5,705,649,014
1,268,991,030
Chi phí xây lắp khu đất 20 Thể Giao Hà Nội
21
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
Chi phí XD dự án khu dân cư An Phú - Nam Sài Gòn
2,591,818,182
2,591,818,182
143,174,710
143,174,710
Toà nhà hỗn hợp bến xe Hà Đông
225,773,636
Dự án 25 Phố tân Mai - Hà Nội
2,576,838,382
Ban QL Hà Nội
Dự án khu đô thị mới Bầu ốc hạ - Hội An
13,636,364
Công trình toà nhà G9 , G10
32,144,000
DA khu chung cư &TMDV Trung Mỹ Tây Q12 .TPHCM
27,000,000
130,276,160,000
Dự án khu ĐT mới - Nam An Khánh
6,000,000
Khu TT Văn hoá TT Phường Hiệp Thành
39,215,455
DA khu TT X1 - 26 Liễu Giai - HNội
Cộng
7
1,475,891,456
159,615,050,561
. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN
5,705,649,014
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
-
-
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2,000,000,000
2,088,600,000
- Hợp tác ĐT cùng CTy: Thủy điện SĐ & Cty CP XNK NLS
- Đầu tư vào Công ty CP ĐTXD & PTĐT Bắc Hà (tỷ lệ 20%)
2,000,000,000
88,600,000
2,000,000,000
59,361,971,818
88,117,682,473
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu SJS
Công ty Cổ phần Điện Việt Lào
Cổ phiếu SEB ( TĐMTrung )
Công Ty CP Nhiệt điện Vũng áng II
Công ty CP Đầu tư Đô Thị & KCN Sông Đà 7
Công ty Tư vấn XD & ĐT Đô Thị Việt Nam
Tổ hợp cao ốc C&T Plaza - An Phú - Quận 2 - TP HCM
Tòa nhà hỗn hợp số 25 - Tân Mai - Hoàng Mai - Hà Nội
D.A Giảng Võ Hà Nội
9,512,727,273
1,200,000,000
3,000,000,000
47,350,000,000
26,194,955,200
9,512,727,273
1,200,000,000
2,000,000,000
1,860,000,000
28,015,260,000
9,783,984,545
7,850,000,000
-
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
Cộng
61,361,971,818
(36,550,000,000)
53,656,282,473
Danh sách các công ty con, công ty liên doanh, liên kết quan trọng
Tên công ty
Công ty CP ĐTXD & PTĐT
Bắc Hà
8
Các thông tin liên quan
Hiện tại là nhà thầu chính thi
công xây lắp Tòa nhà hỗn
hợp Sông Đà Hà Đông
. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC DÀI HẠN
Vốn điều lệ
10,000,000,000
Vốn góp đến
31/12/2009
Tỷ lệ góp
2,000,000,000
20%
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
Chi phí thành lập doanh nghiệp
1,624,999,999
Chi phí thương hiệu Sông Đà
22
3,291,666,666
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
Công cụ dụng cụ chờ phân bổ
Cộng
9
1,624,999,999
. THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
Thuế giá trị giá tăng
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
3,291,666,666
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
6,802,916,877
10,795,399,528
10,178,344,753
1,070,833,610
33,098,075
12,252,030
17,631,414,480
11,261,430,393
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về thuế đối với
nhiều loại giao dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được trình bày trên Báo cáo tài
chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
10 . CHI PHÍ PHẢI TRẢ
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Chi phí lãi vay phải trả
Chi phí sửa chữa lớn
Chi phí phải trả khác
23,295,816,238
23,295,816,238
Toà nhà hỗn hợp Sông Đà Hà Đông
Cộng
11 . CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP NGẮN HẠN KHÁC
Tài sản thừa chờ xử lý
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm xã hội
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Tổng Công ty Sông Đà (Tiền điện,nước)
Quỹ sông đà
Chi nhánh Hà Tây
BQL Hà Nội - ủng hộ các quỹ
Anh Quang - BQL Hà Nội cho vay vốn
Tiền phải trả Công ty chứng khoán (cầm cố chứng khoán)
Tiền lãi vay phải trả ngân hàng từ ngày 26 đến ngày 31/12/09
Nhận tiền góp vốn tòa nhà 25 - Tân Mai - Hà Nội
Nhận tiền góp vốn dự án Nam An Khánh
Cộng
23
97,795,417
97,795,417
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
12,299,520
734,500
110,175
130,546,271,661
71,710,000
42,147,255
9,429,048
30,000,000
184,800,000
13,432,858
19,930,280,000
110,264,472,500
130,559,415,856
38,306,377
65,624,671
27,083,948
8,540,723
30,000,000
103,931,048
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
12
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Đơn vị tính: đồng
12.1. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn góp
Số dư đầu năm trước
Quỹ dự phòng tài
chính
81,471,876,346
Số dư đầu năm
Cộng
81,608,554,061
-
3,180,000,000
-
-
-
6,310,203,178
-
100,000,000,000
-
-
6,446,880,893
21,708,123,654
-
Tăng vốn năm trước
Lãi trong năm trước
Tăng khác
Giảm vốn năm trước
Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
136,677,715
Quỹ đầu tư
phát triển
21,708,123,654
6,310,203,178
3,180,000,000
-
106,446,880,893
-
-
-
-
-
Lãi trong kỳ
-
51,825,875,956
51,825,875,956
Tăng khác
-
322,000,000
802,880,893
-
Giảm vốn trong kỳ -
-
-
-
1,124,880,893
-
Tăng vốn trong kỳ
Lỗ trong kỳ
-
-
-
-
21,446,880,893
21,446,880,893
322,000,000
802,880,893
36,825,875,956
137,950,756,849
-
Giảm khác
Số dư cuối kỳ
100,000,000,000
12.2. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
-
Số cuối năm
Số đầu năm
VND
VND
Vốn góp của Nhà nước
30,000,000,000
30,000,000,000
Vốn góp của Cổ đông khác
70,000,000,000
70,000,000,000
100,000,000,000
100,000,000,000
Năm nay
Năm trước
VND
VND
Cộng
12.3. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu
và phân phối cổ tức, lợi nhuận.
100,000,000,000
100,000,000,000
100,000,000,000
100,000,000,000
+ Vốn góp tăng trong năm
-
-
+ Vốn góp giảm trong năm
-
-
100,000,000,000
100,000,000,000
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp cuối năm
20,000,000,000
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia (*)
(*) Cổ tức năm 2008 là 5.000.000.000 đồng, tạm ứng cổ tức năm 2009 là 15.000.000.000 đồng.
12.4. Cổ phiếu
Năm nay
VND
24
Năm trước
VND
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
10,000,000
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
10,000,000
10,000,000
10,000,000
+ Cổ phiếu phổ thông
10,000,000
+ Cổ phiếu ưu đãi
10,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng Cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
10,000,000
-
-
Năm nay
Năm trước
VND
VND
(*) Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 VND
12.5. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
+ Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp
+ Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán để
xác định lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ
phiếu phổ thông:
Các khoản điều chỉnh tăng
Các khoản điều chỉnh giảm
+ Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu
cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
+ Lãi cơ bản trên cổ phiếu
51,825,875,956
6,310,203,178
10,000,000
5,183
8,707,542
725
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả kinh doanh
13 . TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Doanh thu bán hàng
Năm nay
Năm trước
VND
VND
210,497,809,310
135,982,031,814
Doanh thu cung cấp dịch vụ
-
Doanh thu của hợp đồng xây dựng
Cộng
210,497,809,310
135,982,031,814
Năm nay
Năm trước
VND
VND
210,497,809,310
135,982,031,814
14 . DOANH THU THUẦN VỀ BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Doanh thu thuần sản phẩm, hàng hóa
-
Doanh thu thuần dịch vụ
Doanh thu thuần hợp đồng xây dựng
Cộng
15 . GIÁ VỐN HÀNG BÁN
25
210,497,809,310
135,982,031,814
Năm nay
Năm trước
VND
VND
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
Giá vốn của hàng hóa đã bán
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
16 . DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lãi bán hàng trả chậm
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
17 . CHI PHÍ TÀI CHÍNH
Lãi tiền vay
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
Lỗ do bán ngoại tệ
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư
Chi phí tài chính khác
Cộng
18 . CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế
164,383,079,583
-
90,733,622,319
164,383,079,583
90,733,622,319
Năm nay
VND
5,690,927,104
Năm trước
VND
3,969,720,131
1,021,460,000
1,917,600,000
-
87,535,662
2,109,418,330
8,821,805,434
5,974,855,793
Năm nay
Năm trước
VND
VND
60,385,414
-
(16,349,452,103)
36,550,000,000
116,318,834
(16,172,747,855)
36,550,000,000
Năm nay
Năm trước
VND
VND
10,795,399,528
1,070,833,610
10,795,399,528
1,070,833,610
Năm nay
Năm trước
VND
VND
157,914,973
538,600,992
4,670,771,693
4,162,467,590
485,378,011
228,973,509
1,120,259,186
530,975,152
649,865,090
1,919,811,257
7,084,188,953
7,380,828,500
năm hiện hành
Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước
và chi phí thuế TNDN hiện hành năm nay
Cộng
19 . CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO YẾU TỐ
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao TSCĐ
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng
VII. . NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
26
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
-Thông tin về các bên liên quan
Quyền biểu quyết
Các bên liên quan
Mối quan hệ
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
30%
Công ty CP ĐTXD & PTĐT Bắc Hà
Công ty liên kết
20%
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan.
Các nghiệp vụ chủ yếu như sau:
Các bên liên quan
Giá trị giao dịch
(VND)
Mối quan hệ
Nội dung nghiệp vụ
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Thu vốn góp đầu tư qua Tổng Công
ty
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Khoản lãi vay VLĐ phải thu TCT
2,140,492,781
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Điều chuyển chi phí DA Khách sạn
BXD - Sang Tổng Công Ty Sông
đà( QĐ 935/QĐ -BXD ngày
29/09/2009).
1,310,811,730
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Tiền nhà, điện nước phải trả TCT
13,700,000,000
338,104,000
17,489,408,511
Công ty CP ĐTXD & PTĐT Bắc
Hà
Công ty liên kết
Thi công xây lắp tòa nhà Sông Đà Hà Đông
92,538,521,074
Cho đến ngày lập Báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Giá trị khoản phải
Các bên liên quan
Mối quan hệ
Nội dung nghiệp vụ
thu (+) /phải trả (-)
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Điều chuyển chi phí DA Khách sạn
BXD - Sang Tổng Công Ty Sông
đà( QĐ 935/QĐ -BXD ngày
29/09/2009).
Tổng Công ty Sông Đà
Cổ đông góp vốn
Tiền nhà, điện nước phải trả TCT
1,277,059,509
(71,710,000)
1,205,349,509
*Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Chỉ tiêu
Đơn vị tính
Năm nay
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản
%
71%
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
29%
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
%
56%
- Nguồn vốn CSH/ Tổng nguồn vốn
%
44%
2.1 Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả
Lần
1.77
2.2. Tổng tài sản LD và đầu tư ngắn hạn/Tổng
Lần
1. Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
1.1 Bố trí cơ cấu tài sản
1.2. Bố trí cơ cấu vốn
2. Khả năng thanh toán
27
Công ty Cổ phần ĐTXD và Phát triển Đô thị Sông Đà
Báo cáo tài chính
Tầng 7 nhà G10 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Nam - Hà Nội
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2009
nợ ngắn hạn
Lần
0.29
Lần
0.00
%
29%
%
24%
- Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản
%
20%
- Lợi nhuận sau thuế /Tổng tài sản
%
16%
%
38%
2.3 Tổng tiền và các khoản đầu tư tài chính
ngắn hạn/Tổng nợ ngắn hạn
2.4 Giá trị thuần của TSCĐ mua sắm bằng vay
dài hạn hoặc nợ dài hạn/Tổng tài sản
3. Tỷ suất sinh lời
3.1. Lợi nhuận/ doanh thu
- Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần+TN
hoạt động tài chính + thu nhập khác
- Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần+TN
hoạt động tài chính + thu nhập khác
3.2. Lợi nhuận/Tổng tài sản
3.3. Lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn CSH
Số liệu so sánh
Số liệu so sánh là số liệu báo cáo tài chính năm 2008 đã được kiểm toán bởi Công ty TNHH Kiểm toán ASNAF Việt
Nam.
Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2010
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Tổng Giám đốc
Hoàng Thị Nụ
Lê Tùng Hoa
Hoàng Văn Anh
28