Tổng công ty Sông Đà
công ty cổ phần t vấn sông đà
Mẫu CBTT-03
Ban hành theo Thông t số 38/2008/TTBTC của Bộ trởng Bộ Tài chính
báo cáo tài chính tóM tắt
Quý II năm 2009
I. Bảng cân đối kế toán
STT
Nội dung
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
116.942.460.421
136.816.371.976
25.611.053.729
16.980.186.162
Các khoản phải thu ngắn hạn
49.885.068.130
71.696.477.620
4
Hàng tồn kho
35.268.092.062
42.092.656.440
5
Tài sản ngắn hạn khác
6.178.246.500
6.047.051.754
II
Tài sản dài hạn
21.149.541.935
21.298.742.447
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
4.143.192.839
4.212.398.798
- Tài sản cố định hữu hình
3.013.158.881
2.768.966.915
617.558.614
581.265.629
512.475.344
862.166.254
16.798.539.512
16.798.539.512
207.809.584
287.804.137
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
Tổng cộng tài sản
138.092.002.356
158.115.114.423
IV
Nợ phải trả
103.656.158.639
120.462.053.498
1
Nợ ngắn hạn
101.571.350.288
118.746.218.589
2
Nợ dài hạn
2.084.808.351
1.715.834.909
V
Vốn chủ sở hữu
34.435.843.717
37.653.060.925
1
Vốn chủ sở hữu
33.672.384.807
37.037.602.015
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
15.000.000.000
15.000.000.000
568.375.955
568.375.955
12.361.830.550
12.361.830.550
- Quỹ dự phòng tài chính
1.054.827.961
1.054.827.961
- Lợi nhuận cha phân phối
4.687.350.341
8.052.567.549
Nguồn kinh phí và quỹ khác
763.458.910
615.458.910
- Quỹ khen thởng phúc lợi
745.547.910
597.547.910
17.911.000
17.911.000
138.092.002.356
158.115.114.423
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Quỹ đầu t phát triển
2
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đ hình thành TSCĐ
VI
Tổng cộng nguồn vốn
II. Kết quả hoạt động kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giả trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Lũy kế
41.867.556.826
64.774.507.272
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
41.867.556.826
64.774.507.272
4
Giá vốn hàng bán
34.759.006.849
53.813.781.758
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
7.108.549.977
10.960.725.514
6
Doanh thu hoạt động tài chính
424.836.070
542.156.847
7
Chi phí tài chính
33.244.240
75.457.219
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3.644.352.802
5.618.068.694
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
3.855.789.005
5.809.356.448
11
Thu nhập khác
2.655.000
22.644.655
12
Chi phí khác
65.500.000
77.021.818
13
Lợi nhuận khác
-62.845.000
-54.377.163
14
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
3.792.944.005
5.754.979.285
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
427.726.797
702.411.736
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
3.365.217.208
5.052.567.549
17
L i cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2.243
3.368
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Hà Nội, ngày 10 tháng 07 năm 2009
Lập biểu
Lê Thị Lan Phơng
P.Kế toán trởng
Nguyễn Thị Lợi
Tổng giám đốc