Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.94 KB, 2 trang )

Tổng công ty Sông Đà
công ty cổ phần t vấn sông đà

Mẫu CBTT-03
Ban hành theo Thông t số 38/2008/TTBTC của Bộ trởng Bộ Tài chính

báo cáo tài chính tóM tắt
Quý IV năm 2009
I. Bảng cân đối kế toán
STT

Nội dung

I

Tài sản ngắn hạn

1

Tiền và các khoản tơng đơng tiền

2

Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn

3

Số d đầu kỳ

Số d cuối kỳ


135,370,810,119

135,091,342,938

16,324,500,550

13,022,450,399

Các khoản phải thu ngắn hạn

75,125,559,790

83,958,721,877

4

Hàng tồn kho

38,240,778,737

32,903,327,408

5

Tài sản ngắn hạn khác

5,679,971,042

5,206,843,254


II

Tài sản dài hạn

24,372,553,162

27,715,596,252

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

4,143,803,284

4,406,096,149

- Tài sản cố định hữu hình

2,785,892,352

2,420,633,320

548,340,788

515,415,948


809,570,144

1,470,046,881

19,910,902,538

22,560,343,734

317,847,340

749,156,369

- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí cơ bản dở dang
3

Bất động sản đầu t

4

Các khoản đầu t tài chính dài hạn

5

Tài sản dài hạn khác

III

Tổng cộng tài sản


159,743,363,281

162,806,939,190

IV

Nợ phải trả

119,969,757,455

120,804,251,086

1

Nợ ngắn hạn

118,164,315,972

119,283,694,255

2

Nợ dài hạn

1,805,441,483

1,520,556,831

V


Vốn chủ sở hữu

39,773,605,826

42,002,688,104

1

Vốn chủ sở hữu

39,430,146,916

41,659,229,194

- Vốn đầu t của chủ sở hữu

18,000,000,000

18,000,000,000

568,375,955

8,502,618,712

-620,000

-620,000

12,361,830,550


4,427,587,793

- Quỹ dự phòng tài chính

1,054,827,961

1,054,827,961

- Lợi nhuận cha phân phối

7,445,732,450

9,674,814,728

Nguồn kinh phí và quỹ khác

343,458,910

343,458,910

- Quỹ khen thởng phúc lợi

325,547,910

325,547,910

17,911,000

17,911,000


159,743,363,281

162,806,939,190

- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Quỹ đầu t phát triển

2

- Nguồn kinh phí
VI

Tổng cộng nguồn vốn


II. Kết quả hoạt động kinh doanh

STT

Chỉ tiêu

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giả trừ doanh thu


3

Kỳ báo cáo

Lũy kế

39,960,838,970

138,386,414,995

1,409,131,053

6,060,253,618

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

38,551,707,917

132,326,161,377

4

Giá vốn hàng bán

32,136,672,846

109,997,863,582

5


Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

6,415,035,071

22,328,297,795

6

Doanh thu hoạt động tài chính

506,811,572

1,182,933,639

7

Chi phí tài chính

14,226,670

101,524,276

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp


4,366,791,700

12,326,101,836

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

2,540,828,273

11,083,605,322

11

Thu nhập khác

40,114,244

64,383,899

12

Chi phí khác

64,107,660

141,129,478

13


Lợi nhuận khác

-23,993,416

-76,745,579

14

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

2,516,834,857

11,006,859,743

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

287,752,579

1,332,045,015

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

2,229,082,278

9,674,814,728


17

L i cơ bản trên mỗi cổ phiếu

1,238

5,375

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2010
Lập biểu

Kế toán trởng

p. Tổng giám đốc
(Đ ký)



×