Công ty cổ phần Simco Sông Đ
Mẫu CBTT - 03
(Ban hành kèm theo TT số 38/2007/TT - BTC ngày
18/4/2007 của BT BTC hớng dẫn về việc Công bố
thông tin trên thị trờng chứng khoán)
báo cáo ti chính hợp nhất tóm tắt
(Quý 4 /năm 2009)
I- Bảng cân đối kế toán
TT
Nội dung
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
338,682,002,997
207,299,744,859
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
22,256,361,504
18,000,280,499
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
204,943,595,557
149,870,409,552
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
19,740,663,746
15,720,121,261
4
Hàng tồn kho
85,176,625,644
17,039,223,796
5
Tài sản ngắn hạn khác
6,564,756,546
6,669,709,751
II
Tài sản dài hạn
91,255,825,022
116,768,238,637
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
54,911,911,857
61,137,613,323
-
Tài sản cố định hữu hình
17,280,898,605
16,545,921,979
-
Tài sản cố định vô hình
1 225 147 298
1,225,147,298
1 046 498 487
1,046,498,487
-
Tài sản cố định thuê tài chính
-
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
36,405,865,954
43,545,192,857
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
33,747,137,989
53,458,433,259
5
Tài sản dài hạn khác
2,596,775,176
2,172,192,055
I
Tài sản ngắn hạn
1
III
Tổng cộng tài sản
429,937,828,019
324,067,983,496
IV
Nợ phải trả
293,803,275,280
174,161,985,250
1
Nợ ngắn hạn
225,888,260,031
126,463,464,950
2
Nợ dài hạn
67,915,015,249
47,698,520,300
V
Vốn chủ sở hữu
135,949,619,307
149,766,732,807
1
Vốn chủ sở hữu
133,242,665,380
148,881,763,947
-
Vốn đầu t của chủ sở hữu
90,999,890,000
90,999,890,000
-
Cổ phiếu quỹ
-1,682,000
-1,682,000
-
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
0
-101,897,617
-
Các quỹ
20,482,444,513
20,482,444,513
-
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
21,762,012,867
37,503,009,051
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
2,706,953,927
884,968,860
-
Quỹ khen thởng phúc lợi
1,668,196,592
660,746,592
-
Nguồn kinh phí
792,969,537
180,000
-
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
245,787,798
224,042,268
Lợi
L i ích
í h của
ủ cổ
ổ đô
đông thiểu
thiể sốố
184 933 432
184,933,432
139
139,265,439
265 439
429,937,828,019
324,067,983,496
VI
VII Tổng nguồn vốn
II- kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
TT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ
3
Doanh thu thuần bán hàng và dịch vụ
4
Quý IV
Luỹ kế từ đầu năm
108,503,402,065
160,707,463,669
0
24,421,064
108,503,402,065
160,683,042,605
Giá vốn hàng bán
88,353,745,289
126,857,292,974
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20,149,656,776
33,825,749,631
6
Doanh thu hoạt động tài chính
5,663,727,076
21,552,473,453
7
Chi phí tài chính
1,089,278,120
1,364,400,194
8
Chi phí bán hàng
483,000
143,728,944
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
5,599,269,438
14,870,179,558
19,124,353,294
38,999,914,388
10
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
11
Thu nhập khác
462,951,698
991,281,532
12
Chi phí khác
312,112,651
705,218,118
13
Lợi nhuận khác
150,839,047
286,063,414
14
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
19 275 192 341
19,275,192,341
39 285 977 802
39,285,977,802
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
2,525,342,854
4,013,591,302
16
Lợi nhuận sau thuế TNDN
16,749,849,487
35,272,386,500
-16,946,725
-92,274,437
16,766,796,212
35,364,660,937
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
3,886
Ngày 20 tháng 01 năm 2010
KT. Tổng giám đốc
Phó tổng giám đốc
(đã ký)
Đặng Thị Thờng