Tổng công ty Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 9
Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009
SH
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
6
III
IV
1
2
V
1
2
VI
VII
Nội dung
Ti sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Lợi thế thơng mại
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Cổ phiếu quỹ
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thởng phúc lợi
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản
Lợi ích cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
TK
100
110
120
130
140
150
200
210
220
221
224
227
230
240
250
260
270
280
300
310
330
400
410
411
412
414
417
418
419
420
421
420
421
423
430
Đơn vị tính: VND
30/9/2009
6/30/2009
510,841,616,701
494,769,777,574
40,191,346,775
16,625,715,482
186,213,375,126
265,158,023,427
19,278,871,373
661,106,916,791
561,199,665,834
263,753,393,755
104,768,404
297,341,503,675
15,855,972,231
82,275,498,455
1,222,529,761
553,250,510
1,171,948,533,492
813,622,383,529
439,189,884,999
374,432,498,530
295,332,184,689
288,841,062,711
150,000,000,000
19,804,254,410
-128,518,667
50,119,116,096
5,932,778,519
63,080,753,687
32,678,666
6,491,121,978
6,255,992,162
235,129,816
62,993,965,274
1,171,948,533,492
170,201,361,080
291,659,253,429
16,283,447,583
618,972,536,525
2,000,000
518,614,915,963
242,367,373,892
108,404,776
276,139,137,295
16,316,090,082
82,232,803,101
1,264,685,959
542,041,420
1,113,742,314,099
783,662,988,092
474,305,208,030
309,357,780,062
272,116,859,553
263,937,997,153
150,000,000,000
19,804,254,410
-128,518,667
50,119,116,096
5,932,778,519
16,666,120
38,193,700,675
8,178,862,400
7,919,231,986
259,630,414
57,962,466,454
1,113,742,314,099
Kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
Quý III và năm 2009
Đơn vị tính: VND
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Chỉ Tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vốn bán hàng và
cung cấp dịch vụ (1-2)
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp vốn bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10-11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (20+21-22-24-25)
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (31-32)
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
(30+40)
Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành
Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (50-51-52)
Lợi nhuận trong Cty liên doanh, liên
kết
Lợi ích của cổ đông thiểu số
MS
Quý III
Lũy kế từ đầu năm
đến C.kỳ báo cáo
1
186,198,122,900
447,081,762,880
2
321,219,796
321,219,796
10
185,876,903,104
446,760,543,084
11
135,727,048,276
322,884,690,382
20
50,149,854,828
123,875,852,702
21
22
23
24
25
6,419,120,739
18,055,788,119
16,749,649,344
12,306,233,552
38,708,252,233
37,193,081,197
6,263,599,326
26,217,604,380
30
32,249,588,123
71,256,229,642
31
32
40
249,316,218
161,420,200
87,896,018
1,914,647,371
340,750,600
1,573,896,771
50
32,337,484,141
72,830,126,413
51
52
4,479,826,854
8,143,929,885
60
27,857,657,287
64,686,196,528
61
2,188,595,354
1,732,067,941
62
3,150,933,762
5,133,973,821
20
21
22
Các khoản giảm trừ vào lợi nhuận sau
thuế
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Cty
mẹ (70=60+61-62-63)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lập biểu
Phùng Minh Nghĩa
63
70
26,895,318,879
61,284,290,648
80
1,793
4,086
Hà nội ngày 20 tháng 10 năm 2009
Kế toán trởng
Tổng giám đốc
Dơng Kim Ngọc