NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN
242 Cống Quỳnh Q1, TP.HCM
MST:0301437033
BIỂU SỐ B02/TCTD
Ban hành theo QĐ 16/2007/QĐ NHNN
Ngày 18 tháng 4 năm 2007
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
THÁNG 07 NĂM 2011 ( Riêng lẻ)
ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu
A. TÀI SẢN
I Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
II Tiền gửi tại NHNN
III Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác
và cho vay các TCTD khác
* Tiền, vàng gửi tại các TCTD
* Cho vay các TCTD khác
* Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác(*)
IV Chứng khoán kinh doanh
* Chứng khoán kinh doanh
* Dự phòng giảm giá CK kinh doanh(*)
V Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản
tài chính khác
VI Cho vay khách hàng
* Cho vay khách hàng
* Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng(*)
VIIChứng khoán đầu tư
* CK sẵn sàng để bán
* CK giữ đến ngày đáo hạn
* Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
VIII Góp vốn, đầu tư dài hạn
* Đầu tư vào công ty con
* Vốn góp liên doanh
* Đầu tư dài hạn khác
* Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn khác(*)
IX Tài sản cố định
1/ Tài sản cố định hữu hình
* Nguyên giá TSCĐ
* Hao mòn TSCĐ
2/ Tài sản cố định thuê tài chính
* Nguyên giá TSCĐ
* Hao mòn TSCĐ
3/ Tài sản cố định vô hình
* Nguyên giá TSCĐ
* Hao mòn TSCĐ
X Tài sản có khác
1/ Các khoản phải thu
2/ Các khoản lãi và phí phải thu
3/ Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4/ Tài sản có khác
5/Các khoản DP rủi ro cho các TS có nội bảng khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Kỳ này
Kỳ trước
3,077,128,962,668
2,455,353,273,206
588,883,767,403
798,639,357,960
4,106,414,465,863
4,601,318,980,469
4,106,414,465,863
531,880,000
531,880,000
4,601,318,980,469
531,880,000
531,880,000
468,566,674,264
304,705,346,264
39,870,189,033,276
41,033,513,544,824
(1,163,324,511,548)
8,427,941,846,173
8,429,839,846,173
(1,898,000,000)
723,294,680,000
200,000,000,000
528,463,680,000
(5,169,000,000)
1,454,992,301,512
441,646,746,452
565,286,446,729
(123,639,700,277)
1,013,345,555,060
1,022,483,068,764
(9,137,513,704)
16,630,863,766,943
11,966,703,994,675
3,958,110,478,293
708,311,090,241
(2,261,796,267)
75,348,807,378,102
39,420,099,629,416
40,815,183,838,525
(1,395,084,209,109)
6,494,637,544,386
6,496,535,544,386
(1,898,000,000)
723,294,680,000
200,000,000,000
528,463,680,000
(5,169,000,000)
1,491,324,621,308
420,585,703,974
540,386,745,910
(119,801,041,936)
1,070,738,917,334
1,079,614,484,664
(8,875,567,330)
17,216,841,226,264
12,967,213,670,791
3,359,473,920,250
892,415,431,490
(2,261,796,267)
73,506,746,539,274
Chỉ tiêu
B. NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
ICác khoản nợ Chính phủ và NHNN
II Tiền gửi và vay các TCTD khác
1/ Tiền gửi của các TCTD khác
2/ Vay TCTD khác
III Tiền gửi của khách hàng
IV Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài
chính khác
V Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư
VI Phát hành giấy tờ có giá
VII Tài sản nợ khác
1/ Các khoản lãi và phí phải trả
2/Thuế TNDN hoãn lãi phải trả
3/ Các khoản phải trả và công nợ khác
4/ Dự phòng rủi ro khác
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
VIII Vốn và các quỹ
1/ Vốn của TCTD
* Vốn điều lệ
* Vốn đầu tư XDCB
* Thặng dư vốn cổ phần
* Cổ phiếu quỹ
* Cổ phiếu ưu đãi
* Vốn khác
2/ Quỹ của TCTD
3/ C/lệch TG hối đoái vàng bạc, đá quý
Kỳ này
Kỳ trước
739,652,200,526
13,170,109,561,657
13,170,109,561,657
43,825,739,767,664
500,000,000,000
15,801,539,036,020
15,801,539,036,020
41,257,605,963,042
10,202,800,000
10,944,962,383,560
2,186,099,507,034
1,631,665,724,251
549,549,616,916
4,884,165,866
70,876,766,220,441
4,472,041,157,662
4,192,998,358,195
4,184,795,040,000
95,912,458,195
(87,709,140,000)
214,873,858,161
(26,494,090,614)
10,202,800,000
10,304,473,086,620
1,781,186,458,062
1,255,880,612,291
520,041,506,323
5,264,339,447
69,655,007,343,743
3,851,739,195,530
4,192,998,358,195
4,184,795,040,000
95,912,458,195
(87,709,140,000)
174,551,759,652
(28,674,139,984)
90,663,031,919
7,618,968,755
83,044,063,164
75,348,807,378,102
(487,136,782,333)
91,027,339,273
(578,164,121,606)
73,506,746,539,274
4/ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5/ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
a. Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
b. Lợi nhuận kỳ này
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI
Chỉ tiêu
I. Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1/ Bảo lãnh vay vốn
2/ Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3/ Bảo lãnh khác
II/ Các cam kết đưa ra
1/ Cam kết tài trợ cho khách hàng
2/ Cam kết khác
Kỳ này
573,683,285,054
1,666,560,000
70,482,191,545
501,534,533,509
1,768,595,430,700
1,768,595,430,700
Kỳ trước
590,714,098,885
1,749,900,000
67,109,388,237
521,854,810,648
1,245,715,361,200
1,245,715,361,200
TP. HCM, ngày tháng năm 2011
Lập bảng TP. KTTCTH Tổng Giám Đốc
Nguyễn Thị Ngọc Hà
NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN
242 Cống Quỳnh Q.1 TP.HCM
MST : 0301437033
Mẫu số : B03/TCTD
Ban hành theo QĐ số 16/2007/QĐ NHNN
Ngày 18042007 của Thống đốc NHNN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 07 năm 2011 (Riêng lẻ)
ĐVT : đồng
Các chỉ tiêu
Kì này
1/ Thu nhập từ lãi và các khoản
thu nhập tương tự
989,984,551,242
2/ Chi phí lãi và các khoản chi
phí tương tự
(668,193,109,636)
I/ Thu nhập lãi thuần
3/ Thu nhập từ họat động dịch vụ
4/ Chi phí họat động dịch vụ
II/ Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
Luỹ kế từ
đầu năm
Các kỳ trước
4,142,019,072,459
5,132,003,623,701
(3,553,631,357,034) (4,221,824,466,670)
321,791,441,606
588,387,715,425
910,179,157,031
2,332,107,267
99,837,050,975
102,169,158,242
(2,131,516,767)
(12,740,509,712)
(14,872,026,479)
200,590,500
87,096,541,263
87,297,131,763
69,377,241,000
(371,192,503,501)
III/ Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối
IV/ Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán kinh doanh
V/ Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán đầu tư
5/ Thu nhập từ hoạt động khác
83,503,628,857
(40,239,725)
83,463,389,132
110,065,171,403
29,882,121,624
139,947,293,027
6/ Chi phí hoạt động khác
(61,115,341,531)
(19,424,877,960)
(80,540,219,491)
48,949,829,872
10,457,243,664
59,407,073,536
36,859,900
200,000,000
236,859,900
VI/ Lãi/ Lỗ thuần từ hoạt động khác
VII/ Thu từ góp vốn, mua cổ phần
(301,815,262,501)
VIII/ Chi phí hoạt động
IX/ Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi
ro
X/ Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
(71,360,932,170)
(269,471,800,723)
(340,832,732,893)
452,498,659,565
45,436,956,403
497,935,615,968
232,139,871,142
(623,601,078,010)
(391,461,206,868)
XI/ Tổng lợi nhuận trước thuế
7/ Chi phí thuế TNDN hiện hành
684,638,530,707
(23,430,345,937)
(578,164,121,606)
106,474,409,101
(23,430,345,937)
8/ Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII/ Chi phí thuế TNDN
(23,430,345,937)
XIII/ Lợi nhuận sau thuế
661,208,184,770
(578,164,121,606)
(23,430,345,937)
83,044,063,164
TP.HCM, ngày tháng năm 2011
Lập bảng TP.KTTCTH Tổng Giám Đốc
Nguyễn Thị Ngọc Hà