Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 9.01

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.86 KB, 8 trang )

Tổng Công ty Sông Đ

Công ty cổ phần Sông Đà 9.01

Bảng cân đối kế toán
Quý IV/2009
Tài sản

Mã số

Thuyết
minh

A. Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212

213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262

...
...
V.01
...

V.02
...
...
...
...
...
...
...
V.03
...
...
V.04
...
...
...
...
V.05
...
...
...
...
...
V.06
V.07
...
...
V.08
...
...
V.09

...
...
V.10
...
...
V.11
V.12
...
...
...
...
...
V.13
...
...
V.14
V.21

Số d cuối kỳ

Số d đầu kỳ

89,504,717,400
4,702,127,220
4,702,127,220
0
0
0

95,529,816,324

1,701,942,621
1,701,942,621
0
0
0

27,416,300,017
25,432,427,656
1,444,588,042

16,404,116,695
12,923,328,117
2,850,679,237

0
1,058,440,642
(519,156,323)
55,415,646,326
55,415,646,326
0
1,970,643,837
0
643,273,306
5,506,680
1,321,863,851
12,284,145,519
0
0
0
0

0
0
7,607,240,519
7,607,240,519
88,587,828,779
(80,980,588,260)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4,280,030,000
0
0
4,280,030,000
0
396,875,000
396,875,000
0

0
1,149,265,664
(519,156,323)
72,387,680,381
72,387,680,381

0
5,036,076,627
3,015,184,016
652,631,485
0
1,368,261,126
16,057,017,437
0
0
0
0
0
0
8,847,362,437
8,479,464,437
88,587,834,779
(80,108,370,342)
0
0
0
0
0
0
367,898,000
0
0
0
6,719,030,000
0
0

6,719,030,000
0
490,625,000
490,625,000
0


3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản

268
250

...

Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

300
310

311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420

421
430
431
432
433
430

Thuyết
minh
...
...
V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
V.22

...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...

0
101,788,862,919

Số d cuối kỳ

0
111,586,833,761

số d đầu kỳ

76,413,247,989
59,303,550,738
21,731,536,048

21,602,879,985
8,833,524,037
877,865,402
2,919,984,387
0

89,729,798,582
72,223,971,696
24,250,937,312
22,893,157,682
10,833,524,037
272,571,272
1,765,293,111
8,043,496,933

0
3,337,760,879
0
17,109,697,251
0
0
0
16,980,525,723
0
129,171,528
0
25,375,614,930
25,379,153,153
15,000,000,000
0

0
(229,311,878)
0
0
4,913,218,754
573,518,947
0
5,121,727,330
0
(3,538,223)
(3,538,223)
0

0
4,164,991,349
0
17,505,826,886
0
0
0
17,393,203,123
0
112,623,763
0
21,857,035,179
21,860,573,402
15,000,000,000
0
0
(229,311,878)

0
0
4,913,218,754
573,518,947
0
1,603,147,579
0
(3,538,223)
(3,538,223)
0

101,788,862,919

111,586,833,761

'Ngy 10 tháng 01 năm 2
Lập biểu

Phạm Anh Tuấn

Kế toán trởng

Lại Văn Bách

Giám đốc

Trần Thế Quang




2010


Tổng Công ty SÔng Đà
Công ty cổ phần Song Đ 9.01

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý IV/2009
Phần I - Li, lỗ
Chỉ tiêu

M số

A
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

B
1
3
4
5
6
7
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52

60
70

Lập biểu

Phạm Anh Tuấn

Kế toán trởng

Lại Văn Bách

Thuyết
minh

C
VI.25
...
...
...
...
...
...
VI.27
...
VI.26
VI.28
...
...
...
...

...
...
...
...
VI.30
VI.30
...
...

Quý IV

2
21,456,707,426
0

Luỹ kế đầu năm

3=2+1
47,171,234,837
321,219,796

321,219,796
21,456,707,426
23,306,832,733
(1,850,125,307)
10,566,189,069
487,792,899
487,792,899
0
4,274,822,970

3,953,447,893

46,850,015,041
45,302,980,713
1,547,034,328
10,970,774,810
2,745,173,264
2,745,173,264
5,246,392,907
4,526,242,967
1,420,952,381

3,953,447,893
434,868,142

1,420,952,381
5,947,195,348
825,468,018

3,518,579,751

5,121,727,330

Giám Đốc

Trần Thế Quang


Công ty cổ phần Sông Đà 901
MST: 5900320611


Lu chuyển tiền tệ
Năm 2009
Chỉ tiêu
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và
dịch vụ
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lu chuyển
y tiền thuần từ hoạt
ạ động
ộ g kinh doanh
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản
dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài
sản dài hạn
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của
đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc

chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của CSH
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua
lại cổ phiếu
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Mã Thuyết
số minh

Kỳ này
2009

L.kế đến k.trớc
(năm 2008)

...
1

...

35,662,119,294

34,951,606,913


2
3
4
5
6
7
20

...
...
...
...
...
...
...
...

(29,740,639,224)

(13,461,326,091)

(5,938,542,509)

(5,740,336,759)

(1,347,482,211)

(3,238,911,281)

(365,939,262)


(339,498,529)

(5,242,336,980)
((6,042,457,680)
, , , )

(30,023,575,583)
3,571,702,683
, , ,

21

...

(9,042,124,562)

(34,614,286)

22

...

1,450,000,000

23

...

24

25
26

...
...
...

27
30

...
...
...

31

...

32
33
34
35
36

...
...
...
...
...


930,363,212

21,423,744,013

2,650,000,000

(3,880,000,000)
12,953,179,520
404,585,741
5,765,640,699

369,018,038
(895,596,248)

48,979,834,777

20,799,584,968

(47,379,262,817)

(18,652,129,586)

(368,280,000)

(2,335,200,000)


Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ

ngoại tệ
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

40
...
50
...
60
...
61
...
70 VII.34

1,232,291,960

(187,744,618)

955,474,979

2,488,361,817

3,746,652,241

1,258,290,424

4,702,127,220

3,746,652,241

Plêiku, Ngày 10 tháng 01 năm 2010


Ngời lập biểu

Phạm Anh Tuấn

Kế toán trởng

Lại Văn Bách

Giám đốc


-



×