TậP ĐON SÔNG Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 9.01
Bảng cân đối kế toán
Ngy 31 tháng 3 năm 2011
Ti sản
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
Mã số
Thuyết
minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
...
...
...
...
V.03
...
...
V.04
...
...
...
...
V.05
...
...
...
...
...
V.06
V.07
...
...
V.08
...
...
V.09
...
...
V.10
...
...
V.11
V.12
...
...
...
...
...
V.13
...
...
V.14
Số d cuối kỳ
Số d đầu kỳ
95.209.318.888
2.954.947.320
2.954.947.320
0
0
0
111.588.973.673
24.307.024.378
24.307.024.378
0
0
0
25.368.639.318
24.292.583.713
704.215.542
0
0
890.996.386
(519.156.323)
62.390.556.817
62.390.556.817
0
4.495.175.433
2.718.685.547
506.253.193
0
1.270.236.693
17.393.330.148
0
0
0
0
0
0
12.903.925.148
8.381.425.148
85.182.855.554
(76.801.430.406)
0
0
0
4.522.500.000
4.522.500.000
0
0
0
0
0
4.280.030.000
0
0
4.280.030.000
0
209.375.000
209.375.000
23.750.366.418
22.477.339.263
832.715.542
0
0
959.467.936
(519.156.323)
61.681.408.380
61.681.408.380
0
1.850.174.497
0
495.695.990
0
1.354.478.507
17.739.466.581
0
0
0
0
0
0
13.250.061.581
8.727.561.581
89.731.040.523
(81.003.478.942)
0
0
0
4.522.500.000
4.522.500.000
0
0
0
0
0
4.280.030.000
0
0
4.280.030.000
0
209.375.000
209.375.000
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
262
268
Tổng cộng ti sản
250
Nguồn vốn
Mã số
Thuyết
minh
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
...
...
V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
.
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
V.22
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn
430
0
0
0
0
112.602.649.036
129.328.440.254
V.21
...
Số cuối kỳ
Số d đầu kỳ
68.879.697.781
56.451.070.072
32.154.730.595
14.482.550.316
3.047.731.846
1.776.800.350
829.099.306
18.000.000
0
0
4.116.883.002
0
25.274.657
12.428.627.709
0
0
0
12.323.184.288
0
105.443.421
0
43.722.951.255
43.722.951.255
29.400.000.000
1.556.822.602
0
0
0
5.612.482.634
782.652.132
0
6.370.993.887
0
0
0
86.369.542.030
66.503.620.966
36.475.814.219
15.926.433.611
2.935.000.000
3.875.642.737
2.922.830.090
0
0
0
4.123.946.899
0
243.953.410
19.865.921.064
0
0
0
19.747.280.643
0
118.640.421
0
42.958.898.224
42.958.898.224
29.400.000.000
1.556.822.602
0
0
27.108.881
5.612.482.634
782.652.132
0
5.579.831.975
0
0
0
112.602.649.036
129.328.440.254
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN
TT
Thuy t
minh
CH TIÊU
S D
CU I K
S
D
UK
1
Tài s n thuê ngoài
-
2
V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
-
3
Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c
-
-
4
N khó đòi đã x lý
111.448.020
111.448.020
5
Ngo i t các lo i
279,6
285,11
USD
279,6
285,11
-
-
6
c
D toán chi s nghi p, d án
L p bi u
L
I K TOÁN
ng Quí Hùng
K toán tr
ng
L i V n Bách
Giám đ c
Tr n Th Quang
-
TậP ĐON SÔNG Đ
Công ty cổ phần Song Đ 9.01
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I/2011
Phần I - Lãi, lỗ
mã
số
A
Thuyết
minh
B
QUý I
luỹ kế từ đầu năm
Năm nay
Năm trớc
Năm nay
Năm trớc
1
2
3
4
C
6.203.220.031
10.600.287.840
6.203.220.031
10.600.287.840
Doanh thu ton bộ
7.660.549.637
11.421.972.900
7.660.549.637
11.421.972.900
Doanh thu nội bộ
1.457.329.606
821.685.060
1.457.329.606
821.685.060
1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
1
VI.25
0
0
3
...
+ Chiết khấu thơng mại
4
...
+ Giảm giá hng bán
5
...
+ Hng bán bị trả lại
6
...
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
7
...
3. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-03)
10
...
6.203.220.031
10.600.287.840
6.203.220.031
10.600.287.840
4. Giá vốn hng bán
11
VI.27
6.176.937.200
7.304.334.668
6.176.937.200
7.304.334.668
5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
...
26.282.831
3.295.953.172
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
VI.26
42.477.448
16.448.452
42.477.448
16.448.452
22
VI.28
373.040.932
690.915.032
373.040.932
690.915.032
23
...
373.040.932
690.915.032
373.040.932
690.915.032
8. Chi phí bán hng
24
...
0
0
0
0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
...
512.218.985
1.011.150.164
512.218.985
1.011.150.164
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
...
(816.499.638)
1.610.336.428
(816.499.638)
1.610.336.428
11. Thu nhập khác
31
...
1.946.227.273
4.950.000
1.946.227.273
4.950.000
12. Chi phí khác
32
...
21.541.005
0
21.541.005
0
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
...
1.924.686.268
4.950.000
1.924.686.268
4.950.000
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
50
...
1.108.186.630
1.615.286.428
1.108.186.630
1.615.286.428
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
VI.30
317.024.718
204.708.928
317.024.718
204.708.928
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
60
...
791.161.912
1.410.577.500
791.161.912
1.410.577.500
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
...
7. Chi phí ti chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
26.282.831
3.295.953.172
Pleiku, ngy 17 tháng 4 năm 2011
Lập biểu
Lơng Quí Hùng
Kế toán trởng
Giám Đốc Công ty
Lại Văn Bách
Trần Thế Quang
TậP ĐON SÔNG Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 901
Lu chuyển tiền tệ
Quý I/2010
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Luỹ kế từ đầu năm
Quý I
Mã Thuyế
số t minh
Chỉ tiêu
Năm nay
Năm trớc
Năm nay
Năm trớc
...
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác
1
...
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ
2
...
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
3
4. Tiền chi trả lãi vay
4.913.500.000
6.396.950.579
4.913.500.000
6.396.950.579
(7.245.673.644) (3.045.309.216)
(7.245.673.644)
(3.045.309.216)
...
(1.740.647.857) (2.985.999.052)
(1.740.647.857)
(2.985.999.052)
4
...
(1.949.550.682)
(1.949.550.682)
(690.915.032)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
...
(1.512.151.210)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
...
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
...
(3.688.111.981)
(327.133.020)
(3.688.111.981)
(327.133.020)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
...
(11.158.602.709)
(652.405.741)
(9.633.302.709)
(652.405.741)
(690.915.032)
(1.512.151.210)
64.032.665
64.032.665
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
...
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác 21
...
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn
22
...
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
...
4 Tiền thu hồi cho vay,
4.
vay bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
24
...
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
25
...
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
26
...
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
27
...
42.477.448
16.448.452
42.477.448
16.448.452
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
...
1.551.705.630
16.448.452
26.405.630
16.448.452
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
(16.071.818)
1.525.300.000
(16.071.818)
-
1.525.300.000
-
...
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
31
...
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
32
...
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
33
...
11.255.394.824
11.255.394.824
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
...
(11.745.179.979) (4.859.745.454) (11.745.179.979)
(4.859.745.454)
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
35
...
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
...
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
...
(11.745.179.979)
6.395.649.370
(11.745.179.979)
6.395.649.370
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
...
(21.352.077.058)
5.759.692.081
(21.352.077.058)
5.759.692.081
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
60
...
24.307.024.378
4.702.127.220
24.307.024.378
4.702.127.220
61
...
2.954.947.320
10.461.819.301
2.954.947.320
10.461.819.301
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ
-
70 VII.34
-
Plêiku, Ngy 17 tháng 04 năm 2011
Ngời lập biểu
Lơng Quí Hùng
Kế toán trởng
Lại Văn Bách
Giám đốc
T P OÀN SÔNG À
CÔNG TY C PH N SÔNG À 9.01
Báo cáo tài chính Quý I/2011
Cho k Báo cáo k t thúc ngày
31/03/2011
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý I n m 2011
1. c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p :
Hình th c s h u v n: Công ty C ph n Sông à 9.01 là Công ty C ph n đ c thành l p
theo quy t đ nh s : 1004/Q –BXD ngày 23 tháng 06 n m 2004 c a B tr ng b xây d ng.
Gi y đ ng ký kinh doanh ( KKD) s : 5900320611 do S k ho ch đ u t Gia
Lai c p l n đ u ngày 26 tháng 07 n m 2004 và thay đ i l n th 6 ngày 27 tháng 01
n m 2011.
L nh v c kinh doanh: Xây d ng các công trình th y đi n, dân d ng….
Tr s chính: 37 Tr ng chinh, Pleiku, Gia Lai
Chi nhánh: Chi nhánh Xekam n I.
a ch : 37Tr ng chinh,Pleiku,Gia Lai
Ho t đ ng chính c a Công ty theo Gi y KKD s a đ i l n th 6 là:
* Xây d ng công trình công c ng, công nghi p, dân d ng th y đi n, th y l i,
giao thông c u đ ng…
* Xây d ng và v n hành các nhà máy th y đi n, san l p, đào đ p, n o vét b ng c gi i
* Khai thác s n xu t, kinh doanh v t t , v t li u xây d ng
* Gia công l p đ t các k t c u thép phi tiêu chu n, l p đ t thi t b ..
2.Ch đ và chính sách k toán áp d ng t i Công ty
K k toán và đ n v ti n t s d ng trong k toán
K k toán n m c a Công ty b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12
hàng n m.
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là đ ng Vi t Nam (VND)
Chu n m c và ch đ k toán áp d ng:
Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng ch đ k toán Vi t Nam ban hành theo Quy t đ nh s
15/2006/Q -BTC ngày 20/03/2006, và thông t s 244/2009/TT-BTC ngày 31 tháng
12 n m 2009, các Chu n m c k toán Vi t Nam do B tài chính ban hành và các v n
b n s a đ i, b sung, h ng d n th c hi n kèm theo và các chính sách k toán nêu
trong m c V d i đây.
Tuyên b v vi c tuân th các Chu n m c k toán và Ch đ k toán
Công ty đã áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam và các v n b n h ng
d n Chu n m c do Nhà n c đã ban hành. Báo cáo tài chính đ c l p và trình bày
theo đúng quy đ nh c a t ng chu n m c, thông t h ng d n th c hi n chu n m c và
Ch đ k toán hi n hành đang áp d ng.
Hình th c k toán áp d ng
Công ty áp d ng hình th c s k toán Ch ng t nh t ký chung.
Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và t ng đ ng ti n
Các nghi p v kinh t phát sinh b ng ngo i t đ c quy đ i ra đ ng Vi t Nam
theo t giá giao d ch th c t t i th i đi m phát sinh nghi p v . T i th i đi m cu i n m
các kho n m c ti n t có g c ngo i t đ c quy đ i theo t giá bình quân liên ngân
hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b vào ngày k t thúc niên đ k toán.
1
Chênh l ch t giá th c t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i
s d các kho n m c ti n t t i th i đi m cu i n m đ c k t chuy n vào doanh thu
ho c chi phí tài chính trong n m tài chính.
Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho
Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr thu n có th th c hi n
đ c th p h n giá g c thì ph i tính theo giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá g c
hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p
khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
Giá tr hàng t n kho cu i k đ c xác đ nh theo ph ng pháp b×nh qu©n gia quyÒn.
Hàng t n kho đ c h ch toán theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
D phòng gi m giá hàng t n kho đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch
gi a giá g c c a hàng t n kho l n h n giá tr thu n có th th c hi n đ c c a chúng.
Nguyên t c ghi nh n tài s n c đ nh và kh u hao tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo giá g c.
Trong quá trình s d ng, tài s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi
nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.
Kh u hao đ c trích theo ph ng pháp đ ng th ng. Th i gian kh u hao đ c
c tính nh sau:
- Nhà c a, v t ki n trúc
- Máy móc, thi t b
05 – 07 n m
- Ph ng ti n v n t i
05 – 07 n m
- Thi t b v n phòng
03 – 05 n m
- Quy n s d ng đ t
- Ph n m m qu n lý
05 n m
Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính.
Các kho n đ u t ch ng khoán t i th i đi m báo cáo, n u:
Có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u
t đó đ c coi là "t ng đ ng ti n";
Có th i h n thu h i v n d i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh đ c phân
lo i là tài s n ng n h n;
Có th i h n thu h i v n trên 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh đ c phân
lo i là tài s n dài h n;
D phòng gi m giá đ u t đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch
gi a giá g c c a các kho n đ u t đ c h ch toán trên s k toán l n h n giá tr th
tr ng c a chúng t i th i đi m l p d phòng.
Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ c ghi nh n vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k khi phát
sinh, tr chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài
s n d dang đ c tính vào giá tr c a tài s n đó (đ c v n hoá) khi có đ các đi u ki n
quy đ nh trong Chu n m c K toán Vi t Nam s 16 “Chi phí đi vay”.
Nguyên t c ghi nh n và phân b chi phí tr tr c
Các chi phí tr tr c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài
chính hi n t i đ c ghi nh n là chi phí tr tr c ng n h n và đu c tính vào chi phí s n
xu t kinh doanh trong n m tài chính.
2
Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính nh ng đ c h ch toán vào
chi phí tr tr c dài h n đ phân b d n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong nhi u
n m:
• Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n;
• Chi phí mua hàng đ c phân b cho hàng t n kho cu i k .
• L i th th ng m i
Vi c tính và phân b chi phí tr tr c dài h n vào chi phí s n xu t kinh doanh t ng
k h ch toán đ c c n c vào tính ch t, m c đ t ng lo i chi phí đ ch n ph ng
pháp và tiêu th c phân b h p lý. Chi phí tr tr c đ c phân b d n vào chi phí s n
xu t kinh doanh theo ph ng pháp đ ng th ng.
Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n
xu t, kinh doanh trong k đ đ m b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n
cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c s đ m b o nguyên t c phù h p gi a doanh
thu và chi phí. khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh l ch v i s đã trích, k toán
ti n hành ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh l ch.
Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u đ c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u.
Th ng d v n c ph n đ c ghi nh n theo s chênh l ch l n h n/ ho c nh h n
gi a giá th c t phát hành và m nh giá c phi u khi phát hành c phi u l n đ u, phát
hành b sung ho c tái phát hành c phi u qu .
V n khác c a ch s h u đ c ghi theo giá tr còn l i gi a giá tr h p lý c a
các tài s n mà doanh nghi p đ c các t ch c, cá nhân khác t ng, bi u sau khi tr (-)
các kho n thu ph i n p (n u có) liên quan đ n các tài s n đ c t ng, bi u này; và
kho n b sung t k t qu ho t đ ng kinh doanh
C phi u qu là c phi u do Công ty đã phát hành và sau đó mua l i. C phi u
qu đ c ghi nh n theo giá tr th c t và trình bày trên B ng Cân đ i k toán là m t
kho n ghi gi m v n ch s h u.
C t c ph i tr cho các c đông đ c ghi nh n là kho n ph i tr trong B ng
Cân đ i k toán c a Công ty sau khi có thông báo chia c t c c a H i đ ng Qu n tr
Công ty.
L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t các ho t đ ng c a doanh
nghi p sau khi tr (-) các kho n đi u ch nh do áp d ng h i t thay đ i chính sách k
toán và đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a các n m tr c.
Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:
Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã
đ c chuy n giao cho ng i mua;
Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng i s h u hàng hóa
ho c quy n ki m soát hàng hóa;
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;
Công ty đã thu đ c ho c s thu đ c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;
Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng
Doanh thu cung c p d ch v
Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ c xác
đ nh m t cách đáng tin c y. Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan đ n nhi u k
3
thì doanh thu đ c ghi nh n trong k theo k t qu ph n công vi c đã hoàn thành vào
ngày l p B ng Cân đ i k toán c a k đó. K t qu c a giao d ch cung c p d ch v
đ c xác đ nh khi th a mãn các đi u ki n sau:
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;
Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;
Xác đ nh đ c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng cân đ i k toán;
Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d ch
cung c p d ch v đó
Ph n công vi c cung c p d ch v đã hoàn thành đ c xác đ nh theo ph ng pháp
đánh giá công vi c hoàn thành.
Doanh thu ho t đ ng tài chính
Doanh thu phát sinh t ti n lãi, c t c, l i nhu n đ c chia, lãi kinh kinh doanh
ch ng khoán, lãi tr ch m, và các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ c ghi
nh n khi th a mãn đ ng th i hai (2) đi u ki n sau:
Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó;
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.
C t c, l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi Công ty đ c quy n nh n c t c
ho c đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n.
Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí tài chính
Các kho n chi phí đ c ghi nh n vào chi phí tài chính g m:
Chi phí ho c các kho n l liên quan đ n các ho t đ ng đ u t tài chính;
Chi phí cho vay và đi vay v n;
Các kho n l do thay đ i t giá h i đoái c a các nghi p v phát sinh liên quan đ n
ngo i t ;
D phòng gi m giá đ u t ch ng khoán.
V- Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán
( n v tính: đ ng)
01- Ti n
31/03/2011
01/01/2011
1.381.902.855
886.210.040
- Ti n m t
1.573.044.465 23.420.814.338
- Ti n g i ngân hàng
- Ti n đang chuy n
C ng
2.954.947.320 24.307.024.378
03- Các kho n ph i thu ng n h n khác
31/03/2011
01/01/2011
- Ph i thu v c ph n hoá
- Ph i thu v c t c và l i nhu n đ c chia
- Ph i thu ng i lao đ ng
- Ph i thu khác
890.996.386
959.467.936
C ng
890.996.386
959.467.936
04- Hàng t n kho
31/03/2011
01/01/2011
- Hàng mua đang đi đ ng
4.557.889.528
4.662.893.458
- Nguyên li u, v t li u
119.594.515
127.927.399
- Công c , d ng c
57.713.072.774 56.890.587.523
- Chi phí SX, KD d dang
62.390.556.817 61.681.408.380
C ng giá g c hàng t n kho
4
05- Thu và các kho n ph i thu Nhà n c
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
- Các kho n khác ph i thu Nhà n c:
31/03/2011
-
01/01/2011
-
C ng
08 - T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Nhà c a,
Máy móc, Ph ng ti n TSC
Kho n m c
v t ki n
thi t b
v n t i,
h u hình
trúc
truy n d n
khác
NG TSC h u hình
2.512.500.000
42.646.427.650
43.674.639.094 897.473.779
S d đ uk
49.208.181
- Mua trong k
- u t XDCB hoàn
thành
- T ng khác
- Chuy n sang b t
đ ng s n đ u t
2.084.295.156
2.437.278.535
75.819.459
- Thanh lý, nh ng
bán
- Gi m khác
S d cu i k
Giá tr hao mòn l y k
S d đ uk
- Kh u hao trong k
- Mua trong k
- T ng khác
- Chuy n sang b t
đ ng s n đ u t
- Thanh lý, nh ng
bán
- Gi m khác
S d cu i k
Giá tr còn l i c a
TSC h u hình
- T i ngày đ u k
- T i ngày cu i k
T ng c ng
89.731.040.523
49.208.181
4.597.393.150
2.512.500.000
40.562.132.494
41.237.360.559
870.862.501
85.182.855.554
34.895.835
37.240.814.591
43.049.808.094
677.960.422
81.003.478.942
20.937.501
315.150.216
34.081.689
25.175.208
395..344.614
2.084.295.156
2.437.278.535
75.819.459
4.597.393.150
55.833.336
35.471.669.651
40.646.611.248
627.316.171
76.801.430.406
2.456.666.664
5.090.462.843
590.749.311
2.477.604.165
5.405.613.059
624.831.000
219.513.357
8.727.561.581
2.456.666.664
5.090.462.843
590.749.311
243.546.330
8.381.425.148
10 – T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình
Kho n m c
Quy n s d ng đ t
NG TSC vô hình
S d đ uk
4.522.500.000
- Mua trong k
S d cu i k
31/03/2011
“13 – Các kho n đ u t tài chính
5
T ng c ng
4.522.500.000
01/01/2011
dài h n
S
l
c - u t dài h n khác
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
- Cho vay dài h n
T ng C ng
Giá
tr
ng
428.003
-
428.003
l
4.280.030.000
4.280.030.000
14- Chi phí tr tr c dài h n
- Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
- Chi phí thành l p doanh nghi p
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
- Chi phí cho giai đo n tri n khai không
đ tiêu chu n ghi nh n là TSC vô hình
C ng
15- Vay và n ng n h n
- Vay ng n h n
- N dài h n đ n h n tr
C ng
16- Thu và các kho n ph i n p nhà n c
- Thu giá tr gia t ng
- Thu tiêu th đ c bi t
- Thu xu t, nh p kh u
- Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p cá nhân
- Thu tài nguyên
- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
- Các lo i thu khác
- Các kho n phí, LP và các kho n ph i n p khác
C ng
18- Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
- Tài s n th a ch gi i quy t
- Kinh phí công đoàn
- B o hi m xã h i
- B o hi m y t
- B o hi m th t nghi p
- Ph i tr v c ph n hoá
- Nh n ký qu , ký c c ng n h n
- Doanh thu ch a th c hi n
- Các kho n ph i tr , ph i n p khác
C ng
20- Vay và n dài h n
a - Vay dài h n
- Vay ngân hàng
- Vay đ i t ng khác
6
S
Giá tr
ng
428.003
-
428.003
4.280.030.000
4.280.030.000
31/03/2011
01/01/2011
209.375.000
209.375.000
209.375.000
31/03/2011
32.154.730.595
209.375.000
01/01/2011
36.475.814.219
32.154.730.595
31/03/2010
1.285.518.986
36.475.814.219
01/01/2011
2.198.240.381
449.654.978
41.626.386
1.644.781.470
32.620.886
1.776.800.350
31/03/2011
3.875.642.737
01/01/2011
634.854.185
920.653.467
238.398.928
80.152.138
607.086.884
703.518.329
184.529.523
62.347.000
2.242.824.284
4.116.883.002
31/03/2011
2.566.465.163
4.123.946.899
01/01/2011
9.467.436.293
2.855.747.995
10.607.625.520
9.139.655.123
- Trái phi u phát hành
b - N dài h n
- Thuê tài chính
- N dài h n khác
C ng
22- V n ch s h u
a- B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V nđ ut
c a ch s
h u
1
A
S d đ u n m tr c
- T ng v n trong
n m tr c
- Lãi trong
n m tr c
- T ng khác
- Gi m v n trong
n m tr c
- L trong n m
tr c
- Gi m khác
S d cu i n m tr c
- T ng v n trong
n m nay
- Lãi trong n m nay
- T ng khác
- Gi m v n trong
n m nay
- L trong n m nay
- Gi m khác
S d 31/03/2011
12.323.184.288
V n khác c a
ch s h u
Th ng d
v n c ph n
2
3
15.000.000.000
L i nhu n
ch a phân
ph i
4
4.565.262.632
14.400.000.000
C phi u qu
5
(229.311.878)
1.556.822.602
5.579.831.975
15.000.000.000
14.400.000.000
1.556.822.602
5.579.831.975
791.161.912
15.000.000.000
14.400.000.000
1.556.822.602
6.370.993.887
b- Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
31/03/2011
- V n góp c a Nhà n c
16.237.000.000
- V n góp c a các đ i t ng khác
13.163.000.000
C ng
29.400.000.000
* Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
* S l ng c phi u qu : 40.500,CP
đ- C phi u
- S l ng c
- S l ng c
+ C phi
+ C phi
- S l ng c
+ C phi
19.747.280.643
31/03/2011
2.940.000
2.940.000
2.940.000
phi u đ ng ký phát hành
phi u đã bán ra công chúng
u ph thông
u u đãi
phi u đ c mua l i
u ph thông
7
01/01/2011
16.237.000.000
13.163.000.000
29.400.000.000
01/01/2011
2.940.000
2.940.000
2.940.000
+ C phi u u đãi
- S l ng c phi u đang l u hành
+ C phi u ph thông
+ C phi u u đãi
* M nh giá c phi u đang l u hành :10.000, đ ng/1Cp
e- Các qu c a doanh nghi p
31/03/2011
- Qu đ u t phát tri n:
5.612.482.634
- Qu d phòng tài chính;
782.652.132
- Qu khác thu c v n ch s h u
25.274.657
01/01/2011
5.612.482.634
782.652.132
243.953.410
VI- Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t
đ ng kinh doanh
( n v tính: đ ng)
Lu k t đ u
Ch tiêu
K này
n m
6.203.220.031 6.203.220.031
25- T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
(Mã s 01)
26- Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)
27- Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
(Mã s 10)
28- Giá v n hàng bán (Mã s 11)
- Giá v n c a hàng hóa đã bán
- Giá v n c a thành ph m đã bán
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
- Giá tr còn l i, chi phí nh ng bán, thanh lý c a
B S đ u t đã bán
- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v t m c bình th ng
- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29- Doanh thu ho¹t ®éng tμi chÝnh (Mã s 21)
- Lãi ti n g i, ti n cho vay
- Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u,C phi u
- C t c, l i nhu n đ c chia
- Lãi bán ngo i t
- Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
- Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
- L·i b¸n hμng tr¶ chËm
- Doanh thu ho¹t ®éng tμi chÝnh kh¸c
Céng
8
6.203.220.031
6.203.220.031
K này
Lu k t đ u
n m
6.115.263.200
61.674.000
6.156.937.200
6.176.937.200
6.156.937.200
K này
42.477.448
Lu k t
đ un m
42.477.448
42.477.448
42.477.448
30- Chi phí tài chính (Mã s 22)
K này
- Lãi ti n vay
- Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
- L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
- L bán ngo i t
- L chênh l ch t giá đã th c hi n
- L chênh l ch t giá ch a th c hi n
- D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n, dài h n
- Chi phí tài chính khác
C ng
31- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
(Mã s 51)
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p
ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các
n m tr c vào chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay
- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
33- Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
- Chi phí nguyên li u, v t li u
- Chi phí nhân công
- Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
- Chi phí s n xu t chung
373.040.932
Lu k t
đ un m
373.040.932
373.040.932
373.040.932
K này
317.024.718
Lu k t
đ un m
317.024.718
317.024.718
317.024.718
K này
4.935.774.338
335.965.034
395..344.614
1.270.664.465
Lu k t đ u
n m
4.935.774.338
335.965.034
395..344.614
1.270.664.465
C ng
Ng i l p bi u
(Ký, h tên)
L
ng Quí Hùng
K toán tr ng
(Ký, h tên)
L i V n Bách
9
L p, ngày 17 tháng 04 n m 2011
Giám đ c
(Ký, h tên, đóng d u)
Tr n Th Quang