Công ty CP chứng khoán Hoàng Gia
Lầu 2,106 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM
Mẫu CBTT-05
(Ban hành kèm theo Thông tư số
38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007của Bộ
trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc
Công bố thông tin trên thị trường chứng
khoán)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
NĂM 2008
I.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính : đồng
STT
Nội dung
Số đầu năm
Số cuối năm
I
Tài sản ngắn hạn
29,424,249,592
29,952,358,723
1
Tiền
17,267,797,034
25,589,896,191
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác
4,120,052,456
1,779,868,000
- Chứng khoán tự doanh
4,512,827,656
5,594,423,142
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
(392,775,200)
(3,814,555,142)
3
Các khoản phải thu
6,641,365,333
1,432,637,642
4
Vật liệu, công cụ tồn kho
5
Tài sản ngắn hạn khác
1,395,034,769
1,114,375,555
II
Tài sản dài hạn
6,823,193,808
7,607,393,867
1
Tài sản cố định
1,069,608,301
1,066,719,401
628,585,507
681,236,029
5,125,000,000
5,680,008,800
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư
- Đầu tư ngắn hạn
- Tài sản cố định hữu hình
35,581,335
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
3
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
4
Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
VI Nguồn vốn chủ sở hữu
1
Vốn góp ban đầu
2
Vốn bổ sung
3
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
4
Vốn điều chỉnh
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
179,429,637
36,247,443,400
37,559,752,590
17,183,528,713
24,546,991,845
17,183,528,713
24,564,991,845
-
-
19,063,914,687
13,012,760,745
20,000,000,000
20,000,000,000
(936,085,313)
(6,987,239,255)
36,247,443,400
37,559,752,590
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
1 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
Năm trước
4,537,785,316
Năm nay
3,645,090,325
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần
4
Thu lãi đầu tư
5
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
4,537,785,316
3,922,841,405
6
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
1,730,911,680
8,813,689,720
7
Lợi nhuận gộp
2,806,873,636
(4,890,848,315)
8
Chi phí quản lý
3,752,362,507
1,200,210,437
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
(945,488,871)
(6,091,058,752)
10
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
(1,633,260)
25,917,746
11
Tổng lợi nhuận trước thuế
(947,122,131)
(6,065,141,006)
12
Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - lãi đầu tư)
(947,122,131)
(3,342,892,086)
13
Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp
14
Lợi nhuận sau thuế
4,537,785,316
-
(nếu có)
16
(nếu có)
3,645,090,325
277,751,080
(947,122,131)
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-
(3,342,892,086)
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
Chỉ tiêu
Đơn vị tính
%
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
20.25
81.18
79.75
47.41
65.35
52.59
34.65
1.71
1.22
1.71
1.22
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
Lần
- Khả năng thanh toán hiện hành
4
18.82
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
3
Kỳ báo cáo
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
2
Kỳ trước
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
0
%
0
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
0
Tp.HCM, ngày 28 tháng 03 năm 2009
TL.Tổng Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
HỒ THỊ CẨM TRANG