CÔNG TY CP GIẤY VIỄN ĐÔNG
129 Âu Cơ, Phường 14, Q.Tân Bình
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Qúy 2 năm 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN:
Đơn vị tính: VND
Nội dung
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
VI
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phảI trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch đánh tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn khác của chủ sở hữu
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Số dư đầu năm
252,449,806,429
57,036,038,449
Số dư cuối kỳ
303,196,380,243
4,907,012,755
118,532,820,311
74,440,896,105
2,440,051,564
178,558,573,399
171,561,820,464
106,347,561,376
20,379,985,648
155,120,394,829
122,309,907,153
33,933,018,742
66,774,206,270
21,602,682,141
117,776,642,465
30,983,955,763
66,554,642,815
20,238,043,887
52,850,776,000
3,397,890,246
431,008,379,828
184,027,037,892
141,242,212,483
42,784,825,409
246,981,341,936
246,880,276,779
194,993,420,000
20,405,115,000
32,220,666,000
5,123,086,364
458,316,775,072
201,424,793,910
153,071,776,402
48,353,017,508
256,891,981,162
256,369,112,192
194,993,420,000
20,405,115,000
6,272,984,023
22,241,150,770
2,967,606,986
101,065,157
101,065,157
8,039,242,233
29,963,727,973
2,967,606,986
522,868,970
522,868,970
431,008,379,828
458,316,775,072
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Kỳ báo cáo
110,666,178,125
75,872,187
110,590,305,938
99,248,785,296
11,341,520,642
9,631,409,215
8,591,066,524
1,407,139,061
3,430,155,901
7,544,568,371
155,252,059
16,712,672
138,539,387
7,683,107,758
1,026,807,846
6,656,299,912
Lũy kế
220,628,416,088
98,117,452
220,530,298,636
199,542,099,149
20,988,199,487
10,663,077,191
10,673,858,505
2,428,717,500
6,601,098,024
11,947,602,649
183,383,151
32,651,055
150,732,096
12,098,334,745
1,644,939,624
10,453,395,121