Mẫu CBTT - 05
( Ban hành kèm theo Thơng tư số 38/2007/TT - BTC ngày 18/04/2007 Của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hướng dẫn về việc Cơng bố thơng tin trên thị trường chứng khốn)
CÔNG TY CỔ PHÀN CHỨNG KHOÁN NAM VIỆT
SỐ 06-08 PHÓ ĐỨC CHÍNH QUẬN I, TP.HCM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
I.
NỘI DUNG
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
42,184,351,577
2,648,420,215
2,861,405,164
-
40,419,000
11,110,653,886
39,282,527,413
-
-
86,000,000
-
1,321,210,732
3,901,661,845
Tài sản cố đònh
691,964,961
1,584,886,992
- Nguyên giáTSCĐ hữu hình
760,492,994
1,885,613,769
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
(68,528,033)
Tiền
2.
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn
3.
Các khoản phải thu
4.
Hàng tồn kho
5.
Tài sản lưu động khác
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
1.
SỐ DƯ CUỐI KỲ
13,845,074,101
1.
II.
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
(300,726,777)
- Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
-
-
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
-
-
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
-
-
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
-
-
2.
Các khoản đầu tư CK dài hạn
-
153,400,000
3.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
-
-
4.
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
3,000,000
3,000,000
5.
Chi phí trả trước dài hạn
506,245,771
2,036,421,639
6.
Các chi phí khác
120,000,000
123,953,214
15,166,284,833
46,086,013,422
III.
TỔNG TÀI SẢN
IV.
N PHẢI TRẢ
739,471,396
5,503,910,076
1.
Nợ ngắn hạn
739,471,396
5,503,910,076
2.
Nợ dài hạn
-
-
3.
Nợ khác
-
-
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
14,426,813,437
40,582,103,346
Nguồn vốn và quỹ
14,426,813,437
40,582,103,346
- Nguồn vốn kinh doanh
16,000,000,000
46,000,000,000
- Cổ phiếu quỹ
-
-
- Thặng dư vốn
-
-
- Các quỹ
-
-
(1,573,186,563)
(5,417,896,654)
-
-
15,166,284,833
46,086,013,422
V.
1.
- Lợi nhuận chưa phân phối
2.
III.
Nguồn kinh phí
TỔNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
I.
NỘI DUNG
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
Tổng doanh thu
1. Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
2. Doanh thu về thu lãi đầu tư
II.
Tổng chi phí
1. Chi phí từ hoạt động sản xuất kinh doanh chứng khoán
30,157,301
274,888,846
8,803,565
217,105,861
21,353,736
57,782,985
1,603,344,226
4,121,368,652
195,000
434,703,546
-
-
1,603,149,226
3,686,665,106
(1,573,186,925)
(3,846,479,806)
2. Chi phí từ hoạt đong đầu tư tài chính
3. Chi phí quản lý doanh nghiệp
III.
Lợi nhuận trước thuế
IV.
Thu nhập khác
V.
Chi phí khác
VI.
Lợi nhuận khác
VII.
Thuế thu nhập phải nộp
IX.
Lợi nhuận sau thuế
SỐ DƯ CUỐI KỲ
362
2,869,715
-
1,100,000
362
1,769,715
-
-
(1,573,186,563)
(3,844,710,091)
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
CHỈ TIÊU
ĐƠN VỊ TÍNH
KỲ TRƯỚC
KỲ NÀY
%
%
5.37%
94.63%
8.47%
91.53%
- Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
%
4.88%
11.94%
0.119426908
- Nguồn vốn chủ sở hữu
%
90.17%
88.06%
0.880573092
Cơ cấu tài sản
- Tài sản cố đònh/ Tổng tài sản
- Tài sản lưu động / Tổng tài sản
2
3
4
0.084660433
0.915339567
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
Lần
28.77
0.52
- Khả năng thanh toán hiện hành
- Khả năng thanh toán no ngan han
Lần
Lần
28.77
-
8.37
7.66
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/ Tổng tài sản
%
N/A
N/A
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu thuần
%
N/A
N/A
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Nguồn vốn chủ sở hữu
%
N/A
N/A
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
NGƯỜI LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Thị Huế
Hứa Ngọc S ơn
NGUYỄN TRÍ QUANG
7.664433284
Tien va cac khoan tuong duong tien/nợ NH
7.664433284
Tong TS/ No phai tra
Tai san ngan han/ no ngan han