Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2007 - Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.19 KB, 4 trang )

Công ty Cổ PHầN lơng thực thực phẩm vĩnh long

báo cáo tài chính

Địa chỉ: Số 38 đờng 2/9, Thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007

bảng cân đối kế toán
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007

Đơn vị: VND
TT

Chỉ tiêu

Thuyết
minh

31/12/2007

01/01/2007

2

3

4

5


1
A
I
1
2
II
1
2
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
4
B
I
1
2
3
4
II

1

Tài sản
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá C.khoán đầu t ngắn hạn (*)
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế và các khoản phải thu Nhà nớc
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ

Phải thu dài hạn khác
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình

-

Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

2

Tài sản cố định thuê tài chính

-

Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

3

Tài sản cố định vô hình

-

Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

4
III
IV

1

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Đầu t vào công ty con

1

2

3

6

146.871.984.874
14.741.764.831
14.741.764.831
0
887.733.300
887.733.300
0
122.978.144.884
109.137.580.062
5.944.314.822
0
0
7.938.250.000

(42.000.000)
7.713.965.294
7.713.965.294
0
550.376.565
0
550.376.565
0
0
89.530.738.540

0
0
0

64.527.914.424
53.079.806.964

0
0

83.200.043.124
(30.120.236.160)
8

0
7

10 446 582 667


10.510.883.600
(64.300.933)
4

1 001 524 793

23 151 839 700

0
0

0
0
0
0

0


TT

1
2
3
4
V
1
2
3


A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
II
1
2
3
4
5
6
7
B
I
1
2
3
3
4
5
6
7

8
9
10
II
1
2
3

Chỉ tiêu

Thuyết
minh

2

3

Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu t dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trớc dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
Nguồn vốn
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả cho ngời bán

Ngời mua trả tiền trớc
Thuế & các khoản phải nộp Nhà nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn ngời bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí, Quỹ khác

Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

31/12/2007

01/01/2007

4

5

5

5 250 000 000
17 901 839 700

9

1 850 984 416
1 850 984 416

0
236.402.723.414

10
11
11
12

13

14

15

16

179.822.966.130
170.054.083.272
109.931.847.995
7.642.116.778
538.575.000
0
0
2.692.544.400
0
0
49.248.999.099
0
9.768.882.858
0

0

0
0
0

0

0

0

9 690 000 000
78.882.858
0
56.579.757.284
56.623.501.884
52.000.000.000

0
0
0

1.558.105.983

3.065.395.901
(43.744.600)
(43.744.600)

0

236.402.723.414

0

Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) đợc ghi bằng số âm dới hình thức ghi trong ngoặc đơn.



Công ty Cổ PHầN lơng thực thực phẩm vĩnh long

báo cáo tài chính

Địa chỉ: Số 38 đờng 2/9, Thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
giai đoạn từ 01/01/2007 đến 31/12/2007

TT

Chỉ tiêu

Thuyết
minh

Năm nay

Năm trớc

1

2

3

4


5

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

17

1.585.328.850.268

2

Các khoản giảm trừ

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

4

Giá vốn hàng bán

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

6

Doanh thu hoạt động tài chính


7

Chi phí hoạt động tài chính

27.258.697.584

Trong đó: Chi phí lãi vay

20.880.059.175

1.697.055
1.585.327.153.213
18

1.480.637.643.515
104.689.509.698

17

3.649.373.793

8

Chi phí bán hàng

61.980.903.178

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp


16.200.381.566

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

2.898.901.163

11 Thu nhập khác

2.373.364.119

12 Chi phí khác

648.763.398

13 Lợi nhuận khác

1.724.600.721

-

14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

4.623.501.884

-

15 Chi phí thuế thu nhập hiện hành

19


-

16 Chi phí thuế thu nhập hoãn lại
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN

4.623.501.884

-

18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

-

Lập biểu

Kế toán trởng

Tổng Giám đốc

Nguyễn Thị Thuý Liêm

Phan Ngọc Bình

Dơng Lê Dũng


Công ty Cổ PHầN lơng thực thực phẩm vĩnh long

báo cáo tài chính


Địa chỉ: Số 38 đờng 2/9, Thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007

Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Theo phơng pháp trực tiếp
Năm 2007
Thuyết
minh

Chỉ tiêu
1

Năm 2007

Năm 2006

2

3

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ

1.704.761.523.218
(1.509.970.499.643)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động


(9.937.107.310)

4. Tiền chi trả lãI vay

(19.800.004.866)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

(64.968.195)

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

613.431.430.674

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

(619.166.871.693)

Lu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh

159.253.502.185

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

(19.522.468.152)
110.000.000


4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi để đầu t góp vốn vào Đơn vị khác

(54.575.989.700)

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

43.389.150.000

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

853.525.603

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

(29.745.782.249)

III. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp
2. Tiền chi trả vốn góp, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

2.254.677.370.301

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

(2.369.443.303.954)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

(114.765.933.653)

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

14.741.786.283

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ

0

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

(21.452)
14.741.764.831

Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

Ngời lập
lập biểu
biểu
Ngời

Nguyễn Thị Thuý Liêm

Bùi Thị Vân


Kế toán trởng
Kế toán trởng

Tổng Giám đốc

Phan Ngọc Bình

Dơng Lê Dũng

Nguyễn Hải Sơn



×