Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo tài chính năm 2007 - Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.14 KB, 1 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN HÓA
Đòa chỉ : 101 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 08 9692394

Fax : 08 9692084

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Năm 2007
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Nội dung

Stt
I

Tài sản ngắn hạn

1

Tiền và các khoản tương đương tiền

2
3

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đơn vò tính: VND
Số đầu năm

Số cuối năm

Stt



Chỉ tiêu

Năm nay

Năm trước

61,611,141,129

181,107,966,544

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

1,208,386,178

61,862,340,462

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

Các khoản phải thu

20,012,182,839

51,060,747,858

3


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

225,000,484,855

161,371,409,880

Hàng tồn kho

30,247,712,901

56,234,963,710

4

Giá vốn hàng bán

198,956,017,578

142,312,392,955

225,474,735,343

161,784,661,281

474,250,488

413,251,401

4


Tài sản ngắn hạn khác

10,142,859,211

11,949,914,514

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ

26,044,467,277

19,059,016,925

II

Tài sản dài hạn

43,584,841,110

42,348,236,149

6

Doanh thu hoạt động tài chính

1,544,895,917

137,449,315


1

Tài sản cố đònh

40,180,934,076

38,894,899,586

7

Chi phí tài chính

5,349,907,636

5,546,412,761

32,224,359,362

29,428,655,462

8

Chi phí bán hàng

2,407,497,383

1,959,477,129

7,537,004,674


6,529,730,086

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5,515,859,846

4,461,097,641

334,571,133

270,941,913

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

14,316,098,329

7,229,478,709

828,220,579

556,700,673

Tài sản cố đònh hữu hình
Tài sản cố đònh thuê tài chính
Tài sản cố đònh vô hình

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2
III

Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

84,998,907

2,665,572,125

11

Thu nhập khác

3,403,907,034

3,453,336,563

12

Chi phí khác

105,195,982,239

223,456,202,693

13

Lợi nhuận khác


IV

Nợ phải trả

56,961,818,024

63,511,663,838

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

1

Nợ ngắn hạn

47,162,527,287

54,819,930,200

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

2

Nợ dài hạn

9,799,290,737


8,691,733,638

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

V

Vốn chủ sở hữu

48,234,164,215

159,944,538,855

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

1

Vốn chủ sở hữu

48,188,999,758

159,820,937,520

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (*)


30,000,000,000

80,000,000,000

Thặng dư vốn cổ phần

7,542,957,800

62,487,707,800

Stt

Quỹ đầu tư phát triển

4,792,348,398

5,868,284,687

1

Quỹ dự phòng tài chính

1,376,129,806

1,406,398,133

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

4,477,563,754


10,058,546,900

45,164,457

123,601,335

Quỹ khen thưởng và phúc lợi

45,164,457

123,601,335

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

105,195,982,239

223,456,202,693

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2
VI

Nguồn kinh phí, quỹ khác

-

-


III.

89,918,147

37,503,097

738,302,432

519,197,579

15,054,400,761

7,748,676,288

2,258,160,114

774,867,629

12,796,240,647

6,973,808,659

3,166

2,273

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

2


3

4

Chỉ tiêu

Năm nay

Năm trước

Cơ cấu tài sản
Tài sản dài hạn / Tổng tài sản

18.95

41.43

Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản

81.05

58.57

Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

28.42

54.15

Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn


71.52

45.85

Khả năng thanh toán nhanh

4.08

2.23

Khả năng thanh toán hiện hành

3.37

1.38

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản

5.73

6.63

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

5.69

4.32

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Nguồn vốn chủ sở hữu


8.01

Cơ cấu nguồn vốn

Khả năng thanh toán

Tỷ suất lợi nhuận

Người lập biểu
Nguyễn Thò Thu Trang

Kế toán trưởng
Huỳnh Lê Mỹ Thi

14.47
Giám đốc
Nguyễn Thò Minh Châu



×