Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.81 KB, 4 trang )

Công ty Cổ phần TM và DV Dầu Khí Vũng Tàu
52 Lý Thường Kiệt, P1, TP. Vũng Tàu

Bảng cân đối kế toán
QUÝ II/2010
Chỉ tiêu
Tài sản
A - Tài sản ngắn hạn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B - Tài sản dài hạn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
I. Các khoản phải thu dài hạn


1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dụ phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
Nguồn vốn

A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn

Thuyết minh

V.01

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

75,781,387,561
3,267,808,044
3,267,808,044

114,901,213,112
5,544,758,561
5,544,758,561

56,311,672,808
53,661,033,331
2,071,284,421

64,471,865,455
61,741,827,502
2,185,649,111

1,484,443,725
-905,088,669

8,054,049,414
8,054,049,414

1,449,477,511
-905,088,669
34,125,930,652
34,125,930,652

8,147,857,295
3,487,560,644
1,395,643,271
41,169,102
3,223,484,278
124,894,518,184

10,758,658,444
3,398,031,619
3,603,625,708
43,719,102
3,713,282,015
128,173,737,593

60,384,236,072
39,129,556,463
49,939,092,961
-10,809,536,498
16,068,567,957
16,438,008,000
-369,440,043
5,186,111,652

6,066,871,702
-880,760,050

61,220,313,460
39,777,544,786
49,905,860,461
-10,128,315,675
16,168,581,018
16,438,008,000
-269,426,982
5,274,187,656
6,066,871,702
-792,684,046

64,510,282,112
64,021,666,878

66,953,424,133
66,464,808,899

488,615,234
200,675,905,745

488,615,234
243,074,950,705

76,592,526,777
49,525,951,679
16,422,726,000


111,534,113,589
84,371,708,162
2,767,106,500

V.02

V.03

V.04

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

V.15



2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400)

V.16

27,999,901,446
808,474,276
1,104,309,381
128,698,396

72,409,569,137
432,248,166
1,126,512,052
20,590,104

2,732,841,635

7,576,282,260

329,000,545
27,066,575,098

39,399,943
27,162,405,427


19,715,829,598
7,350,745,500

19,811,659,927
7,350,745,500

124,083,378,968
124,083,378,968
96,000,000,000
35,149,050,000

131,540,837,116
131,540,837,116
96,000,000,000
35,149,050,000

2,312,959,062
510,312,986
585,631,494
-10,474,574,574

2,168,327,076
365,681,000
509,509,396
-2,651,730,356

200,675,905,745

243,074,950,705


V.17

V.18

V.19
V.20
V.21

V.22

V.23

các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán

Chỉ tiêu
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập biểu
Ký, họ tên

Thuyết minh
24

Số cuối kỳ


Số đầu năm
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

T. Giám đốc
Ký, họ tên


Công ty Cổ phần TM và DV Dầu Khí Vũng Tàu
52 Lý Thường Kiệt, P1, TP. Vũng Tàu

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ

Quý 2 năm 2010
Chỉ tiêu

Mã số


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10

4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

7. Chi phí tài chính

22

- Trong đó: Chi phí lãi vay


23

8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

Thuyết minh
VI.25

VI.27

Quý 2

Quý1

Lũy kế

73,675,115,453 89,459,798,689

163,134,914,142

10,609,091

10,609,091

73,675,115,453 89,449,189,598

163,124,305,051

70,938,220,706 86,377,539,469


157,315,760,175

2,736,894,747

3,071,650,129

5,808,544,876

VI.26

36,570,942

68,410,981

104,981,923

VI.28

629,038,373

919,802,309

1,548,840,682

24

7,235,667,761

5,271,622,138


12,507,289,899

25

2,480,766,369

1,984,430,682

4,465,197,051

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)]

30

-7,572,006,814

-5,035,794,019

-12,607,800,833

11. Thu nhập khác

31

429,250,329

451,394,888

880,645,217


12. Chi phí khác

32

2,601,061

1,529,689

4,130,750

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

40

426,649,268

449,865,199

876,514,467

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

-7,145,357,546

-4,585,928,820

-11,731,286,366


15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.30

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50-51-52)

60

-7,145,357,546

-4,585,928,820

-11,731,286,366

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

Người lập biểu
Ký, họ tên


Kế toán trưởng
Ký, họ tên

T.Giám đốc
Ký, họ tên


Công ty Cổ phần TM và DV Dầu Khí Vũng Tàu
52 Lý Thường Kiệt, P1, TP. Vũng Tàu

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ

Quý 2 năm 2010
Chỉ tiêu

Mã số

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

Quý 2
Năm nay
73,675,115,453

Năm trước
89,872,900,163

Năm nay
163,134,914,142


Năm trước
188,765,134,116

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

4,505,117

10,609,091

70,726,510

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10

73,675,115,453

89,868,395,046

163,124,305,051

188,694,407,606

4. Giá vốn hàng bán


11

70,938,220,706

81,478,597,578

157,315,760,175

169,779,547,085

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)

20

2,736,894,747

8,389,797,468

5,808,544,876

18,914,860,521

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

36,570,942

125,326,432


104,981,923

194,976,421

7. Chi phí tài chính

22

629,038,373

1,372,599,964

1,548,840,682

3,517,978,673

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán hàng

24

7,235,667,761

4,646,083,851

12,507,289,899


8,335,209,029

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

2,480,766,369

2,744,716,679

4,465,197,051

4,893,128,106

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)]

30

-7,572,006,814

-248,276,594

-12,607,800,833

2,363,521,134

11. Thu nhập khác

31


429,250,329

1,925,214,640

880,645,217

3,612,946,318

12. Chi phí khác

32

2,601,061

163,278,049

4,130,750

164,705,875

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

40

426,649,268

1,761,936,591

876,514,467


3,448,240,443

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

-7,145,357,546

1,513,659,997

-11,731,286,366

5,811,761,577

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50-51-52)

60

-7,145,357,546

1,513,659,997


-11,731,286,366

5,811,761,577

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

Người lập biểu
Ký, họ tên

Kế toán trưởng
Ký, họ tên

T.Giám đốc
Ký, họ tên



×