BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2008
(Đã được kiểm toán)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Số đầu năm
Số cuối năm
96,481,703,387
33,136,760,944
43,675,989,848
16,537,027,676
1,128,290,536
2,003,634,383
83,009,555,171
44,913,984,851
11,847,476,000
23,632,784,329
1,650,933,708
964,376,283
72,340,820,013
71,180,036,461
40,248,847,184
486,894,111
30,444,295,166
695,000,000
465,783,552
-
111,053,974,766
80,280,730,266
46,316,499,913
483,560,787
33,480,669,566
30,695,000,000
78,244,500
-
168,822,523,400
194,063,529,937
56,157,679,069
55,673,636,527
484,042,542
77,231,302,130
76,456,387,728
774,914,402
112,664,844,331
109,363,297,379
60,000,000,000
20,000,000,000
116,832,227,807
113,082,177,102
60,000,000,000
20,000,000,000
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố
định
4,958,098,220
1,144,398,171
23,260,800,988
3,301,546,952
3,301,546,952
-
8,260,676,165
1,579,194,748
23,242,306,189
3,750,050,705
3,750,050,705
-
-
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
168,822,523,400
194,063,529,937
NĂM NAY
NĂM TRƯỚC
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp
103,728,960,689
79,504,839,280
-
-
103,728,960,689
79,504,839,280
85,014,261,082
67,086,241,273
18,714,699,607
12,418,598,007
7,802,160,536
2,179,692,163
17,136,364
1,675,085,885
3,684,701,307
585,518,001
8,636,364
2,057,962,826
22,644,945,731
13,451,182,123
151,266,842
61,607,857
89,658,985
22,734,604,716
5,835,947,425
11,546,137,560
968,120,459
10,578,017,101
24,029,199,224
3,397,138,450
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp
16,898,657,291
20,632,060,774
2,652
2,000
3,760
1,200
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
1
2
3
4
CHỈ TIÊU
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng
nguốn vốn
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng
tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/
Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/
Nguồn vốn chủ sở hữu
ĐƠN VỊ
NĂM TRƯỚC
NĂM NAY
%
57.15
42.85
42.77
57.23
33.26
39.80
66.74
60.20
0.60
3.01
0.59
2.51
12.22
8.71
25.95
16.29
18.31
14.46
%
Lần
%