Tải bản đầy đủ (.pptx) (89 trang)

Báo cáo tiểu luận cao học Cấu tạo tế bào vi khuẩn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.11 MB, 89 trang )

Nội dung







HÌNH THÁI VÀ CẤU TẠO TẾ BÀO VI SINH VẬT
(Vi khuẩn, Nấm men, Nấm sợi)
SINH LÝ VI SINH VẬT
QUÁ TRÌNH TRAO ĐỔI CHẤT Ở VI SINH VẬT
ỨNG DỤNG VI SINH VẬT TRONG CÔNG NGHỆ LÊN MEN THỰC PHẨM
VI SINH VẬT – TÁC NHÂN GÂY HƯ HỎNG THỰC PHẨM


Nội dung
HÌNH THÁI VÀ CẤU TẠO TẾ BÀO VI SINH VẬT
(Vi khuẩn, Nấm men, Nấm mốc)
SINH LÝ VI SINH VẬT





Dinh dưỡng vi sinh vật và các yếu tố tác động




Nguyên tắc thiết lập môi trường nuôi cấy vi sinh vật



Các phương pháp sinh sản ở vi sinh vật
Quy luật về sự sinh trưởng của vi sinh vật trong phương pháp nuôi cấy tĩnh và
nuôi cấy liên tục
Các phương pháp đánh giá sự sinh trưởng của vi sinh vật.


QUÁ TRÌNH TRAO ĐỔI CHẤT Ở VI SINH VẬT




Các quá trình trao đổi glucid, protein và lipid
Phân loại các sản phẩm trao đổi chất

ỨNG DỤNG VI SINH VẬT TRONG CÔNG NGHỆ LÊN MEN THỰC PHẨM






Nấm men, vi khuẩn và quá trình lên men cồn
Vi khuẩn và quá trình lên men lactic, acetic, propionic,
Vi khuẩn và quá trình tổng hợp polysaccharide ngoại bào
Vi sinh vật – nguồn enzym trong sản xuất một số thực phẩm lên men truyền
thống


VI SINH VẬT – TÁC NHÂN GÂY HƯ HỎNG THỰC PHẨM







Hệ vi sinh vật trong các nguyên liệu chế biến thực phẩm
Sự hư hỏng do vi sinh vật trong bảo quản và sản xuất thực phẩm công nghiệp
Các chỉ tiêu vi sinh của thực phẩm
Các phương pháp ức chế và tiêu tiệt vi sinh vật trong công nghệ thực phẩm


Tài liệu ôn tập
Vi sinh vật học. Nguyễn Lân Dũng và cộng sự. NXB Giáo dục


Quan điểm hiện nay


Vi khuẩn
(Bacteria)


Thể nhân
Khuẩn mao

Tiên mao

Màng nhầy


Thành tế nào
Màng tế bào


Hình Thái


Basic Shapes



Bacillus (rod-shaped)
(trực khuẩn)




Coccus (spherical)
Spiral

– Spirillum (xoắn khuẩn)
– Vibrio (phẩy khuẩn)
– Spirochete (xoắn thể)

Figures 4.1a, 4.2a, 4.2d, 4.4a, 4.4b, 4.4c


Unusually Shaped Bacteria



Unusually Shaped Bacteria


Arrangements



Pairs: Diplococci, diplobacilli



Clusters: Staphylococci



Chains: Streptococci,
streptobacilli


Cầu khuẩn (Coccus)





Trực khuẩn (Bacillus)








Xoắn khuẩn (Spira)



×