Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

giải toán bằng casio

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.72 KB, 6 trang )

CÁC CHỦ ĐỀ TRONG GIẢI TOÁN BẰNG MTCT CASIO
STT Tên chủ đề

Tên dạng toán

Người dạy

Dạng 1: Thực hiện các phép toán thông thường
1

Dạng 2: Tìm ẩn trong biểu thức đại số (Hàm bậc nhất)
Chủ đề I
Các phép Dạng 3: Các bài toán về lũy thừa, căn bậc
tính cơ bản Dạng 4: Các bài toán về lượng giác, lượng giác ngược
Dạng 5: Thực hiện phép tính tràn máy tính
Dạng 1: Thực hiện phép tính liên phân số

2

Chủ đề II
Phân số Liên phân
số

Dạng 2: Đổi liên phân số
Dạng 3: Tìm ẩn trong liên phân số
Dạng 4: Số thập phân vô hạn tuần hoàn
Dạng 5: Tìm chữ số thứ n sau dấu phẩy trong phép chia, phép khai căn
Dạng 1: Tìm ƯCLN - BCNN
Dạng 2: Chứng minh số nguyên tố - Hợp số

3



4

Chủ đề III Dạng 3: Bài toán thực hiện trên máy tính hỏng một số chức năng, viết
Chia hết - chữ trên máy tính
Chia có dư Dạng 4: Đồng dư thức
Dạng 5: Các bài toán thực tế (Lãi suất, tăng trưởng, Chuyển động, Tìm
thứ, ngày, tháng …)
Chủ đề IV Dạng 1: Phương trình
Đa thức - Dạng 2: Hệ phương trình
Hàm số Dạng 3: Tìm thương và dư trong phép chia
Phương
trình - Hệ Dạng 4: Tìm hệ số của đa thức



1

Ghi chú


phương
trình

Dạng 5: Tính giá trị của hàm số
Dạng 6: Tìm hệ số trong khai triển biểu thức lũy thừa
Dạng 1: Tính tổng - Lập quy trình

5


Chủ đề V
Dãy số

Dạng 2: Dãy số biết một số hạng đầu
Dạng 3: Dãy số biết hai số hạng đầu
Dạng 4: Dãy số - Lập công thức số hạng tổng quát
Dạng 1: Các bài toán về tam giác
Dạng 2: Các bài toán về tứ giác

6

Chủ đề VI Dạng 3: Các bài toán về đường tròn
Hình học
Dạng 4: Các bài toán về hình học không gian
Dạng 5: Các bài toán về diện tích hình bị giới hạn

7

Đề thi cấp huyện
Các đề thi
HSG các Đề thi cấp tỉnh
cấp
Đề thi cấp khu vực



2


CÁC BÀI TOÁN

Bài 1: Thực hiện phép tính
1) A =

1
1 2

1



2 3



1
3 4

 ... 

1
2013  2014

KQ: A = 2014  1 (A = 43,87761134)
2) B =

1
1 22 1




1
2 3 3 2

 ... 

1
2013 2014  2014 2013

KQ: B = 1 
1 1 1
1
   ... 
2 3 4
2014
3) C =
2013 2012 2011
1


 ... 
1
2
3
2013

KQ: C =

1
2014


(B = 0,977717174)

1
2014

Bài 2: Tính giá trị của biểu thức
4) D =

x 24  x 20  x16  ...  x 4  1
1
Với x =
; KQ: D = 0,999999753
26
24
22
2
x  x  x  ...  x  1
2013

5) E =

1 2 3 4
2013 2014
 2  3  4  ...  2013  2014 ;
5 5 5 5
5
5

KQ: E =


5
16

6) Cho x1000 + y1000 = 6,912; x2000 + y2000 = 33,76244. Tính F = x3000 + y3000
KQ: F = 184,9360067
Bài 3: Tính tổng – Lập quy trình
1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

7) Tính G = 1   1    1     ... 1     ...   chính xác đến 4
2
2 3
2 3 4

2 3 4
10




chữ số thập phân.



 



KQ: G = 1871,4353

8) Tính chính xác giá trị của biểu thức số: H = 3 + 33 + 333 + ... + 33.....33
13 chữ số 3

KQ: H = 3703703703699
9) Tính tổng: I =

1
2
99
100
. Lấy nguyên kết quả hiện trên

 ... 


23 3 4
100  101 101102

màn hình.
10) Tính: K =

KQ: I = 0,074611665
5  13  5  13  ... Trong đó các dấu chấm có nghĩa là lặp đi lặp

lại cách viết căn thức có chứa 5 và 13 một cách vô hạn.
KQ: K = 3


3


Bài 4: Tìm chữ số thứ 15 sau dấu phẩy trong phép khai căn bậc hai của:
11) 2;

12) 3;

13) 2013;

14) 2014

KQ:

2  1, 4142135623730950488
3  1, 7320508075688772935 ;
2013  44,866468548349111182 ;

2014  44,877611344633751574

Câu 5:
15) Cho f(x) = (1 + x + x4 )25 = a0 + a1x + a2x2 +…+ a100x100. Tính chính xác giá trị
của biểu thức L = a1 + a3 + a5 +…+ a99
KQ: L = 423644304721
16) Cho đa thức Q(x) = ( 3x2 + 2x – 7 )64. Tính tổng các hệ số của đa thức chính
xác đến đơn vị.
KQ: Q = 18446744073709551616
17) Giả sử (1 + 2x + 3x2)15 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + ……… + a29x29 + a30x 30.
Tính chính xác giá trị các biểu thức sau:
a) M = a0 + a1 + a2 + ……… + a29 + a30;

KQ: M = 470184984576

b) N = a0 + a2 + a4 + ……… + a28 + a30;

KQ: N = 235092508667

c) P = a1 + a3 + a5 + ……… + a27 + a29;

KQ: P = 235092475904

18) Tìm hệ số của x25 trong khai triển lũy thừa (2x2 – 3x)20
KQ: -7118894532096
19) Tìm hệ số tự do trong khai triển lũy thừa (x +

1 10
)
x4


KQ: 45
Bài 6: So sánh A và B, biết
5

5 2
20) A   3   ;


25

5
21) A  3 ;
32

2
22) A  3 ;

5
B   5 2  



2

KQ: A > B

52

B  52 .

23

B  23 .



KQ: A > B
KQ: A < B

4


23) A =
24) A =

2 1
3 2
25  24
; B = 0,4;

 ... 
2 1
3 2
25  24
1
2 1



1

3 2



1
4 3

 ... 

1
101 100

; B = 2;

KQ: A < B
KQ: A < B

Bài 7:
25) Cho đa thức P(x) = x4 + ax3 + bx2 + cx + d.
Biết P(1) = 1; P(2) = 3; P(3) = 6; P(4) = 10. Tính A 

P(5)  2 P(6)
P(7)

KQ: A 

243
388

26) Cho đa thức f(x) bậc 3 biết rằng khi chia f(x) cho (x - 1), (x - 2), (x - 3) đều

được dư là 6 và f(-1) = -18. Tính f(2013) =?
KQ: f(2013) = 8132725326
27) Cho đa thức P( x) 

1 9 1 7 13 5 82 3 32
x  x  x  x  x
630
21
30
63
35

Chứng minh rằng P(x) nhận giá trị nguyên với mọi x nguyên
KQ: P( x) 

1
 x  4  x  3 x  2  x  1 x  x  1 x  2  x  3 x  4  => P(x) nhận
2.5.7.9

giá trị nguyên với mọi x nguyên.
28) Cho đa thức f(x) bậc 4, hệ số của bậc cao nhất là 1 và thoả mãn:
f(1) = 3; P(3) = 11; f(5) = 27. Tính giá trị A = f(-2) + 7f(6) = ?
KQ: A = -678
Bài 8:
29) Tìm các số tự nhiên n (1000 < n < 2000) sao cho an  54756  15n cũng là số tự
nhiên.
KQ: n cần tìm: 1428; 1539; 1995
30) Tìm các số tự nhiên n (2000 < n < 60000) sao cho an  3 54756  15n cũng là số
tự nhiên.
KQ: n cần tìm: 5193; 11516; 31779; 55332


4

31) Tìm 2 số tự nhiên nhỏ nhất thỏa mãn:  ab   a ***** b


5


KQ: ab  45;

ab  46

32) Tìm cặp số (x; y) nguyên dương nhỏ nhất nghiệm đúng phương trình:
2

3 x5  19  72 x  y   240677

KQ: x = 32; y = 5
Bài 9: Giải phương trình
33) Tìm x, biết: 5 
3

2x
4
5

x



6

7

2

1

4

3

8
9

5

5
8

7
9

KQ: x 

4752095
95630
 45
103477
103477


34) Giải phương trình (lấy kết quả với các chữ số tính được trên máy)
130307+140307 1+x =1+ 130307-140307 1+x

KQ: x = -0,99999338
35) Giải phương trình (lấy kết quả với các chữ số tính được trên máy) :
x+178408256-26614 x+1332007 + x+178381643-26612 x+1332007  1

3

4

36) Tìm số tự nhiên x để 2 . 3 . 4 ...

x 1

KQ: 175717629  x  175744242
x  1 . x x  2555,902225
KQ: x= 53



6



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×