79 thuật ngữ cơ bản nhất chuyên ngành QTNL
1. hệ thống quản trị nhân lực: human resource management system
STT English
Việt
1
Human resource management system
hệ thống quản trị nhân lực
2
International Labour Organization
tổ chưc lao động quốc tế
3
Labor law
Luật lao động
4
Collective labor agreement
Thỏa ước lao động tập thể
5
Organizational chart
mô hình tổ chức
6
Strategic human resource management Chiến lược quản trị nhân lực
7
Corporate culture
8
Công tác Tuyển dụng: Recrutement
9
Recruit
Tuyển dụng
10
Hire
Thuê, mướn
11
Headhunt
Tuyển dụng nhân tài, săn đầu người
12
Vacancy
Vị trí trống, cần tuyển mới
13
Recruitment fair
Hội chợ việc làm
14
Recruitment agency
Công ty tuyển dụng
15
Job advertisement
Thông báo tuyển dụng
16
Job description
Bản mô tả công việc
17
Job title
Chức danh
18
Qualify
Năng lưc, phẩm chất
19
Competency profile
Hồ sơ kĩ năng
20
Core competece
Kỹ năng cần thiết yêu cầu
21
Background check
Việc kiểm tra thông tin ứng viên
Văn hóa doanh nghiệp
22
Selection criteria
Tiêu chí tuyển chọn
23
Multitasking
Khả năng làm nhiều công việc cùng lúc
24
Business sense
Am hiểu, nhạy bén với kinh doanh
25
Leadership
Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo
26
Organizational skill
Kĩ năng tổ chức
27
Teamwork
Khả năng làm việc nhóm
28
Self-discipline
Tính kỉ luật
29
Patience
Tính kiên nhẫn
30
Enthusiasm
Hang hái, nhiệt tình trong công việc
31
Honesty
Tính trung thực
32
Creativity
Khả năng sang tạo
33
Innovation
Sự đổi mới trong cv
34
Interview
Phỏng vấn
35
Candidate
ứng viên
36
Applicant
Người xin việc
37
Application form
Mẫu đơn xin việc
38
Application letter
Thư xin việc
39
Curriculum vitae
CV, sơ yếu lí lịch hiện đại
40
Medical certificate
Giấy khám sức khỏe
41
Diploma
Bằng cấp
42
Appointment letter
Thư thoogn báo tuyển dụng, bổ nhiệm
43
Probation
Thời gian thử việc
44
Labor contract
Hợp đồng lao động
45
Direct labor/labour
Lực lượng lao động trực tiếp
46
Indrect labor
Lực lượng lao động gián tiếp
47
Timesheet
Bảng chấm công
48
Rotation
Công việc theo ca
49
Paid leave
Nghỉ phép hưởng lương
50
Annual leave
Nghỉ phép hàng năm
51
Compassionate leave
Nghỉ khi có ng thân mất
52
Paternity leave
Nghỉ việc khi vợ sinh con
53
Sick leave
Nghỉ ốm
54
Unpaid leave
Nghỉ phép không lương
55
Time off in lieu
Thời gian nghỉ bù
56
Career development
Sự phát triển sự nghiệp
57
Labour relation
Quan hệ lao động
58
Employee relation
Quan hệ giữa các nhân viên
59
Employee right
Quyền hợp pháp của NLĐ
60
Conflict of interest
Xung đột lợi ích
61
Disciplinary hearing
Họp xét kỉ luật
61
Disciplinary action
Hình thức kỉ luật
63
Labor turnover
Tỉ lệ bỏ việc
64
National minimum wage
Mức lương tối thiểu
65
Wage bill
Quỹ lương
66
Pension fund
Quỹ hưu trí
67
Pay scale
Bậc lương
68
Average salary
Mức lương trung bình
69
Seniority
Thâm niên
70
Basic salary
Lương cơ bản
71
Starting salary
Lương khởi điểm
72
Performance bonus
Thửng theo hiệu quả
73
Personal income tax
Thuế thu nhập cá nhân
74
Health insuarance
Bảo hiểm y tế
75
Social insuarance
Bảo hiểm xã hội
76
Unemployment insuarance
Bảo hiểm thất nghiệp
77
Accident insuarance
Bảo hiểm tai nạn
78
Life insuarance
Bảo hiểm nhân thọ
79
Pension
Lương hưu