♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
STT
Tên VN
Tên KH
BPD
♫♪♪
TPHH
TD-CD
1
Lilium brownii Liliaceae
Thân hành (vảy)
Tinh bột, protid, vitC
Ho lao, thổ huyết, sốt cao, TK suy nhược
2
Lablab vulgaris Fabaceae
Hạt
Tinh bột, acid amin
Suy nhược, đau bụng, nôn mửa, tỳ vị yếu
Paeonia lactiflora Ranunculaceae
Rễ
Tinh bột, tinh dầu, tanin
Bổ máu, cầm máu, điều kinh, ho & nôn ra máu, nhức
đầu, hoa mắt
(Đậu ván trắng)
3
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 1
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
Pueraria thomsonii Fabaceae
Rễ củ
Tinh bột, flavonoid
Cảm sốt, khát nước, tả lỵ
5
Codonopsis javanica Campanulaceae
Rễ củ
Tinh bột, chất béo, acid
amin
Suy nhược, biếng ăn, tỳ vị yếu, thiếu máu
6
Dioscorea persimilis Dioscoreaceae
Thân rễ
Tinh bột, saponin,
đường
Suy nhược, biếng ăn, tiểu đường, mồ hôi trộm
7
Myristica fragrans Myristicaceae
Hạt
Tinh bột, tinh dầu, dầu
béo
RLTH, đầy bụng, nôn mửa, tiêu chảy
4
(Cát căn)
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 2
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
8
Gastrodia elata Orchidaceae
Thân rễ
Tinh bột
CHA, hoa mắt, chóng mặt, động kinh
9
Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae
Thân rễ
Tinh bột
Nóng sốt, sốt rét, viiem gan vàng da
Smilax glabra Liliaceae
Thân rễ
Tinh bột, saponin, tanin,
nhựa
Bổ gân cốt, đau nhức xương khớp, tẩy độc cơ thể
(Qua lâu)
10
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 3
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
11
Dipsacus japonicus Dipsacaceae
Rễ
Tinh bột, alkaloid
Đau lưng, gân cốt đau nhức, gãy xương, té ngã chấn
thương, an thai
12
Dioscorea septemloba Dioscoreaceae
Thân rễ
Tinh bột, saponin
Lợi tiểu, mụn nhọt, đau nhức, tay chân tê mỏi
13
Coix lachryma-jobi Poaceae
Hạt
Tinh bột, protid, acid
amin
Suy nhược cơ thể, TE suy dinh dưỡng, ăn không
tiêu
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 4
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
14
Glycirrhiza uralensis Fabaceae
Thân rễ
Saponin, flavonoid
Viêm họng, ho đàm, ho mất tiếng, viêm phế quản,
loét dạ dày, giải độc thuốc
15
Platycodon grandiflorum
Campanulaceae
Rễ
Saponin
Ho đàm, ho ra máu, hen suyễn, viêm phế quản
16
Ophiopogon japonicus
Convallariaceae
Rễ củ
Saponin, đường, chất
nhầy
Ho táo, ho khan, ho ra máu, người táo, sốt cao, thiếu
tân dịch
17
Ziziphus mauritiana Rhamnaceae
Nhân hạt táo chua
Saponin, chất béo
Mất ngủ, hồi hộp, lo âu, hay quên, mồ hôi trộm
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 5
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
18
Asparagus cochinchinensis
Asparagaceae
Rễ củ
Saponin, đường, acid
amin
Ho đàm, viêm họng, táo bón, nóng sốt, miệng khát
19
Achyranthes bidentata
Amaranthaceae
Rễ củ
Saponin triterpen
Viêm khớp, cholesterol, CHA, sanh khó, ứ huyết
20
Polygala sibirica Polygalaceae
Vỏ rễ
Saponin, tinh dầu
Ho đàm, đau tức ngực, giảm trí nhớ, mất ngủ, ác
mộng
21
Gardenia jasminoides Rubiaceae
Quả chín
Iridoid glycosid,
flavonoid
Viêm gan vàng da, tiểu máu, mụn nhọt
(Chi tử)
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 6
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
Rehmannia glutinosa
Scrophulariaceae
Rễ củ
Iridoid glycosid, đường,
acid amin
Bổ máu, suy nhược, RLKN, tiểu đường
23
Cassia angustifola Fabaceae
Lá chét
Anthraglycosid
Táo bón mãn tính, đầy bụng, ăn không tiêu
24
Aloe vera Asphodelaceae
Nhựa
Anthraglycosid
Táo bón, bí đại tiện, bế kinh
Rheum officinale Polygonaceae
Thân rễ
Anthraglycosid, tanin
Táo bón, đầy bụng, ăn không tiêu
22
(Địa hoàng)
Lô hội
25
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 7
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
26
Polygonum multiflorum Polygonaceae
Rễ củ
Anthraglcosid, tanin,
các stilben
Suy thận, di tinh, đau lưng mỏi gối, tóc bạc sớm
27
Morinda citrifolia Rubiaceae
Rễ
Anthraglycosid
(damnacanthol, morindin)
CHA, đau mỏi khớp
28
Cassia tora Fabaceae
Hạt
Anthraglycosid
Đau mắt đỏ, CHA, nhức đầu, quáng gà, táo bón, mất
ngủ
29
Lonicera japonica Caprifoliaceae
Nụ hoa
Flavonoid, lonicerin
Mụn nhọt, mẩn ngứa, rôm sảy, dị ứng
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 8
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
30
Stypnolobium japonicum Fabaceae
Nụ hoa
Flavonoid (rutin)
Phòng ngừa xơ vữa động mạch, xuất huyết mao
mạch
31
Adenosma caeruleum
Scrophulariaceae
Toàn cây
Flavonoid, tinh dầu
Viêm gan cấp tính, tiểu tiện vàng đục, ăn kém
32
Belamcanda chinensis Iridaceae
Thân rễ
Flavonoid (belamcandin)
Ho đàm, viêm họng, viêm amydalge, thông tiểu
33
Oroxylon indicum Bignoniaceae
Vỏ thân
Flavonoid
Vàng da, mẩn ngứa, ho, viêm họng, đau dạ dày
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 9
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
Psoralea corylifolia Fabaceae
Hạt
Coumarin, dầu béo
Bổ cho người già yếu, đau lưng, RLKN, khí hư
35
Angelica sinensis Apiaceae
Rễ
Coumarin, tinh dầu,
ligustilid
RLKN, bế kinh, đau bụng kinh, thiếu máu, CHA, tê
thấp
36
Ligusticum wallichii Apiaceae
Thân rễ
Coumarin, tinh dầu,
ligustilid
Cảm sốt, nhức đầu, CHA, điều kinh, phong thấp,
nhức mỏi
37
Galla chinensis
Tổ sâu ký sinh trên
cây Muối
Tanin
Tiêu chảy, kiết lỵ
34
(Bổ cốt chi)
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 10
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
Caesalpinia sappan Fabaceae
Thân cành
Tanin, sappanin
Lỵ trực khuẩn, tiêu chảy, viêm ruột, bế kinh, ứ huyết
Garcinia mangostana Clusiaceae
Vỏ quả
Tanin, nhựa, chất đắng
Tiêu chảy, kiết lỵ
40
Stephania glabra Menispermaceae
Rễ củ
Alkaloid (rotundin)
Mất ngủ, suy nhược TK, co giật, CHA
41
Passiflora foetida Passifloraceae
Toàn cây trừ rễ
Alkaloid, flavonoid
Mất ngủ, tim hồi hộp
38
Tô mộc
39
Măng cụt
(Chùm bao - Nhãn lồng)
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 11
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
42
Nelumbo nucifera Nelumbonaceae
Tâm sen, lá sen
Alkaloid
Mất ngủ, CHA
43
Stemona tuberosa Stemonaceae
Rễ củ
Alkaloid (stemonin)
Viêm phế quản, ho đàm, tẩy giun đũa, giun kim
44
Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae
Toàn cây
Alkaloid, chất đắng
Lợi tiểu, phù thủng, mụn nhọt, viêm gan B
45
Leonurus heterophyllus Lamiaceae
Toàn cây
Alkaloid, flavonoid, tinh
dầu
RLKN, rong kinh, đau bụng kinh, co bóp tử cung sau
sinh
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 12
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
46
Areca catechu Arecaceae
Hạt
Alkaloid (arecolin)
Sán xơ mít, sán lá, viêm ruột, tiêu chảy
47
Mentha arvensis Lamiaceae
Toàn cây trừ rễ
Tinh dầu (menthol)
Cảm cúm, viêm hô hấp, nôn mửa, trợ tiêu hóa
48
Angelica dahurica Apiaceae
Rễ củ
Tinh dầu, coumarin
Cảm sốt, đau đầu, đau răng, tê nhức
49
Chrysanthemum indicum Asteraceae
Cụm hoa nở
Tinh dầu (camphor,
chrysanthenon),
flavonoid
Cảm lạnh, nhức đầu, mờ mắt, CHA
Cúc hoa vàng
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 13
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
50
Illicium verum Illiciaceae
Quả chín
Tinh dầu (anethol)
Ăn không tiêu, đau bụng, tiêu chảy, trướng bụng
51
Eugenia caryophyllata Myrtaceae
Nụ hoa khô
Tinh dầu (eugenol), tanin
Đau bụng, đầy hơi, ăn uống không tiêu
52
Zingiber officinale Zingiberaceae
Thân rễ
Tinh dầu (zingiberen),
chất cay (gingerol),
shogaol
Chữa cảm cúp, giúp ra mồ hôi, lạnh bụng, ăn uống
không tiêu, nôn
Cyperus rotundus Cyperaceae
Thân rễ (tứ chế)
Tinh dầu, tanin
RLKN, đau bụng kinh, viêm cổ tử cung, trợ tiêu hóa
Gừng
53
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 14
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
Curcuma zedoaria Zingiberaceae
Thân rễ và rễ củ
Tinh dầu
RLKN, bế kinh, đau bụng kinh, khó tiêu, đầy bụng,
CCĐ tuyệt đối: phụ nữ có thai
55
Artemisia vulgaris Asteraceae
Thân, cành, lá
Tinh dầu, flavonoid,
coumarin
RLKN, rong kinh, đau bụng kinh, động thai, xuất
huyết, viêm ruột
56
Curcuma longa Zingiberaceae
Thân rễ
Tinh dầu (zingiberen),
curcumin
Viêm loét dạ dày, mau lên da non vết thương, thông
mật, chữa viêm gan
57
Cinnamomum cassia Lauraceae
Vỏ thân
Tinh dầu, tanin
Chân tay lạnh, đau bụng, ăn không tiêu.
CCĐ tuyệt đối: phụ nữ có thai
54
(Nghệ đen)
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 15
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
58
Amomum aromaticum Zingiberaceae
Quả
Tinh dầu
Ăn không tiêu, trướng bụng, tiêu chảy, nôn
59
Homolomena occulta Araceae
Thân rễ
Tinh dầu (linalol)
Thấp khớp, mạnh gân cốt
60
Alisma plantago-aquatica
Alismataceae
Thân rễ
Tinh dầu, chất nhựa,
triterpen
Bí tiểu tiện, trướng bụng, tiểu gắt buốt, tiểu máu,
viêm thận, thủy thũng
61
Citrus reticulata Rutaceae
Vỏ quả chín khô
Tinh dầu (limonen),
flavonoid (hesperidin)
Ho đàm, tức ngực, ăn không tiêu, nôn, tiêu chảy
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 16
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
62
Brucea javanica Simarubaceae
Quả chín
Dầu béo, brucein
Lỵ amib, sốt rét
63
Leuceana glauca Fabaceae
Hạt
Dầu béo, chất nhầy
Giun đũa, giun kim
64
Ricinus communis Euphorbiaceae
Hạt, dầu ép từ hạt
Dầu béo, protein độc
(ricin)
Nhuận tràng, tẩy xổ
65
Lycium chinense Solanaceae
Quả chín
Caroten, betain, acid
ascorbic, acid nicotinic
Suy nhược, đau lưng mỏi gối, bệnh mắt do suy dinh
dưỡng, tiểu đường
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 17
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
♫♪♪
66
Citrus aurantium Rutaceae
Quả non khô
Acid hữu cơ, tinh dầu,
flavonoid
Trợ tiêu hóa, bụng trướng, đau tức ngực sườn, ho
67
Citrus aurantium Rutaceae
Quả già khô
Acid hữu cơ, tinh dầu,
flavonoid
Trợ tiêu hóa, bụng trướng, đau tức ngực sườn, ho
68
Rosa laevigata Rosaceae
Quả giả (bỏ hạt)
Vit C, acid citric, acid
malic
69
Docynia indica Rosaceae
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Quả chín
Acid hữu cơ, vitamin
Suy nhược, tiêu chảy, biếng ăn, di tinh, thiếu vit C
CCĐ: dùng hạt
Đau bụng, đầy bụng, tả lỵ
Trang 18
♫♪♪ Cảm ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, đồ đạc trong nhà vẫn còn nguyên
70
Chaenomeles lagenaria Rosaceae
Quả chín
♫♪♪
Acid hữu cơ, saponin,
flavonoid
Đau nhức khớp, tay chân co quắp
Mộc qua
Thực hành nhận thức dược liệu – Lớp 12CDSL04
Trang 19