Tải bản đầy đủ (.doc) (48 trang)

Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.97 KB, 48 trang )

TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG

TỪ VỰNG VÀ
NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH
LỚP 12


UNIT 1: HOME LIFE
1. shift
[∫ift]
(n)
2. biologist
[bai'ɔlədʒist]
(n)
biology
[bai'ɔlədʒi]
(n)
biological
[,baiə'lɔdʒikəl] (adj)
3. lab (laboratory) [læb] [lə'bɔrətəri] (n)
4. project
['prɔdʒekt]
(n)
5. join hands
[dʒɔin hændz] (v)
6. take the responsibility for
(v)
responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n)
responsible
[ri'spɔnsəbl]


(adj)
7. run (sth)
(v)
8. make sure
(v)
9. rush
[rʌ∫]
(v)
10. be willing to
(exp)
11. give sb a hand = help sb
(exp)
12. eel
[i:l]
(n)
13. attempt
[ə'tempt]
(n) (v)
14. pressure
['pre∫ə(r)]
(n)
15. household chore [t∫ɔ:]
(n)
16. garbage
['gɑ:bidʒ]
(n)
17. look after
(v)
18. mischievous ['mist∫ivəs]
(adj)

19. obedient
[ə'bi:djənt]
(adj)
obedience
[ə'bi:djəns]
(n)
obey
[ə'bei]
(v)
20. mend
[mend]
(n)
mend
(v)
21. close – knit ['kləusnit]
(adj)
22. supportive
[sə'pɔ:tiv]
(adj)
support
[sə'pɔ:t]
(n)
(v)
23. secure
[si'kjuə]
(adj)
security
[si'kjuərəti]
(n)
24. share

[∫eə]
(v)
25. base
[beis]
(n)
(v)
Vocabulary and Grammar 12
1

ca (làm việc)
nhà sinh vật học
sinh vật học
thuộc sinh vật học
phòng thí nghiệm
đề án, dự án
hợp sức lại, chung tay
nhận trách nhiệm
trách nhiệm
có trách nhiệm
quản lý, điều hành
đảm bảo, chắc chắn
đi vội vã
vui lòng, sẵn lòng
giúp đỡ ai
con lươn
cố gắng, sự nỗ lực
áp lực, sức ép
việc nhà
rác
chăm sóc

tinh nghịch, ranh mãnh
biết vâng lời, ngoan ngoãn
sự vâng lời
vâng lời
chỗ vá, chỗ mạng
vá, sửa chữa
gắn bó với nhau
khích lệ, động viên
sự ủng hộ
ủng hộ
an toàn, an ninh
sự an toàn,
chia sẻ
cơ sở, nền tảng
đặt cơ sở trên


26. confidence
['kɔnfidəns]
confident
['kɔnfidənt]
27. separately
['seprətli]
separate
['seprət]
28. well-behaved
30. play trick on sb
31. annoy
[ə'nɔi]
32. miss

[mis]
33. member
['membə]
34. relationship [ri'lei∫n∫ip]
close relationship
35. apply (to sb) (for a job)
36. secret
['si:krit] (n)

(n)
(adj)
(adv)
(adj)
(adj)
(exp)
(v)
(v)
(n)
(n)
(v)

(adj)
personal secret['pə:sənl 'si:krit]
37. make a decision = decide
(v)
38. flight
[flait]
(n)
39. reserve
[ri'zə:v]

(v)
40. spread out
['spred aut]
(v)
41. leftover
['left'ouvə]
(n)
42. book
[buk]
(v)
43. kid
[kid]
(n)
44. end up
(v)
45. pen pal = pen friend
(n)
Perpositions:
be responsible for
take responsibility for
under pressure
give sb a hand with sth
supportive of
base sth on sth
be based on

Vocabulary and Grammar 12

2


sự tin cậy, sự tự tin
tin cậy, tự tin
một cách riêng biệt
riêng biệt
đàng hoàng, hạnh kiểm tốt
chơi xỏ ai, chơi khăm ai
làm phiền, làm bực mình
cảm thấy thiếu, nhớ (ai)
thành viên
mối quan hệ
mối quan hệ gần gũi
xin (việc)
điều bí mật
bí mật
điều bí mật riêng tư
quyết định
chuyến bay
đăng ký trước
trải ra, tản ra
thức ăn thừa
đặt chỗ trước (= reserve)
đứa trẻ (= child)
kết cuộc, kết quả sau cùng
bạn viết thư
confidence in
play trick on
apply to sb
apply for sth
……………
……………

……………


UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
1. diversity
[dai'və:siti]
(n)
diversify
[dai'və:sifai] (v)
diverse
[dai'və:s](adj)
2. approval
[ə'pru:vəl]
(n)
≠ disapproval
[,disə'pru:vəl] (n)
approve
[ə'pru:v] (v)
≠ disapprove
[disə'pru:v] (v)
3. marriage
['mæridʒ]
(n)
marry
['mæri]
(v)
be married
['mærid]
(adj)
4. be attracted to someone

(exp)
5. romantic
[rou'mæntik] (adj)
romance
[rou'mæns]
(n)
6. contractual
[kən'træktjuəl] (adj)
contract
['kɔntrækt]
(n)
(v)
7. bride
[braid]
(n)
8. groom
[grum]
(n)
9. suppose
[sə'pouz]
(v)
10. precede
[pri:'si:d]
(v)
11. survey
['sə:vei]
(n) (v)
conduct (a survey)
(v)
12. determine

[di'tə:min]
(v)
13. attitude
['ætitju:d]
(n)
14. response
[ri'spɔns]
(n)
15. attractiveness [ə'træktivnis] (n)
attractive
[ə'træktiv]
(adj)
attract
[ə'trækt]
(v)
16. physical
['fizikl]
(adj)
17. spiritual
['spirit∫uəl]
(adj)
18. confide
[kən'faid]
(v)
confide sth to sb
(exp)
confide in somebody
(exp)
confidence
['kɔnfidəns]

(n)
have confidence in someone (exp)
19. view
[vju:]
(n)
Vocabulary and Grammar 12
3

tính đa dạng
đa dạng hoá
khác nhau
sự chấp thuận
sự phản đối
chấp thuận
phản đối
sự kết hôn, hôn nhân
kết hôn, cưới
có gia đình
cảm thấy thích ai
lãng mạn
sự lãng mạn
bảng hợp đồng,
hợp đồng, khế ước
ký hợp đồng, đính ước
cô dâu
chú rể
tin rằng, nghĩ rằng
đến trước, xảy ra trước
(sự) khảo sát, sự điều tra
thực hiện

xác định, định rõ
thái độ, quan điểm
sự trả lời, câu trả lời
sự hấp dẫn, sự quyến rũ
hấp dẫn, quyến rũ
thu hút, hấp dẫn
thuộc cơ thể
thuộc tinh thần
tâm sự
kể (một bí mật) cho ai
giãi bày tâm sự với ai
sự tin tưởng, sự giãi bài
tin tưởng ai
quan điểm


20. majority
21. wise
22. wisdom
23. partnership
24. equal
equality
equalize
25. reject
rejection
26. sacrifice

[mə'dʒɔriti]
[waiz]
['wizdəm]

['pɑ:tnə∫ip]
['i:kwəl]
[i:'kwɔliti]
['i:kwəlaiz]
[ri:'dʒekt]
[ri'dʒek∫n]
['sækrifais]

27. trust
[trʌst]
trustful
['trʌstfl]
28. significantly [sig'nifikəntli]
significant
[sig'nifikənt]
significance
[sig'nifikəns]
29. oblige
[ə'blaidʒ]
obligation
[,ɔbli'gei∫n]
30. demand
[di'mɑ:nd]
31. record
['rekɔ:d]
32. counterpart
['kauntəpɑ:t]
33. generation
[,dʒenə'rei∫n]
34. nursing home

35. independent [,indi'pendənt]
≠ dependent
[di'pendənt]
independence [,indi'pendəns]
≠ dependence
[di'pendəns]
36. typical
['tipikl]
37. feature
['fi:t∫ə]
38. corresponding [,kɔris'pɔndiη]
39. similarity
[,simə'lærəti]
40. ceremony
['seriməni]
41. altar
['ɔ:ltə]
42. Master of Ceremony (MC)
43. banquet
['bæηkwit]
44. ancestor
['ænsistə]
45. tray
[trei]

(n)
(adj)
(n)
(n)
(adj)

(n)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n) (v)
(adj)
(adv)
(adj)
(n)
(v)
(n)
(v) (n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(adj)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

(n)
(n)

Vocabulary and Grammar 12

4

phần lớn, đa số
khôn ngoan, sáng suốt
sự khôn ngoan,
cộng sự, chồng (vợ)
ngang, bằng nhau
sự bình đẳng
bình đẳng hoá
bác bỏ, loại bỏ
sự bác bỏ, sự loại bỏ
hy sinh
sự hy sinh, vật hy sinh
(sự) tín nhiệm, lòng tin
đáng tin
rất quan trọng, đáng chú ý
quan trọng, có ý nghĩa
sự quan trọng, ý nghĩa
bắt buộc
nghĩa vụ, sự bắt buộc
(sự)đòi hỏi, yêu cầu
bản ghi chép thông tin
bên tương ứng, đối tác
thế hệ
nhà dưỡng lão

độc lập, không phụ thuộc
phụ thuộc
sự độc lập
sự phụ thuộc
đặc trưng, tiêu biểu
đặc điểm
tương ứng
sự giống nhau
nghi lễ
bàn thờ
người dẫn chương trình
bữa tiệc lớn
ông bà, tổ tiên
cái khay, cái mâm


46. schedule
47. conical
conical hat
48. symbol
symbolize
symbolic
49. rim
50. rib[rib]
51. strap
52. bamboo
53. palm

['∫edju:l; 'skedʒul] (v)
['kɔnikəl]

(adj)
(n)
['simbəl]
(n)
['simbəlaiz]
(v)
[sim'bɔlik]
(adj)
[rim]
(n)
(n)
[stræp]
(n)
[bæm'bu:]
(n)
[pɑ:m]
(n)

sắp xếp (lịch làm việc)
hình nón
cái nón lá
biểu tượng
tượng trưng cho
thuộc biểu tượng
vành (vật hình tròn)
gọng, sườn
dây (da, lụa, vải...), quai
cây tre
cây cọ


UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
1. socialize
['səu∫əlaiz]
(v)
XH
social
['səu∫l]
(adj)
society
[sə'saiəti]
(n)
2. attention
[ə'ten∫n]
(n)
attract attention
(v)
3. verbal
['və:bl]
(adj)
≠ non – verbal
(adj)
4. communication [kə,mju:ni'kei∫n] (n)
scommunicate [kə'mju:nikeit] (v)
5. probably
['prɔbəbli]
(adv)
6. wave
[weiv]
(v)
7. raise

[reiz]
(v)
raise one's hand
(exp)
8. signal
['signəl]
(n)
9. instance
['instəns]
(n)
10. appropriate [ə'prəupriət] (adj)
11. catch one’s eyes
(exp)
12. nod
[nɔd]
(v)
13. assistance
[ə'sistəns]
(n)
14. assist
[ə'sist]
(v)
15. whistle
['wisl]
(v)
16. clap
[klæp]
(v)
clap one’s hands
(exp)

Vocabulary and Grammar 12
5

làm cho ai hòa nhập với
có tính chất xã hội,
xã hội
sự chú ý
lôi cuốn sự chú ý
bằng lời nói
không bằng lời nói
sự giao tiếp
giao tiếp, truyền đạt
có lẽ
vẫy tay
giơ lên, đưa lên
giơ tay lên
dấu hiệu, hiệu lệnh
trường hợp
thích hợp
làm ai chú ý
gật đầu
sự giúp đỡ
giúp đỡ
huýt sáo; huýt gió
vỗ
vỗ tay


17. impolite
≠ polite

rude
rudeness
18. informality
≠ formality
informal
≠ formal
19. brief
20. approach
21. point
22. acceptable
accept
acceptance
23. cue
24. compliment

[,impə'lait] (adj)
[pə'lait]
(adj)
[ru:d]
(adj)
['ru:dnis] (n)
[,infɔ:'mæliti] (n)
[fɔ:'mæliti] (n)
[in'fɔ:ml] (adj)
['fɔ:məl] (adj)
[bri:f]
(adj)
[ə'prout∫] (n)
[pɔint]
(v)

[ək'septəbl] (adj)
[ək'sept] (v)
[ək'septəns] (n)
[kju:]
(n)
['kɔmplimənt] (n)
(v)
25. decent
['di:snt]
(adj)
26. tune
[tju:n]
(n)
27. cell phone = mobile phone (n)
28. fashionable ['fæ∫nəbl]
(adj)
29. marvelous ['mɑ:vələs]
(adj)
30. argument
['ɑ:gjumənt] (n)
31. regulation
[,regju'lei∫n] (n)
32. absolute
['æbsəlu:t]
(adj)
33. install
[in'stɔ:l]
(v)
34. startling
['stɑ:tliη]

(adj)
35. stick
[stick]
(v)
36. at hand
(adv)
37. abruptly
[ə'brʌptli]
(adv)
38. farewell
[,feə'wel]
(n)
39. apology
[ə'pɔlədʒi]
(n)
apologize
[ə'pɔlədʒaiz] (v)
40. interruption [,intə'rʌp∫n] (n)

vô lễ, vô phép, bất lịch sự
lễ phép, lịch sự
bất lịch sự, vô lễ, thô lỗ
không nặng nghi thức, thân mật
sự trang trọng, đúng nghi thức
không nghi thức, thân mật
trang trọng, theo nghi thức
ngắn, nhanh
sự đến gần
chỉ trỏ
có thể chấp nhận được

chấp nhận
sự chấp nhận
sự gợi ý, lời ám chỉ, cử chỉ
lời khen, lời ca tụng
khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
lịch sự, tao nhã
giai điệu, sự hoà âm
điện thoại di động
đúng mốt, hợp thời trang
kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường
sự tranh luận; sự cãi nhau
quy tắc, nội quy
tuyệt đối, hoàn toàn
lắp đặt (hệ thống máy móc)
rất ngạc nhiên, sửng sốt
kiên trì, trung thành với
gần, ngay, sẵn bên
bất ngờ, đột ngột
lời chào tạm biệt
lời tạ lỗi; lời xin lỗi
xin lỗi, tạ lỗi
sự ngắt lời, sự gián đoạn

UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
1. grade
[greid]
(n)
2. compulsory
[kəm'pʌlsəri] (adj)
Vocabulary and Grammar 12

6

lớp
ép buộc, bắt buộc


3.
4.
5.
6.
7.
8.

consist (of)
[kən'sist əv]
(v)
gồm có
term
[tə:m]
(n)
học kỳ
pre-school
[,pri:sku:l]
(n)
giáo dục mầm non
primary education ['praiməri,edju:'kei∫n] (n) giáo dục tiểu học
secondary education['sekəndri ,edju:'kei∫n] (n) giáo dục trung học
schooling
['sku:liη]
(n)

việc học ở nhà trường aca
demic year
[ækə'demik 'jə:] (n)
niên học
9. divide (into)
[di'vaid]
(v)
chia
10. mid- december [mid-di'sembə] (n)
giữa tháng 12
11. be separated by [bi:'seprətid bai]
được chia ra
12. a break
[breik]
(n)
giờ nghỉ
13. parallel
['pærəlel]
(adj)
song song
14. school system ['sku:l 'sistəm]
(n)
hệ thống trường học
15. state school
[steit 'sku:l]
(n)
trường công
16. independent or public school system: hệ thống trường tư hay dân lập
17. fee
[fi:]

(n)
lệ phí
tuition fee
[tju:'i∫n fi:]
(n)
học phí
18. fee-paying
[fi:'peiη]
(n)
việc đóng học phí
19. category
['kætigəri]
(n)
hạng, loại
20. educate
['edju:keit]
(v)
giáo dục
education
[,edju:'kei∫n] (n)
sự giáo dục
educational
[,edju:'kei∫ənl] (adj)
thuộc ngành giáo dục
21. curriculum
[kə'rikjuləm] (n)
chương trình giảng
dạy
22. stage
[steidʒ]

(n)
giai đoạn
23. government
['gʌvnmənt]
(n)
nhà nước
24. be set by
được quy định bởi
25. core subject
['kɔ: 'sʌbdʒikt] (n)
môn học chính
26. infant
['infənt]
(n)
trẻ em
27. General Certificate of Secondary Education
(GCSE) chứng chỉ giáo dục THPT (bằng TN THPT)
28. a detailed plan ['di:teild plæn] (n) 1 kế hoạch chi tiết
29. offer = give
['ɔfə]
(v) cung cấp
30. nursery
['nə:səri]
(n) nhà trẻ
31. kindergarten
['kində,gɑ:tn] (n) trường mẫu giáo
32. optional
['ɔp∫ənl]
(adj) tuỳ ý; không bắt buộc
Vocabulary and Grammar 12


7


33. tearaway
['teərəwei]
nhiệm
34. disruptive
[dis'rʌptiv]
35. methodical
[mi'θɔdikl]
36. well-behaved ['welbi'heivd]
37. formal education ['fɔ:məl]
38. ≠ non- formal education[,nɔn]
39. commence
[kə'mens]
40. commencement [kə'mensmənt]
41. algebra
['ældʒibrə]
42. chemistry
['kemistri]
43. computing
[kəm'pju:tiη]
44. politics
['pɔlitiks]
45. physical
['fizikl]

46. statistics
[stə'tistiks]

47. stand for
[stænd fɔ:]
48. separate
['sepəreit]
49. set -set -set
50. make up
51. pay –paid- paid
52. competition
[,kɔmpi'ti∫n]
53. publish
['pʌbli∫]
54. conference
['kɔnfərəns]
55. repaint
[ri:'peint]

(n)

người hùng hổ và vô trách

(adj) đập vỡ; phá vỡ
(adj) có phương pháp
(adj) có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
(n) nền giáo dục chính qui
(n) nền giáo dục không chính qui
(n) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
(n) sự bắt đầu, sự khởi đầu
(n) đại số học
(n) ngành hoá học; môn hoá học
(n) việc sử dụng máy tính

(n) chính trị
(adj) (thuộc) vật chất, thể chất, vật
(n)
(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
(v)

khoa học thống kê
viết tắt của
tách rời ra
đặt ra
hình thành
trả (tiền lương...)
cuộc thi đấu
xuất bản
hội nghị
sơn lại

UNIT 5: HIGHER EDUCATION
Vocabulary and Grammar 12

8



1. apply
[ə'plai]
(v)
application
[,æpli'kei∫n] (n)
applicant
['æplikənt]
(n)
application form [,æpli'kei∫n] (n)
2. impression
[im'pre∫n]
(n)
3. campus
['kæmpəs]
(n)
4. explain (to sb) [iks'plein]
(v)
5. roommate
['rummeit]
(n)
6. be busy (+ V-ing)[bi:'bizi]
(exp)
7. notice
['noutis]
(v)
8. existance
[ig'zistəns] (n)
exist
[ig'zist]
(v)

9. lonely
['lounli]
(adj)
10. feel- felt- felt
(v)
11. fight back tears
(exp)
12. run back
(v)
13. feel at home
(exp)
14. degree Celsius [di'gri: 'selsiəs] (n)
15. midterm
['midtə:m]
(n)
16. blame
[bleim]
(v)
17. daunting
['dɔ:ntiη]
(adj)
unt
[dɔ:nt]
(v)
18. graduate
['grædʒuət]
(v)
graduation
[,grædʒu'ei∫n](n)
19. scare= fright [skeə]= [frait] (n)

20. scary = frightening
(adj)
21. amaze
[ə'meiz]
(v)
amazing
[ə'meiziη]
(adj)
amazed
[ə'meizd]
(adj)
amazement [ə'meizmənt]
(n)
22. challenge
['t∫ælindʒ]
(n) (v)
challenging ['t∫ælindʒiη]
(adj)
23. academically [,ækə'demikəli] (adv)
24. project
['prɔdʒekt]
(n)
25. thoroughly
['θʌrəli]
(adv)
26. take part in = participate in
(v)
27. chance
[t∫ɑ:ns]
(n)

Vocabulary and Grammar 12

9

xin việc làm, áp dụng
đơn xin, sự áp dụng, ứng dụng
người nộp đơn xin việc
mẫu đơn, đơn xin việc
ấn tượng
khuôn viên trường đại học
giải thích
bạn chung phòng
bận rộn
chú ý, để ý
sự tồn tại
tồn tại
cô đơn
cảm thấy
gạt đi nước mắt
chạy trở lại
cảm thấy thoải mái, dễ chịu
độ C
giữa học kỳ
đổ lỗi, khiển trách
làm thoái chí, làm nản chí da
làm thoái chí, làm nản lòng
tốt nghiệp
(sự) tốt nghiệp,
sự sợ hãi, sự kinh hoàng
đáng sợ hãi, kinh hoàng

làm kinh ngạc, làm sửng sốt
đáng kinh ngạc, sửng sốt
ngạc nhiên, sửng sốt (cảm giác)
sự kinh ngạc, sự sửng sốt
(sự) thách thức
kích thích, thách thức
về mặt học tập
đề án, dự án; kế hoạch
cẩn thận, kỹ lưỡng
tham gia
cơ hội


28. create
[kri:'eit]
(v)
tạo nên,tạo thành, sáng tạo
creation
[kri:'ei∫n]
(n)
sự tạo thành, sự sáng tạo
creativity
[,kri:ei'tiviti] (n)
óc sáng tạo, tính sáng tạo
29. society
[sə'saiəti]
(n)
xã hội
socialist
['sou∫əlist]

(n)
người ủng hộ CNXH
socialism
['sou∫əlizəm] (n)
chủ nghĩa xã hội
30. engineering
[,endʒi'niəriη] (n)
khoa kỹ thuật
≠non- engineering
(n)
31. calendar
['kælində]
(n)
lịch
32. as well as
cũng như
33. mate
[meit]
(n)
bạn
34. inflation
[in'flei∫n]
(n)
sự lạm phát
35. get on well with sb
(exp) hòa hợp với ai đó
36. admission
[əd'mi∫n]
(n)
sự thú nhận, sự thừa nhận

admit
[əd'mit]
(v)
nhận, thừa nhận; thú nhận
37. tertiary institution ['tə:∫əri,insti'tju:∫n] (n) giáo dục đại học
38. identity card [ai'dentiti'kɑ:d] (n)
thẻ căn cước
39. reference letter ['refərəns'letə] (n)
thư giới thiệu
40. original
[ə'ridʒənl]
(n)
bản gốc
41. birth certificate [bə:θ sə'tificate] (n)
giấy khai sinh
42. entrance examination['entrəns] (n)
kỳ thi tuyển sinh
43. proportion
[prə'pɔ:∫n]
(n)
sự cân xứng, sự cân đối, tỉ
lệ
44. available
[ə'veiləbl]
(adj) sẵn có
45. majority
[mə'dʒɔriti]
(n)
phần lớn, phần đông, đa số
46. tutor

['tju:tə]
(n)
thầy giáo dạy kèm; gia sư
47. appointment [ə'pɔintmənt]
(n)
sự bổ nhiệm,cuộc hẹn
48. appoint
[ə'pɔint]
(v)
định, hẹn bổ nhiệm
49. agricultural [,ægri'kʌlt∫ərəl] (adj)
(thuộc) nông nghiệp
50. rural
['ruərəl]
(adj) (thuộc) nông thôn
51. get on
(v)
tiến triển
52. make use of
(v)
sử dụng
53. deal with sth [di:l wiđ]
(v)
giải quyết, xử lý
54. undergraduate [,ʌndə'grædʒuət] (n)
sinh viên chưa tốt nghiệp
55. request
[ri'kwest]
(n) (v) (lời) thỉnh cầu, lời yêu cầu
56. mention

['men∫n]
(n) (v) (sự) kể ra, sự đề cập
57. accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n)
chỗ ở, nhà ở, nơi trú ngụ
Vocabulary and Grammar 12

10


58. proficiency [prə'fi∫nsi]
(n)
59. Economics
[,i:kə'nɔmiks] (n)
60. Philosophy
[fi'lɔsəfi]
(n)
61. Sociology
[,sousi'ɔlədʒi] (n)
62. Geographical [dʒiə'græfikəl] (adj)
63. Psychology
[sai'kɔlədʒi] (n)
64. Archeology
[a:ki'ɔlədʒi] (n)
65. Socio-linguistics
(n)
66. considerably
[kən'sidərəbli] (adv)
67. install
[in'stɔ:l]
(v)


sự thành thạo
kinh tế học
triết học
xã hội học
thuộc địa lý
tâm lý học
khảo cổ học
ngôn ngữ xã hội học
đáng kể, lớn lao, nhiều
lắp đặt

UNIT 6: FUTURE JOBS
1. wear- wore –worn
(v)
2. casual
['kæʒjuəl]
(adj)
casual clothes ['kæʒjuəl klouđz]
3. clear
[kliə]
(v)
4. honest
['ɔnist]
(adj)
≠dishonest [dis'ɔnist]
(adj)
honesty
['ɔnisti]
(n)

5. nervous
['nə:vəs]
(adj)
6. humour
['hju:mə]
(n)
humourous ['hju:mərəs]
(adj)
hỉnh
sense of humour[sensəv'hju:mə](n)
7. prepare
[pri'peə]
(v)
preparation [,prepə'rei∫n] (n)
8. interview
['intəvju:]
(v)
interview
['intəvju:]
(n)
interviewer ['intəvju:ə]
(n)
9. stressful
['stresfl]
(adj)
10. particularly [pə,tikju'lærəli] (adv)
11. reduce
[ri'dju:s]
(v)
12. pressure

['pre∫ə(r)]
(n)
pressurize
['pre∫əraiz]
(v)
13. impression
[im'pre∫n]
(n)
impress
[im'pres]
(v)
động
Vocabulary and Grammar 12
11

mang, đeo; mặc; đội
thường, không trang trọng
(n)
quần áo thường
rõ ràng
chân thật, trung thực
không trung thực
tính chân thật
sợ hãi, lo lắng, bồn chồn
sự hài hước, sự hóm hỉnh
khôi hài, hài hước; hóm
tính hài hước
chuẩn bị
sự sửa soạn; sự chuẩn bị
phỏng vấn

cuộc phỏng vấn
người phỏng vấn
gây ra căng thẳng
một cách đặc biệt
giảm, giảm bớt, hạ
sức ép, áp lực
gây sức ép, gây áp lực
ấn tượng
gây ấn tượng; làm cảm


impressive
[im'presiv] (adj)
gây ấn tượng sâu sắc
14. find out
[faind aut]
(v)
tìm ra
15. vacant
['veikənt]
(adj)
trống rỗng
vacancy
['veikənsi]
(n)
công việc cần tuyển
16. résumé
['rezju:mei] (n)
lý lịch, bản tóm tắt
= curriculum vitae [kə,rikjuləm 'vi:tai]

17. express
[iks'pres]
(v)
biểu lộ, diễn đạt
18. suitable
['su:təbl]
(adj)
phù hợp; thích hợp
19. position
[pə'zi∫n]
(n)
vị trí, chỗ
20. candidate
['kændidit]
(n)
thí sinh, ứng cử viên
21. recommendation[,rekəmen'dei∫n] (n) sự giới thiệu; sự tiến cử
recommend [,rekə'mend] (v)
giới thiệu; tiến cử
letter of recommendation
(n)
thư giới thiệu
22. employer
[im'plɔiə]
(n)
ông chủ
employee
[,implɔi'i:]
(n)
người làm công

employment [im'plɔimənt] (n)
việc làm
unemployed [,ʌnim'plɔid] (adj)
thất nghiệp
unemployment[,ʌnim'plɔimənt] (n)
sự thất nghiệp
23. in addition
[in ə'di∫n]
ngoài ra
24. jot down
[dʒɔt daun] (v)
ghi tóm tắt, ghi nhanh
25. qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n)
khả năng chuyên môn, trình
độ
26. experience
[iks'piəriəns] (n)
kinh nghiệm
27. relate (to)
[ri'leit]
(v)
có liên quan
28. neat
[ni:t]
(adj) gọn gàng
29. formal
['fɔ:məl]
(adj) trang trọng
30. ≠ informal
[in'fɔ:ml]

(adj) không trang trọng
31. concentrate ['kɔnsntreit] (v)
tập trung
= focus (on) ['foukəs]
(v)
32. concentration [,kɔnsn'trei∫n] (n)
sự tập trung
33. effort
['efət]
(n)
sự cố gắng; sự nỗ lực
34. technical
['teknikl]
(adj) thuộc kỹ thuật
35. aspect
['æspekt]
(n)
khía cạnh, phương diện
36. be willing to (+v)
(exp) sẵn lòng
37. admit
[əd'mit]
(v)
nhận vào; thú nhận
admission
[əd'mi∫n] (n)
sự thú nhận, sự thừa nhận
38. enthusiastic [in,θju:zi'æstik] (adj) hăng hái, nhiệt tình
Vocabulary and Grammar 12


12


enthusiasm
[in'θju:ziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiast
[in'θju:ziæst]
(n) người hăng hái
39. keen
[ki:n]
(adj) hăng hái
keenness
['ki:nnis]
(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
40. sense of responsibility
(n) ý thức trách nhiệm
41. congratulation [kən,grætju'lei∫n] (n) sự chúc mừng
42. congratulate [kən'grætjuleit] (v) chúc mừng
43. disappointment [,disə'pɔintmənt] (n) sự thất vọng
disappointed [,disə'pɔint]
(adj) thất vọng
44. comment
['kɔment]
(n) sự nhận xét, lời bình luận
45. available
[ə'veiləbl]
(adj) có sẵn
46. academic certificate[sə'tifikit] (n)
giấy chứng nhận học trình
47. mention

['men∫n]
(v)
đề cập, kể ra, nói đến
mention
['men∫n]
(n)
sự đề cập
48. shortcoming ['∫ɔ:t,kʌmiη]
(n)
lỗi, khuyết điểm, điểm yếu
49. character
['kæriktə]
(n)
nhân vật trong truyện, phim
50. imaginary
[i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, không có thực
51. construct
[kən'strʌkt]
(v)
xây dựng
construction [kən'strʌk∫n]
(n)
sự xây dựng
constructive
[kən'strʌktiv] (adj) có tính cách xây dựng
52. irrigate
['irigeit]
(v) tưới, dẫn nước
irrigation
[,iri'gei∫n]

(n) sự tưới tiêu
53. farming technique['fɑ:miηtek'ni:k](n) kỹ thuật canh tác
54. rewarding
[ri'wɔ:diη]
(adj) đáng làm, đáng đọc
55. fascinating
['fæsineitiη]
(adj) hấp dẫn, quyến rũ
56. fantastic
[fæn'tæstik]
(adj) kỳ quái, dị thường
57. salary
['sæləri]
(n) tiền lương
58. receptionist
[ri'sep∫ənist]
(n) nhân viên tiếp tân
59. accountant
[ə'kauntənt]
(n) nhân viên kế toán
60. workforce
['wə:k'fɔ:s]
(n) lực lượng lao động
61. retail
['ri:teil]
(n) sự bán lẻ; việc bán lẻ
62. wholesale
['həulseil]
(n) sự bán sỉ
63. accompany

[ə'kʌmpəni]
(v) đi cùng, hộ tống
64. diploma
[di'ploumə]
(n) bằng cấp; văn bằng
65. manner
['mænə]
(n) cách, lối, thói, kiểu
66. descend
[di'send]
(v) buông xuống
67. wound
[wu:nd] (v)
làm bị thương
Vocabulary and Grammar 12

13


wound
68. crash
crash
69. recover

[wu:nd] (n)
[kræ∫]
(v)
[kræ∫]
(n)
[ri:'kʌvə]


vết thương, thương tích
đâm sầm xuống, đâm sầm vào
vụ đụng(ô tô), rớt ((máy bay)
(v) bình phục, chữa khỏi bệnh

UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
1. pessimistic
[,pesi'mistik] (adj)
bi quan, yếm thế
pessimist
['pesimist]
(n)
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
2. optimistic
[,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan
optimist
['ɔptimist]
(n)
người lạc quan
3. depression [di'pre∫n]
(n)
tình trạng trì trệ
4. corporation [,kɔ:pə'rei∫n] (n)
tập đoàn
5. wipe out
(v)
xoá sạch, xoá sổ
6. security
[si'kjuərəti]

(n)
sự an toàn, sự an ninh
7. threat
[θret]
(n)
sự đe doạ
threaten
['θretn]
(v)
doạ, đe doạ, hăm doạ
8. terror
['terə]
(n)
sự kinh hoàng; sự khiếp sợ
terrorism
['terərizəm] (n)
sự khủng bố;
terrorist
['terərist]
(n)
kẻ khủng bố
terrorist
['terərist]
(adj) khủng bố
9. environment [in'vaiərənmənt](n)
môi trường
environmental
(a)
10. fresh
(a)

tươi, trong lành
11. healthy
['helθi]
(adj) khoẻ mạnh,
12. breath
[breθ]
(n)
hơi thở, hơi
breathe
[bri:ð]
(v)
thở , hô hấp
13. medical system
(n)
hệ thống y tế
14. thanks to + Noun
nhờ vào
15. invent
[in'vent]
(v)
phát minh
invention
(n)
sự phát minh
inventor
(n)
nhà phát minh
16. labour – saving
(adj) tiết kiệm sức lao động
17. device

[di'vais]
(n)
thiết bị, dụng cụ, máy móc
18. certain
['sə:tn]
(adj) (đứng sau to be) chắc chắn
19. certain
(đứng trước danh từ) nào đó
20. micro- technology['maikrou tek'nɔlədʒi] (n) công nghệ vi mô
21. telecommunication[,telikə,mju:ni'kei∫n] (n) viễn thông
Vocabulary and Grammar 12
14


22. be bound to
sẽ, xắp
23. huge = very big [hju:dʒ] (adj)
rất lớn
24. influence
['influəns]
(n)
sự ảnh hưởng
influence on somebody / something)
influence
['influəns]
(v)
ảnh hưởng, tác động
25. various
['veəriəs]
(adj) khác nhau,

26. aspect
['æspekt]
(n)
khía cạnh; mặt
27. for instance = for example
ví dụ như
28. go electronic
sử dụng các thiết bị điện tử
29. result
[ri'zʌlt]
(n)
kết quả
30. appear
[ə'piə]
(v)
xuất hiện
31. link to
liên kết, nối mạng
32. a head office
văn phòng chính
33. it is likely that
có lẽ
34. space – shuttle ['speis '∫ʌtl]
(n)
tàu vũ trụ
35. = spacecraft
['speis'krɑ:ft]
36. normal
['nɔ:məl]
(adj) thông thường

37. speed
[spi:d]
(n)
tốc độ
38. speed up
[spi:d]
(v)làm tăng tốc độ, đẩy
mạnh
39. instead of
thay vì
40. run on
(v)
chạy bằng (nhiên liệu nào)
41. methane
['mi:θein]
(n)
Mêtan
42. be fitted with
gắn, lắp
43. efficient
[i'fi∫əntli]
(adj) có hiệu quả
# inefficient
[ini'fi∫ənt]
(adj) không có hiệu quả
44. efficiency
[i'fi∫əntsi]
(n)
hiệu quả
45. ahead

(adv) ở phía trước
46. progress
['prəugres]
(n)
sự tiến tới, sự tiến
bộ
47. straight- line
(n)
đường thẳng
48. contribute
[kən'tribju:t]
(v)
đóng góp, góp phần
contribution
[,kɔntri'bju:∫n] (n)sự đóng góp, sự góp phần;
49. better
(v)
làm tốt h ơn
50. dramatic
[drə'mætik]
(adj) sâu sắc, dữ dội
51. astronaut
['æstrənɔ:t]
(n)
nhà du hành vũ trụ
52. Mars
(n)
sao hỏa
Vocabulary and Grammar 12


15


53. declare
[di'kleə]
(v)
tuyên bố
54. population [,pɔpju'lei∫n]
(n)
dân số
55. cure
(n)
cách chữa trị
56. the common cold
bệnh cảm thông thường
57. citizen
['sitizn]
(n)
công dân
58. celebrate
['seləbreit]
(v)
kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm
59. tourism
['tuərizəm]
(n)
ngành nghề du lịch
60. welcome
(v)
đón tiếp

61. holiday – maker
(n)
khách du lịch
62. holiday resort
(n)
khu nghỉ mát
63. Jupiter
['dʒu:pitə]
(n)
sao Mộc
64. a fatal disease
(n)
bệnh chết người
65. thin atmostphere
(n)
bầu khí quyển mỏng
66. costly
(adj)
đắt đỏ
67. impossible
(adj)
không thể
68. ncredible
[in'kredəbl]
(adj)
không thể tin được
69. centenarian [,senti'neəriən] (adj)
sống trăm tuổi
centenarian [,senti'neəriən] (n)
người sống trăm tuổi

70. eradicate
[i'rædikeit]
(v)
nhổ rễ, trừ tiệt
71. life expectancy[ laif iks'pektənsi](n)
tuổi thọ
72. eternal life [i:'tə:nl laif]
(n)
cuộc sống bất tận
73. predict
[pri'dikt]
(v)
tiên đoán, dự đoán
74. mushroom ['mʌ∫rum]
(n)
nấm
75. curable
['kjuərəbl]
(adj)
có thể chữa được
76. competition [,kɔmpi'ti∫n]
(n)
cuộc thi
77. conflict
['kɔnflikt]
(n)
sự xung đột; cuộc xung
đột
conflict
[kən'flikt]

(v)
đối lập; trái ngược
78. harmony
['hɑ:məni]
(n)
sự hòa thuận
in harmony (with somebody/something)
79. materialistic [mə,tiəriə'listik] (adj)
duy vật, nặng về vật chất
80. selfish
(adj)
ích kỉ
81. violent ['vaiələnt]
(adj)
bạo lực

U10: ENDANGERED SPECIES
1. extinct
(a)
[iks'tiηkt]
: tuyệt chủng
=>extinction (n)
[iks'tiηk∫n]
: sự tuyệt chủng
Vocabulary and Grammar 12
16


2. species
(n)

['spi:∫i:z]
: loài
3. commerce (n)
['kɔmə:s]
: sự buôn bán; thương mại
=> commercial (a)
[kə'mə:∫l]
: thuộc về thương mại
4. exploit
(v)
['eksplɔit]
: khai thác
=> exploitation (n)
[,eksplɔi'tei∫n] : sự khai thác
5. habitat
(n)
['hæbitæt]
: nơi ở tự nhiên của động thực vật
6. destruction (n)
[dis'trʌk∫n]
: sự phá huỷ
7. construction (n)
[kən'strʌk∫n] : sự xây dựng
8. urbanization (n)
[,ə:bənai'zei∫n] : sự đô thị hoá
9. dam
(n)
[dæm]
: đập (ngăn nước)
10. contaminate (n)

[kən'tæmineit] : làm bẩn
=> contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n] : sự ô nhiễm
=> contaminated
(a)
: bị ô nhiễm
11. on the verge of sth
: sắp, gần, suýt
12. biodiversity (n)
sinh thái, sự đa dạng sinh học
13. benefit from sth
['benifit]
: có lợi từ việc gì
14. conserve (v)
[kən'sə:v]
: giữ gìn; bảo tồn
=> conservation (n) [,kɔnsə:'vei∫n] : sự bảo tồn
15. vulnerable (a)
['vʌlnərəbl] : yếu đuối, không có khả năng tự vệ
16. enact (v) :
[i'nækt]
: ban hành (luật)
17. reserve (n)
[ri'zə:v]
: khu bảo tồn
18. survive (v)
[sə'vaiv]
: sống sót
=> survival (n)
[sə'vaivl]
: sự sống sót; sự tồn tại

19. sociable (a)
['sou∫əbl]
: dễ gần gũi, hoà đồng
20. civil war (n)
['sivlwɔ:]
: nội chiến
21. ranger (n)
['reindʒə]
: người bảo vệ rừng
22. poach (n)
[pout∫]
: săn trộm, câu trộm
=> poacher (n)
['pout∫ə]
: người săn trộm, người câu trộm
23. nest (n)
[nest]
: tổ, ổ
24. weapon (n)
['wepən]
: vũ khí.

UNIT 11
1.
2.

taste (v) [teist]
be tasted (adj)
 tasting (adj) ['teistiη]
3. swallow (v) ['swɔlou]

4. chew (n) [t∫u:]
(v)
Vocabulary and Grammar 12

BOOKS
nếm
thưởng thức
nuốt
sự nhai
nhai; ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm
17


5. digest (v) ['daidʒest]

tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn); suy nghĩ kỹ
càng, sắp xếp trong óc
6. dip into [dip]
xem lướt qua
7. a bit (n)
một chút, một tí
8. here and there:
chỗ này chỗ kia
9. impress (v) [im'pres]
ghi sâu vào, khắc sâu vào; gây ấn tượng;
impressive (adj) [im'presiv] gây ấn tượng sâu sắc
10. reunite (v) [,ri:ju:'nait] đoàn tụ, hợp nhất lại, ghép lại
11. describe [dis'kraib] (v) mô tả
12. description [dis'krip∫n] (n)
13. thriller ['θrilə] (n)

: truyện, kịch giật gân, ly kỳ
14. comic ['kɔmik]
: hài hước, khôi hài
15. romance [rou'mæns] : tình cảm lãng mạn
16. fiction ['fik∫n]
: tiểu thuyết hư cấu
17. non-fiction
: bài văn xuôi viết về các sự kiện có thật

UNIT 12

WATER SPORTS

- water polo (n) : ['wɔ:tə'poulou]
: môn bóng nước
- deep (a)[di:p]
: sâu
 depth (n) [depθ]
: chiều sâu
- long (a) : [lɔη]
: dài (không gian, thời gian); xa
 length (n) [leηθ]
: bề dài, chiều dài
- wide (a) [waid]
: rộng
 width (n) [widθ]
: bề rộng
- high (n) [hai]
: cao
 height (n) [hait]

: chiều cao
- mark (v) : [mɑ:k]
: đánh dấu
- vertical (a) : ['və:tikl]
: phương thẳng đứng
- goalie (n) : ['gouli:] = goalkeeper (n) : thủ thành
- cap (n) : [kæp]
: mũ lưỡi trai
- sprint (v, n) : [sprint]
: chạy nước rút, hết tốc lực
- advance (n) [əd'vɑ:ns]
: sự tiến lên; sự tiến bộ
(v)
: chuyển / đặt ai/cái gì lên phía trước
- defensive (a)[di'fensiv]
:có tính chất phòng thủ
defend (v)(n)
: thủ thế, thế phòng ngự

Vocabulary and Grammar 12

18


- interfere (v) [,intə'fiə]
: can thiệp
 interference in / with sth[,intə'fiərəns] : sự can thiệp; sự xen vào
- opponent (n) [ə'pounənt]
: đối thủ, đối phương
 oppose (v) [ə'pouz]

: chống đối, phản đối
- foul (n) [faul]
: phạm luật, sai sót
- penalize/ penalise (v) ['pi:nəlaiz] : phạt đền
 penalty (n) ['penlti]
: cú phạt đền (bóng đá)
- eject (v) [i:'dʒekt]
: đuổi ra
- commit (v) [kə'mit]
: phạm tội
- punch (n) [pʌnt∫]
: cú đấm, cú thoi, quả thụi
- tie (n) [tai]
: trận hoà (tỉ số bằng nhau )
- referee (n) [,refə'ri:]
: trọng tài (trong bóng đá..)
- defeat (v,n) [di'fi:t]
: đánh bại
- scuba (n) ['sku:bə]
: bình khí nén của thợ lặn
- dive (v) [daiv]
: lặn
 scuba-diving (n)
: lặn có bình khí
- rowing (n)
['rauiη]
: sự chèo thuyền
- windsurfing (n) ['windsə:fiη]
: môn lướt ván buồm
- synchronized swimming (n) : ['siηkrounaizd'swimmiη] : bơi nghệ thuật

- canoeing (n)
: [kə'nu:iη]môn thể thao bơi thuyền
- oar (n) [ɔ:(r)]
: mái chèo, người chèo thuyền
- board (n) [bɔ:d]
: boong tàu, mạn thuyền
- air tank (n) [tæηk]
: thùng chứa không khí
- regulator (n) ['regjuleitə]
: người (máy) điều chỉnh
 regulation (n) [,regju'lei∫n]
: quy tắc, điều lệ
- fin (n) [fin]
: vây cá
- skating (n) ['skeitiη]
: môn trượt băng

UNIT 13:

THE 22nd SEA GAMES

1. enthusiast [in'θju:ziæst](n)
2. spirit
/'spirit/ (n)
3. solidarity [,sɔli'dærəti](n)
4. reliable / ri'laiəbl/ (adj)
5. spectator /spek'teitə/ (n)
6. admiration / ,ædmə'reiʃn/ (n)

: người nhiệt tình

: tinh thần
: sự đoàn kết
: chắc chắn, đáng tin cậy
: người xem, khán giả
: sự hâm mộ

7. delegation / ,deli'geiʃn/(n)
8. outstanding [aut'stændiη] (adj)

:phái đoàn, đoàn đại biểu
: nổi bật, đáng chú ý

Vocabulary and Grammar 12

19


9. defend / di'fend/ (v)
: bảo vệ, phòng thủ
10. overwhelming [ouvə'welmiη]/(adj): quá mạnh, ắt hẳn
11. composed of (a)
: bao gồm
12. determination / di,tə:mi'neiʃn/ (n)
: tính quả quyết
13. rival / 'raivəl/(n)
: đối thủ, địch thủ
14. intensive / in'tensiv/ (adj)
: mạnh mẽ, sâu sắc
15. playoff / 'pleiɔ:f/ (n)
: trận đấu lại

16. milkmaid / 'milkmeid/(n)
: cô gái làm việc ở trại bơ sữa
17. tempting ['temptiη](adj.)
: cám dỗ, lôi cuốn
18. clear / kliə/ (v)
: lọc trong; làm đăng quang
19. proposal [prə'pouzl] (n)
: sự đề nghị, sự đề xuất
20. podium ['poudiəm] (n)
dãy ghế vòng
21. pole-vaulting / poul,'vɔ:ltiη / (n) : môn nhảy sào
22. jumble ['dʒʌmbl] (v)
: trộn lộn xộn, làm lộn xộn
23. dribble / 'dribl / (v)
: để chảy nhỏ giọt
24. opponent / ə'pounənt/ (n)
: địch thủ, đối thủ

UNIT 14:
INTERNATIONAL
ORGANIZATIONS
1. humanitarian (a) (n) [hju:,mæni'teəriən] nhân đạo
2. agency (n) ['eidʒənsi]
hội, cơ quan
3. dedicate (v) ['dedikeit]
cống hiến, dành cho
4. civilian (n) [si'viljən]
thường dân
5. aid (n) [eid]
sự viện trợ

6. epidemic (n) [,epi'demik]
bệnh dịch
7. famine (n) ['fæmin]
nạn đói
8. initiative (a) [i'ni∫ətiv]
ý kiến, sáng kiến
=> initiate (v) [i'ni∫iit]
khởi xướng
9. appall (v) [ə'pɔ:l]
làm kinh sợ
10. appeal (v) [ə'pi:l]
kêu gọi cứu tế
11. delegate (n) ['deligit]
người được uỷ nhiệm
12. convention (n) [kən'ven∫n]
hiệp định
13.the disaster stricken (n)
người lâm vào thảm họa
14. federation (n) [,fedə'rei∫n]
liên đoàn
15. vulnerable (a) ['vʌlnərəbl]
yếu thế, dễ bị tấn công
16. headquarters (n) ['hed'kwɔ:təz]

Vocabulary and Grammar 12

sở chỉ huy, trụ sở chính

20



17. catastrophe (n) [kə'tæstrəfi]
18. tsunami (n) [tsu'na:mi]
19. hesitation (n) [,hezi'tei∫n]
20. livelihood (n) ['laivlihud]
21. temporary (a) (n) ['temprəri]
22. inspire (v) [in'spaiə]
23. comprise of (v) [kəm'praiz]
24. neutral (a) ['nju:trəl]
25. impartial (a) [im'pɑ:∫əl]
26. relieve (v) [ri'li:v]
27. objective (n) [ɔb'dʒektiv]

= disaster
sóng thần
sự ngần ngại
nghề nghiệp
tạm thời
thôi thúc thực hiện
= include of
trung lập
không thiên vị, vô tư
làm dịu đi
= aim, purpose

UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
1. Human civilization
: văn minh loài người
2. widespread (adj)/'waidspred/
: lan rộng, phổ biến

3. political status (adj)/pə'litikə 'steitəs/ : địa vị chính trị
4. advocate (v)/'ædvəkit/
: chủ trương, tán thành
5. Age of Enlightenment
: thời đại khai sáng
6. childbearing (n)/ 't∫ aIldbe∂ri /
: việc sinh con
7. deep- seated(adj)/ ‚di:p 'si:tid /
: ăn sâu, lâu đời
8. discriminate (v)/ dis'krimineit /
: phân biệt đối xử
9. homemaking (n)
: việc chăm sóc gia đình
10. intellectual (a)/ ‚intə'lekt∫uəl /
: thuộc trí tuệ
11. involvement(n)/ in'vÞlmənt /
: sự tham gia
12. look down upon
: coi thường,khinh rẻ
13. lose contact with
: mất liên lạc với
14. lose one’s temper
: nổi giận, cáu
15. lose touch with
: mất liên lạc với
16. neglect (v)/ nI' glekt /
: sao lãng, bỏ bê
17. nonsense (n) / 'nÞnsəns /
: sự vô lý, lời nói càn
18. philosopher (n)/ fI'lÞsəfə(r) /

: triết gia
19. pioneer (n)/ ‚paIə'nIə(r) /
: người tiên phong
20. rear (v) / riə(r) /
: nuôi dưỡng
21. rubbish (n) / 'r ٨bI∫ /
: chuyện nhảm nhí, điều vô lý

Vocabulary and Grammar 12

21


UNIT 16:
The Association of Southeast Asean Nations
1. found [faund] (v)
2. accelerate [ək'seləreit] (v)
3. promote [prə'mout] (v)
→ promotion [prə'mou∫ənl] (n)
4. stability [stə'biləti] (n)
→ stable ['steibl] (a)
5. account [ə'kaunt] for
6. diverse [dai'və:s] (a)
7. statictics [stə'tistiks](n)
8. record ['rekɔ:d] (n)

: thành lập
: thúc đẩy, đẩy nhanh
: xúc tiến, đẩy mạnh,thăng chức
sự ổn định


: giải thích
: thuộc nhiều loại khác nhau
: số thống kê
: sổ sách ghi chép, thành tích
(v) ghi lại, ghi chép
9. gross domestic product [grous də'mestik 'prɔdəkt] ( GDP): tổng sản
phẩm xã hội
10. adopt [ə'dɔpt](v)
làm theo, chấp nhận
11. forge [fɔ:dʒ](v)
: tạo dựng
12. integration [,inti'grei∫n] (n)
sư hoà nhập hội nhập
13. socio-economic [sousiou,ikə'nɔmik] (a) thuộc kinh tế xã hội

GRAMMAR
Vocabulary and Grammar 12

22


GERUND & INFINITIVE
I. Verbs followed by To-infinitive:
S + V + TO V
Eg: He has decided to buy your car

1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

afford (đủ tiền)
agree (đồng ý)
appear ( dường như, có vẻ)
arrange ( sắp xếp)
beg (nài nỉ , van xin )
care (quan tâm)
claim (đòi hỏi , yêu cầu)
consent (bằng lòng)
decide (quyết định)
demand (yêu cầu)
deserve ( xứng đấng)

expect ( mong đợi)
fail ( thất bại)
hesitate (do dự)
hope (hi vọng)
learn ( học)
manage (sắp xếp)
mean (ý định)
need (cần)
offer (sẵn lòng làm)
plan ( lên kế hoạch)

22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.

41.
42.
43.

prepare ( chuẩn bị)
pretend ( giả vờ)
promise ( hứa)
refuse ( từ chối)
seem ( dường như)
struggle (đấu tranh)
swear ( xin thề)
threaten (đe doạ)
volunteer ( tình nguyện)
want (muốn)
wish (mong)
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………

II. Verbs followed by Gerund: S + V + V-ING

1. avoid (tránh ) + V-ING

2. admit (thừa nhận )
3. advise (khuyên nhủ )
4. appreciate (đánh giá cao)
5. discuss ( thảo luận )
6. dislike ( không thích)
7. enjoy ( thích)
Vocabulary and Grammar 12

19. complete ( hoàn thành)
20. consider ( xem xét )
21. delay ( trì hoãn,)
22. deny ( từ chối)
23. suggest (đề nghị)
24. tolerate (tha thứ)
25. can’t help (ko thể nhịn được)
23


8. finish ( hoàn thành)
9. keep ( tiếp tục)
10. mention (đề cập)
11. mind ( phiền, ngại )
12. miss (bỏ lỡ)
13. postpone ( hoãn, dời )
14. practice (luyện tập )
15. quit (bỏ, thôi )
16. recall ( nhắc nhở, nhớ)
17. recommend (đề cử)
18. risk ( liều lĩnh)


26. can’t stand (ko thể chịu đựng đc)
27. can’t bear (ko thể chịu đựng đc)
28. to go (trở nên
29. …………………….
30. …………………….
31. …….………………
32. …………………….
33. …………………….
34. …….………………
35. …….………………
36. …….………………

III. Expressions followed by Gerunds:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

It is no use/ It is no good ( vô ích )
Would you mind (Làm ơn..)
to be used to ( quen với )

to be/ get accustomed to (tập quen.)
to be busy ( bận rộn )
to be worth ( xứng đáng )
to look forward to (trông mong )
to have difficulty / fun / trouble
to have a difficult time
……………………………………..
……………………………………..
……………………………………..
……………………………………..

IV. Verbs followed by a bare infinitive:
Ex: Paracetamol helps reduce pain.

S + V + V bare

1. would rather (thích ..hơn)
3.
help (giúp việc gì dễ xảy ra
2. had better (nên … thì hơn)
hơn)
V. Verbs followed by A (pro) noun + an infinitive: S + V + O + TO V
Eg: He allowed me to use his car.
Vocabulary and Grammar 12

24


×