Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 + Unit 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.45 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 2
Phần nghe
I. Hãy nghe và chọn từ đúng
1.

a. I

b. Hi

2.

a. Nice

b. fine

3.

a. see

b. meet

4.

a. you

b. your

5.


a. later

b. Peter

II. Đánh số thứ tự.
________ I’m fine.
________ How are you?
________ Nice to meet you.
________ My name’s Alan.
________ What’s your name?
PHẦN TỪ LOẠI VÀ NGỮ PHÁP
I.Tìm từ khác loại.
1. how

what

LiLi

2. my

name

your

3. Alan

meet

Lan


4. book

friend

pen


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

5. how

hello

hi

II. Xếp thành câu hoàn chỉnh
1. my / is / name / Li Li.

____________________________________

2. your / what / name / is ?

____________________________________

3. later /you / Bye./see /.

____________________________________

4. you / are / how ?


____________________________________

5. am / I / fine / you / thank /,/.

____________________________________

III. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
A

B

Bài làm

1. What ’s your name?

a. Bye. See you later.

1--

2. How are you?

b. My name is Nga.

2--

3. Goodbye.

c. I’m fine, thank you.

3--


4. Hello, I am Linda.

d. Nice to meet you, too.

4--

5. Nice to meet you.

e. Hi. I’m Alan.

5--

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3
I. Hãy viết bài hội thoại sau bằng tiếng Anh
Nam: Xin chào. Tôi tên là Nam.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

_________________________________
Hoa: Xin chào. Tôi tên là Hoa.
_________________________________
Nam: Bạn có khoẻ không?
_________________________________
Hoa: Tớ khoẻ cảm ơn bạn. Thế còn bạn?
_________________________________
Nam: Tớ khoẻ, cảm ơn. Tạm biệt.
_________________________________
Hoa: Tạm biệt. Hẹn gặp lại.

_________________________________
II.Hãy đáp lại các câu sau:
1. Hello, I’m Alan.
_________________________________
2. Nice to meet you.
_________________________________
3. How are you?
_________________________________
4. Goodbye. See you later.
_________________________________


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

III. Hãy xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa.
1. i c e n.

_________________________________

2. t a s h n k.

_________________________________

3. a e l t r.

_________________________________

4. b e y o g o d.

_________________________________


5. i n e f

_________________________________

IV. Hãy sắp xếp các câu sau thành 1 bài hội thoại hợp lý.
1.

I’m fine, thank you. And you?

2.

Hello, Nam.

3.

How are you?

4.

Hi, Peter.

5.

Fine, thanks.

6.

Goodbye.


7.

Bye. See you later.



×