Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

skkn NÂNG CAO kĩ NĂNG đọc bản đồ của học SINH QUA các bài THỰC HÀNH địa lí 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (757.75 KB, 21 trang )

1.



TẮT ĐỀ TÀI ................................................................................................................

2

2.

GIỚI THIỆU ........................................................................................................ ........................

2

............................................................................................................................. .

2

............................................................................................................

3

2.3. Mộ số

ê cứu .....................................................................................................

3

2.4 Vấ đề

ê cứu ..............................................................................................................



3

u

ê cứu ......................................................................................................

3

2.5

3. PHƯƠNG PHÁP ..........................................................................................................................
3. K c



3.2. T

k

3.3. Qu

ì

ê cứu ....................................................................................................... 4

.................................................................................................................................. ..... ...

u


H



b
u

5.
PH

u .......................................................................................... 5

IỆU À ÀN U N
k qu

T

U

......................

.....................................................................................................................

............................................................................................................................. ...

T U N À

TÀI IỆU TH

4


ê cứu ........................................................................................................ 4

4

PH N T

3

HU
H

N NGH

.................................................................................

.......................................................................................................

....................................................................................... ..... .................................. ...................

1

5
6
6
7
9
10



NÂNG CAO Ĩ NĂNG ĐỌ
N ĐỒ Ủ HỌ SINH
QUA Á
ÀI THỰ HÀNH Đ
10
1. TÓ TẮT ĐỀ TÀI
Qu
ều ăm
ô
ấ đ số HS
T PT N ơ T c
ấ u ề kỹ ă đọc b đồ ấ là HS ớ 0 đầu cấ
ều

ều đ c ấ ợ
ọc mô đị í
ể k ắc ục ì
ê ô
ê cứu c ọ
: Rèn luyên kĩ ă đọc b đồ c HS qua các bài
ực
đị í 0 V c m
có c ụ giúp cho HS đọc đ ợc ô
củ b đồ, ểu đ ợc đặc đ ểm, í c ấ củ các đố ợ đị í; b phân
íc đ
c c mố qu
chúng ớ
u ...
N ê cứu đ ợc
ê

óm ơ đ ơ :
ớ 10
T PT N ơ T c Lớ 10C3 là ớ
ực
m
10C4
ớ đố c ứ
Lớ
ực
m đ ợc ực
k
c cb
ực
c ơ
ì
ọc kì I ừ uầ 5 đ
uầ 4 ăm ọc 0 -2013 b cơ
b .
Qu
ê cứu
u
số u, k qu độ c ê
c đ ểm u bì
T- es c k qu p = 0,474 > 0,05 c

c độ đã có

õ
đ kĩ ă đọc b đồ củ HS ớ 10
THPT N ơ T c .

2 GIỚI THIỆU
2.1. Hiện trạng
Qu k qu k
s đầu ăm c
ấ đ số HS ớ 0
T PT
N ơ T c c
b c c sử ụ , k
c ộ u k
ức ừ b đồ
ọc
đị í Ví ụ
k ô
ểu ỉ b đồ; không x c đị đ ợc
ọ độ đị í củ c c đố ợ
D que ớ c c ọc cũ nên HS xem b đồ
ì
để m
ọ mà GV ù để
và ụ độ

e K
V êu cầu đọc b đồ

b đồ để ìm
ức ì S
đọc
sác
k
để

S c m ấ ấ k ó k ă , lúng túng kh đọc b đồ
é
k
V êu cầu ê b
c ỉ b đồ ọc b đồ kĩ ă
ơ đố k ó
ức
đố ớ S
đó HS
đ ợc ớ
ẫ ừ
b ớc mộ c c ỉ mỉ, ừ ễ đ k ó, ừ đơ
đ
ức
mộ
ọc đị í ừ
u ề
ụ k mớ ừ
è u
kĩ ă c
S
ê V k ó có ể
qu ì
ê mộ c c
u qu
Qu
â íc ê c
ấ HS ấ u ề kĩ ă đọc b đồ cò V ì
k ô có
ều

để ớ
ẫ , u
c
S.
2 2 Giải pháp thay thế
Xuấ
ừ ực
ê ô qu đị c ọ đề
“Nâng cao kĩ năng
đọc bản đồ của học sinh qua các bài thực hành Địa lí 10 ” để ó
ầ â
ca c ấ ợ
ọc
củ S
củ ô
sử ụ c c
ực
để nâng cao kĩ ă đọc
b đồ củ HS.
2 3 ột số nghiên cứu gần đây liên quan đến đề tài
2


Vấ đề sử ụ b đồ
ọc đị í có
ều c
qu
âm
ê cứu Ví ụ:
- ặ Vă

ức, N u ễ T u ằ , Phương pháp dạy học địa lí theo
hướng tích cực NX
ọc S
m,
Nộ , 004
- Lê uỳ , Lâm Qu
Dốc, P m N ọc ĩ , Bản đồ học, NX
ọc Quốc
Nộ , 995
- Lê uỳ , Lê N ọc N m (C ủ b ên), Bản đồ học chuyên đề, NXB Giáo
ục, 00
- Lê uỳ , Bản đồ học, NX
ục, 00
-N ô
T m (C ủ b ê ), Bản đồ học, NX
ục, 986
-N ô
T m, Một số vấn đề lí thuyết và thực tế trong việc xây dựng bản
đồ giáo khoa địa lí (ở
ổ ô V N m), Lu
PTS, 987
C c
u ê c ủ u đề c đ vai trò củ b đồ
c
ọc
địa lí V c è u
kĩ ă đọc b đồ c
ọc s
T PT c
có c

ê cứu mộ c c cụ ể

T ê cơ sở k


các công trình có liên quan, ô muố
ê cứu c
ơ ề
c rè u
kĩ ă đọc b đồ c
ọc s
qu c c b
ực
đị lí 10 ằm ó

â c c ấ ợ
và ọc.
2
ấn đề nghiên cứu
Qua c c b
ực ành giáo viên có nâng cao đ ợc kĩ ă đọc b đồ cho
ọc s
ớ 0
k ô ?
2.5 Giả thiết nghiên cứu
Kĩ ă đọc b đồ củ S sẽ đ ợc nâng cao qu c c b
ực
ị í
10
3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN ỨU

3.1. Khách thể nghiên cứu
*Giáo viên: Tôi- T ơ T ị ấm – giáo viên đị í
ớ 10C3, 10C4
T PT N ơ T c ực
ực
c
ê cứu
*Học sinh: ô c ọ ớ 0C (Nhóm thực nghiệm) và ớ 0C4 (Nhóm
đối chứng).
ớ đ ợc c ọ
m
ê cứu có
ều đ ểm ơ đồ
u
ề ỉ
ớ í Cụ ể
s u:
ảng 1 Giới tính của học sinh lớp 10 trường THPT Nhơn Trạch, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số học sinh các nhóm
ớp

Tổng số

Nam
11
10

Nữ


10C3
39
28
10C4
39
29
Ý ức ọc , đ số c c em ở

đều k ố
ểm u ể

0 củ

ơ đ ơ
u 4,0 đ ểm (đ ểm ú
u ể
,5 đ ểm).
3 2 Thiết kế
3


Tôi c ọ ra
ớ : ớ 0C
óm ực
m
ớ 0C4
óm
đố c ứ
c
S m b k ểm

k o sát 5’ đầu ăm ề kĩ ă đọc b
đồ củ S b k ểm
ớc c độ
ảng 2 Kiểm chứng để xác định các nhóm tương đương
Đối chứng
6,5

Thực nghiệm
6,8

TBC
p=
0,474
= 0,474 > 0,05 ừ đó k u sự c ê
c đ ểm số trun bì củ
óm
ực
m
đố c ứ
k ô có ý
ĩ ,
óm đ ợc c
ơ
đ ơ
Sử ụ
k : K ểm
ớc
s u c độ đố ớ c c óm ơ
đ ơ
ảng 3 Thiết kế nghiên cứu

iểm tra trước
iểm tra sau tác
Nhóm
Tác động
tác động
động
T ực
O1
O3
m
x
ố c ứ
O2
x
O4

k
, ô sử ụ
é k ểm c ứ T – es độc
3.3 uy trình nghiên cứu
* huẩn bị của G
- X c đị
ộ u k
ức, kĩ ă củ bài thực hành m
S cầ
u
- Lự c ọ
ặc xâ ự b đồ ù ợ ớ ộ u b
ực
.

- C uẩ bị
ố câu ỏ
ù ợ ớ
c ớ

S khai thác
k
ức qu b đồ
- X c đị c c
ơ
,c c
ức ực
* Tiến hành dạy thực nghiệm
T
ực
m đ ợc ực
ừ uầ
ứ5đ
uầ
ứ 4 củ ọc kì I c ơ
ì đị í 0 b cơ b
ăm ọc 0 -2013, cụ

s u:
ảng 3. Thời gian thực nghiệm
Ngày dạy Tuần
Tiết
Bài
Tên bài dạy
dạy

PPCT
dạy
18/09/2012
5
10
Bài 10 N
xé ề sự â bố c c
đ
độ đấ , ú ử
c c ù
ú ẻ
ê b đổ
05/10/2012
8
15
Bài 14
ọc b đồ sự â ó c c đớ k í
u
c c k ểu k í u ê T

P â íc b ểu đồ mộ số k ểu k í
u
4


22/11/2012

-

14


28

Bài 25

Phân tíc b


đồ

â bố â c

ực
ớc

c độ
s u:
:T
bị k
ức và kĩ ă m ọc s
cầ đ ợc è u
b
ực
T
b ớc
ọc s
ểu õ mục đíc củ
ực
, ức b kĩ ă sẽ ực
kĩ ă

ì? Kĩ ă
ù để m
ì? Có c ụ
c ọc
đị í? C c kĩ ă đó có ể :
x c đị
ơ
ớ ; ọ độ đị í, ị í củ đố ợ ; x c đị k
c c ; mô đặc đ ểm củ đố ợ ;
c c mố ê
đị í
ớc 2:
ớc rèn u
kĩ ă
T
b ớc
ọc s
cầ đ ợc
qu s
mắ í
ấ mộ ầ
c ực
mẫu kĩ ă cầ ắm, ặc đ ợc
c ỉ ẫ ừ độ
c e ì
ự ấ đị , s u đó mớ ự mì
ực

ă
e c c

ức qu ì đã b
ớ sự m s củ V
- ớc : V

đ
k qu ực
củ S.
3.4. Đo lường và thu thập dữ liệu
- ểm k ểm
ớc c độ
đ ểm b k ểm
5’ ề kĩ ă đọc
b đồ.
- ểm k ểm
s u c độ
đ ểm b k ểm
5’ sau k
ọc x
bài ực
P â íc b đồ â bố â c

ểm k ểm
s u c
độ
đ ểm củ 0 câu ỏ ắc
m k c qu
* Tiến hành kiểm tra và chấm bài
Sau khi ực
x
c cb

ực
ê , ô
b k ểm
tra 15 phút S u đó, ô
c ấm b
e đ
đã xâ ự
(xem chi
tiết ở phần phụ lục)
PH N T H
IỆU À
T U
4.1. Trình bày kết quả
ảng 4. So sánh điểm trung bình bài kiểm tra sau tác động
Đối chứng
Thực nghiệm
ểm u bì
7,24
8,66
ộ c c uẩ
1,72
1,29
ị củ T-test
0,0009
C ê
c
ị T c uẩ
0,82
(SMD)
N

ê đã c ứ m
ằ k qu
óm ớc c độ S u c độ
k ểm c ứ c ê
c đ ểm u bì bằ T- es c k qu = 0,0009 c
ấ sự c ê
c
đ ểm u bì
óm ực
m
óm đố c ứ
là rất có ý nghĩa, k ô
ẫu
ê m
k qu củ c độ
8,66 – 7,24
C ê
c
ị u bì c uẩ SMD =
= 0,82
1,72
5


T e b
êu c í C e , c ê
c
ị u bì c uẩ SMD = 0,8
c
ấ mức độ

ở củ
sử ụ mộ c c ố
ấ c c
ực
để è u
kĩ ă đọc b đồ c
S củ
óm ực
m
lớn.
u
củ đề : “Kĩ năng đọc bản đồ của HS sẽ được nâng cao qua
các bài thực hành Địa lí 10 ” đã đ ợc k ểm c ứ
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0

Nhóm đối chứng
Nhóm thực nghiệm

Trước
tác động


Sau tác
động

Biểu đồ so sánh điểm trung bình trước tác động và sau tác động
của nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng
4.3. àn luận
* Ưu điểm
K qu củ b k ểm
s u c độ củ
óm ực
m đ ểm
u bì bằ : 8,66 k qu k ểm
ơ ứ củ
óm đố c ứ
đ ểm
u bì bằ : 7, 4 ộ c ê
c đ ểm số
óm
,4 ; đ ều đó
c
ấ đ ểm u bì củ
ớ đố c ứ
ực
m đã có sự k c
b
õ , ớ đ ợc c độ có đ ểm u bì c
ơ ớ đố c ứ
C ê
c
ị u bì c uẩ củ

b k ểm
SMD = 0,8
ều

ĩ mức độ
ở củ c độ
lớn.
P é k ểm c ứ T- es đ ểm u bì b k ểm
s u c độ củ

0,0009 < 0,05 K qu
k ẳ đị sự c ê
c đ ểm u bì
củ
óm k ô
ẫu
ê m
c độ ,
ê
ề óm
ực
m
* Hạn chế
- V
m c ấ
ều ừ c s
, ự c ọ b đồ, ổ c ức

ẫ S ực
ê ớ ,qu s , e õ

xé đ
.
-T
ực
45 ú
có ấ
ều b ớc cầ
ực
, qu


xé , đ
k qu
ực
củ S Tu

c
c ỉ đ ợc ực
s uk
S
ất c c êu cầu củ b
ê
V bị
ực ấ ớ ề
để sử c , uố ắ c
S ấ
S u
5. ết luận và khuyến nghị
5.1. ết luận
Kĩ ă đọc b đồ củ S qu c c b

ực
đ ợc â c
ấ õ,
k
ức
kĩ ă cơ b
ọc
bộ mô đị í ngày càng đ ợc
củ cố
c ắc
số S ứ
ú
m
ọc
bở
ực
6


đọc b đồ k ô

ề í u
m c ủ u è u
kĩ ă
S có
cơ ộ ể
k
ă củ mì
k
ă

xé , â íc , đ
,
u
ì , b c …C c em k ô c ỉ
ớ, củ cố k
ức, è u
kĩ ă đã ọc m cò đ ợc mã ó
k
ức đó ô qu kí

củ b đồ
5.2. huyến nghị
* Đối với HS
- P

kĩ ă b đầu cầ
x c đị
ơ

ê b đồ, ểu đ ợc ý
ĩ ỉ b đồ, ắm
kí u ê b đồ
- Rè u
kỹ ă đọc b đồ
xu ê ớ
ều ì
ức
( ọc b mớ , ô b cũ, m b

, m b k ểm ,

s

số …)
- Có đầ đủ
t,
b đồ đị í, s c è u
kỹ ă đị lí, sách giáo
k …
* Đối với G
- ầu
ều c c c
ực
,
ồ k
ă sử ụ b đồ,
ă c
ầ suấ sử ụ b đồ.
-Ứ
ụ cô
ô
c xâ ự c c b đồ đ
ử để
bổ su
b đồ cầ
-K

ều c c
ức ực
c
â , cặ , óm…để

u
í
í cực ọc
củ S
- Trong kiểm , đ
ă c
c c câu ỏ , b
ê qu đ kỹ
ă
-N
c c
ơ
ực
đị í đặc
, V cầ k ợ c c
ơ
ọc k c
ơ
ực
k
ợ ớ êuqu
ấ đề,
ơ
k ểm
đ
ực
ằm ú
S
u k u đ ểm
b

củ mì để kị
sử c
Vớ k qu củ đề
, ô m
ằ c c b đồ
qu
âm,
c
sẻ
đặc b
ê cấ T PT có ể ứ
ụ đề
c
ực
đị í 0 để â c k qu ọc
củ HS.
Vớ ộ u
ê cứu cò
ẹ c ắc c ắ sẽ k ô
qu
ấ đề có ê qu , kí m
quí ầ cô đó
ó ý k để đề đ ợc
t
.
N ơ T c
05/ 0
N

7



TÀI IỆU TH
1. Sách giáo k
2. Lí u

đị í 0, NX
ọc đị

P úc ; NX
ổ mớ

3.

Q

ọc đị ý ở

4. Ph ơ
5. W

c ơ , N u ễ D ợc - N u ễ T ọ

Nộ , 00

ơ
ọc đị
SP,

ục, 007


ý- P ầ đ

ức- T S N u ễ T u ằ
NX

H

; NX
ý


Q

e



ô ,TS





Nộ , 00
íc cực ; T S






ức ;

Nộ , 00

ws M c s f Off ce I e e

đị ý; N u ễ V

T ị

ù

; NX

SP,

6. M

I e e , giaoandientu.com.vn

7. T

u

uấ

ê cứu k

ọc s


ê cứu
Nộ , 006
mứ





V

ỉ-

ộ D& T
đồ ọc, NX

8.
Qu
9.

ọc Quốc

Dốc, P m N ọc ĩ

Nộ , 995; Lê

uỳ , Lâm

,


đồ ọc c u ê đề, NX

ục, 00 ; Lê

uỳ , Lê N ọc N m

(C ủ b ê ),
10. Mộ số ấ đề í
đị í (ở

u


ực
ô

V

c xâ

N m); N ô

8



b

T m, Lu


đồ

k

PTS, 987


PH
Phụ lục 1

ế hoạch học tập
Bài 10 : THỰ HÀNH
NH N XÉT Ề SỰ PH N Ố Á
ÀNH Đ I ĐỘNG ĐẤT,
NÚI Ử
À Á
ÙNG NÚI TRẺ TRÊN
N ĐỒ
(Trang 38, SGK Đ ịa l ý 10 – Cơ bản, NXB Giáo dục, năm 2006).

1. X c đị
ê ì
0 và b đồ C c m
k
, L ợc đồ c c
độ đấ ú ử
c c ù
ú ẻ, b đồ Tự
ê
ớ c c

độ đấ ú ử
c c ù
ú ẻ
N
xé ề sự â bố c c
đ ú ử , độ đấ
c c ù
ú ẻ
TIÊU
Học xong bài này, học sinh có được
1 iến thức
đ ợc sự â bố c c
đ độ đấ , ú ử
c c ù
ê

-N
xé đ ợc mố qu
sự â bố c c
đ độ đấ ,
c c ù
ú ẻ ớ c cm
k
2 ĩ năng
X c đị đ ợc ê b đồ c c
đ độ đấ
c c ù
ú ẻ

II. PHƯƠNG PHÁP/ Ĩ THU T Ạ HỌ

- Máy tính, màn hình ì c u w
-K
c ì
, b đồ
- L m c óm,
đổ ,
u , ì b ,
III. PHƯƠNG TIỆN Ạ HỌ
đồ :
+ L ợc đồ c c m
k
,c c
đ độ đấ , ú ử
ới.
+
đồ Tự
ê

+ T b đồ

c c c âu ục
+C cđ
e c
ề độ đấ , só
ầ , ú ử
u

- P u ọc
IV. Á H ẠT ĐỘNG Ạ HỌ


đ
đ

I.

9

ú



ú ử ,
ê

ê

ê


T Nội dung
Hoạt động
Hoạt động của
G
của GV
HS
’ KiÓm
Quá trình bóc mòn
S
, S
tra

là gì ? kể ê mộ số k c

đị ì
qu
bài cũ
ì
bóc mò
thành ?


10’

PT/
Đ H

K ở độ
Giíi
*C u mộ đ
Xem phim và M¸y
thiÖu
e c

ú ự
câu tÝnh
bµi
kÕt
phun và sóng thầ

míi
nèi

Yêu cầu
S xem
víi
m
ìm ểu
tivi
- Vì s có ú ử
Slide
phun ?
- Vì sao có sóng
ầ ?
*S uk
S
,
V sẽ ẫ

S
b ,
m
ụ c
S m b
ực
ài tập 1 : X c đị
ê L ợc đồ c c
đ độ đấ
ù
ú ẻ
1. Các
Hoạt động 1 : X c đị
ê L ợc đồ c c

đ
đ

c c ù
ú ẻ (că / óm)
độ đấ
ước 1 : Yêu cầu - Tìm ê
7 ú ử
S ìm ê b đồ m
k
Các
các vùng c c
đ độ

m
ú ẻ
đấ ú ử
c c - Tìm
ê
k
ê
ù
ú ẻ
các
đ

ước 2 : Yêu cầu độ đấ ú ử - L ợc
1S c ỉ ê và các vùng núi đồ c c
b
đồ c c đố


đ

ừ ìm
- Tìm đọc ê độ đấ
ước 3 : Theo dõi, các dãy núi cao ú ử
xé , đ
ở c c ục đị Á- và các
ước : C uẩ Âu,
ắc Mĩ, vùng núi
k
ức, kĩ ă
N m Mĩ, P

*
cặ /
nhóm trình bày Tự
ê
ê
10

ĩ năng
luyện tập


Trình bày
ấ đề

ú ử
độ


c c
đấ

ú

- X c đị
đặc đ ểm, ị
trí
đố

- Trình bày
ấ đề


*

cặ /

ớ .

óm k c
xé , bổ su
Hoạt động 2 : ề
ô
u ọc
(cặ / óm)
P IẾU ỌC TẬP

ê ọc s

( óm)……………… Lớ … …
X c đị
đ độ
ớ c c
STT V

1
2

5’

ê
ợc đồ C c m
k
, L ợc đồ c c
đấ ú ử
c c ù
ú ẻ, b đồ Tự
ê
đ độ đấ ú ử
c c ù
ú ẻ
đ


núi

đ / ã

P â bố


ộ đấ ,
ú ửa
Nú ẻ

ước 1 : P
u -Hoàn
thành P u
ọc
u ọc .
ọc
ước 2 : Yêu cầu cặ /
HS hoàn thành
nhóm trình bày
ước 3 : Theo dõi, cặ /
xé , đ
nhóm
khác
ước
:
C uẩ
xé , bổ
k
ức, kĩ ă
sung
ài tập 2 : N
xé sự â bố c c
đ độ đấ , ú ử
ú ẻ ê


N
Hoạt động 3 : T
u (Cặ /N óm) ề sự â
xé sự
đ độ đấ , ú ử
c c ù
ú ẻ ê
â bố
ước 1 : Nêu câu
-T
u
các vành

Các
đ độ
-C c
đ ú
cặ / óm ì
m
đấ , ú
ử , độ đấ , c c
bày
k

c c ù
ú ẻ â bố cặ /
vùng núi
?
nhóm
khác - L ợc

ẻ ê
- Mố ê qu củ
xé , bổ đồ c c

c c
đ độ
sung
đ
đấ , ú ử ; các
độ đấ
ù
ú ẻ ớ c c
ú ử
m
k
củ
và các
c qu ể ?
vùng núi
-C c
đ ú

11

-Trình bày
ấ đề

c c ù
bố c c


- Phân tích
đặc
đ ểm
đố ợ
-P
mố ê
đị í


ử , độ đấ , c c
ù
ú ẻ
ơ
củ ỏ T

ước 2 : Yêu cầu
S

thích
ước 3 : Theo dõi,
xé , đ
ước
:
C uẩ
k
ức, kĩ ă
5’ Củ

cố, ặ


-

Tự
ê
ớ .

- M¸y
tÝnh
kÕt
nèi
víi
tivi

ò

12


Phụ lục 2 : ế hoạch học tập
Bài 25 : T ỰC ÀN
PH N T H
N ĐỒ
N Ư TH GIỚI
(Trang 98, SGK Địa lí 10 - Cơ bản, NXB Giáo dục, 2006)
Dự
ì
5 ( ặc b đồ P â bố â c
c c đô ị ớ ê
ớ)
b

(trang 97 SGK)
) ã x c đị c c k u ực
â
c c k u ực
u
â c đô đúc
b) T s
có sự â bố k ô đồ đều
?
TIÊU
Học xong bài này, học sinh phải có được
1. Kiến thức
Củ cố k
ức ề â bố â c , c c
ì quầ c
2. ĩ năng
Rè u
kĩ ă đọc, â íc
xé ợc đồ
II PHƯƠNG PHÁP/ Ĩ THU T Ạ HỌ
-K
c ì
, b đồ
- L m c óm,
đổ ,
u , trình bà ý k , ấ đ
III PHƯƠNG TIỆN Ạ HỌ
đồ P â bố â c
c c đô ị ớ ê
ớ.

-M
í ,m
ì
ì c u w
c cđ
e c
ớ ê

I
Á H ẠT ĐỘNG Ạ HỌ
I.

T Nội dung
Hoạt động
Hoạt động của
G
của GV
HS
KiÓm

P â bố â c
S
, S
tra
gì ? C c â ố
k c



â bố

bài cũ
â c ?

K ở độ
Giíi
* C u
đ
Xem phim và
thiÖu
e c

sự
câu ỏ
bµi
đô đúc â c củ
míi
c c
ố c
b , êu cầu
S
xem
m
câu
ỏ :
- Nguyên nhân dân
c
u
ở c c
13


PT/
Đ H

M¸y
tÝnh
kÕt
nèi
víi
tivi
Slide

đô

ị ó

ề c c đô



ĩ năng
luyện tập


Trình bày
ấ đề


15’

ố ớ ?

- Từ đó su
ì
ì
â bố â c
ớ ?
*S uk
S
,
V sẽ ẫ

S
b ,
m
ụ c
S m bài
ực
ài tập 1 : X c đị
ê b đồ c c k u ực
â
đô
â củ

1. Các
Hoạt động 1 : X c đị
ê b đồ c c k u ực
â
k u ực
đô
â củ
ớ (Cặ /Nhóm)

â
ước 1 : Yêu cầu * Tìm
ê
đồ - X c đị
đô
S đọc b
đồ k u ực
có P â bố

í đố
â củ
P â bố â c
m độ â số
â c


giớ , ự
b
- D ớ
0 và các
- N
xé ,
2
22 x c đị
k u
/km
đô ị
đ
ực
có m độ Từ

50- ớ ê
đặc
đ ểm
2
â số :
00
/km
ớ . đố ợ
D ớ
0 - Từ 0 -200
2
/km
/km2
- L ợc
Từ
50- Trên
200 đồ â
2
2
00
/km
/km
bố â
Từ 0 -200 => K u ực có c
/km2
m độ â số
ớ ăm
Trên
200 cao ?
2000

2
/km
=> K u ực có
=> K u ực có m độ â số
m
độ â số
ấ ?
cao ?
*
=> K u ực có Cặ /Nhóm trình
m
độ â số b
ê
ấ ?
*
cặ /
ước 2 : V ọ nhóm khác n
1S c ỉ ê xé , bổ su
b đồ
ớ c c
đố ợ
ừ ìm
ước 3 : Theo dõi,
xé , đ
ước : C uẩ
k
ức, kĩ ă
14



ài tập 2 : Tại sao dân cư phân bố không đồng đều như vậy ?
2. Vì sao Hoạt động 2 : T
u -T s
â c

â bố
â c
k ô đều (Cặ /N óm)
ớ phân
ước 1 : GV yêu
-T
u
đồ íc
bố k ô
cầu S ự
k
P â bố

đồ đều
ức đã ọc
cặ / óm ì
â c
- Phân tích
u c c câu ỏ s u bày
và các
c c
u ố,
- C c â ố
cặ / đô ị
thàn




â bố
nhóm
khác ớ ê
đị í
â c ?
xé , bổ
ớ. - P
- P â íc ừ
sung
c c mố ê
â ố

- L ợc
đị í

ân bố â c
đồ â
- N â ố
có ý
bố â
ĩ qu đị
c
ước 2 : V ọ -3
ớ ăm
S c ỉ ê b đồ
2000
ớ c c đố

- M¸y

ừ ìm
tÝnh
ước 3 : Theo dõi,
kÕt
xé , đ
nèi
ước
:
C uẩ
víi
k
ức, kĩ ă
tivi
Slide
5’ Củ cố, ặ ò
20’

15


Phụ lục 3 Đề kiểm tra trước tác động
ĐỀ

IỂ

TR 15 PHÚT (Học kì I năm 2012)
ÔN : Đ
10

Chọn câu trả lời đúng nhất

Câu 1: ác dạng kí hiệu thường được sử dụng trong phương pháp kí hiệu

ì
ọc b C
c T ợ
ì
d . Tấ c c c ý ê
Câu 2: ác đối tượng địa lí nào sau đây thuờng được biểu hiện bằng
phương pháp kí hiệu
C cđ

c í
c. C c u
âm cô
b C c ò đ
C c ã ú
Câu 3: Trên bản đồ tự nhiên, các đối tượng địa lí thường được thể hiện
bằng phương pháp đường chuyển động là

ó, c c ã ú …
b Dò sô , ò b ể
c.

ó, ò b ể …
Tấ c c c ý ê
Câu 4: T
ơ
kí u, c c kí u b ểu

ø đố ợ có
đặc đ ểm:
T ể
c
m
ã
ổ ấ ộ
b ặ c í x c
ị í m đố ợ đó â bố ê b đồ
c Mỗ kí u có ể ể
đ ợc
ều ơ c c đố ợ
b đú
Câu 5: Trong phương pháp kí hiệu, sự khác biệt về qui mô và số lượng các
hiện tượng cùng loại thường được biểu hiện bằng
a. Sự k c
u ề m u sắc kí u
b Sự k c
u ề kíc
ớc độ ớ kí u
c Sự k c
u ề ì
kí u
b đú
Câu 6 Phương pháp kí hiệu đường chuyển động thường được dùng để thể
hiện các đối tượng địa lí
Có sự â bố e
đ ểm cụ ể
b Có sự c u ể
e c c

u
c Có sự â bố e u
Có sự â bố
c
Câu 7: Trên bản đồ kinh tế – xã hội, các đối tượng địa lí thường được thể
hiện bằng phương pháp kí hiệu đường chuyển động là
C c
m sự
đổ
c ê
ớ,đ
thông..
b C c uồ
â , c c uồ
C c
m ,đ
thông..
Câu 7: Phương pháp chấm điểm thường được dùng để thể hiện các đối
tượng địa lí có đặc điểm:
P â bố â
, ẻ ẻ
b P â bố
u
e đ ểm
16


c P â bố e u
P â bố ở
m


Câu 8: Phương pháp bản đồ – biểu đồ thường được dùng để thể hiện
C ấ ợ củ
ợ đị í ê đơ ị ã

b
ị ổ cộ củ
ợ đị í ê đơ ị ã

c Cơ cấu
ị củ
ợ đị í ê đơ ị ã


ực
ể củ
ợ đị í ê đơ ị ã

Câu 9 : hi đọc bản đồ vấn đề chú ý là
Xem ỉ
b C c kí u
c Nộ u
Tấ c
Câu 10: ột trong những căn cứ rất quan trọng để xác định phương
hướng trên bản đồ là dựa vào
M
ớ k
ĩ u

ê b đồ

b ì
ã
ổ ể
ê b đồ
c Vị í đị í củ ã
ổ ể
ê b đồ
c ú
ĐÁPÁN
Câu
Đ

1
d

2
c

3
c

4
b

5
b

6
b


17

7
a

8
b

9
d

10
b


Phụ lục 3 Đề kiểm tra sau tác động
ĐỀ

IỂ

TR 15 PHÚT (Học kì I năm 2012)
ÔN : Đ
10
Dựa vào bản đồ Gió và bão ở Việt Nam chọn câu trả lời đúng nhất
Câu 1 : ác loại gió ở nước ta
ó mù mù đô , ó mù mù
, ó m u ịc
b ó mù mù đô , ó mù mù
, ó â ô đớ
b C , b đú

C , b sai
Câu 2: Hướng gió mùa mùa đông của nước ta
ô bắc
b Tâ bắc
c ô
m
d. Tây nam
Câu 3: Hướng gió mùa mùa hạ của nước ta
ô bắc
b Tâ bắc
c ô
m
d. Tây nam
Câu 4: ùng tự nhiên nào của nước ta có gió tây khô nóng
ắc T u
ộ, Tâ ắc, đồ bằ sô
ồ ,
b Tâ ắc, Tâ N u ê , ô N m ộ
c ắc T u
ộ, N m T u
ộ, N m ộ
Tâ ắc, Tâ N u ê , N m ộ
Câu 5: Thời gian bão hoạt động
a. Tháng 05-10
b. Tháng 11-04
c. Tháng 6-12
Mù m
Câu 6: Hướng di chuyển của bão
Từ đô s
â

b Từ nam lên bắc
b C , b đú
C , b sai
Câu 7: Tần suất bão tháng nào nhiều nhất
a. Tháng 8
b. Tháng 9
c. Tháng 10
d. Tháng 11
Câu 8: Tần suất bão tháng nào ít nhất
a. Tháng 12-1
b. Tháng 2-3
c. Tháng 4-5
d. Tháng 6-7
Câu 9: Nơi ảnh hưởng bão nhiều nhất
Ve b ể m ề T u
b Ve b ể N m ộ
c ồ bằ sô

Tấ c , b, c đú
Câu 10: Nơi ảnh hưởng bão ít nhất
Ve b ể m ề T u
b Ve b ể N m ộ
c ồ bằ sô

Tấ c , b, c đú
ĐÁPÁN
Câu
Đ

1

a

2
a

3
d

4
a

5
c

6
a
18

7
b

8
d

9
a

10
b



Phụ lục 4

ảng điểm lớp thực nghiệm (lớp 10 3)
Điểm T trước
STT
Họ và tên
Tác động
1
Võ T ị K m Anh
4
2
Võ T ị Mỹ L Du
4
3
N u ễ Hoàng Duy
6
4
P
M
5
5

u
4
6
T T ị Mỷ
6
7
N u ễ T ịM

â
6
8
Lê T ị
3
9
N u ễ T
u ề
3
10
N u ễ T ị N ọc L m
6
11
T ơ KmLê
6
12
N u ễ T ị Cẩm L
4
13
T ầ T ị T úc L
6
14
L ơ Lâm T ù L
5
15
N u ễ ồ L
5
16
T ơ P ú
L

4
17
Lâm T ị ồ N â
4
18
T ầ P ớc N ĩ
5
19
N u ễ T ị N ọc N
6
20
N u ễ
N u ê
5
21
N u ễ T nh Nguyên
5
22
N u ễ T
N ẫ
5
23
Lâm T ị N
5
24
T ầ T ịY N
3
25
ù T ị Tu N u
4

26
N u ễ T ị u ề N u
4
27
uỳ N ọc N
5
28
L ơ T ị N ọc Nở
5
29
N u ễ T ị T ú Qu ê
4
30
T ầ N ọc Sơ
5
31
ù T ịT uS ơ
5
32
T ầ T ịT uT
4
33
P m ồ T
4
34
N u ễ Qu
T ắ
4
35
Lê T u T ê

6
36
N u ễ T ịA T
4
37
N ôT
T ơ
7
38
N u ễ T ịT ù T
4
19

Điểm T sau
tác động
8
4
5
8
2
8
8
5
3
8
3
4
4
3
4

7
4
5
8
4
7
4
8
5
5
7
4
6
6
8
8
6
5
4
6
4
9
6


39
N u ễ T ù T
4
Phụ lục 5. ảng điểm lớp đối chứng (lớp 10 )
Điểm T

STT
Họ và tên
trước
Tác động
1
N u ễ Quốc A
4
2
uỳ T ị K m Du
5
3
N u ễ T ị Mỹ Du
5
4
N u ễ Du
6
5
T ầ Cô Du
4
6
N u ễ T ị ồ
5
7
Võ T ị T ú ầ
4
8
N u ễ Tu
u
5
9

T ơ T ịKm
4
10
Võ T ị N ọc u ề
5
11
N u ễ T ịN
uỳ
5
12
P
V Kỳ
5
13
N ọc u ề L
5
14
N u ễ
N â
6
15
N u ễ T ịT
N â
6
16
T ầ T ịKmN â
5
17
Võ T ị T u N â
5

18
P m Vă N ĩa
5
19
N u ễ T
N u ê
5
20
N u ễ T ịT ú N u ê
4
21
Lê M
N u
4
22

M
N
4
23
N u ễ P
P ú
5
24
T â T ọ P úc
4
26
N u ễ T ị N Quỳ
5
27

N S
5
28
T ầ T ị D ễm S ơ
5
29
Tầ T
T
4
30
T ầ T ịP ơ T
5
31
T ầ T ị N ọc T ơ
7
32
Lê T ị
T ơ
5
33
N u ễ T ị N ọc T ơ
6
34
N u ễ T ị ồ Tê
5
35
N u ễ T ịKmT
6
37
N u ễ N ọc T

Tu ề 6
38
T â ì Tứ
5
39
P
T ị K m Xu
5
20

7
Điểm T sau
Tác động
6
7
7
7
5
6
5
6
6
6
6
6
4
8
7
6
8

6
6
5
6
6
6
6
6
6
5
7
5
6.
5
7
6
7
7
7
6


21



×