www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28
BÀI 3E YÔKOSO
ॺॖঞमनऒदघऊ
SHIZUOKA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
29
CHIKAKU DE MIRU TO,
30
MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI
32
TOIRE WA DOKO DESU KA
ÔKII DESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
33
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
34
DESU
ऌॆअखण
औऎै MÔ HACHIJÛNI
ऒऒमઇ दघ؛
Chỗ này là lớp học.
31
SAI DESU YO
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Sakura
KOKO WA KYÔSHITSU DESU.
32
FUTON NOऱौ HÔ GA SUKI DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ
ॎँઁؚः؛
Ồ, rộng quá!
Anna
33
35
36
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
WÂ, HIROI.
ANNA-SAN
NI AGEMASU
धखॆऊ॒
37
औऎै
ँजऒमછை؛
Chỗ kia là thư viện.
34
YAWARAKAKUTE OISHII DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Sakura
ASOKO WA TOSHOKAN.
35
KUREJITTO
KÂDO WA TSUKAEMASU KA Nhà
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ
ॺॖঞमनऒदघऊ؛
vệ sinh ở đâu ạ?
38
39
Anna
TOIRE
WA DOKO DESU
KA.
36
BENKYÔ
SHINAKEREBA
NARIMASEN
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
औऎै
घएजऒदघ؛
Ngay chỗ đó thôi.
37
FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA
ҩҩ
Sakura
SUGU SOKO DESU.
40
41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
KASHIKOMARIMASHITA
39
KAZE DA
40
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU
TO OMOIMASU
Mẫu ngữ pháp
42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
44
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,$62.2
41
45
⋇ B:$'2.2'(68.$
_ở đâu?
TANOSHIKATTA DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲'2.2'(68.$là mẫu câu dùng để hỏi địa điểm.
42
43
DORE GA
ICHIBAN OISHII KANA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ:72,5(:$'2.2'(68.$ Nhà vệ sinh ở đâu?
DÔSHITE
⋈ Từ.262$'2
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
DESHÔ KA
$62.2
46
47
ҩҩҩҩҩ
48
là các chữ
đứng đầu các đạiҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
từ chỉ định,
45 .262$'2
OTANJÔBI
OMEDETÔ
49
44卲 TrongWAGASHI
KARA,
MACCHA
O NOMIMASU
tiếng Nhật, O
đạiTABETE
từ chỉ định
được gọi
là từ.262$'2
được chia thành 4 nhóm như sau: .2.2chỗ này
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46 62.2chỗ đó
$62.2chỗ kia
'2.2ở đâu
SHIAWASE DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
NI NARU
NO GA
YUME DESU
47 NIHONGO-KYÔSHI
Từ tượng thanh
và tượng
hình
48
IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
1266+,1266+,
3$.$3$.$
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Bảng
chữ
cái tiếng
Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Tại trường
đại
học
Du lịch và đi chơi
50
Tiếng vó ngựa
Tại kí túc
xá
Tại nơi mua sắm và quán ăn
Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả bước đi của voi
- 7---73 --
3<213<21
53
54
56
Văn hóa Nhật Bản
Từ miêu tả bước nhảy của thỏ
Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015