Để
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
Đểtải
tảiâm
âmthanh
thanhmiễn
miễnphí,
phí,truy
truycập
cậptrang
trangweb
webNHK
NHKWORLD
WORLD
قऱैऋऩك
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ BÀI 6
द॒ॎय॒ओअ
ऩ॒य॒
ਗ਼ਵಀ
32 म୦दघऊ
DENWABANGÔ
ESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
WA NANBAN DESU KA
33
DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
34
धऒौद॔থॼऔ॒؛
औऎै
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ द ॒ ॎ य ॒ ओ अ ऩ॒य॒
35
ਗ਼ਵಀम୦दघऊ؛
Sakura
TAI
Mà chị Anna này.
Số điện thoại của chị là bao nhiêu?
TOKORODE ANNA-SAN.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
DENWABANGÔ WA NANBAN
37
DESU KA.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
इइध؛
॔থॼ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Xem nào.
Annaҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ؛؞؞؞ٕڰگڮڭٕڬڴڬ
ASU KA
39
ÊTO. REI HACHI REI – ICHI NI
EN
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
40
SAN YON – ….
ऒ ॒न
080 – 1234 – …
द ॒ॎ
ҩҩँॉऋधअ؛गूؚ০২
41 ؚਗ਼ਵ॑खऽघब؛
TARI SHIMASHITA
औऎै
Cảm ơn chị.
ARIGATÔ. JA, KONDO,
Sakura
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
42
DENWA O SHIMASU NE.
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
44
Mẫu ngữ pháp
cho chị nhé.
DEKITE,
45
⋇
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Số đếm (1)
A
Thế thì, lần sau tôi sẽ điện thoại
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
5(,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
=(52
O NOMIMASU
,&+,
1,
6$1
ҩҩҩҩҩ
46
<21
47
6+,
*2
52.8
48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
⋈ _26+,0$68
(làm _)
1$1$
6+,&+,
+$&+,
.<¿
.8
49
DEKITE
卲 6+,0$68 là động từ, có nghĩa là “làm cái gì đó”.
KOTO GA
50có thể diễn tả nhiều hành động khác nhau.
Khi kết hợp từ này với các danh từ,
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Ví dụ: %(1.<¹ (việc học) ܒ%(1.<¹26+,0$68 (học)
UME DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
5<¹5,(món ăn)
ܒ551
<¹5,26+,0$68 (nấu nướng)
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
38585858
Tại nơi mua
sắm và quán ăn
RÎN
Văn hóa Nhật Bản
Các dịp đặc biệt
Tiếng chuông điện thoại Tiếng chuông điện thoại quay số
Bản quyền thuộc về NHK WORLD © phát hành 04/2015
56 --- 10
- 10 -
-¿