Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Học Tiếng Nhật Cơ Bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (895.95 KB, 1 trang )

www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
ऩ॒ग

BÀI 9E YÔKOSO
୦ৎऊैदघऊ
SHIZUOKA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
NANJI KARA DESU KA

28
29

CHIKAKU DE MIRU TO,

30

ÔKII DESU NE

MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI

च॒चः

ँ खञ

DESU

32

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ



33

ҩҩҩҩҩҩҩҩ

34

ऐ॒ऒअख॒ट॒

੔ে
৥঩‫ؚ‬௏೨൧૵SAI
ऋँॉऽघ‫؛‬
Ngày mai sẽ có khám sức khỏe. 35
31
MÔ HACHIJÛNI
DESU YO
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ASHITA, KENKÔSHINDAN GA
Thày giáo
32
FUTON NO HÔ GA SUKI DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
36
ARIMASU.
ऩ ॒ग

Từ mấy giờ ạ?
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

॔থॼ ANNA-SAN

୦ৎऊैदघऊ‫؛‬
33
NI AGEMASU

37

NANJI KARA DESU KA.
Anna
34
YAWARAKAKUTE
OISHII
DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
च॒चः
ओ छ॒


੔ে
Từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.
ଏ৐‫ڵ‬ৎऊै‫ڭڭ‬ৎऽददघ‫؛‬
ग म॒
ँण
ऎट
35
KUREJITTO
KÂDO
WA
TSUKAEMASU
KA
Cácҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

em hãy tập trung ở đây
Thày giáo
ऒऒप ৎ઄पૐऽढथৣऔः‫؛‬
GOZEN
KUJI KARA NARIMASEN
JÛICHIJI
lúc 8 rưỡi!
BENKYÔ
SHINAKEREBA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
MADE DESU. KOKO NI HACHIJI
FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA
ҩҩ
HAN NI ATSUMATTE KUDASAI.

36
37

KASHIKOMARIMASHITA

39

KAZE DA
MẫuTO
ngữOMOIMASU
pháp

40

ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU


41
42

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

43

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

44

⋇  1$1-,
(mấy giờ) NI IKU KOTO GA DEKITE,
GAKUEN-SAI
41
42

44
45
46

DORE GA
DÔSHITE

(2) Cách chia có biến đổi

DESHÔ KA

TABETE

KARA,
O ngay
NOMIMASU
CáchWAGASHI
chia động từOthể
7( phụ thuộc
vàoMACCHA
âm tiết đứng
trước 0$68. ҩҩҩҩҩ
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

OTANJÔBI OMEDETÔ

Âm tiết trước 0$68 ‫ ܒ‬thể 7(

Ví dụ

KIKOKUSURU
MAE NI, YUKI
O MIRU KOTO GA DEKITE
WWH
$7680$5,0$68 (tập trung) ‫ ܒ‬$7680$77(

LFKLUL  ‫ ܒ‬

PLQLEL
 ‫ ܒ‬
QGH
SHIAWASE
DESU


Ngoại lệ:

‫ ܒ‬

LGH

51

‫ ܒ‬,62,'(

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

52

Tính từ /Từ
để đếm
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
 [Phụ
 lục]
Từ tượng
thanh
và tượng
hình

53

Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

685( 54


IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA




49
50

<20,0$68 (đọc )
‫< ܒ‬21'(
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

,62*,0$68 (vội)

47

,.,0$68 (đi) ‫ ܒ‬,77(

‫ ܒ‬
LWH
.,.,0$68 (nghe)
‫ ܒ‬.,,7(
NIHONGO-KYÔSHI
NI NARU
NO GA YUME DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩ

JL 


46

48

NL 

48


ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

Động từ : Xem trang 54, 55
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

ICHIBAN OISHII KANA

卲 Đổi cả 0$68 và âm tiết đứng trước nó.

47



ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

DESU

Ví dụ: 1$1-,'(68.$ (Mấy giờ rồi?)

⋈  Động từ thể 7(
43


45

卲 1$1 là “mấy” và JI là “giờ”. JI là từ để chỉ một giờ cụ thể.

TANOSHIKATTA

39
40

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

38

38

         Bảng
   chữ
  cái
  tiếng
    Nhật
    ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ



685( 56



*,5,*,5,





Tại trường đại học

Tại kí túc xá

Tại nơi mua sắm và quán ăn

Du lịch và đi chơi

Giải quyết sự cố

Các dịp đặc biệt

Văn hóa Nhật Bản

Từ miêu tả chỉ có vừa đủ thời gian

Từ miêu tả việc vượt qua giới hạn

hay một cái gì đó, không thừa một tí nào

nào đó một cách suýt soát

--13
- 13
-3 --


Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvề
vềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×