Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Học Tiếng Nhật Cơ Bản 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (851.36 KB, 1 trang )

www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/

28

BÀI 19
ेऊढञ ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
SHIZUOKA
E YÔKOSO

29

CHIKAKU DE MIRU TO,

30

MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI

YOKATTA

ÔKII DESU NE

32

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

33

ҩҩҩҩҩҩҩҩ


34

DESU

টॻজ०
उ‫ش‬ः‫ؚ॔‬থॼऔ॒‫؛‬
Chị Anna ơi.
31
MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Rodrigo
ÔI, ANNA-SAN.
32
NO HÔ GA SUKI DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
॔থॼ FUTONा॒ऩ‫؛‬
Mọi người.

35
36

Anna
MINNA.
33
ANNA-SAN
NI ख॒रः
AGEMASU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
37
টॻজ०

ेऊढञ‫ੱ؛‬ଦखञे‫؛‬
Tốt rồi. Chúng tôi đã lo lắng cho
34
YAWARAKAKUTE OISHII DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
Rodrigo
YOKATTA. SHINPAI SHITA YO.
chị đấy.
॔থॼ KUREJITTO
ओी॒ऩऔः‫؛‬
35
KÂDO WA TSUKAEMASU KA
Anna
36

37

ृघ



Tôiҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
xin lỗi.

39

Vì máy ảnh rẻ, nên tôi cứ mải xem.
ढ़ওছऋ਍ऊढञभद‫ؚ‬णःৄथखऽःऽ
BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
40
खञ‫؛‬
FUJISAN
O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA
ҩҩ
41
GOMENNASAI.

42

39

KAMERA GA YASUKATTA
NODE,
KASHIKOMARIMASHITA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
TSUI MITE SHIMAIMASHITA.
KAZE DA TO OMOIMASU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

40

ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

44

38


41

Mẫu ngữ pháp

GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
TANOSHIKATTA

DESU

⋇  Thể quá khứ của tính từ

44
45

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

47
48

46

Đối với tính từ đuôi ,, đổi đuôi , thành .$77$. Đối với tính từ đuôi 1$, thêm '$77$.

DÔSHITE

DESHÔ KA

Tính từ đuôi ,


:

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
‫< ܒ‬$68.$77$

<$68, (rẻ)

WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU
Ngoại lệ
: ,, (tốt)
‫< ܒ‬2.$77$

ҩҩҩҩҩ

OTANJÔBI
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Tính
từ đuôi 1$ OMEDETÔ
: '$,-¹%8 (không
sao/ổn) ‫' ܒ‬$,-¹%8'$77$

⋈   *20(11$6$,
KIKOKUSURU(xin
MAElỗi)
NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46

45

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

Tính từ : Xem trang 53

từ trong tiếng
có thể quá
khứ.
42 卲 Tính DORE
GA Nhật
ICHIBAN
OISHII
KANA

43

43

卲 *20(11$6$,
được
dùng để xin
lỗi người thân quen
SHIAWASE
DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
với mình như gia đình hoặc bạn bè

IROIRO
Xem bài 22OSEWA NI NARIMASHITA

48

*20(11$6$,


49
50

ҩҩҩҩҩҩҩҩ

51

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

52

NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU

卲 680,0$6(1 nghe trịnh trọng hơn *20(11$6$,.

47

680,0$6(1

Tính từ /Từ
để đếm
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
   [Phụ
 lục]
Từ tượng
thanh
và tượng
hình
b     Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ


53

Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

56

3$&+,5,








.$6+$b

Tại trường đại học

Tại kí túc xá

Tại nơi mua sắm và quán ăn

Du lịch và đi chơi

Giải quyết sự cố

Các dịp đặc biệt


Tiếng cửa sập máy ảnh

54

Văn hóa Nhật Bản

Từ miêu tả không chỉ tiếng cửa sập máy ảnh
mà cả hành động chụp ảnh

-- 23
- 23
-3 --

Bản
Bảnquyền
quyềnthuộc
thuộcvềvềNHK
NHKWORLD
WORLD©©phát
pháthành
hành04/2015
4/2015



×