Đề ơn tập học kỳ 1 – Mơn tốn – Lớp 11 – Chương trình chuẩn - Năm học 2008 - 2009
Đề 1 :
Bài 1.
π
x x x+ =
!"#
$ %$ % &x x x x− + + = −
Bài 2.
'x
&
()!)*
& + , -
$ $% $% $% $% P x x x x x= + + + + + + +
!"./01'2345678 9:;#<3=0*>$x7y
?x<3'5=@/0367y<3'5=@/038
"AA<3!:'BxCyD7B<3!:'BxEyF-D G8!:'A23B?<HI(JK
Bài 3.=LAOxy7MLd?xNyE&F O:
MLdP<3#d
QRS:.2.
$ % v = −
r
!QR;I1O?T
Bài 4. U*V ABCD "A G <3A1W ABC7 M <3) CD
MCFMD
)MLBC 23=L$AGM
!U*MG2X=L$ABD
I:=L$AGM23$ABD
Đề 2 :
Bài 1."
Y
Z
[
1
cosx.cos2x.cos4x.cos8x cos15x
8
=
Bài 2.U
\
!@J
\
]
@
\
-
^
J
\
(
\
7
\
\
&
^
J
\
_
Y
^
J
\
<.
Y
Bài 3.`J
]
[
\
Z
[
(
\
Z
Y
%Z
[
Y
]
(
\
a
[
\
Y
[
Z
[
J
]
\
1
Y
@ Z
\
6
\
1
\
@
Y
<1
[
\
Y
]
(
\
@
\
U@
\
[
^
Y
[
(J
Y
]
Z
[
<
]
!U@
\
^
Y
21^(J<
]
Bài 4.UZ
[
1bcUd
\
\
Ibc7Ud2
\
b$&ec$Te Z
[
1
]
]
@
Y
U(dV
J
]
@
[
[
\
Z
[
2 2
x y x 4y 1 0+ − + + =
Bài 5.UZ
[
\
f bcUd
\
\
IbcUd<
[
Z
[
\
\
I<
\
bd7`J
]
]
bc `_
]
_
Y
( )
α
;@
Y
`2
[
bd7fc
g
\
]
@
\
V@
]
]
!
Y
( )
α
2
\
Z
[
\
f bcUd<
[
Z
[
Z
[
K
!U
\
fUhh
( )
α
Đề 3 :
Bài 1
% Cho sina =
3
1
và
π<<
π
a
2
. Tính : cosa; cos2a.
2) Tìm tập xác đònh của hàm số sau:
a) y =
x
x
%
−
b) y =
%
−
x
c) y = tan2x
3) Tìm giá trò lớn nhất, nhỏ nhất của các hàm số sau :
a) y = 5 - 2cos ( x -
,
π
) b) y = sinx + cosx + 3
Bài 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(3;4) và đường thẳng (d) x + y + 2 = 0. Tìm tọa độ
ảnh của điểm A và của đường thẳng của (d) qua phép Đ
Ox
; Đ
Oy
;
v
T
r
với
( )
v 1;2=
r
.
Tổ Tốn – Trường THPT Phan Bội Châu – Phan Thiết
%
Đề ơn tập học kỳ 1 – Mơn tốn – Lớp 11 – Chương trình chuẩn - Năm học 2008 - 2009
Bài 3.
%h Giải phương trình :
a)
x4cos3x4sin3
+=
b) 1 + sinx = sin2x + sin3x
c) cos
3
x – sin
3
x = 0 d)
x2sin
2
x
sin
2
x
cos
44
=−
hCho tam giác ABC vuông tại C thỏa 2AB = AC +
BC . Tính góc B và C .
Bài 4.
%h Tổ m có 6 bạn nam và 7 bạn nữ, tổ hai có 8 bạn nam và 4 bạn nữ. Để lập một đoàn đại biểu lớp
trưởng chọn ngẫu nhiên mỗi tổ 2 bạn. Tính xác suất để đoàn đại biểu gồm toàn nam hoặc toàn nữ.
2/ Trong hộp đựng bi có 8 viên bi đỏ, 6 viên bi xanh và 5 viên bi trắng, chọn ngẫu nhiên ra viên. Tính
xác suất để 4 viên bi lấy ra :
a) Có đủ cả 3 màu b) Có ít nhất 1 viên bi đỏ
3/ Cho
A
n
= 720. Tính
C
n
.
Bài 5. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thang AB là đáy lớn. Gọi H, K lần lượt là trung
điểm của AD và BC .
a) Tìm giao tuyến của mặt phẳng (SAB) và (SCD) ; mặt phẳng (SAC) và (SBD).
b) Chứng minh HK song song với hai mặt phẳng (SAB) và (SCD)
c) Gọi G là trọng tâm tam giác SAB . Xác đònh thiết diện của hình chóp với mặt phẳng (HKG), thiết
diện đó là hình gì?
d) Tìm tỷ số
CD
AB
để thiết diện là hình bình hành.
Đề 4 :
Ba
̀
i 1."
Y
Z
[
2
sin2x cos2x 1 1 2sin x 3 2 sinx sin2x
1) 0 2) 1
2sin x.cosx 1
2sin x 2 sin2x
+ − + − +
= =
−
+
Ba
̀
i 2.Z
[
"ia2
[
"aa$@
\
\
Y
[
J
\
y 3sin2x 2cos2x= −
Ba
̀
i 3.
%Z
[
@
]
J
\
Y
6
+
I
%-
(@
Y
$6NI
"
Y
Z
[
2 x 2 2 3 3 x 3
x x x x x x
C C 2C C C C 100
− −
+ + =
Ba
̀
i 4. `J
]
<
\
]
J
[
,
]
7
\
&
]
Z
\
]
J
\
7
]
Z
\
]
J2_2
[
]
Z
\
]
Y
J
]
1
Y
@J
]
]
Z
\
6
\
1
\
Y
\
!@
\
J
\
bB
]
Z
\
]
J
\
B
!cB
]
Z
\
]
J2_B
UB
]
Z
\
]
Y
JB
VdB
]
(JZ
\
]
Y
JB
Ba
̀
i 5. =LAj6I7@
Y
b$e2
[
c$,e%
Z
[
Y
Y
[
_
Y
bc;.
\
]
@
\
.
v (1;5)=
r
!U
[
[
$C
2 2
(x 4) (y 6) 4− + − =
Z
[
Y
Y
[
[
$C;.
\
J
[
V
]
(
]
@
]
.
\
<@@
\
<
[
.
\
J
\
6
\
]
jI2
[
.
\
2
]
]
1bZ
Y
J
\
(Fe
Ba
̀
i 6. U Z
[
\
f bcUd
\
\
I <
[
Z
[
!Z
[
[
"
]
" 2
[
G <1
[
<
]
<
[
]
1
SAC , SAB∆ ∆
Z
[
@
Y
^
[
_
Y
b"2
\
$fcd
Tổ Tốn – Trường THPT Phan Bội Châu – Phan Thiết
Đề ôn tập học kỳ 1 – Môn toán – Lớp 11 – Chương trình chuẩn - Năm học 2008 - 2009
!Z
[
@
Y
^
[
_
Y
fb2
\
$"cU
U
\
G"hh$fbd
Đề 5 :
Bài 1.
%hH6WS3'
x
x
y
%
+
−
=
h"ia23"aa3'IF
&
6E
&
6
hOk4S3'IF6@eππ fI4S3'IF
x
@eππ23<H
!#!:@3'IF
x
@eππ
Bài 2. "#
%h
%%$
=++−
xx
h
&
&
−=−−
x
x
x
h
−=+
xx
&h
xxx &
%
%
=+
+h
x
xxxx
%,
%
l &
=
Bài 3.
%hU*%Em
%
Em
Em
EnE$N%m
e%
Fm
h'(J*6()
%l
%
$
x
x
−
hU?_:!op%:+ i5Iq@:!236:.*>p
W# r6W5!:'
bBf'3<3'<sD p?7I6W5!:'B'3<3'tD
!cBf'3?uWv'<3'<sD
Bài 4.
%hO:M0VP<3#Ve6EIN-F;R'6*1w$
hO:!<$mP<3#$mIF6
E6;RS:.2.
v
$e&%
hUWbcUx23MbG `ML;G2J?2XbUw gW
SR!:!:WbGw3WbcG
Bài 5.U?fbcUd?WIbcUd<3!3 "A"<3A1Wfbc23w<3
)bc i5I`bdbdFb`
I:=L$fbd23$fcU
!U*`"hh$fUd
"A$α<3=L*`"23fb gWS:V=L$α23?
fbcUd
Đề 6 :
Bài 1 WS<X57853'IFN&
6
6
Bài 2 "#W
%&6E6E&6Fe% x- xF
%
+
, x∈$
π
%
6 6 %
6
+ − =
Bài 3.
%"#W
6
%6
%6
b
UU
−−−
=−
Keát quaû: x = 9
!
%
&6
%6
%
6
U,
-
U
%
U
%
++
=−
Keát quaû6FO6Fl
U?>!%>!07-!87%+!6>%!07,!87T!
6 <5Iq@py%2@! 6W5)2@!<5Iz3
Kết quảmF-h,+
Tổ Toán – Trường THPT Phan Bội Châu – Phan Thiết
Đề ôn tập học kỳ 1 – Môn toán – Lớp 11 – Chương trình chuẩn - Năm học 2008 - 2009
Bài 4 U*VbcUd "Aw7{<|<o<3)bU7cU `=L$
α
;w{0
bc7bd<|<oG79
*W}G9<3K
!gWSI:W=L$dw{23$bcd$UGw23$bcd
"#~jFw9
∩
{G U*)j7U7dL3
HƯỚNG DẪN VÀ ĐÁP SỐ
Đề 1 :
c3%
% +
7 7 7
, %l %l %l
π π π π
!
+
7 7
, , &
x k x k x k
π π π π
= + π = + π = +
c3
& & & &
& + , -
+,C C C C+ + + =
7!
$ ,n Ω =
7n$AF%+7n$BF,7n$A.BF
c3 6NIElF7! 6EIE&F
c3& "AK<3)BC7*K<3)BC23$AGM
! "AI<3)AB7*MG2XDI
"I:<3ML;A232XMG$=A E<3)KM23BD7(?
$ $ AE AGM ABD= I
Đề 2 :
4
1
1) x k 2) 223.220 3) P(A) P(B)
3
27
= π = =
Đề 3 :
Baøi 1. 2) a) D = R\
+
π
π
k
b) D =
++
π
π
π
π
,
+
,
kk
c) D = R\
+
&
ππ
k
3) a) Max y
= 7 ; Min y = -3 b) Max y = 3 +
; Min y = 3 -
Baøi 3. 1a) x =
l
π
+ k
π
; x = -
&
-
π
+ k
π
1b) x =
π
+ k
π
; x =
ππ
k+
; x = k
π
1c) x =
&
π
+ k
π
1d) x =
,
π
+ k
π
; x =
π
+ k
π
2) B = 30
0
; C = 60
0
Baøi 4. 1)
+%&l
+&,
2
a
)
l-,
%T
2
b
)
l-,
+&,
3)
C
n
= 120 Baøi 5. d)
CD
AB
= 3
Đề 5 :
c3% %hdF•€•
}
Zlklk
∈+
−
+
7
π
π
π
π
h
%
%
≤≤
y
c3 %h
π
π
kx
+=
π
π
&
kx
+=
π
π
&
kx
+=
h
x k
π
π
= − +
=
x k
π π
= +
h
,
x k
π
π
= +
=
+
,
x k
π
π
= +
&h
x k
π π
= +
=
x k
π
π
= +
+h
l
ππ
k
x
+=
c3 h
,&
,,+
hm$bF
,
,
c3& %hVP6NIE%F h$mIF6
E%6E+
Tổ Toán – Trường THPT Phan Bội Châu – Phan Thiết
&