Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

CHƯƠNG 6 THIẾT kế TRẮC dọc TRẮC NGANG, ĐƯỜNG cấp 3 MIỀN núi tốc độ 60KM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.79 KB, 11 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Chương 6:
THIẾT KẾ TRẮC DỌC – TRẮC NGANG
I.
1.

Thiết kế trắc dọc
Những yêu cầu khi thiết kế trắc dọc

Để đảm bảo đường đỏ thiết kế lượn đều và với tốc độ hợp lý, thì đối với mọi
cấp đường luôn luôn quán triệt nguyên tắc chung là khi đòa hình cho phép nên dùng
các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhằm phát huy tốc độ xe chạy, đảm bảo an toàn thuận
lợi, thoát nước tốt nâng cao chất lượng khai thác vận doanh, đồng thời đảm bảo dễ
dàng nâng cấp mặt đường sau này.
Các chỉ tiêu kỹ thuật cho phép như độ dốc dọc i max, bán kính đường cong
bằng tối thiểu chỉ dùng ở những nơi khó khăn, ngoài ra ở những đoạn đường có đòa
hình rất khó khăn cho phép tăng độ dốc dọc lên nhưng độ dốc dọc lớn nhất không
vượt quá 4%.
Các chỗ đổi dốc trên mặt cắt dọc (lớn hơn 1% khi tốc độ thiết kế ≥ 60km/h,
lớn hơn 2% khi tốc độ thiết kế < 60 km/h) phải nối tiếp các đường cong đứng.
Trong nền đường đào, độ dốc dọc tối thiểu là 0,5% (khi khó khăn là 0,3% và
đoạn dốc này không kéo dài quá 50m).
Chiều dài đoạn dốc dọc không được quá dài, khi vượt quá qui đònh thì phải
có các đoạn chêm dốc 2,5% và có chiều dài đủ để bố trí đường cong đứng
Không bố trí đường cong đứng có bán kính nhỏ nằm trong đường cong nằm
có bán kính lớn để tránh tạo ra các u lồi hay các hố lõm. Nên đảm bảo bán kính
đường cong dứng lõm lớn hơn bán kính đường cong nằm.
Cao độ thiết kế của tuyến đường phải xét đến biện pháp ổn đònh nền đường,


thoát nước mặt đường, giữ cho nền được ổn đònh và bền vững.
Chiều cao của nền đắp phải đảm bảo sao cho đáy của kết cấu mặt đường
phải cao hơn mặt nước ngầm tính toán, mực nước đọng lại thường xuyên hai bên
đường hoặc từ mặt đất tự nhiên ẩm ướt một khoảng ∆h có giá trò tùy thuộc loại đất
dưới kết cấu mặt đường.
Chiều cao nền đường đào được chọn theo đều kiện đảm bảo thoát nước dọc
và theo điều kiện bảo đảm tổng chi phí xây dựng và chi phí vận doanh là thấp nhất.
Tại các điểm khống chế, đường đỏ phải đảm bảo cao độ tính toán , khi đi
qua cống đường đỏ phải cao hơn mực nước dâng và cao độ đỉnh cống là 0.5m.

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 82


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

2. Kết quả thiết kế
Phương án 1
Tên cọc

Lý trình

Khoảng cách
Cộng đồn (m)

Km 0
H1

C1
H2
H3
H4
C2
H5
C3
H6
C4
C5
H7
S1
C6
C7
C8
C9
H8
C10
H9
Km 1
C11
ND1
H1
TD1
P1
H2
C12
TC1
H3
NC1

H4
H5
ND2
H6

Km 0
Km 0+100
Km0+168.64
Km0+200
Km0+300
Km0+400
Km0+427.81
Km0+500
Km0+570.98
Km0+600
Km0+670.72
Km0+684.98
Km0+700
Km0+714.04
Km0+730.47
Km0+750.65
Km0+771.62
Km0+795.2
Km0+800
Km0.882.03
Km0+900
Km1+00
Km1+046.18
Km1+081.37
Km1+100

Km1+131.37
Km1+194.16
Km1+200
Km1+239.5
Km1+256.94
Km1+300
Km1+306.94
Km1+400
Km1+500
Km1+563.79
Km1+600

0
100
167.64
200
300
400
427.81
500
570.98
600
670.72
684.98
700
714.04
730.47
750.65
771.62
795.2

800
822.03
900
1000
1046.18
1081.37
1100
1131.37
1194.16
1200
1239.5
1256.94
1300
1306.94
1400
1500
1563.79
1600

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Cự ly
(m)
0
100
68.64
31.36
100
100
27.81

72.19
70.98
29.02
70.72
14.26
15.02
14.04
16.43
20.18
20.97
23.56
4.8
82.03
17.97
100
46.18
35.19
18.63
31.37
62.79
5.84
39.5
17.44
43.06
6.94
93.06
100
63.79
36.21


Cao trình Cao trình
đường đen đường đỏ
(m)
(m)
40
40
37.01
36.89
35
34.75
33.86
33.78
31.65
31.11
30.51
28.45
30
27.71
28.13
25.78
25
23.89
23.52
23.12
20
21.58
19.1
21.42
18.28
21.3

18.2
21.23
18.45
21.22
18.8
21.3
19.2
21.5
20
21.84
20.3
21.93
25
23.67
25.69
24.05
25.33
26.06
24.95
26.56
25.07
26.85
25.27
27
25.79
27.26
27.77
28.06
28.01
28.19

30
29.24
31.05
29.8
33.12
31.13
33.33
31.3
34.44
32.51
32.50
31.39
31.97
29.56
31.36
28.48
Trang 83


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

TD2
C13
H7
C14
C15
C16
H8
P2
S2

C17
C18
H9
C19
TC2
Km2
NC2
H1
C20
H2
ND3
H3
TD3
P3
H4
TC3
NC3
H5
H6
H7
H8
H9
ND4
TD4
Km 3
P4
H1
C21
H2
TC4

NC4
H3
C22

Km1+613.79
Km1+632.27
Km1+700
Km1+722.93
Km1+743.54
Km1+771.82
Km1+800
Km1+806.88
Km1+811.95
Km1+823.52
Km1+862.89
Km1+900
Km1+945.55
Km1+999.98
Km2
Km2+049.98
Km2+100
Km2+166.76
Km2+200
Km2+266.41
Km2+300
Km2+316.41
Km2+381.96
Km2+400
Km2+447.51
Km2+497.51

Km2+500
Km2+600
Km2+700
Km2+800
Km2+900
Km2+934.43
Km2+984.43
Km3
Km3+098.9
Km3+100
Km3+185.46
Km3+200
Km3+213.37
Km3+263.37
Km3+300
Km3+311.25

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

1613.79
1632.27
1700
1722.93
1743.54
1771.82
1800
1806.88
1811.95
1823.52
1862.89

1900
1945.55
1999.98
2000
2049.98
2100
2166.76
2200
2266.41
2300
2316.41
2381.96
2400
2447.51
2497.51
2500
2600
2700
2800
2900
2934.43
2984.43
3000
3098.9
3100
3185.46
3200
3213.37
3263.37
3300

3311.25

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

13.79
18.48
67.73
22.9
20.62
28.28
28.18
6.88
5.08
11.57
39.37
37.11
45.55
45.43
0.02
49.98
50.02
66.76
33.24
66.41
33.59
16.41
65.55
18.04
47.51
50

2.49
100
100
100
100
34.43
50
15.57
98.9
1.10
85.46
14.54
13.37
50
36.63
11.25

30.9
30
24.96
24.3
23.68
22.79
21.6
21.27
21.27
21.68
22.79
23.83
25

26.99
26.99
28.12
28.56
30
30.8
30.99
30.9
30.98
32.35
32.88
33.55
32.72
32.69
34.95
38.18
39.73
37.96
37.55
38.79
39.24
40
40.02
40
39.64
39.25
37.27
35.55
35


28.07
27.52
25.51
24.92
24.54
24.25
24.21
24.21
24.21
24.21
24.22
24.42
24.97
25.88
25.88
26.72
27.56
28.68
29.23
30.34
30.91
31.18
32.28
32.58
33.38
34.21
34.26
36.08
37.91
39.43

39.82
39.85
39.9
39.91
39.55
39.54
38.25
37.95
37.68
36.67
35.93
35.7
Trang 84


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H4
C23
H5
C24
H6
ND5
H7
TD5
C25
C26
H8
S3
P5

C27
C28
C29
TC5
H9
NC5
C30
Km 4
C31
H1
H2
H3
H4
H5
H6
H7
C32
H8
C33
H9
ND6
Km 5
TD6
C34
H1
P6
H2
C35
TC6


Km3+400
Km3+438.8
Km3+500
Km3+561.47
Km3+600
Km3+699.22
Km3+700
Km3+749.22
Km3+763.07
Km3+781.84
Km3+800
Km3+817.62
Km3+818.86
Km3+835.29
Km3+853.52
Km3+876.03
Km3+888.5
Km3+900
Km3+938.5
Km3+955.71
Km4
Km4+040.22
Km4+100
Km4+200
Km4+300
Km4+400
Km4+500
Km4+600
Km4+700
Km4+762.83

Km4+800
Km4+883.44
Km4+900
Km4+960.06
Km5
Km5+010.06
Km5+051.8
Km5+100
Km5+149.84
Km5+200
Km5+258.54
Km5+289.62

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

3400
3438.8
3500
3561.47
3600
3699.22
3700
3749.22
3763.07
3781.84
3800
3817.62
3818.86
3835.29
3853.52

3876.03
3888.5
3900
3938.5
3955.71
4000
4040.22
4100
4200
4300
4400
4500
4600
4700
4762.83
4800
4883.44
4900
4960.06
5000
5010.06
5051.8
5100
5149.84
5200
5258.54
5289.54

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ


88.75
38.8
61.2
61.47
38.53
99.22
0.78
49.22
13.85
18.71
18.16
17.62
1.24
16.43
18.23
22.51
12.48
11.5
38.5
17.2
44.29
40.22
59.78
100
100
100
100
100
100
62.83

37.17
83.44
16.56
60.06
39.94
10.06
41.74
48.2
49.84
50.16
58.54
31.09

32.29
31.75
33.02
35
36.89
38.03
38.03
35.76
35
34.22
33.68
33.58
33.61
33.98
34.38
35
35.9

36.68
39.08
40
42.78
45
46.75
47.7
44.96
42.48
43.56
44.61
44.18
45
45.4
45
44.79
44.17
44.14
44.19
45
46.37
46.84
46.42
45
43.85

34.53
34.44
34.78
35.32

35.66
36.54
36.55
36.98
36.98
36.98
36.98
36.98
36.98
36.98
36.98
37.03
37.19
37.43
38.86
39.7
41.86
43.54
45.28
46.21
45.68
45.15
45.34
45.55
45.74
45.79
45.81
45.87
45.88
45.92

45.95
45.95
45.98
45.9
45.43
44.85
44.17
43.81
Trang 85


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H3
NC6
H4
H5
C36
H6
C37
H7
H8
ND7
TD7
H9
P7
TC7
Km 6
NC7
H1

ND8
C38
H2
TD8
C39
H3
C40
P8
H4
TC8
H5
NC8
H6
H7
ND9
C41
TD9
H8
P9
H9
TC9
NC9
Km 7
C42
H1

Km5+300
Km5+339.62
Km5+400
Km5+500

Km5+541.87
Km5+600
Km5+680.75
Km5+700
Km5+800
Km5+801.87
Km5+851.87
Km5+900
Km5+923.55
Km5+995.23
Km6
Km6+045.23
Km6+100
Km6+165.57
Km6+173.07
Km6+200
Km6+215.57
Km6+227.9
Km6+300
Km6+305.07
Km6+334.13
Km6+400
Km6+452.68
Km6+500
Km6+502.68
Km6+600
Km6+700
Km6+743.33
Km6+758.83
Km6+793.33

Km6+800
Km6+851.14
Km6+900
Km6+908.95
Km6+958.95
Km7
Km7+038.8
Km7+100

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

5300
5339.62
5400
5500
5541.87
5600
5680.75
5700
5800
5801.87
5851.87
5900
5923.55
5995.23
6000
6045.23
6100
6165.57
6173.07

6200
6215.57
6227.9
6300
6305.07
6334.13
6400
6452.68
6500
6502.68
6600
6700
6743.33
6758.83
6793.33
6800
6851.14
6900
6908.95
6958.95
7000
7038.8
7100

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

10.38
39.62
60.38
100

41.87
58.13
80.75
19.25
100
1.87
50
48.13
23.55
71.68
4.77
45.23
54.77
65.57
7.5
26.93
15.57
12.33
72.1
5.07
29.06
65.87
52.68
47.32
2.68
97.32
100
43.33
15.5
34.5

6.67
51.14
48.86
8.95
50
41.05
38.8
61.2

43.47
42.7
42.48
40.91
40.57
41.73
45
46.27
48.21
48.15
48.76
49.8
49.75
49.9
49.85
49.12
47.45
45.18
45
44.98
44.82

44.71
44.97
45
45.53
46.9
47.8
48.09
48.1
48.49
49.01
49.72
50
51
51.2
52.42
53.13
53.22
53.75
54.41
55
55.58

43.7
43.37
43.23
43.23
43.23
43.44
44.86
45.25

47.26
47.3
48.16
48.7
48.85
48.9
48.88
48.56
48.02
47.38
47.38
47.38
47.38
47.38
47.38
47.38
47.38
47.5
47.96
48.49
48.52
49.61
50.73
51.21
51.39
51.77
51.85
52.42
52.7
52.75

53.03
53.27
53.48
53.47
Trang 86


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

ND10
H2
TD10
P10
H3
TC10
C43
C44
H4
NC10
S4
C45
C46
H5
C47
C48
Km 7.5876

Km7+145.17
Km7+200
Km7+205.17

Km7+280.5
Km7+300
Km7+355.82
Km7+365.03
Km7+381.62
Km7+400
Km7+415.82
Km7+435.03
Km7+453.9
Km7+476.4
Km7+500
Km7+501.78
Km7+549.33
Km7+587.6

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

7145.17
7200
7205.17
7280.5
7300
7355.82
7365.03
7381.62
7400
7415.82
7435.03
7453.9
7476.4

7500
7501.78
7549.33
7587.6

45.17
54.83
5.17
75.33
19.50
55.82
9.21
16.59
18.38
15.82
19.21
18.87
22.5
23.6
1.78
47.55
38.27

55.74
54.92
54.71
50.02
49
45.63
45

44.63
44.24
43.89
43.73
44.09
44.5
44.98
45
50
55

53.06
52.1
51.99
49.84
49.22
47.47
47.18
46.78
46.56
46.54
46.75
47.19
48.03
49.27
49.38
52.49
55.00

Phương án 2

Tên cọc

Lý trình

Khoảng cách
Cộng dồn(m)

Km 0
H1
C1
H2
ND1
TD1
H3
P1
C2
H4
TC1
H5
NC1
C3
H6
C4
C5
C6
S1

Km 0
Km 0+100
Km 0+168.77

Km 0+200
Km 0+246.02
Km 0+296.02
Km 0+300
Km 0+374.68
Km 0+380.56
Km 0+400
Km 0+453.34
Km 0+500
Km0+503.34
Km0+519.22
Km0+600
Km0+615.68
Km0+636.99
Km0+665.94
Km0+698.28

0
100
168.77
200
246.02
296.02
300
374.68
380.56
400
453.34
500
503.34

519.22
600
615.68
636.99
665.94
698.28

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Cự ly
(m)
0
100
68.77
31.23
46.02
50
3.98
74.68
5.88
19.44
53.34
46.66
3.34
15.88
80.78
15.68
21.31
28.95
32.34


Cao đo
đường đenä
(m)
40
37.01
35
33.86
32.66
31.64
31.59
30.17
30
29.35
27.48
25.74
25.61
25
20.8
20
19.1
18.1
17.3

Cao độ
đường đỏ
(m)
40
36.84
34.67

33.69
32.33
30.86
30.74
28.54
28.37
27.79
26.22
24.85
24.75
24.28
22.23
22.04
21.91
21.9
21.9
Trang 87


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H7
ND2
TD2
H8
C7
P2
H9
TC2
C8

NC2
Km 1
H1
C9
H2
H3
C10
C11
H4
C12
H5
C13
H6
ND3
TD3
H7
H8
P3
H9
TC3
Km 2
NC3
H1
C14
C15
H2
C16
H3
H4
C17

H5
C18
H6

Km0+700
Km0+739.84
Km0+789.84
Km0+800
Km0+838.05
Km0+845.74
Km0+900
Km0+901.64
Km0+924.64
Km0+951.64
Km1
Km1+100
Km1+167.86
Km1+200
Km1+300
Km1+358.62
Km1+381.88
Km1+400
Km1+410.21
Km1+500
Km1+586.26
Km1+600
Km1+631.99
Km1+681.99
Km1+700
Km1+800

Km1+827.13
Km1+900
Km1+972.27
Km 2
Km2+022.27
Km2+100
Km2+134.79
Km2+166.77
Km2+200
Km2+212.36
Km2+300
Km2+400
Km2+422.81
Km2+500
Km2+578.1
Km2+600

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

700
739.84
789.84
800
838.05
845.74
900
901.64
924.64
951.64
1000

1100
1167.86
1200
1300
1358.62
1381.88
1400
1410.21
1500
1586.26
1600
1631.99
1681.99
1700
1800
1827.13
1900
1972.27
2000
2022.27
2100
2134.79
2166.77
2200
2212.36
2300
2400
2422.81
2500
2578.1

2600

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.72
39.84
50
10.16
38.05
7.69
54.26
1.64
23
27
48.36
100
67.86
32.14
100
58.62
23.26
18.12
10.21
89.79
86.26
13.74
31.99
50
18.01
100

27.13
72.87
72.27
27.73
22.27
77.73
34.79
31.98
33.23
12.36
87.64
100
22.81
77.19
78.10
21.9

17.3
18.1
19.2
19.4
20
20.51
23.75
23.84
25
26.44
27.57
25.98
25

24.06
21.27
20
19.86
19.93
20
22.8
25
25.5
26.55
27.46
27.7
28.83
29.18
29.13
29.03
29.13
28.98
26.62
24.84
24.92
24.98
25
27.32
29.37
30
32.72
35
35.35


21.9
21.9
21.9
21.9
22.21
22.33
23.73
23.78
24.52
25.22
26.02
25.83
24.96
24.55
23.28
22.85
22.84
22.9
22.95
24.08
25.43
25.64
26.14
26.92
27.2
28.64
28.83
28.73
28.29
28.12

27.98
27.5
27.5
27.5
27.5
27.5
27.84
30.08
30.67
32.66
34.56
34.95
Trang 88


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H7
H8
H9
Km 3
ND4
H1
TD4
H2
C19
P4
H3
C20
H4

C21
S2
TC4
C22
H5
NC4
C23
C24
H6
ND5
TD5
H7
P5
H8
H9
TC5
NC5
Km 4
H1
C25
H2
H3
H4
H5
ND6
H6
TD6
P6
H7


Km2+700
Km2+800
Km2+900
Km 3
Km3+057.93
Km3+100
Km3+107.93
Km3+200
Km3+229.46
Km3+279.14
Km3+300
Km3+380.2
Km3+400
Km3+421.01
Km3+441.19
Km3+450.36
Km3+475.36
Km3+500
Km3+500.36
Km3+520.06
Km3+547.27
Km3+600
Km3+626.85
Km3+676.85
Km3+700
Km3+797.26
Km3+800
Km3+900
Km3+917.67
Km3+967.67

Km 4
Km4+100
Km4+108.24
Km4+200
Km4+300
Km4+400
Km4+500
Km4+584.28
Km4+600
Km4+634.28
Km4+679.8
Km4+700

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

2700
2800
2900
3000
3057.93
3100
3107.93
3200
3229.46
3279.14
3300
3380.2
3400
3421.01
3441.19

3450.36
3475.36
3500
3500.36
3520.06
3547.27
3600
3626.85
3676.85
3700
3797.26
3800
3900
3917.67
3967.67
4000
4100
4108.24
4200
4300
4400
4500
4584.28
4600
4634.28
4679.8
4700

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ


100
100
100
100
57.93
42.07
7.93
92.07
29.46
49.68
20.86
80.2
19.8
21.01
20.18
9.17
25
24.64
0.36
19.7
27.22
52.73
26.85
50
23.15
97.26
2.74
100
17.67
50

32.33
100
8.24
91.76
100
100
100
84.28
15.72
34.28
45.53
20.2

35.91
37.32
38.25
38.62
38.63
38.53
38.45
36.16
35
33.64
32.99
30
29.04
28.3
27.87
28.05
28.55

29.27
29.28
29.59
30
32.38
33.48
35.19
36.22
38.4
38.41
38.22
38.24
38.7
39.01
39.93
40
40.65
41.23
41.79
40.9
42.25
42.49
42.63
42.01
42.02

35.87
36.5
37.13
37.77

37.94
37.72
37.65
36.02
35.25
33.93
33.38
31.53
31.34
31.27
31.27
31.27
31.27
31.27
31.27
31.28
31.49
32.54
33.18
34.39
34.94
37.08
37.12
38.06
38.19
38.57
38.82
39.58
39.64
40.33

41.09
41.85
42.61
43.25
43.37
43.63
43.82
43.82
Trang 89


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

TC6
NC6
H8
H9
Km 5
H1
ND7
TD7
H2
C26
H3
C27
P7
H4
C28
C29
C30

H5
S3
C31
C32
C33
H6
TC7
C34
NC7
H7
H8
H9
C35
Km 6
H1
C36
H2
C37
C38
H3
C39
H4
H5
H6
C40

Km4+725.33
Km4+775.33
Km4+800
Km4+900

Km 5
Km5+100
Km5+110.32
Km5+160.32
Km5+200
Km5+233.03
Km5+300
Km5+344.56
Km5+383.98
Km5+400
Km5+449.68
Km5+449.68
Km5+474.52
Km5+500
Km5+508.38
Km5+517.88
Km5+529.84
Km5+573.33
Km5+600
Km5+607.63
Km5+630.8
Km5+657.63
Km5+700
Km5+800
Km5+900
Km5+976.36
Km 6
Km6+100
Km6+182.02
Km6+200

Km6+227.5
Km6+258.61
Km6+300
Km6+356.75
Km6+400
Km6+500
Km6+600
Km6+662.96

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

4725.33
4775.33
4800
4900
5000
5100
5110.32
5160.32
5200
5233.03
5300
5344.56
5383.98
5400
5449.68
5449.68
5474.52
5500
5508.38

5517.88
5529.84
5573.33
5600
5607.63
5+630.8
5+657.63
5700
5800
5900
5976.36
6000
6100
6182.02
6200
6227.5
6258.61
6300
6356.75
6400
6500
6600
6662.96

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

25.33
50
24.67
100

100
100
10.32
50
39.68
33.03
66.97
44.56
39.41
16.02
49.68
38.7
24.83
25.48
8.38
9.51
11.96
43.49
36.67
7.63
23.17
26.83
42.37
100
100
76.36
23.64
100
82.02
17.98

27.5
31.11
41.39
56.75
43.25
100
100
62.96

42.59
43.66
43.19
42.6
42.24
40.24
40.1
39.83
39.81
40
40.56
40
38.51
37.72
37.15
35
34.68
34.36
34.2
34.27
35

37.49
38.79
39.12
40
40.91
42.01
43.38
43.54
45
45.96
47.68
45
44.49
44.06
45
46.31
45
43.91
41.95
43.56
45

43.75
43.51
43.39
42.9
42.42
41.93
41.88
10.52

41.02
41.5
39.44
38.74
38.16
37.98
37.89
37.71
37.7
37.7
37.7
37.7
37.7
37.86
38.19
38.31
38.72
39.2
39.96
41.74
43.52
44.89
45.31
46.41
46.38
46.26
46.04
45.78
45.44
44.97

44.62
44.62
45.08
46.54
Trang 90


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H7
ND8
TD8
H8
P8
H9
TC8
NC8
Km 7
H1
ND9
H2
TD9
C41
C42
C43
H3
C44
P9
H4
C45

H5
C46
TC9
H6
NC9
H7
C47
H8
C48
H9
Km 7.91148

II.
1.
a.

Km6+700
Km6+728.21
Km6+778.21
Km6+800
Km6+845.47
Km6+900
Km6+912.73
Km6+962.73
Km 7
Km7+100
Km7+154.51
Km7+200
Km7+204.51
Km7+239.11

Km7+261.59
Km7+293.39
Km7+300
Km7+344.47
Km7+394.0
Km7+400
Km7+473.39
Km7+500
Km7+565.37
Km7+583.49
Km7+600
Km7+633.49
Km7+700
Km7+733.91
Km7+800
Km7+816.91
Km7+900
Km7+911.48

6700
6728.21
6778.21
6800
6845.47
6900
6912.73
6962.73
7000
7100
7154.51

7200
7204.51
7239.11
7261.59
7293.39
7300
7344.44
7394.0
7400
7473.39
7500
7565.37
7583.49
7600
7633.49
7700
7733.91
7800
7816.91
7900
7911.48

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

37.04
28.21
50
21.79
45.47
54.53

12.73
50
37.27
100
54.51
45.49
4.51
34.6
22.48
31.79
6.61
44.47
49.53
6.0
73.39
26.61
65.37
18.12
16.51
33.49
66.51
33.91
66.09
16.91
83.09
11.48

46.66
47.95
50

51.07
52.77
54.15
54.32
54.55
54.36
52.22
51.43
50.71
50.62
50
49.84
50
50.13
51.84
54.76
55.13
60
61.67
65
65.6
65.98
66.39
65.94
65
61.01
60
55.45
55


47.67
48.53
50.05
50.72
52.06
53.09
53.22
53.36
53.14
52.51
52.51
52.51
52.51
52.51
52.51
52.51
52.51
53.1
55.31
55.65
59.8
61.17
63.52
63.93
64.2
64.47
63.99
63.22
60.62
59.77

55.58
55.00

Thiết kế mặt cắt ngang
Các cấu tạo mặt cắt ngang
Độ dốc ngang mặt đường:
Độ dốc ngang mặt đường bằng 2% (áp dụng cho mặt đường bê tông nhựa)

b.

Độ dốc ngang lề đường:
Lề đường gia cố toàn bộ độ dốc ngang là 2%.
Lề không gia cố độ dốc ngang là 4%.

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 91


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

c.

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Độ dốc mái taluy:

Trong toàn phạm vi tuyến, độ dốc mái taluy lấy thống nhất trong toàn phạm
vi tuyến bằng 1:1.5 đối với nền đường đắp và bằng 1:1 đối với nền đường đào.
2.


Kết quả thiết kế:
(Xem chi tiết các bản vẽ mặt cắt ngang điển hình)

SVTH: MAI VĂN QUYỀN

Trang 92



×