Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

CHƯƠNG 7 KHỐI LƯỢNG đào đắp, ĐƯỜNG cấp 3 MIỀN núi tốc độ 60KM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.3 KB, 20 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Chương 7:
KHỐI LƯNG ĐÀO ĐẮP
Để phục vụ cho việc thi công tuyến đường ta cần biết khối lượng đào đắp
của từng phương án. Đồng thời khi biết khối lượng đào đắp sẽ giúp ta lập được các
khái toán và dự trù máy móc khi thi công.
Trên trắc dọc đường đỏ thực tế là gồm nhiều đoạn thẳng, xong đường đen lại
không phẳng do cấu tạo đòa hình, vì thế việc xác đònh chiều dài của các lớp đất
trên mặt đất tự nhiên là khó chính xác và mất thời gian (các cọc có khoảng cách và
độ dốc ngang thay đổ từ mặt cắt này sang mặt cắt khác).
Do độ dốc ngang của sườn j S <1/5. Do đo ta tính như sườn phẳng. Ta tính
theo diện tích của mặt cắt giữa đoạn (Ftb ).
Sau khi tính khối lượng đào đắp dọc theo chiều dài tuyến ta chưa xét đến
khối lượng lượng hiệu chỉnh do chênh lệch thi công, do xây dựng kết cấu áo đường,
do đào bỏ lớp đất hữu cơ.
Khối lượng đào đắp nền đường được xác đònh theo từng cọc chi tiết trên
tuyến. Dựa vào cao độ đường đỏ và thiết kế mặt cắt ngang tính được khối lượng
đào đắp theo công thức sau:

V=

F1 + F2
×L
2

F1, F2 : diện tích mặt cắt tại mặt cắt 1 và 2.
L
I.



: khoảng cách giữa hai mặt cắt cần tính khối lượng đào (đắp).

NỀN ĐẮP:

Được thiết kế tại những nơi sườn dốc thoải hoặc có độ dốc ngang rất nhỏ,
vùng đồng bằng có mực nước ngầm cao. Trước khi đắp cần phải xử lý sườn dốc
nếu đòa chất đất nền không ổn đònh.
Khi xây dựng nền đường đắp trên sườn dốc thì cần phải có các biện pháp
cấu tạo chống đỡ nền đường để chúng không bò trượt trên sườn dốc.
- Nếu sườn dốc tự nhiên nhỏ hơn 20% thì chỉ cần áp dụng biện pháp rẫy hết
cây cỏ ở phạm vi đáy nền tiếp xúc với sườn dốc. Nếu không rẫy hết cây cỏ thì mùa
mưa nước chảy trên sườn dốc sẽ thấm theo lớp cỏ mục rũa, lâu dần xối đáy nền,
làm giảm sức bám của nền với mặt đất thiên nhiên và nền sẽ bò trượt.
- Nếu độ dốc ngang sườn núi từ 20%-50% thì bắt buộc phải dùng biện pháp
đánh bậc cấp. Bề rộng bậc cấp tối thiểu là 1m.
- Nếu độ dốc ngang sườn núi từ 50% trở lên thì không thể đắp đất với mái
dốc taluy 1:1.5 được nữa vì mái taluy sẽ kéo rất dài mới gặp sườn tự nhiên do đó
khó bảo đảm ổn đònh toàn khối. Trường hợp này có thể áp dụng các biện pháp đắp
xếp đá, biện pháp dùng kè chân, hoặc tường chắn.
SVTH:MAI VĂN QUYỀN

Trang 93


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Đất đắp có thể lấy từ nền đào, từ thùng đấu hoặc từ các mỏ đất, đất được

đắp thành từng lớp, và đắp cùng loại đất. Nếu khác loại đất thì phải đắp thành từng
lớp xen kẻ nhau, lớp đất thoát nước tốt đắp bên trên lớp đất khó thoát nước.
Đối với nền đường đắp thì ta cần vét thêm lớp hữu cơ trên bề mặt.

1

:1
.5

Mặt cắt ngang của nền đắp

mH

bK

B

mH

bK

mH

1

:

H

h(m)


B

1.
5

mH

II.

0.5m

1

H

.5
:1

12.72
14.50
16.41
18.43
20.58

NỀN ĐÀO :

Nền đào khi xây dựng sẽ phá hoại thế cân bằng của các tầng đất thiên
nhiên, nhất là trường hợp khi đào trên sườn dốc sẽ tạo nên hiện tượng sườn dốc bò
mất chân. Thường có hai kiểu : kiểu đào hoàn toàn và kiểu đào chữ L.

Trắc ngang đào hoàn toàn thiết kế tại những nơi có đòa chất ổn đònh. Mực
nước ngầm tại những nơi này tương đối thấp, không có hiện tượng nước chảy ra từ
mái taluy (nước ngầm) hai bên có bố trí rảnh dọc.
Trắc ngang đào hình chữ L thường thiết kế tại những chổ không thể dùng
trắc ngang đào hoàn toàn do khối lượng đào quá lớn.
Trắc ngang nền đường nửa đào nửa đắp thường thiết kế ở nơi có sườn dốc
thoải, đòa chất ổn đònh, đất ở bên đào được đắp sang bên đắp trước khi đắp cần
phải xử lý đào bỏ lớp hưu cơ rồi đắp trực tiếp.
Đối vơi nền đường đào thì trong bảng khối lượng ta tính về nền đường đào
đã có xét đến khối lượng của đào rãnh ở trong đó.

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

Trang 94


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Mặt cắt ngang nền đào :

K

B

K

mH


1

:

1

H

mH

B1

III. Bảng khối lượng đào đắp.
Bảng tính toán khối lượng đào đắp phương án 1
Diện tích
Diện tích trung bình
Khối lượng
Tên
KC lẻ
cọc
Đào nền Đắp nền Đào rãnh Đào nền Đắp nền Đào rãnh Đào nền Đắp nền Đào rãnh
Km 0
0.51
1.5
0.85
100
0.26
1.98
0.99
26

198
99
H1
0
2.46
1.14
68.64
0
3.07
1.17
0
210.7
80.31
C1
0
3.68
1.2
31.36
0.01
2.83
1.16
0.31
88.75
36.38
H2
0.01
1.98
1.12
100
0.01

4.89
1.16
1
489
116
H3
0
7.8
1.2
100
0
19.26
1.2
0
1926
120
H4
0
30.72
1.2
27.81
0
32.72
1.2
0
909.9
33.37
C2
0
34.72

1.2
72.19
0
34.91
1.2
0
2520
86.63
H5
0
35.1
1.2
70.98
0
25.35
1.2
0
1799
85.18
C3
0
15.6
1.2
29.02
0
10.75
1.2
0
312
34.82

H6
0
5.91
1.2
70.72
8.44
2.96
0.6
596.9
209.3
42.43
C4
16.87
0
0
14.26
22.34
0
0
318.6
0
0
C5
27.8
0
0
15.02
33.65
0
0

505.4
0
0
H7
39.49
0
0
14.04
39.66
0
0
556.8
0
0
SVTH:MAI VĂN QUYỀN

Trang 95


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

S1

39.82

0

0

16.43

C6

35.29

0

30.81

0

27.45

0

19.78

0

17.95

0

0

19.19

0

23.96


6.95

0

17.79

0

20.06

0

19.81

0

16.9

0

3.25

0.44

2.44

1.13

0


10.42

0

17.36

0

29.88

0

30.73

0

29.52

0

16.64

63.79
SVTH:MAI VĂN QUYỀN

23.62

0

0


557

0

0

18.87

0

0

90.58

0

0

8.97

9.6

0.6

735.8

787.5

49.22


0

21.58

1.2

0

387.8

21.56

3.48

11.98

0.73

348

1198

73

12.37

0

0.14


571.3

0

6.47

18.92

0

0

665.8

0

0

19.93

0

0

371.3

0

0


18.35

0

0

575.6

0

0

10.07

0.22

0.3

632.3

13.81

18.84

2.84

0.78

0.6


16.59

4.56

3.5

1.22

5.78

0.9

48.19

228.3

35.55

0

13.89

1.2

0

242.2

20.93


0

23.62

1.2

0

1017

51.67

0

30.31

1.2

0

210.4

8.33

0

30.13

1.2


0

2804

111.7

0

23.08

1.2

0

2308

120

0

26.98

1.2

0

1721

76.55


1.2

100
H5

0

1.2

93.06
H4

0

1.2

6.94
NC1

610.9

1.2

43.06
H3

0

1.2


17.44
TC1

0

0.6

39.5
C12

29.13

0.6

5.84
H2

0

0

62.79
P1

0

0

31.37

TD1

667

0

18.63
H1

0

0

35.19
ND1

0

0.27

46.18
C11

33.05

1.2

100
Km 1


0

1.2

17.97
H9

0

0

82.03
C10

617.1

0

4.8
H8

0

0

23.58
C9

0


0

20.97
C8

37.56
0

20.18
C7

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 96


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

ND2

0

37.33

1.2

36.21
H6


0

44.41

0

42.66

0

36.49

5.14

0

6.12

0

8.89

0

16.42

0

33.77


0

39.4

0

39.42

0

32.45

0

15.87

0

5.79

0

0

0.68

0

14.73


0

14.73

0

20.21

0

14.32

0

19.34

0

23.01

66.41
SVTH:MAI VĂN QUYỀN

2.57

18.25

0.65

174.1


1236

44.02

5.63

0

0.06

129.1

0

1.38

7.51

0

0.01

154.9

0

0.21

12.66


0

0

358

0

0

25.1

0

0

707.3

0

0

36.59

0

0

251.7


0

0

39.41

0

0

199.4

0

0

35.94

0

0

415.8

0

0

24.16


0

0

951.2

0

0

10.83

0

0.01

401.9

0

0.37

2.9

0.34

0.6

132.1


15.49

27.33

0

7.71

1.19

0

419.7

64.77

0

14.73

1.2

0

0.29

0.02

0


17.47

1.2

0

873.2

59.98

0

17.27

1.2

0

863.9

60.02

0

16.83

1.2

0


1124

80.11

0

21.18

1.2

0

704

39.89

0

16.27

1.2

0

1080

79.69

1.2


33.24
H2

22.18

1.2

66.76
C20

731.4

1.2

50.02
H1

0

1.2

49.98
NC2

1.2

1.2

0.02

Km2

39.58

1.19

54.43
TC2

0

0.01

45.55
C19

16.55

0

37.11
H9

600.3

0

39.37
C18


0

0

11.57
C17

1.2

0

5.06
S2

43.53

0

6.88
P2

0

0

28.18
H8

43.45


0

28.28
C16

1480

0.02

20.62
C15

0

0.1

22.93
C14

1.2

1.2

67.73
H7

40.87

1.2


18.48
C13

0
1.2

13.79
TD2

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 97


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

ND3

0

9.52

1.2

33.59
H3

1.18


2.27

2.73

1.26

1.01

3.01

0.31

5.05

0.83

4.31

16.81

0

17.75

0

11.63

0


0.06

4.94

0.35

5.97

22.7

0

29.32

0

12.14

0

7.02

0

0

6.26

0


6.56

0

24.8

0

23.9

0

22.03

0
36.63

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

8.77

0.66

4.03

0.7

11.91

72.7


12.63

0.57

4.68

0.7

27.08

222.4

33.26

8.82

2.15

0.32

441

107.5

16

17.28

0


0

43.03

0

0

14.69

0

0.08

1469

0

8

5.85

2.47

0.56

585

247


56

0.2

5.46

0.84

20

546

84

11.53

2.98

0.36

1153

298

36

26.01

0


0

895.5

0

0

20.73

0

0.04

1037

0

2

9.58

0

0.28

149.2

0


4.36

3.51

3.13

0.77

347.1

309.6

76.15

0

6.41

1.08

0

7.05

1.19

0

15.68


1.15

0

1340

98.28

0

24.35

1.2

0

354.1

17.45

0

22.97

1.2

0

307.1


16.04

0

15.4

1.2

0

770

60

1.64

4.44

0.9

60.07

162.6

32.97

1.2

50

NC4

39.99

1.2

13.37
TC4

139.6

1.2

14.54
H2

122.6

1.09

85.46
C21

0.61

1.06

1.1
H1


2.13

0.48

98.9
P4

1.87

0.09

15.57
Km 3

10.01

0

50
TD4

29.05

0

34.43
ND4

32.16


0.73

100
H9

0.61

0.96

100
H8

1.77

0.16

100
H7

1.96

0

100
H6

30.9

0


2.49
H5

197.9

0.63

50
NC3

19.82

0.77

47.51
TC3

0.92

0.63

18.04
H4

5.89

0.6

65.55
P3


0.59
0.63

16.41
TD3

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 98


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H3

3.28

0.12

0.6

11.25
C22

6.13

0


26.75

0

33.98

0

19.62

0

2.38

0.04

0

17.76

0

21.44

0

21.04

13.11


0

23.4

0

36.25

0

46.18

0

48.04

0

47.49

0

40.56

0

33.64

0


23.99

0

14.16

0

7.42

0

0
17.2

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

3.43

26.8

0

0

1640

0

0


11

0.02

0.37

676.2

1.23

22.74

1.19

8.9

0.97

45.85

342.9

37.37

0

19.6

1.2


0

1945

119.1

0

21.24

1.2

0

16.57

0.94

6.55

10.52

0.6

322.4

517.8

29.53


18.25

0

0

252.8

0

0

29.82

0

0

560

0

0

41.22

0

0


748.6

0

0

47.11

0

0

830.1

0

0

47.77

0

0

59.23

0

0


44.03

0

0

723.4

0

0

37.1

0

0

676.3

0

0

28.81

0

0


648.5

0

0

19.07

0

0

238

0

0

10.79

0

0

124.1

0

0


3.71

1.72

0.6

142.8

66.22

23.1

0

4.12

1.2

0

70.86

20.64

0

38.5
NC5


0

0

11.5
H9

0

0

12.48
TC5

1178

0

22.51
C29

0

0

18.23
C28

0


0

16.43
C27

30.36

0

1.24
P5

11.54

0

17.62
S3

0

0

18.16
H8

1459

0


18.78
C26

0.13

0

13.85
C25

0

1.2

49.22
TD5

16.44

1.2

0.78
H7

4.72

1.2

99.22
ND5


0.67

0.74

38.53
H6

52.99

0

61.47
C24

0.42

0

61.2
H5

0.06

0

38.8
C23

4.71

0.25

88.75
H4

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 99


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

C30

0

4.81

1.2

44.29
Km 4

0

13.41

0


20.89

0

21.39

0

21.87

7.08

0

33.91

0

20.23

0

9.31

0

17.38

0


7.69

0

3.7

0.25

8.25

0

10.99

0

19.68

0

21.44

0

21.1

0

10.51


0

0.04

6.89

0

19.85

0

22.34

58.54
SVTH:MAI VĂN QUYỀN

0

21.63

1.2

0

2163

120

3.54


10.94

0.74

354

1094

74

20.49

0

0.14

2049

0

14

27.07

0

0

2707


0

0

14.77

0

0.04

1477

0

4

13.34

0

0.04

1334

0

4

12.54


0

0.14

787.9

0

8.8

5.7

0.13

0.44

211.9

4.83

16.35

5.97

0.13

0.38

498.1


10.85

31.71

9.62

0

0.07

159.3

0

1.16

15.34

0

0

921.3

0

0

20.56


0

0

821.2

0

0

21.27

0

0

214

0

0

15.81

0

0.09

659.9


0

3.76

5.27

3.44

0.57

254

165.8

27.47

0.02

13.37

1.08

1

666.4

53.83

0


21.09

1.2

0

1058

60.19

0

16.95

1.2

0

992.3

70.25

1.2

50.16
H2

71.74


0.96

49.84
P6

1264

0.18

48.2
H1

0

0

41.74
C34

1.2

0

10.06
TD6

21.14

0


39.94
Km 5

0

0

60.06
ND6

48.26

0.15

16.56
H9

689.8

0.6

83.44
C33

0

0.28

37.17
H8


1.2

0

62.83
C32

17.15

0.09

100
H7

0

0

100
H6

53.15

0

100
H5

403.5


0.28

100
H4

0

1.2

100
H3

1.2

1.2

100
H2

9.11

1.2

59.78
H1

0
1.2


40.22
C31

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 100


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

C35

0

11.55

1.2

31.09
TC6

1

2.28

2.57

0.86


6.33

0

7.11

0

28.09

0

33.65

0

19.22

0

0

3.06

0

14.73

0


13.94

0

12.56

0

8.17

0

15.11

0

12.26

0

13.63

0

13.22

0

8.25


5.11

0

25.92

0

27.8
26.93

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

0

6.72

0

0.26

405.8

0

15.7

17.6

0


0.07

1760

0

7

30.87

0

0

1293

0

0

26.43

0

0

1536

0


0

9.61

1.53

0.59

776

123.6

47.64

0

8.89

1.19

0

171.1

22.91

0

14.34


1.2

0

1434

120

0

13.25

1.2

0

24.78

2.24

0

10.37

1.19

0

518.5


59.5

0

11.64

1.19

0

560.2

57.27

0

13.68

1.2

0

322.2

28.26

0

12.95


1.2

0

928.3

86.02

0

13.43

1.2

0

64.06

5.72

0

10.73

1.2

0

485.3


54.28

2.56

4.13

0.73

140.2

226.2

39.98

15.52

0

0.14

1018

0

9.18

26.86

0


0

201.5

0

0

29.19

0

0

786.1

0

0

0

7.5
C38

19.02

0.27


65.57
ND8

17.04

1.2

54.77
H1

176.3

1.2

45.23
NC7

0.48

1.2

4.77
Km 6

0.43

1.2

71.68
TC7


4.45

1.2

23.55
P7

6.54

1.18

48.13
H9

16.3

1.2

50
TD7

18.48

1.2

1.87
ND7

0.63


1.2

100
H8

1.57

1.19

19.25
H7

1.78

0

80.75
C37

28.91

0

58.13
H6

215.1

0


41.87
C36

15.55

0.15

100
H5

0.93

0.37

60.38
H4

6.92

0.6

39.62
NC6

0.5
0.65

10.38
H3


GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

0
Trang 101


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

H2

30.58

0

0

15.57
TD8

32.8

0

34.61

0

29.61


0

30.12

0

22.03

0

6.04

0

1.72

0.53

3.75

0.31

3.89

0.32

11.56

0


19.38

0

16.29

0

14.67

0

8.35

0

6.96

0

1.24

2.29

0.08

6.38

0.05


6.88

0

10.94

0
38.8

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

16.9

29.87

0

0

151.4

0

0

26.08

0

0


757.9

0

0

14.04

0

0.12

924.8

0

7.9

3.88

0.27

0.44

204.4

14.22

23.18


2.73

0.42

0.61

129.2

19.87

28.87

3.82

0.32

0.6

10.24

0.86

1.61

7.73

0.16

0.31


752.3

15.57

30.17

15.47

0

0.01

1547

0

1

17.84

0

0

773

0

0


15.48

0

0

239.9

0

0

11.51

0

0.15

397.1

0

5.17

7.65

0

0.38


51.03

0

2.53

4.1

1.15

0.54

209.7

58.81

27.62

0.66

4.34

0.76

32.25

212.1

37.13


0.07

6.63

0.92

0.63

59.34

8.23

0.03

8.91

1.07

1.5

445.5

53.5

0

13.92

1.2


0

571.4

49.26

0

20.08

1.2

0

779.1

46.56

1.2

41.05
Km 7

0

0.94

50
NC9


0

0.9

8.95
TC9

2315

0.61

48.86
H9

0

0.46

51.14
P9

0

0.3

6.67
H8

32.11


0

34.5
TD9

0

0

15.5
C41

0

0

43.33
ND9

415.5

0.02

100
H7

0

0.6


97.32
H6

0

0.6

2.68
NC8

33.7

0.63

47.32
H5

0

0.24

52.68
TC8

0

0

65.87

H4

493.4

0

29.06
P8

0

0

5.07
C40

0

0

72.1
H3

31.69
0

12.33
C39

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ


1.2
Trang 102


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

C42

0

23.26

1.2

61.2
H1

0

32.72

0

42.62

0

45.37


0

43.49

0

3.09

2.18

0

22.95

0

27.36

0

27.21

0

28.81

0

33.17


0

39.41

0

41.05

0

48.85

0

64.58

0

66.09

0

30.27

0

0.11

2412


65.8

0

44.43

1.2

0

229.7

6.2

0

23.29

1.2

0

1754

90.4

1.09

1.54


0.9

21.26

30.03

17.55

12.57

0

0.3

701.7

0

16.75

25.16

0

0

231.7

0


0

27.29

0

0

452.7

0

0

28.01

0

0

514.8

0

0

30.99

0


0

490.3

0

0

36.29

0

0

697.1

0

0

40.23

0

0

759.1

0


0

44.95

0

0

1011

0

0

56.72

0

0

1339

0

0

65.34

0


0

116.3

0

0

48.18

0

0

2291

0

0

15.19

0.48

0.56

581.3

18.37


21.43

0

38.27
Km
7.5876

0

0

47.55
C48

1.2

0

1.78
C47

43.99

0

23.6
H5

0


0

22.5
C46

54.2

0

18.87
C45

1702

0

19.21
S4

0

0

15.82
NC10

1.2

0


18.38
H4

37.67

0

16.59
C44

0

0

9.21
C43

73.44

0.6

55.82
TC10

1713

1.2

19.5

H3

0

1.2

75.33
P10

1.2

1.2

5.17
TD10

27.99

1.2

54.83
H2

0
1.2

45.17
ND10

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ


0.96

1.11
TỔNG

68368.94 47518.36 4717.59

Bảng tính toán khối lượng đào đắp phương án 2
Tên
cọc

KC lẻ

Diện tích

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

Diện tích trung bình

Khối lượng
Trang 103


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

Km 0
100
H1
68.77

C1
31.23
H2
46.02
ND1
50
TD1
3.98
H3
74.68
P1
5.88
C2
19.44
H4
53.34
TC1
46.66
H5
3.34
NC1
15.88
C3
80.78
H6
15.68
C4
21.31
C5
28.95

C6
32.34
S1
1.72
H7
39.84
ND2

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

Đào nền Đắp nền Đào rãnh Đào nền Đắp nền Đào rãnh Đào nền Đắp nền Đào rãnh
0.51
1.5
0.85
0.26
2.24
1.02
26
224
102
0
2.97
1.19
0
3.8
1.19
0
261.33 81.84
0
4.64

1.2
0
3.82
1.2
0
119.3
37.48
0
3.01
1.2
0
4
1.2
0
184.08 55.22
0
4.98
1.2
0
7.58
1.2
0
379
60
0
10.18
1.2
0
10.64
1.2

0
42.35
4.78
0
11.09
1.2
0
16.8
1.2
0
1254.62 89.62
0
22.51
1.2
0
22.5
1.2
0
132.3
7.06
0
22.48
1.2
0
21.91
1.2
0
425.93 23.33
0
21.35

1.2
0
19.22
1.2
0
1025.19 64.01
0
17.08
1.2
0
14.72
1.2
0
686.84 55.99
0
12.36
1.2
0
12.22
1.2
0
40.81
4.01
0
12.07
1.2
0
11.03
1.2
0

175.16 19.06
0
9.99
1.2
7.52
5
0.6
607.47 403.9
48.47
15.04
0
0
19.11
0
0
299.64
0
0
23.17
0
0
29.51
0
0
628.86
0
0
35.85
0
0

45.16
0
0
1307.38
0
0
54.47
0
0
62.91
0
0
2034.51
0
0
71.35
0
0
71.82
0
0
123.53
0
0
72.3
0
0
63.31
0
0

2522.27
0
0
54.32
0
0

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

Trang 104


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

50
TD2

36.93

0

33.48

0

27.86

0

22.44


0

0.02

0.39

0

0.76

0

6.78

0

17.79

0

23.15

0.59

4.43

0.33

2.97


4.42

0

23.39

0

34.63

0

35.51

0

35.91

0

38.86

0

13.48

0

3.34


0.44

1.65

1.67

0

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

6.41

0

0

193.4

0

0

11.23

0.2

0.56

609.34


10.85

30.39

0.01

0.57

1.13

0.02

0.93

1.85

0

3.77

1.17

0

86.71

26.91

0


12.29

1.2

0

331.83

32.4

0

20.47

1.2

0

989.93

58.03

0.29

13.79

0.95

29


1379

95

0.46

3.7

0.8

31.22

251.08

54.29

2.38

1.49

0.71

76.49

47.89

22.82

13.91


0

0.26

1391

0

26

29.01

0

0

1700.57

0

0

35.07

0

0

815.73


0

0

35.71

0

0

647.07

0

0

37.38

0

0

381.65

0

0

26.17


0

0

2349.8

0

0

8.41

0.22

0.3

725.45

18.98

25.88

2.5

1.05

0.61

34.35


14.43

8.38

0.82

4.04

0.88

26.23

129.24

28.15

0.62

31.99
ND3

25.15

0.6

13.74
H6

0


0

86.26
C13

0

0

89.79
H5

1166.99

0

10.21
C12

0

0

18.12
H4

0

0


23.26
C11

30.67

0

58.62
C10

0

0.51

100
H3

0

0.9

32.14
H2

357.63

0.7

67.86

C9

0

1.2

100
H1

0

1.2

48.36
Km 1

35.2

1.2

27
NC2

0

1.15

23
C8


0

1.11

1.64
TC2

2281.5

0

54.26
H9

0

0

7.69
P2

0

0

38.05
C7

45.63
0


10.16
H8

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.14
Trang 105


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

50
TD3

0.01

7.71

0.03

7.3

0.58

4.08

0.12

5.41


0.03

5.59

0

10.39

0

14.56

0

14.33

8.68

0

28.73

0

30.81

0

30.14


0

27.97

0

4.75

0.02

6.78

0

5.68

0.13

0.77

3.32

0

7.87

0.05

7.14


0.98

3.5

0

12.28

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

4.75

0.79

9.5

128.87

21.43

0.07

5.5

0.94

5.1

400.79


68.5

0.01

7.99

1.1

0.72

577.44

79.5

0

12.48

1.19

0

346.07

33

0

14.45


1.2

0

321.8

26.72

4.34

7.17

0.64

337.35 557.32

49.75

18.7

0

0.04

650.57

0

1.39


29.77

0

0

952.04

0

0

30.48

0

0

1012.85

0

0

29.06

0

0


359.18

0

0

16.36

0.01

0.28

1433.79

0.88

24.54

5.77

0.01

0.4

577

1

40


6.23

0.07

0.41

142.11

1.6

9.35

3.22

1.72

0.65

248.55 132.77

50.17

0.39

5.59

0.91

30.46


436.58

71.07

0.03

7.5

1.04

0.66

164.25

22.78

0.52

5.32

0.79

52

532

79

0.49


7.89

0.92

49

789

92

0.64

100
H8

0.35

0.95

100
H7

83

1.13

21.9
H6


569

0.69

78.1
C18

30

0.6

77.19
H5

0.83

0.23

22.81
C17

5.69

0.57

100
H4

0.3


0

87.64
H3

17.83

0

12.36
C16

135.08

0

33.23
H2

0.36

0

31.98
C15

0.99

0.08


34.79
C14

7.5

1.2

77.73
H1

0.02

1.2

22.27
NC3

54

1.19

27.73
Km 2

353

1

72.27
TC3


0.5

0.88

72.87
H9

1.08

0.7

27.13
P3

7.06

0.96

100
H8

0.01
1.02

18.01
H7

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ


1.2
Trang 106


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

100
H9

0

16.35

0

12.43

0

10.12

0

10.74

0

10.51

0


1.73

2.08

0

2.79

0

3.71

0

17.45

0

28.5

0

39.95

0

47.88

0


44.54

0

35.01

0

23.03

0

22.88

0

18.59

0

15.19

0

1.27

0.6

0


SVTH:MAI VĂN QUYỀN

4.57

10.43

1.2

0

438.79

50.48

0

10.63

1.2

0

84.3

9.52

0

6.12


1.19

0

563.47

109.56

1.04

0.86

0.92

30.64

25.34

27.1

2.44

0

0.56

121.22

0


27.82

3.25

0

0.36

67.8

0

7.51

10.58

0

0.14

848.52

0

11.23

22.98

0


0

455

0

0

34.23

0

0

719.17

0

0

43.92

0

0

886.31

0


0

46.21

0

0

423.75

0

0

39.77

0

0

994.25

0

0

29.02

0


0

715.05

0

0

22.95

0

0

8.26

0

0

20.73

0

0

408.38

0


0

16.89

0

0

459.75

0

0

8.23

0.3

0.39

433.97

15.82

20.56

0.64

2.59


0.98

17.18

69.54

26.31

0.77

26.85
ND5

0

0

52.73
H6

69.52

0

27.22
C24

652.87


0

19.7
C23

0

0

0.36
NC4

1.2

0

24.64
H5

11.27

0

25
C22

0

0


9.17
TC4

120

0

20.18
S2

1439

0

21.01
C21

0

0

19.8
H4

1.2

0.28

80.2
C20


14.39

0.44

20.86
H3

0

0.67

49.68
P4

120

1.17

29.46
C19

1432

1.2

92.07
H2

0


1.2

7.93
TD4

1.2

1.2

42.07
H1

14.32

1.2

57.93
ND4

0
1.2

100
Km 3

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 107



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

50
TD5

0

11.28

0

17.9

0

18.41

0

17.94

0.5

3.31

0.92

2.31


0.11

2.82

0.01

3.46

0

5.48

0

5.6

0.01

5.31

0.57

4.2

1.61

2.75

20.18


0

10.49

0

9.36

0

11.57

0

23.34

0

23.62

0

14.11

0

0.46

SVTH:MAI VĂN QUYỀN


4.12

1.2

0

49.81

3.29

0.25

10.63

0.97

25

1063

97

0.71

2.81

0.71

12.55


49.65

12.55

0.52

2.56

0.83

26

128

41.5

0.06

3.14

1.03

1.94

101.52

33.3

0.01


4.47

1.14

1

447

114

0

5.54

1.2

0

45.65

9.89

0.01

5.46

1.12

0.92


501.01

102.77

0.29

4.75

0.87

29

475

87

1.09

3.48

0.66

109

348

66

10.9


1.38

0.3

1090

138

30

15.34

0

0.11

1292.86

0

9.27

9.93

0

0.28

156.1


0

4.4

10.47

0

0.31

358.91

0

10.63

17.45

0

0.14

794.5

0

6.37

23.48


0

0

474.3

0

0

18.87

0

0.11

477.98

0

2.79

7.29

2.06

0.48

364.5


103

24

0.22

50
NC6

18.18

0

25.33
TC6

0

0

20.2
H7

1766.24 116.71

0.27

45.53
P6


0

0.34

34.28
TD6

1.2

0.22

15.72
H6

18.16

0

84.28
ND6

0

0.6

100
H5

27.78


0.71

100
H4

337.76

1.03

100
H3

0

1.2

91.76
H2

1.2

1.2

8.24
C25

14.59

1.07


100
H1

0

0.99

32.33
Km 4

60

0.67

50
NC5

396

0.75

17.67
TC5

0

1.2

100

H9

1.2

1.2

2.74
H8

7.92

1.2

97.26
P5

0
1.2

23.15
H7

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

0.75
Trang 108


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG


24.67
H8

2.34

1.57

3.31

1.34

1.8

1.21

18.95

0

20.21

0

19.52

0

13.05

0


4.36

0

0

15.08

0

17.03

0

4.45

2.42

0

7.45

0

33.87

0

40.86


0

47.07

0

49.9

0

46.6

0

34.5

0

3.48

0

0

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

7.79

0.6


0.31

1038

60

31

19.58

0

0

202.07

0

0

19.87

0

0

993.5

0


0

16.29

0

0

646.39

0

0

8.71

0

0.19

287.69

0

6.28

2.18

7.54


0.78

145.99 504.95

0

16.06

1.2

0

715.63

53.47

0

10.74

1.2

0

423.26

47.29

1.21


2.23

0.89

19.38

35.72

14.26

4.94

0

0.3

54.24

0

3.29

20.66

0

0.01

799.54


0

0.39

37.36

0

0

927.65

0

0

43.97

0

0

1120.36

0

0

48.48


0

0

406.26

0

0

48.25

0

0

458.86

0

0

40.55

0

0

484.98


0

0

18.99

0

0.15

825.88

0

6.52

1.74

3.9

0.75

46.41

104.01

20

52.24


0.3

26.67
H6

10.38

0

43.49
C33

61

0

11.96
C32

127

0

9.51
C31

256

0


8.38
S3

0.61

0

25.48
H5

1.27

0

24.83
C30

2.56

0.03

38.7
C29

60

0.58

10.98

C28

146

1.2

16.02
H4

283

1.2

39.41
P7

0.6

1.2

44.56
C27

1.46

0.37

66.97
H3


2.83

0

33.03
C26

16.78

0

39.68
H2

70.31

0

50
TD7

34.54

0

10.32
ND7

0.68


0.62

100
H1

2.85

0.6

100
Km 5

1.4
0.6

100
H9

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 109


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

7.63
TC7

0


10.62

0

17.91

0

24.96

0

30.8

0

24.19

0.45

1.96

0.02

3.16

0

9.69


0

18.73

14.28

0

20.23

0

23.25

0

7.11

0.02

0

12.84

0.14

2.23

6.52


0

33.62

0

16.42

0

16.05

0

10.19

0

5.43

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

0

27.88

1.2

0


1181.28

50.84

0

27.5

1.2

0

2750

120

0.23

13.08

1.03

23

1308

103

0.24


2.56

0.98

18.33

195.48

74.83

0.01

6.42

1.15

0.24

151.77

27.19

0

14.21

1.2

0


1421

120

7.14

9.37

0.6

17.25

0

0

310.16

0

0

21.74

0

0

597.85


0

0

15.18

0.01

0.27

472.25

0.31

8.4

3.56

6.43

0.87

147.35 266.14

0.07

7.54

1.12


3.97

427.89

63.56

3.33

1.12

0.59

144.02

48.44

25.52

20.07

0

0.07

2007

0

7


25.02

0

0

2502

0

0

16.23

0

0

1021.84

0

0

13.12

0

0.03


485.96

0

1.11

7.81

0

0.3

220.32

0

8.46

585.62 768.53

49.21

36.01

0.06

28.21
ND8


0

0

37.04
H7

32.2

0

62.96
C40

575.24

0

100
H6

0

0.14

100
H5

1.2


1.04

43.25
H4

21.44

1.2

56.75
C39

0

0.54

41.39
H3

27.8

0

31.11
C38

330.64

0


27.5
C37

0

0

17.98
H2

1.2

1.2

82.02
C36

14.27

1.2

100
H1

0

1.09

23.64
Km 6


9.16

0.86

76.36
C35

70.27

1.2

100
H9

0

1.2

100
H8

1.2

1.2

42.37
H7

9.21


1.2

26.83
NC7

0
1.2

23.17
C34

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

0.53
Trang 110


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

50
TD8

1.04

2.76

0.16

5.4


0

9.77

0

14.68

0

15.2

0

17.66

0

17.99

2.47

0.56

10.97

0

21.18


0

22.49

0

31.95

0

34.76

0

31.52

0

29.81

0

14.15

0

5.54

0


5.22

0

0.17

3.37

0

6.82

0

20.43

SVTH:MAI VĂN QUYỀN

12.23

1.2

0

666.9

65.44

0


14.94

1.2

0

190.19

15.28

0

16.43

1.2

0

821.5

60

0

17.82

1.2

0


664.15

44.72

1.24

9.27

0.9

124

927

90

6.72

0.28

0.3

366.31

15.26

16.35

16.07


0

0

731.02

0

0

21.84

0

0

98.5

0

0

27.22

0

0

941.81


0

0

33.35

0

0

749.71

0

0

33.14

0

0

1053.52

0

0

30.66


0

0

202.66

0

0

21.98

0

0

977.45

0

0

9.85

0

0.18

487.87


0

8.92

5.38

0

0.39

32.28

0

2.34

2.69

1.69

0.65

197.42 124.03

0.09

5.1

1.03


2.39

135.71

27.41

0

13.63

1.19

0

890.99

77.79

47.7

1.19

65.37
C46

0

0.88


26.61
H5

46.83

0.41

73.39
C45

345.12

0.36

6
H4

3.64

0

49.53
P9

1.03

0

44.47
C44


7.59

0

6.61
H3

0.08

0

31.79
C43

16.56

0

22.48
C42

88.9

0

34.6
C41

13.07


0

4.51
TD9

0.76

0

45.49
H2

4.08

0.6

54.51
ND9

0.6

1.2

100
H1

29.5

1.2


37.27
Km 7

69

1.2

50
NC8

161.5

1.2

12.73
TC8

0.59

1.2

54.53
H9

1.38

0.86

45.47

P8

3.23
0.65

21.79
H8

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

1.2
Trang 111


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG

18.12
TC9

0

23.78

0

25.85

0

28.98


0

29.41

0

25.94

0.11

7.1

0.49

5.44

2.16

2.38

1.23

3.2

1.2

0

409.78


19.81

0

27.41

1.2

0

917.96

40.19

0

29.2

1.2

0

1942.09

79.81

0

27.68


1.2

0

938.63

40.69

0.06

16.52

1.03

3.97

1091.81

68.07

0.3

6.27

0.77

5.07

106.03


13.02

1.33

3.91

0.65

110.51 324.88

54.01

1.7

2.79

0.6

19.52

6.89

32.03

0.61
TỔNG

SVTH:MAI VĂN QUYỀN


24.82

0.6

11.48
Km
7.911

0

0.69

83.09
H9

21.74

0.86

16.91
C48

400.63

1.2

66.09
H8

0


1.2

33.91
C47

1.2

1.2

66.51
H7

22.11

1.2

33.49
NC9

0
1.2

16.51
H6

GVHD:Th.PHAN TÔ ANH VŨ

61915.5 47518.4 5375.74


Trang 112



×