Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
ESTE - LIPIT
Câu 1: Công th c t ng quát c a este t o b i m t axit cacboxylic và m t ancol là :ứ ổ ủ ạ ở ộ ộ
A. C
n
H
2n
O
2
B. RCOOR’ C. C
n
H
2n – 2
O
2
C. R
b
(COO)
ab
R’
a
Câu 2: Ph n ng đ c tr ng c a este là ả ứ ặ ư ủ
A. ph n ng xà phòng hoá.ả ứ B. ph n ng este hoá.ả ứ
C. ph n ng nitro hoá.ả ứ D. ph n ng vô c hoá.ả ứ ơ
Câu 3: Ti n trình ph n ng este hoá gi a CHế ả ứ ữ
3
COOH và C
2
H
5
OH. Đ thu đ c este v i hi u su tể ượ ớ ệ ấ
cao, ta có thể
A. dùng d axit axeticư .
B. dùng d ancol etylicư .
C. ch ng c t thu l y este trong quá trình ph n ngư ấ ấ ả ứ .
D. C ả A, B, C đ u đúngề .
Câu 4: S đ ng phân este ố ồ ứng v i cớ ông thức phân tử C
4
H
6
O
2
là
A. 5. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 5: S đ ng phân đ n ch c, m ch h c a Cố ồ ơ ứ ạ ở ủ
4
H
8
O
2
là
A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 6: Số h pợ chất là đ ngồ phân c uấ t o,ạ có cùng công th cứ phân t ử C
4
H
8
O
2
, tác d ngụ đ cượ v iớ
dung dịch NaOH nh ng không tác ư d ng đụ ược v i Na làớ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 7:
Este X có ch a vòng benzen và có công th c phân t là Cứ ứ ử
8
H
8
O
2
. S đ ng phân c u t o c a Xố ồ ấ ạ ủ
là
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 8: Công th c t ng quát c a este t o b i m t axit cacboxylic và m t ancol làứ ổ ủ ạ ở ộ ộ
A. RCOO
R'
. B. R(COO
R'
)
a
.
C. (RCOO)
b
R'
. D. R
b
(COO)
ab
R'
a
.
Câu 9: S h p ch t h u c đ n ch c có cùng công th c đ n gi n nh t CHố ợ ấ ữ ơ ơ ứ ứ ơ ả ấ
2
O là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 10: Trong các ch t: ancol etylic, axit axetic, anđehit axetic, metyl axetat. Ch t có nhi t đ sôi caoấ ấ ệ ộ
nh t ấ là
A. anđehit axetic. B. metyl axetat. C. axit axetic. D. ancol etylic.
Câu 11: Cho các ch t sau: CHấ
3
COOH (A), C
2
H
5
COOH (B), CH
3
COOCH
3
(C), CH
3
CH
2
CH
2
OH
(D).
Chi u tăng d n nhi t đ sôi (t trái qua ph i) c a các ch t trên là ề ầ ệ ộ ừ ả ủ ấ
A. D, A, C, B. B. C, D, A, B. C. A, C, D, B. D. A, B, D, C.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 1 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 12: Cho 4 ch t: HCOOCHấ
3
, C
2
H
5
OH, CH
3
COOH, CH
3
COOCH
3
. Ch t ít tan trong n c nh t làấ ướ ấ
A. C
2
H
5
OH. B. CH
3
COOCH
3
. C. CH
3
COOH. D. HCOOCH
3
.
Câu 13: M nh đ ệ ề không đúng là
A. CH
3
CH
2
COOCH=CH
2
cùng dãy đ ng đ ng v i Cồ ẳ ớ H
2
=CHCOOCH
3
.
B. CH
3
CH
2
COOCH=CH
2
tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c anđehit và mu i.ụ ớ ị ượ ố
C. CH
3
CH
2
COOCH=CH
2
tác d ngụ được v i dung ớ dịch Br
2
.
D.
CH
3
CH
2
COOCH=CH
2
có th trùng h p t o ể ợ ạ polime.
Câu 14: Khi đốt cháy hoàn toàn một este no, đơn chức thì số mol CO
2
sinh ra bằng số mol O
2
đã
phản ứng. Tên gọi của este là
A. metyl fomat. B. etyl axetat.
C. n-propyl axetat. D. metyl axetat.
Câu 15: Este X có các đ c đi mặ ể sau: Đ t cháy ố hoàn toàn X t o thành Cạ O
2
và H
2
O có s ố mol b ngằ
nhau ; Thuỷ phân X trong môi trường axit đư cợ ch tấ Y (tham gia ph nả ứng tráng gư ng)ơ và ch tấ Z
(có s nguyên ố tử cacbon bằng m t nộ ửa s nguyên ố tử cacbon trong X). Phát bi uể không đúng là
A. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra 2 ố mol CO
2
và 2 mol H
2
O.
B. Ch t Y tan vô h n trong ấ ạ nư c.ớ
C. Ch t Xấ thu c lộ o iạ este no, đ n chơ ức.
D. Đun Z với dung d chị H
2
SO
4
đ c 17ặ ở 0
o
C thu đư c anken.ợ
Câu 16: Cho các dung d chị : Br
2
(1), KOH (2), C
2
H
5
OH (3), AgNO
3
(4). V i đi u ki n ph n ng coiớ ề ệ ả ứ
nh có đ thì vư ủ inyl fomat tác d ng đụ ư c v i nh ng ch t làợ ớ ữ ấ
A. (2). B. (4), (2). C. (1), (3). D. (2), (4), (1).
Câu 17: Poli(vinyl axetat) là polime được đi u cề hế b ng ph n ng trùng hằ ả ứ ợp
A. C
2
H
5
COO-CH=CH
2
. B. CH
2
=CH-COO-C
2
H
5
. C. CH
3
COO-CH=CH
2
.
D. CH
2
=CH-COO-CH
3
.
Câu 18: Polime dùng để ch t oế ạ thu tinh h u ỷ ữ c (pleơ xiglas) được đi u ề ch b ng phế ằ ản ng trùngứ
h pợ
A. CH
2
=C(CH
3
)COOCH
3
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
.
C. C
6
H
5
CH=CH
2
. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 19: Đun nóng A v i dung d ch NaOH d thu đ c mu i và ancol đa ch c. Công th c cớ ị ư ượ ố ứ ứ u t oấ ạ
c a A làủ
A. CH
3
-COO-CH(CH
3
)
2
. B. CH
3
-COO-CHCl-CH
3
.
C. CH
3
-COO-CH
2
-CH
2
Cl. D. CH
3
-COO-CH=CH
2
.
Câu 20: Th yủ phân este có công th cứ phân tử C
4
H
8
O
2
(v iớ xúc tác axit), thu được hai s nả ph m hẩ ữu
c X và Y. T X có th điơ ừ ể ều ch tế r cự ti p ra Y. V y ch t X làế ậ ấ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 2 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
A. ancol metylic. B. etyl axetat. C. axit fomic. D. ancol etylic.
Câu 21: Hai ch tấ h uữ cơ X
1
và X
2
đ uề có phân tử kh i b ngố ằ 60. X
1
có khả năng ph nả ng v i:ứ ớ Na,
NaOH, Na
2
CO
3
. X
2
ph nả ngứ đ c ượ v iớ NaOH (đun nóng) nh ngư không ph nả ngứ Na. Công th cứ
c u t o cấ ạ ủa X
1
, X
2
l n ầ lượt là
A. CH
3
-COOH, CH
3
-COO-CH
3
. B. (CH
3
)
2
CH-OH, H-COO-CH
3
.
C. H-COO-CH
3
, CH
3
-COOH. D. CH
3
-COOH, H-COO-CH
3
.
Câu 22: Khi th y phân hoàn toàn m t este đ n ch c A b ng dung d ch NaOH d , ng i ta thu đ c 2ủ ộ ơ ứ ằ ị ư ườ ượ
mu i h u c . Công th c c a A làố ữ ơ ứ ủ
A. CH
3
COOC
6
H
5
. B. CH
3
COOC
2
H
3
.
C. HCOOCCl
2
CH
3
. D. C ả A, C đ u đúng.ề
Câu 23: Cho dãy các ch t: HCHO, CHấ
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
, HCOOH, C
2
H
5
OH, HCOOCH
3
. Số
ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng g ng làấ ả ứ ươ
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 24: M tộ este có công th cứ phân tử là C
4
H
6
O
2
, khi thuỷ phân trong môi trường axit thu được
axetanđehit. Công th c c u t o thu ứ ấ ạ g n c a esteọ ủ đó là
A. CH
2
=CH-COO-CH
3
. B. HCOO-C(CH
3
)=CH
2
.
C. HCOO-CH=CH-CH
3
. D. CH
3
COO-CH=CH
2
.
Câu 25: Khi thu phân este Cỷ
4
H
6
O
2
trong môi tr ng axit, thu đ c m t h n h p g m 2 ch t đ u cóườ ượ ộ ỗ ợ ồ ấ ề
ph n ng tráng g ng. Công th c c u t o c a este đó làả ứ ươ ứ ấ ạ ủ
A. CH
2
=CHCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH=CH
2
.
C. HCOOCH
2
CH=CH
2
. D. HCOOCH=CHCH
3
.
Câu 26: Cho s đ chuơ ồ y nể hoá sau:
C
3
H
4
O
2
+ NaOH
→
X + Y ;
X + H
2
SO
4
loãng
→
Z + T
Bi t Yế và Z đ u có ph nề ả ứng tráng gư ng. ơ Hai ch t ấ Y, Z tư ng ơ ứng là
A. HCHO, CH
3
CHO. B. HCHO, HCOOH.
C. CH
3
CHO, HCOOH. D. HCOONa, CH
3
CHO.
Câu 27:
Quá trình nào sau đây không t o ra aạ nđehit axetic ?
A. CH
2
=CH
2
+ H
2
O (t
o
, xúc tác HgSO
4
).
B. CH
2
=CH
2
+ O
2
(t
o
, xúc tác).
C. CH
3
-COOCH=CH
2
+ dung dịch NaOH (t
o
).
D. CH
3
-CH
2
OH + CuO (t
o
).
Câu 28: Este X không no, m chạ h ,ở có tỉ kh iố hơi so v iớ oxi b ngằ 3,125 và khi tham gia ph nả ngứ xà
phòng hoá t oạ ra m tộ anđehit và m t ộ mu iố c aủ axit h uữ c .ơ Có bao nhiêu công th cứ c uấ t oạ phù h pợ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 3 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
v i X ?ớ
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 29: Cho ch t X tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, sau đó cô c n dung d ch thuấ ụ ớ ộ ượ ừ ủ ị ạ ị
đ c ch t r n Y và ch t h u c Z. Cho Z tác d ng v i dung d ch AgNOượ ấ ắ ấ ữ ơ ụ ớ ị
3
trong NH
3
thu đ c ch tượ ấ
h u c T. Cho ch t T tác d ng v i dung d ch NaOH l i thu đ c ch t Y. Ch t X có th làữ ơ ấ ụ ớ ị ạ ượ ấ ấ ể
A. HCOOCH=CH
2
. B. CH
3
COOCH=CH
2
.
C. HCOOCH
3
. D. CH
3
COOCH=CH-CH
3
.
Câu 30:
Cho t tấ cả các đồng phân đ nơ ch c,ứ m chạ h ,ở có cùng công th cứ phân tử C
2
H
4
O
2
l nầ lượt
tác
d ng v i: Na, NaOH, NaHCụ ớ O
3
. Số ph n ng x y ra làả ứ ả
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 31: Cho glixerol ph n ng este hoá v i axit axetic, trong h n h p s n ph m t o ra có th có sả ứ ớ ỗ ợ ả ẩ ạ ể ố
l ng ch t thu c lo i este làượ ấ ộ ạ
A. 1 ch tấ . B. 3 ch tấ . C. 4 ch tấ . D. 5 ch tấ .
Câu 32:
Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ
17
H
35
COOH và C
15
H
31
COOH,
s lo iố ạ
trieste đ c t o ra t i đa làượ ạ ố
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 33: D u m đ lâu b ôi, thiu là doầ ỡ ể ị
A. ch t béo b r a raấ ị ữ .
B. ch t béo b oxi hoá ch m b i oxi không khíấ ị ậ ở .
C. ch t béo b th y phân v i n c trong không khíấ ị ủ ớ ướ .
D. ch t béo b phân h y thành các anđehit có mùi khó ch uấ ị ủ ị .
Câu 34: Xà phòng hoá m tộ h pợ chất có công th cứ phân tử C
10
H
14
O
6
trong dung d chị NaOH (d ),ư thu
được glixerol và h n h pỗ ợ gồm ba mu i (không có đ ng phân hình h c). ố ồ ọ Công th c cứ ủa ba mu i ố đó là:
A. CH
2
=CH-COONa, CH
3
-CH
2
-COONa và HCOONa.
B. HCOONa, CH≡C-COONa và
CH
3
-CH
2
-COONa.
C. CH
2
=CH-COONa, HCOONa và CH≡C-COONa.
D. CH
3
-COONa, HCOONa và CH
3
-CH=CH-COONa.
Câu 35: Cho glixerol trioleat (hay triolein) l n l t vào m i ng nghi m ch a riêng bi t: Na,ầ ượ ỗ ố ệ ứ ệ
Cu(OH)
2
, CH
3
OH, dung d ch Brị
2
, dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ng x y ra làị ề ệ ợ ố ả ứ ả
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 36: Khi th y phân kiủ m 265,2 gam ch t béo t o b i m t axit cacboxylic thu đ c 288 gam mu iề ấ ạ ở ộ ượ ố
kali. Ch t béo này có tên g i làấ ọ
A. glixerol tristearat. B. glixerol trioleat.
C. glixerol trilinoleat. D. glixerol tripanmitat.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 4 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 37: Thuỷ phân hoàn toàn 444 gam m tộ lipit thu được 46 gam glixerol và hai lo iạ axit béo. Hai
loại axit béo đó là
A. C
15
H
31
COOH và C
17
H
35
COOH. B. C
17
H
33
COOH và C
15
H
31
COOH.
C.
C
17
H
31
COOH
và
C
17
H
33
COOH
. D.
C
17
H
33
COOH
và
C
17
H
35
COOH
.
Câu 38: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch tấ béo c nầ vừa đủ 0,06 mol NaOH. Cô c nạ dung dịch
sau ph n ng thu đả ứ ược kh i lố ượng xà phòng là
A. 17,80 gam. B. 18,24 gam. C. 16,68 gam. D. 18,38 gam.
Câu 39: Đ trung hoà l ng axit t do có trong 14 gam m t m u ch t béo c n 15 ml ể ượ ự ộ ẫ ấ ầ dung d ch KOHị
0,1M. Ch s axit c a m u ch t béo trên là ỉ ố ủ ẫ ấ
A. 4,8. B. 7,2. C. 6,0. D. 5,5.
Câu 40: M t lo i m ch a 50% olein, 30% panmitin và 20% stearin. Đi t 100 kg m này s đi uộ ạ ỡ ứ ừ ỡ ẽ ề
ch đ c m t l ng xà phòng natri làế ượ ộ ượ
A. 86,6 kg. B. 112 kg. C. 100 kg. D. 103,60 kg.
Giáo viên: Ph m Ng c S nạ ọ ơ
Ngu n: ồ Hocmai.vn
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 5 -