Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De Trac Nghiem 12 - de 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (853.87 KB, 5 trang )

Sở giáo dục & đào tạo KonTUM Đề thi .
Trờng THPT Easup Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .
Đề thi môn Toán 12 - PT và bất PT
(Đề 1)
Câu 1 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+

=
++
2
23
342
2
Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A.
[ ]
{ }
2\3,1

a
B.
[ ] [ ]
7,31,0

a


C.
[ ]
{ }
4\7,3

a
D.
(
] [
)
+
,31,a
Câu 2 :
GiảI hệ phơng trình:



+=+
+=+
xy
yx
y
x
322
322
A.
(1,1)
B.
(3,1)
C.

(1,3)
D.
(3,3)
Câu 3 :
Cho hàm số:
1
42
2
+
++
=
x
xx
y
Lập phơng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đ-
ờng thẳng (d): 6x-y-1 = 0
A.
(P
1
):
24
2
+=
xxy
và (P
2
):
3
2
3

14
3
4
2
+=
xxy
B.
(P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2
+=
xxy
C.
(P
1
):
24
2

+=
xxy
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2
+=
xxy
D.
(P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
3
2
3
14
3
4
2

+=
xxy
Câu 4 :
Cho hàm số:
1
2
2

+
=
mx
mxx
y
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. m>2 B. 0<m<2 C. -2<m<0 D. 0<m<1
Câu 5 :
GiảI hệ phơng trình:





+=+
+=+
xy
yx
32
32
log13log
log13log

A.
(1,1)
B.







1,
4
11
C.







4
11
,1
D.








4
11
,
4
11
Câu 6 :
Cho hệ phơng trình:



=
=++
yxyx
mxxyx
sinsin
052
2
Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung độ trái dấu.
A.
m > 1
B.
m < 0
C.
m


2
1

D.
Vô nghiệm.
Câu 7 :
Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
1
3
3
1
23
+=
xxxy
A. 3x-y+1=0 B. x-3y+2=0 C. 3x+4y-8=0 D. 4x+3y-8=0
Câu 8 :
Giải phơng trình sau:
x
xx
cos23
coscos
=
A.
Zkkx
=
,

B.


kx 2
3
+=


Zkkx
+=
,2
4



C.


kx 2
2
+=

Zkkx
=
,2

D.

kx 2
=

Zkkx
+=
,2
6



Câu 9 :
Cho hệ phơng trình:



=
=++
yxyx
mxxyx
sinsin
052
2
Giải hệ phơng trình với m = 2
A.
(0,0) và (

,
)
B.
(1,1) và (
3
2
,
3
2
)
C.
(1,
3
2

) và (
3
2
,1)
D.
(0,

) và (
0,

)
Câu 10 :
Giải bất phơng trình sau:
( )
141561124
232
+>+
xxxxxx
A. Vô nghiệm. B. Mọi x C. x > 6 D. x = 1
Câu 11 :
Giải hệ bất phơng trình sau:
( )










<
+
=+
4
cos1
16
cos
1
16
sin
log
4
1
log
2
4
6
x
x
x
xxx



A. x = 1 B. x = 16 C. x = 81 D. x = 27
Câu 12 :
Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị:
mx
mmxx

y
+
+
=
2
2
, với m là tham số.
A.
0 < m < 1
B.
m > 2
C.
-1 < m < 0
D.
m < 0
Câu 13 :
Giải phơng trình sau:
132
1
2
+=
+
x
x
A.
x = -1
B.
x = 1
C.
x = 0

D.
Vô nghiệm
Câu 14 :
Giải phơng trình sau:
224
33
loglog
=+
xx
A.
x = -1 và x = 9
B.
x =
3
1
và x = 1
C.
x = 1 và x = 3
D.
x =
3
1
và x = 9
Câu 15 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+


=
++
2
23
342
2
Giải phơng trình với a = 0
A. x =
2

B. x = 0 và x = 1 C. x = 1 và x = 2 D. x = 0 và x = -2

2
Môn Toán 12 - PT và bất PT (Đề số 1)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12

13
14
15
3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 12 - PT vµ bÊt PT
§Ò sè : 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
4
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×