Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De Trac Nghiem 12 - de 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (853.97 KB, 5 trang )

Sở giáo dục & đào tạo KonTUM Đề thi .
Trờng THPT Easup Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .
Đề thi môn Toán 12 - PT và bất PT
(Đề 4)
Câu 1 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+

=
++
2
23
342
2
Giải phơng trình với a = 0
A. x =
2

B. x = 0 và x = -2 C. x = 0 và x = 1 D. x = 1 và x = 2
Câu 2 :
GiảI hệ phơng trình:



+=+
+=+


xy
yx
y
x
322
322
A. (3,3) B. (3,1) C. (1,1) D. (1,3)
Câu 3 :
Cho hàm số:
1
42
2
+
++
=
x
xx
y
Lập phơng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đ-
ờng thẳng (d): 6x-y-1 = 0
A. (P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
3

2
3
14
3
4
2
+=
xxy
B. (P
1
):
xxy 4
2
+=
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2
+=
xxy
C. (P
1
):
24
2

+=
xxy
và (P
2
):
3
2
3
14
3
4
2
+=
xxy
D. (P
1
):
24
2
+=
xxy
và (P
2
):
1
3
2
3
1
2

+=
xxy
Câu 4 :
Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
3
3
1
23
+=
xxxy
A. 3x-y+1=0 B. x-3y+2=0 C. 3x+4y-8=0 D. 4x+3y-8=0
Câu 5 :
Cho hàm số:
1
2
2

+
=
mx
mxx
y
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. -2<m<0 B. m>2 C. 0<m<1 D. 0<m<2
Câu 6 :
Giải phơng trình sau:
224
33
loglog
=+

xx
A. x = 1 và x = 3 B. x = -1 và x = 9 C. x =
3
1
và x = 1 D. x =
3
1
và x = 9
Câu 7 :
Giải phơng trình sau:
x
xx
cos23
coscos
=
A.


kx 2
3
+=

Zkkx
+=
,2
4



B.


kx 2
=

Zkkx
+=
,2
6


C.


kx 2
2
+=

Zkkx
=
,2

D.
Zkkx
=
,

Câu 8 :
Giải hệ bất phơng trình sau:
1
( )










<
+
=+
4
cos1
16
cos
1
16
sin
log
4
1
log
2
4
6
x
x
x
xxx




A.
x = 81
B.
x = 16
C.
x = 1
D.
x = 27
Câu 9 :
Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị:
mx
mmxx
y
+
+
=
2
2
, với m là tham số.
A. 0 < m < 1 B. m < 0 C. m > 2 D. -1 < m < 0
Câu 10 :
GiảI hệ phơng trình:






+=+
+=+
xy
yx
32
32
log13log
log13log
A.







4
11
,1
B.







1,
4
11

C.







4
11
,
4
11
D.
(1,1)
Câu 11 :
Giải bất phơng trình sau:
( )
141561124
232
+>+
xxxxxx
A.
x > 6
B.
Mọi x
C.
x = 1
D.
Vô nghiệm.

Câu 12 :
Giải phơng trình sau:
132
1
2
+=
+
x
x
A.
x = -1
B.
x = 0
C.
Vô nghiệm
D.
x = 1
Câu 13 :
Cho hệ phơng trình:



=
=++
yxyx
mxxyx
sinsin
052
2
Giải hệ phơng trình với m = 2

A.
(1,1) và (
3
2
,
3
2
)
B.
(0,0) và (

,
)
C.
(1,
3
2
) và (
3
2
,1)
D.
(0,

) và (
0,

)
Câu 14 :
Cho hệ phơng trình:




=
=++
yxyx
mxxyx
sinsin
052
2
Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung độ trái dấu.
A. m > 1 B. m < 0 C. m


2
1
D. Vô nghiệm.
Câu 15 :
Cho phơng trình:
ax
a
aaxx
+

=
++
2
23
342
2

Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A.
(
] [
)
+
,31,a
B.
[ ]
{ }
4\7,3

a
C.
[ ]
{ }
2\3,1

a
D.
[ ] [ ]
7,31,0

a

2
Môn Toán 12 - PT và bất PT (Đề số 4)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.

Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 12 - PT vµ bÊt PT
§Ò sè : 4
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10

11
12
13
14
15
4
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×