Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Đơn giá vật liệu xây dựng quý 2 năm 2016 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (627.04 KB, 18 trang )

Người ký: Sở Xây dựng
Email:
Cơ quan: Tỉnh Bắc Kạn
Thời gian ký: 29.06.2016
09:21:06 +07:00

UBND TỈNH BẮC KẠN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

LIÊN SỞ: XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 674 /CBGLS-XD-TC

Bắc Kạn, ngày 21 tháng 6 năm 2016

CÔNG BỐ
Giá vật liệu đến hiện trường cơng trình tại Trung tâm các huyện, thành phố
thời điểm Quý II năm 2016 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 32/2015/ NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
quản lý chi phí đầu tư xây dựng cơng trình;
Căn cứ Quyết định số 1682/2011/QĐ-UBND ngày 20/9/2011 của UBND
tỉnh Bắc Kạn Về việc Ban hành quy định giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ơ
tơ trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;
Căn cứ Văn bản số 317/UBND-XDCB ngày 27/01/2015 của UBND tỉnh
Bắc Kạn về hình thức cơng bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn;
Căn cứ Biên bản Thống nhất công bố giá VLXD đến hiện trường cơng


trình tại Trung tâm các huyện, thành phố thời điểm Quí II năm 2016 lập ngày
13/6/2016 giữa Sở Xây dựng và Sở Tài chính;
Căn cứ Thông báo số 673/TB-SXD ngày 21/6/2016 của Sở Xây dựng về
kết quả cuộc họp thống nhất công bố giá VLXD phục vụ cơng tác lập, quản lý
chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh.
Liên Sở: Xây dựng - Tài chính tỉnh Bắc Kạn cơng bố giá vật liệu xây
dựng (chưa có VAT) đến hiện trường cơng trình tại khu vực trung tâm các
huyện, thành phố thời điểm Quí II năm 2016 (có phụ lục số 01, 02 kèm theo).
1. Khu vực trung tâm các huyện, thành phố quy định như sau:
+ Đối với các huyện là khu vực trung tâm thuộc địa giới hành chính của
thị trấn huyện lỵ (Ba Bể, Chợ Đồn, Chợ Mới, Na Rì, Bạch Thơng) và khu vực
trung tâm thuộc địa giới hành chính của xã (Vân Tùng - Ngân Sơn, Bộc Bố - Pác
Nặm).
+ Đối với thành phố là khu vực thuộc địa giới hành chính của các phường:
Đức Xn, Sơng Cầu, Nguyễn Thị Minh Khai, Phùng Chí Kiên, Huyền Tụng và
Xuất Hóa.
2. Giá vật liệu xây dựng được công bố là vật liệu phổ biến, đạt tiêu chuẩn
kỹ thuật, được xác định trên cơ sở khảo sát mặt bằng giá trên địa bàn tỉnh Bắc
Kạn và báo giá của một số nhà sản xuất ngồi tỉnh, là giá trung bình đến hiện
1


trường cơng trình tại thời điểm cơng bố để các tổ chức, cá nhân có liên quan
tham khảo, sử dụng trong việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng cơng trình.
Đối với các loại vật liệu xây dựng khơng có trong cơng bố này thì các tổ
chức, cá nhân tham khảo công bố giá quý liền kề hoặc lựa chọn mức giá phù
hợp giữa các báo giá của nhà sản xuất hoặc nhà cung ứng vật liệu xây dựng đảm
bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng vật liệu của cơng trình về tiến độ, khối lượng cung
cấp, tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật của vật liệu hoặc tham khảo giá của loại vật
liệu xây dựng có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã và đang được sử dụng ở

cơng trình khác.
Giá vật liệu trong cơng bố này được xây dựng đến hiện trường cơng trình
với phương tiện vận chuyển là ơ tơ.
3. Đối với các cơng trình xây dựng ngồi khu vực trung tâm hoặc các
cơng trình có điều kiện địa hình, loại hình vận chuyển khác với quy định trong
bản cơng bố này thì Chủ đầu tư tổ chức khảo sát nguồn cung cấp vật liệu, điều
kiện địa hình, phương tiện vận chuyển, xác định giá vật liệu đến chân cơng trình
đảm bảo chính xác, hiệu quả và tự chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
Trường hợp cần thiết, chủ đầu tư có thể lập hồ sơ giá vật liệu đến hiện trường
cơng trình gửi Sở Xây dựng xem xét, công bố làm cơ sở tham khảo, sử dụng.
Trong q trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về liên Sở:
Xây dựng - Tài Chính xem xét, giải quyết ./.
Nơi nhận:
- UBND tỉnh;
- Bộ Xây dựng;
- Sở Tài chính;
- UBND các huyện, TP;
- GĐ, các PGĐ;
- Website Sở XD;
- Lưu: VT, KT&VLXD.

SỞ TÀI CHÍNH
KT. GIÁM ĐỐC
PHĨ GIÁM ĐỐC

SỞ XÂY DỰNG
KT. GIÁM ĐỐC
PHĨ GIÁM ĐỐC

Đinh Thị Ven


Hoàng Thị Thúy

2


PHỤ LỤC 01
Giá vật liệu xây dựng Quí II năm 2016 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
(Kèm theo văn bản số 674/CBGLS-XD-TC, ngày 21 tháng 6 năm 2016 của Liên Sở Xây dựng - Tài chính)
TT

Loại Vật liệu

1
1.1
1.1.1
1.1.2
1.1.3
1.1.4
1.1.5
1.1.6
1.1.7
1.2
1.2.1

Gạch xây dựng
Gạch xây
Gạch nung thủ công (220x10,5x6,5)
Gạch Tuynel đặc (210x97x57)
Gạch Tuynel 02 lỗ (210x97x57)

Gạch bê tông 210x105x57
Gạch đặc XM cốt liệu 210x100x60
Gạch 2 lỗ XM cốt liệu 210x100x60
Gạch lát Terrazzo KT: 30x30cm
Gạch ốp, lát (SP Cơng ty CP Viglacera)
Granite siêu bóng (BN,KN, DN) KT: 80x80cm
Granite đơn màu, muối tiêu loại bóng (M,BN) KT:
60x60cm
Granite đơn màu và muối tiêu (M,BN) KT: 40x40,
50x50cm
Gạch ốp tường màu nhạt KT: 25x40cm
Gạch ốp tường màu đậm KT: 25x25cm
Gạch lát nền KT: 40x40cm
Gạch lát nền KT: 50x50cm
Gạch chống trơn KT: 40x40cm
Gạch lát sân vườn KT: 30x30cm
Đá xây dựng
Đá xay, đá hộc
Đá 0,5x1
Đá 1x2
Đá 2x4
Đá 4x6
Đá hộc
Đá cấp phối loại 1
Đá cấp phối loại 2
Đá ốp lát
Đá Mông Cổ
Đá Hoa Cà
Đá trắng cánh đồng


1.2.2
1.2.3
1.2.4
1.2.5
1.2.6
1.2.7
1.2.8
1.2.9
2
2.1
2.1.1
2.1.2
2.1.3
2.1.4
2.1.5
2.1.6
2.1.7
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3

Thành phố
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường
Hóa
cịn lại

1000 v
1000 v
1000 v

1000 v
1000 v
1000 v
m2

Bạch Thơng
Ba Bể
Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ
Thơng


Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến
Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Đơn vị: Đồng
Ngân Sơn

Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng

1.235.386
1.141.096

1.078.082
985.559
1.086.755
1.007.837
71.522

1.241.329
1.133.629
1.071.682
954.277
1.111.556
1.024.371
73.441

1.167.120
1.191.931
1.121.655
1.091.829
1.179.636
1.069.757
74.756

1.000.457
1.305.392
1.218.908
1.212.731
1.388.062
1.208.708
78.783


1.398.995
1.307.645
1.220.839
1.208.097
1.339.472
1.176.315
77.844

959.652
1.258.761
1.178.938
1.126.168
1.236.989
1.107.993
75.864

1.333.529
1.497.416
1.383.499
1.451.964
1.538.308
1.308.872
81.687

1.317.385
1.585.860
1.459.309
1.612.465
1.742.879
1.445.253

88.953

1.319.281
1.318.752
1.230.359
1.267.154
1.407.997
1.221.998
79.169

m2

240.006

240.253

241.037

241.954

241.674

240.000

242.943

243.953

242.030


m2

158.006

158.253

159.037

159.954

159.674

158.000

160.943

161.953

160.030

m2

139.097

139.344

140.128

141.045


140.765

139.091

142.034

143.044

141.121

m2
m2
m2
m2
m2
m2

85.006
85.006
86.370
89.097
90.006
85.006

85.253
85.253
86.617
89.344
90.253
85.253


86.037
86.037
87.401
90.128
91.037
86.037

86.954
86.954
88.318
91.045
91.954
86.954

86.674
86.674
88.038
90.765
91.674
86.674

85.000
85.000
86.364
89.091
90.000
85.000

87.943

87.943
89.307
92.034
92.943
87.943

88.953
88.953
90.317
93.044
93.953
88.953

87.030
87.030
88.394
91.121
92.030
87.030

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3

151.411
266.411

248.197
208.197
192.335
231.411
191.411

166.107
281.107
261.976
221.976
207.491
246.107
206.107

230.581
335.581
313.045
293.045
243.668
270.581
230.581

347.942
384.305
367.104
348.923
296.769
349.760
309.760


347.435
347.435
332.539
268.902
258.747
274.708
256.526

236.286
351.286
327.768
287.768
268.804
316.286
276.286

419.229
399.229
383.027
373.027
321.648
379.229
349.229

466.899
466.899
424.081
369.536
314.898
385.080

357.808

320.491
425.491
397.336
377.336
336.387
360.491
320.491

m2
m2
m2

200.912
300.912
320.912

Trang 1


TT

Loại Vật liệu

2.2.4
2.2.5
2.2.6
2.2.7
3

3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
4
4.1
4.1.1
4.1.2
4.2
4.2.1
4.2.2
4.3
4.3.1
4.3.2
4.4
4.4.1

Đá trắng mắt rồng
Đá vàng Bình Định (loại trung bình)
Đá đỏ (loại trung bình)
Đá đen ánh kim
Cát, sỏi xây dựng
Cát xây
Cát trát
Cát vàng
Sỏi sông 0,5x1, 1x2, 2x4
Sỏi sông 4x6
Cấp phối sơng suối

Xi măng, nhựa đường
Xi măng Hồng Thạch
PCB 30
PCB 40
Xi măng Quang Sơn
PCB 30
PCB 40
Xi măng Xuân Thành
PCB30
PCB40
Nhựa đường
Nhựa đường Carbon Asphalt
Nhựa đường IRAN đóng thùng 60/70 loại
183,69kg Net/thùng
Thép xây dựng
Công ty CP thép Việt - Ý
Thép trơn tròn CT3,CB240-T D6-T,D8-T Cuộn
Thép vằn SD295A,CB300-V D8, 9 Cuộn
Thép vằn SD295A,CB300-V D9 cây
Thép trơn CT3, CB240-TD10-TD40-TL=8.6m
Thép vằn CT5, SD295A,CB300-V D10 cuộn
Thép vằn CT5, SD295A,CB300-V D10-D40
L=11,7m
Thép vằn CT5,SD295A,CB300-V D14-40 cây
Thép vằn SD390,SD490,CB400-V,CB500-V D10
cuộn
Thép vằn SD390,SD490,CB400-V,CB500-V D10 D40 L=11,7m

4.4.2
5

5.1
5.1.1
5.1.2
5.1.3
5.1.4
5.1.5
5.1.6
5.1.7
5.1.8
5.1.9

Thành phố
Bạch Thông
Ba Bể
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ
Hóa
cịn lại
Thơng

m2
400.912
m2
400.912
m2
400.912
m2
500.912

Chợ Đồn
Chợ Mới

Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến
Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Ngân Sơn

Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng

m3
m3
m3
m3
m3
m3

300.000
300.000
300.000
-

300.000
300.000
300.000
-


309.744
365.969
317.155
-

239.138
298.945
242.968
-

363.636
363.636
363.636
-

227.273
227.273
227.273
199.191
179.191
-

366.624
454.545
372.540
195.216

392.599
444.622

404.213
-

409.091
409.091
409.091
-

tấn
tấn

1.436.630
1.518.820

1.455.061
1.537.251

1.513.201
1.595.391

1.581.648
1.663.837

1.560.744
1.642.933

1.424.628
1.506.818

1.655.456

1.737.646

1.730.813
1.813.003

1.587.302
1.669.492

tấn
tấn

1.218.278
1.318.732

1.236.709
1.337.164

1.294.849
1.395.304

1.363.296
1.463.750

1.342.391
1.442.846

1.206.276
1.306.731

1.437.104

1.537.559

1.512.461
1.612.916

1.368.950
1.469.405

tấn
tấn

1.336.003
1.336.003

1.354.434
1.354.434

1.412.114
1.412.114

1.480.560
1.480.560

1.459.656
1.459.656

1.305.909
1.305.909

1.554.369

1.554.369

1.629.726
1.629.726

1.486.215
1.486.215

tấn

3.491.942

3.510.290

3.568.167

3.624.665

3.603.856

3.480.000

3.698.140

3.773.156

3.630.294

tấn


9.739.215

9.757.562

9.815.440

9.871.938

9.851.128

9.727.273

9.945.413

10.020.429

9.877.567

Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn

10.173.349
10.173.349
10.173.349
10.173.349
10.173.349


10.188.874
10.188.874
10.188.874
10.188.874
10.188.874

10.237.511
10.237.511
10.237.511
10.237.511
10.237.511

10.295.165
10.295.165
10.295.165
10.295.165
10.295.165

10.277.557
10.277.557
10.277.557
10.277.557
10.277.557

10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000


10.357.336
10.357.336
10.357.336
10.357.336
10.357.336

10.420.811
10.420.811
10.420.811
10.420.811
10.420.811

10.299.928
10.299.928
10.299.928
10.299.928
10.299.928

Tấn

10.173.349

10.188.874

10.237.511

10.295.165

10.277.557


10.150.000

10.357.336

10.420.811

10.299.928

Tấn

10.173.349

10.188.874

10.237.511

10.295.165

10.277.557

10.150.000

10.357.336

10.420.811

10.299.928

Tấn


10.173.349

10.188.874

10.237.511

10.295.165

10.277.557

10.150.000

10.357.336

10.420.811

10.299.928

Tấn

10.173.349

10.188.874

10.237.511

10.295.165

10.277.557


10.150.000

10.357.336

10.420.811

10.299.928

Trang 2


TT

Loại Vật liệu

Thành phố
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường
Hóa
cịn lại

Bạch Thơng
Ba Bể
Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ
Thơng


Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến

Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Ngân Sơn

Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng

5.2
5.2.1

Cơng ty CP Thép Hịa Phát
Thép trơn CT3, CB240-T D6-T, D8-T Cuộn

Tấn

10.373.349

10.388.874

10.437.511

10.495.165

10.477.557


10.350.000

10.557.336

10.620.811

10.499.928

5.2.2

Thép trơn CT3, CB240-T D10, TD12T-TL=8,6m

Tấn

10.373.349

10.388.874

10.437.511

10.495.165

10.477.557

10.350.000

10.557.336

10.620.811


10.499.928

5.2.3
5.2.4
5.2.5

Tấn
Tấn
Tấn

10.373.349
10.373.349
10.373.349

10.388.874
10.388.874
10.388.874

10.437.511
10.437.511
10.437.511

10.495.165
10.495.165
10.495.165

10.477.557
10.477.557
10.477.557


10.350.000
10.350.000
10.350.000

10.557.336
10.557.336
10.557.336

10.620.811
10.620.811
10.620.811

10.499.928
10.499.928
10.499.928

Tấn

10.373.349

10.388.874

10.437.511

10.495.165

10.477.557

10.350.000


10.557.336

10.620.811

10.499.928

Tấn

10.373.349

10.388.874

10.437.511

10.495.165

10.477.557

10.350.000

10.557.336

10.620.811

10.499.928

Tấn
Tấn
Tấn
Tấn

Tấn

9.773.349
9.773.349
9.773.349
9.773.349
9.773.349

9.788.874
9.788.874
9.788.874
9.788.874
9.788.874

9.837.511
9.837.511
9.837.511
9.837.511
9.837.511

9.895.165
9.895.165
9.895.165
9.895.165
9.895.165

9.877.557
9.877.557
9.877.557
9.877.557

9.877.557

9.750.000
9.750.000
9.750.000
9.750.000
9.750.000

9.957.336
9.957.336
9.957.336
9.957.336
9.957.336

10.020.811
10.020.811
10.020.811
10.020.811
10.020.811

9.899.928
9.899.928
9.899.928
9.899.928
9.899.928

Tấn

9.773.349


9.788.874

9.837.511

9.895.165

9.877.557

9.750.000

9.957.336

10.020.811

9.899.928

Tấn

9.773.349

9.788.874

9.837.511

9.895.165

9.877.557

9.750.000


9.957.336

10.020.811

9.899.928

Tấn

9.773.349

9.788.874

9.837.511

9.895.165

9.877.557

9.750.000

9.957.336

10.020.811

9.899.928

5.4
*
5.4.1
5.4.2

5.4.3
5.4.4

Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10 Cuộn
Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10-40 cây
Thép trơn CT3, CB240-TD14-TD40 - TL=8,6m
Thép vằn SD390, SD490, CB400, CB500-V D10
cuộn
Thép vằn SD390, SD490, CB400, CB500-V D1040 L=11,7m
Công ty TNHH Thép Việt - Sing
Thép trơn CT3, CB240-T D6-T, D8-T Cuộn
Thép vằn SD295A, CB300-V D8 - D9 Cuộn
Thép vằn SD295A, CB300-V D9 L=11,7m
Thép trơn CT3, CB240-TD10-TD40 TL=8,6m
Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10 cuộn
Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10-12
L=11,7m
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D10 cuộn
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D10 - 40 L=11,7m
Công ty CP Gang thép Thái Nguyên
Thép dây và thép cây
Thép trơn CT3, CB240-T D6-T, D8-T Cuộn
Thép vằn SD295A, CB300-V D8 Cuộn
Thép vằn SD295A, CB300-V D9 L=11,7m
Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10 Cuộn

Tấn
Tấn

Tấn
Tấn

10.806.605
10.806.605
11.056.605
10.856.605

10.817.198
10.817.198
11.067.198
10.867.198

10.850.084
10.850.084
11.100.084
10.900.084

10.927.520
10.927.520
11.177.520
10.977.520

10.906.010
10.906.010
11.156.010
10.956.010

10.750.043
10.750.043

11.000.043
10.800.043

10.972.074
10.972.074
11.222.074
11.022.074

11.062.304
11.062.304
11.312.304
11.112.304

10.933.973
10.933.973
11.183.973
10.983.973

5.4.5

Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D10 L=11,7m

Tấn

10.906.605

10.917.198

10.950.084


11.027.520

11.006.010

10.850.043

11.072.074

11.162.304

11.033.973

5.4.6

Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D12 L=11,7m

Tấn

10.806.605

10.817.198

10.850.084

10.927.520

10.906.010

10.750.043


10.972.074

11.062.304

10.933.973

Tấn

10.756.605

10.767.198

10.800.084

10.877.520

10.856.010

10.700.043

10.922.074

11.012.304

10.883.973

Tấn

10.956.605


10.967.198

11.000.084

11.077.520

11.056.010

10.900.043

11.122.074

11.212.304

11.083.973

Tấn

11.006.605

11.017.198

11.050.084

11.127.520

11.106.010

10.950.043


11.172.074

11.262.304

11.133.973

5.2.6
5.2.7
5.3
5.3.1
5.3.2
5.3.3
5.3.4
5.3.5
5.3.6
5.3.7
5.3.8

5.4.7
5.4.8
5.4.9

Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V D14-40
L=11,7m
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D10 cuộn
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D10 L=11,7m

Trang 3



TT
5.4.10
5.4.11
*
5.4.12
5.4.13
5.4.14
5.4.15
5.4.16
5.4.17
5.4.18
5.4.19
5.4.20
5.4.21
5.4.22
5.4.23
6
6.1
6.1.1
6.1.2
6.1.3
6.1.4
6.1.5
6.1.6
6.1.7
6.1.8
6.1.9
6.1.10

6.1.11
6.1.12
6.1.13
6.1.14
6.1.15
6.1.16
6.2
*
6.2.1
6.2.2

Loại Vật liệu
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D12 L=11,7m
Thép vằn SD390, SD490, CB400-V, CB500-V
D14-40 L=11,7m
Thép hình
Thép góc L40-50, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L60-75, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L80-100, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L120-130, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L60-75, SS540, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L80-100, SS540, L=6m; 9m; 12m
Thép góc L120-130, SS540, L=6m; 9m; 12m
Thép C8-10, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép C12-14, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép C16-18, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép I10-12, SS400, L=6m; 9m; 12m
Thép I14-16, SS400, L=6m; 9m; 12m
Cửa đi, cửa sổ, vách kính

Khn, cửa gỗ và gỗ ván khuôn
Khuôn cửa đơn 60x140, gỗ nghiến
Khuôn cửa đơn 60x140, gỗ lim (nhập khẩu)
Khuôn cửa đơn 60x140, gỗ sao
Khuôn cửa đơn 60x140, gỗ mỡ
Khuôn cửa kép 60x250, gỗ nghiến
Khuôn cửa kép 60x250, gỗ lim (nhập khẩu)
Khuôn cửa kép 60x250, gỗ sao
Khuôn cửa kép 60x250, gỗ mỡ
Cửa đi panô kính trắng 5 ly, gỗ lim (nhập khẩu)
Cửa đi panơ kính trắng 5 ly, gỗ sao
Cửa đi panơ kính trắng 5 ly, gỗ mỡ
Cửa đi panô gỗ đặc, gỗ lim (nhập khẩu)
Cửa đi panô gỗ đặc, gỗ sao
Cửa đi panô gỗ đặc, gỗ mỡ
Nẹp khuôn cửa gỗ
Gỗ ván khuôn
Cửa nhựa lõi thép
Cửa sổ
1 cánh mở quay hoặc quay lật
2 cánh, mở trượt

Thành phố
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường
Hóa
cịn lại

Bạch Thơng
Ba Bể
Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ

Thơng


Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến
Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Ngân Sơn

Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng

Tấn

10.906.605

10.917.198

10.950.084

11.027.520

11.006.010


10.850.043

11.072.074

11.162.304

11.033.973

Tấn

10.856.605

10.867.198

10.900.084

10.977.520

10.956.010

10.800.043

11.022.074

11.112.304

10.983.973

Tấn

Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn

9.656.605
9.756.605
9.856.605
9.956.605
10.256.605
10.356.605
10.456.605
9.956.605
10.056.605
10.156.605
10.256.605
10.456.605

9.667.198
9.767.198
9.867.198
9.967.198
10.267.198

10.367.198
10.467.198
9.967.198
10.067.198
10.167.198
10.267.198
10.467.198

9.700.084
9.800.084
9.900.084
10.000.084
10.300.084
10.400.084
10.500.084
10.000.084
10.100.084
10.200.084
10.300.084
10.500.084

9.777.520
9.877.520
9.977.520
10.077.520
10.377.520
10.477.520
10.577.520
10.077.520
10.177.520

10.277.520
10.377.520
10.577.520

9.756.010
9.856.010
9.956.010
10.056.010
10.356.010
10.456.010
10.556.010
10.056.010
10.156.010
10.256.010
10.356.010
10.556.010

9.600.043
9.700.043
9.800.043
9.900.043
10.200.043
10.300.043
10.400.043
9.900.043
10.000.043
10.100.043
10.200.043
10.400.043


9.822.074
9.922.074
10.022.074
10.122.074
10.422.074
10.522.074
10.622.074
10.122.074
10.222.074
10.322.074
10.422.074
10.622.074

9.912.304
10.012.304
10.112.304
10.212.304
10.512.304
10.612.304
10.712.304
10.212.304
10.312.304
10.412.304
10.512.304
10.712.304

9.783.973
9.883.973
9.983.973
10.083.973

10.383.973
10.483.973
10.583.973
10.083.973
10.183.973
10.283.973
10.383.973
10.583.973

md
md
md
md
md
md
md
md
m2
m2
m2
m2
m2
m2
md
m3

380.184
350.184
220.184
180.184

600.329
550.329
450.329
300.329
1.500.768
900.768
700.768
1.800.768
1.500.768
1.200.768
25.000
1.516.153

380.308
350.308
220.308
180.308
600.551
550.551
450.551
300.551
1.501.285
901.285
701.285
1.801.285
1.501.285
1.201.285
25.000
1.527.040


380.556
350.556
220.556
180.556
600.993
550.993
450.993
300.993
1.502.318
902.318
702.318
1.802.318
1.502.318
1.202.318
25.000
1.548.759

381.066
351.066
221.066
181.066
601.903
551.903
451.903
301.903
1.504.441
904.441
704.441
1.804.441
1.504.441

1.204.441
25.000
1.593.420

380.948
350.948
220.948
180.948
601.693
551.693
451.693
301.693
1.503.949
903.949
703.949
1.803.949
1.503.949
1.203.949
25.000
1.583.078

380.659
350.659
220.659
180.659
601.178
551.178
451.178
301.178
1.502.748

902.748
702.748
1.802.748
1.502.748
1.202.748
25.000
1.557.799

381.514
351.514
221.514
181.514
602.704
552.704
452.704
302.704
1.506.310
906.310
706.310
1.806.310
1.506.310
1.206.310
25.000
1.632.735

382.071
352.071
222.071
182.071
603.698

553.698
453.698
303.698
1.508.628
908.628
708.628
1.808.628
1.508.628
1.208.628
25.000
1.681.489

381.134
351.134
221.134
181.134
602.026
552.026
452.026
302.026
1.502.026
904.726
704.726
1.804.726
1.504.726
1.204.726
25.000
1.904.337

m2

m2

1.724.000
1.600.000

1.724.000
1.600.000

Trang 4


TT

Loại Vật liệu

6.2.3
6.2.4
6.2.5
*

2 cánh bên mở trượt, cánh giữa cố định
2 cánh mở quay và quay lật
2 cánh bên mở quay và quay lật có VKCĐ ở giữa
Cửa đi
1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm
uPVC
1 cánh mở quay dùng kính tồn bộ
2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm
uPVC
2 cánh mở quay dùng kính tồn bộ

2 cánh mở trượt
Vách kính
Vách kính
Vách kính cơ 1 đố ngang
Vách kính cơ 1 đố ngang, 1 đố dọc
Bê tơng thương phẩm - Công ty TNHH Phúc
Lộc, độ sụt 12±2
Xi măng Quang Sơn, cát vàng Sông Cầu, đá 1x2
Suối Viền
Bê tông 150#
Bê tông 200#
Bê tông 250#
Bê tông 300#
Xi măng Quang Sơn, cát vàng Sông Lô, đá 1x2
Suối Viền
Bê tông 150#
Bê tơng 200#
Bê tơng 250#
Bê tơng 300#
Xi măng Hồng Thạch, cát vàng Sông Cầu, đá
1x2 Suối Viền
Bê tông 150#
Bê tông 200#
Bê tơng 250#
Bê tơng 300#
Xi măng Hồng Thạch, cát vàng Sơng Lô, đá
1x2 Suối Viền
Bê tông 150#
Bê tông 200#


6.2.6
6.2.7
6.2.8
6.2.9
6.2.10
*
6.2.11
6.2.12
6.2.13
7
7.1
7.1.1
7.1.2
7.1.3
7.1.4
7.2
7.2.1
7.2.2
7.2.3
7.2.4
7.3
7.3.1
7.3.2
7.3.3
7.3.4
7.4
7.4.1
7.4.2

Thành phố

Bạch Thông
Ba Bể
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ
Hóa
cịn lại
Thơng

m2
1.700.000
1.700.000
m2
1.707.000
1.707.000
m2
1.892.000
1.892.000
m2

2.181.000

2.181.000

m2

2.099.000

2.099.000

m2


2.341.000

2.341.000

m2
m2

2.374.000
1.600.000

2.374.000
1.600.000

m2
m2
m2

1.109.000
1.198.000
1.247.000

1.109.000
1.198.000
1.247.000

m3
m3
m3
m3


1.045.455
1.254.545
1.300.000
1.381.818

1.045.455
1.254.545
1.300.000
1.381.818

m3
m3
m3
m3

1.209.091
1.318.182
1.363.636
1.427.273

1.209.091
1.318.182
1.363.636
1.427.273

m3
m3
m3
m3


1.218.182
1.345.455
1.400.000
1.481.818

1.218.182
1.345.455
1.400.000
1.481.818

m3
m3

1.272.727
1.409.091

1.272.727
1.409.091

Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến
Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Ngân Sơn


Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng

Trang 5


TT

Loại Vật liệu

7.4.3
7.4.4
7.5
7.5.1
7.5.2

Bê tơng 250#
Bê tơng 300#
Chi phí bơm bê tơng
Cấu kiên thơng thường như: Móng, dầm, sàn…
Cấu kiện phức tạp như: Vách, dầm cầu, trụ cầu…

Thành phố
Bạch Thông
Ba Bể
Đơn vị Phường Xuất 05 Phường Thị trấn Phủ Thị trấn Chợ
Hóa
cịn lại

Thơng

m3
1.463.636
1.463.636
m3
1.545.455
1.545.455
m3
m3

100.000
150.000

Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Thị trấn Thị trấn Chợ Thị trấn Yến
Bằng Lũng
Mới
Lạc

Pác Nặm

Ngân Sơn

Xã Bộc Bố

Xã Vân Tùng


100.000
150.000

Trang 6


PHỤ LỤC 02
Giá vật liệu xây dựng Quí II năm 2016 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
(Kèm theo văn bản số
STT

1
1.1
*
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
1.11
1.11
1.12
1.13
1.14
1.15
*

1.16
1.17
1.18
1.19
1.20
1.21
*
1.22
1.23
1.24
1.25
1.26
1.27
1.28
1.29
1.30
1.31
1.32
1.33
1.34
1.35
1.36
1.2
2.1.1
2.1.2
2.1.3
2.1.4
2.1.5
2.1.6
2.1.7

2.1.8
2
2.1
2.1.1

/CBGLS-XD-TC, ngày

tháng 6 năm 2016 của Liên Sở Xây dựng - Tài chính)
Đơn vị: Đồng

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

VẬT LIỆU LỢP
SP Công ty CP AUSTNAM
Tấm lợp liên kết vít, mạ nhơm kẽm, sơn POLYESTER, G550
Tơn EC11 (11 sóng) dày 0,35mm
Tơn EC11 (11 sóng) dày 0,4mm
Tơn EC11 (11 sóng) dày 0,45mm
Tơn EK106 (6 sóng) dày 0,35mm
Tơn EK106 (6 sóng) dày 0,4mm
Tơn EK106 (6 sóng) dày 0,45mm
Tơn EK108 (5 sóng) dày 0,35mm
Tơn EK108 (5 sóng) dày 0,4mm
Tơn EK108 (5 sóng) dày 0,45mm
Tơn AD11 (11 sóng) dày 0,42mm
Tơn AD11 (11 sóng) dày 0,45mm
Tơn AD06 (6 sóng) dày 0,42mm
Tơn AD06 (6 sóng) dày 0,45mm
Tơn AD05 (5 sóng) dày 0,42mm

Tơn AD05 (5 sóng) dày 0,45mm
Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU dày 18mm, tơn mạ A/z50
Tơn EPU1 (11 sóng) dày 0,35mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Tơn EPU1 (11 sóng) dày 0,4mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Tơn EPU1 (11 sóng) dày 0,45mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Tơn EPU1 (6 sóng) dày 0,35mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Tơn EPU1 (6 sóng) dày 0,4mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Tơn EPU1 (6 sóng) dày 0,45mm, lớp PU tỷ trọng 35-40kg/m3
Phụ kiện
Tấm ốp, máng khổ 300mm, dày 0,35mm
Tấm ốp, máng khổ 400mm, dày 0,35mm
Tấm ốp, máng khổ 600mm, dày 0,35mm
Tấm ốp, máng khổ 300mm, dày 0,4mm
Tấm ốp, máng khổ 400mm, dày 0,4mm
Tấm ốp, máng khổ 600mm, dày 0,4mm
Tấm ốp, máng khổ 300mm, dày 0,45mm
Tấm ốp, máng khổ 400mm, dày 0,45mm
Tấm ốp, máng khổ 600mm, dày 0,45mm
Đai bắt tơn Elok, Esem
Vít bắt dài 65mm
Vít bắt dài 45mm
Vít bắt dài 20mm
Vít bắt đai
Keo Silicone
Tấm lợp VITEX 1 lớp (Tấm lợp OLYMPIC). SP Công ty TNHH
Thương mại Mỹ Việt
Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,3mm
Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,32mm
Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,35mm
Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,37mm

Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,40mm
Tơn 6 sóng và 11 sóng, khổ rộng 1,08m, dày 0,42mm
Tơn sóng ngói, khổ rộng 1,10m, dày 0,35 mm
Tơn sóng ngói, khổ rộng 1,10m, dày 0,40 mm
SẢN PHẨM SƠN
Sản phẩm Công ty 4 ORANGES - Sơn BOSS
Bột bả chống thấm

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2

87.273

94.545
99.091
87.273
94.545
99.091
86.364
92.727
97.273
147.273
150.000
148.182
150.909
144.545
147.273

m2
m2
m2
m2
m2
m2

173.636
180.909
185.455
170.909
177.273
181.818

m

m
m
m
m
m
m
m
m
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
ống

28.182
34.545
48.182
30.000
38.182
52.727
31.818
40.000
57.273
9.000
1.882
1.545
1.018
600
48.000


m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2

74.545
77.273
81.818
85.455
91.818
95.455
86.364
96.364

40kg

GHI
CHÚ

475.000
Trang 1


STT


2.1.2
2.1.3
2.1.4
2.1.5
2.1.6
2.1.7
2.1.8
2.1.9
2.1.10
2.1.11
2.2
2.2.1
2.2.2
2.2.3
2.2.4
2.2.5
2.2.6
2.2.7
2.2.8
2.2.9
2.3
2.3.1
2.3.2
2.3.3
2.3.4
2.3.5
2.3.6
2.3.7
2.3.8
2.3.9

2.3.10
2.3.11
2.3.12
2.3.13
2.3.14
2.3.15
2.3.16
2.3.17
2.3.18
2.4
2.4.1
2.4.2
2.4.3
2.4.4
2.4.5
2.4.6
2.4.7
2.5
2.5.1
2.5.2
2.5.3
2.5.4
2.5.5
2.5.6

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Bột bả nội, ngoại thất cao cấp
Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp

Sơn lót chống kiềm nội thất
Sơn lót chống ố vàng - gốc dầu - pha dầu hỏa
Sơn nội thất siêu trắng trần
Sơn nội thất mặt mờ
Sơn nội thất cao cấp
Sơn ngoại thất chống thấm - Bóng mờ
Sơn ngoại - nội thất Bóng nhẹ
Hợp chất chống thấm pha xi măng xử lý sàn thấm, dột
Sản phẩm Công ty TNHH Sơn ALEX VN
Bột bả ngoại thất cao cấp
Sơn siêu trắng nội thất
Sơn chống kiềm nội thất
Sơn lót cao cấp chống kiềm
Chống thấm đa năng trộn xi măng
Alex lau chùi sơn phủ nội thất
Alex Nice sơn phủ nội thất
Sơn phủ trong nhà Tomat
Sơn phủ ngoài trời Tomat 5 in 1
Sản phẩm Công ty CP hãng sơn Đông Á: Sơn BEHR
Bột trét tường nội thất cao cấp
Bột trét tường ngoại thất cao cấp ALL IN ONE
Sơn lót kháng kiềm nội thất
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất
Sơn nội thất tiêu chuẩn
Sơn nội thất siêu trắng trần
Sơn nội thất siêu mịn ứng dụng công nghệ nghiền lọc 2 lần
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả, dễ chùi rửa, tự làm sạch
Sơn nội thất hoàn hảo, chùi rửa tối đa, màng sơn láng bóng
Sơn nội thất cao cấp đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, bóng ngọc trai, chùi rửa tối đa
và thân thiện với môi trường

Sơn ngoại thất siêu mịn
Sơn ngoại thất chùi rửa, màng sơn bóng, chống thấm, chống tia cực tím
Sơn ngoại thất cao cấp ứng dụng cơng nghệ Nano, Microsphere - cách nhiệt,
màng sơn co giãn, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Sơn ngoại thất đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, kháng khuẩn, màng sơn đàn hồi cơ
chế tự làm sạch, chống thấm, nấm mốc và tia UV. Ứng dụng công nghệ
Nano, Microsphere
Chống thấm đa năng trộn xi măng
Sơn giả đá Viglacera-Behr
Dầu bóng trong nhà - Behr
Dầu bóng ngồi nhà - Behr
Sản phẩm Cơng ty TNHH Bảo Sơn
Sơn ngoại thất JYKA 5 IN 1
Sơn ngoại thất JYKA Satin- Sơn bóng cao cấp
Sơn nội thất JYKA 5 IN 1 Siêu trắng
Sơn nội thất JYKA SUN
Sơn lót JYKA ngoại thất.
Sơn lót JYKA kiềm nội thất
Bột trét tường ngoại thất DUTET bám dính cao dễ thi cơng
Sản phẩm Cơng ty CP Sơn VALSPAR
Bột bả Wallcote s555, ngoài nhà
Bột bả Spanyc cem s502, ngoài nhà
Bột bả Safe-cote s505, ngoài nhà
Bột bả Safe-filler s509, trong nhà
Sơn lót chống thấm Spanyc sealer s931, ngồi nhà, màng sơn mờ và mịn
Sơn lót chống thấm Sennes primer s935, trong nhà, màng sơn mờ và mịn

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA

VAT

40kg
18 l
18 l
4,375 l
18 l
18 l
18 l
18 l
18 l
18 l

445.000
2.300.000
1.690.000
800.000
1.170.000
1.225.000
1.860.000
2.050.000
3.079.000
2.290.000

40 kg
17 l
18 l
18 l
16 l
18 l

18 l
18 l
15 l

GHI
CHÚ

325.000
1.014.000
1.451.000
1.887.000
2.016.000
1.184.000
1.915.000
625.000
1.231.000

kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg

7.545
9.795
74.227

95.195
26.860
58.874
42.727
90.813
131.591

kg

165.170

kg
kg

64.822
149.713

kg

193.603

kg

204.882

kg
kg
kg
kg


107.368
177.778
185.253
216.263

18 l
18 l
18 l
18 l
18 l
18 l
40 kg

1.436.000
2.500.000
935.455
652.727
1.654.545
1.498.000
195.455

25kg/bao
40kg/bao
40kg/bao
40kg/bao
18 l
18 l

387.585
413.201

377.339
299.376
2.244.940
1.615.031
Trang 2


STT

2.5.7
2.5.8
2.5.9
2.5.10
2.5.11
2.5.12
2.5.13
2.5.14
2.5.15
2.5.16
2.6
2.6.1
2.6.2
2.6.3
2.6.4
2.6.5
2.6.6
2.6.7
2.6.8
2.6.9
2.6.10

2.6.11
2.6.12
2.6.13
2.6.14
2.6.15
2.6.16
2.6.17
2.6.18
2.7
2.7.1
2.7.2
2.7.3
2.7.4
2.7.5
2.8
2.8.1
2.8.2
2.8.3
2.8.4
2.8.5
2.8.6
2.8.7
2.8.8
2.8.9
2.8.10
2.8.11
2.8.12
2.8.13
2.8.14
2.8.15

2.8.16
2.8.17
2.8.18
2.8.19

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Sơn phủ trong nhà Spanyc mewater s966. Độ phủ, mịn cao, bóng ngọc trai
Sơn phủ trong nhà Super clean s965. Bề mặt mờ nhẵn, mịn
Sơn phủ trong nhà Spanyc sennes s901. Màng sơn mờ và mịn
Sơn phủ trong nhà Moca s938. Màu sắc đa dạng
Sơn phủ ngoài nhà Medallion s989. Độ bóng cao
Sơn phủ ngồi nhà Medallion s989. Độ bóng cao
Sơn phủ ngồi nhà Spanyc centenar s918
Sơn phủ ngồi nhà Prudent2 s920. Sơn bóng mờ, độ bền màu cao
Sơn phủ ngoài nhà Spanyc sennes s919. Màng sơn mờ và mịn.
Màng chống thấm Superwallshield s969. Chống thấm bê tông, nền vữa, xm
Sản phẩm Công ty TNHH NIPPON PAIT
Bột bả NP SKIMCOAT kinh tế, màu trắng
Sơn lót chống kiềm ngồi nhà NP WEATHERGARD SEALER, màu trắng
Sơn lót chống kiềm trong nhà NP ODOURLESS SEALER khơng mùi, màu
trắng
Sơn phủ ngồi nhà NP SUPER MATEX, màu chuẩn
Sơn phủ ngoài nhà NP SUPERGARD, màu chuẩn
Sơn phủ trong nhà NP VATEX, các mầu
Sơn phủ trong nhà NP MATEX, siêu trắng
Sơn phủ trong nhà NP MATEX, màu chuẩn
Sơn chống thấm NP WP 100, màu ghi
Sơn dầu cho gỗ và sắt TILAC RED OXIDE PRIMER, màu nâu đỏ

Sơn dầu cho gỗ và sắt TILAC T1026S WHITE MATT/1045 BLACK
MATT/1053 BLACK/ CLEAR 1033, 1035, 1038, 1041...
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm NP VINILEX 120 ACTIVE PRIMER
HARDENNER
Dung môi pha sơn dầu NP THINNER BILAC
Sơn kẻ đường NP ROAD LINE trắng
Sơn kẻ đường NP ROAD LINE vàng
Sơn kẻ đường NP ROAD LINE đen
Sơn kẻ đường NP ROAD LINE đỏ
Sơn tạo sần NP TEXKOTE
Sản phẩm chống thấm của Tập đoàn Sika AG
Chất chống thấm Sikatop Seal 107, bao 25kg
Chất chống thấm Sika 102, bao 25kg
Chất chống thấm Sika Latex, can 5 lít
Màng chống thấm Sikaproof Membrane, thùng 18kg
Chất trám khe co giãn Sikaflex Contruction, tuýp 600ml
Sản phẩm Công ty TNHH UNICHEM Việt Nam - Sơn ELVISS
Sơn lót chống kiềm nội thất - Mã SP L1-000
Sơn lót chống kiềm nội thất - Mã SP L1-000
Sơn lót chống kiềm chống nấm mốc ngoại thất - Mã SP L2-000
Sơn lót chống kiềm chống nấm mốc ngoại thất - Mã SP L2-000
Sơn nội thất siêu trắng và màu chuẩn - Mã SP E-1
Sơn nội thất siêu trắng và màu chuẩn - Mã SP E-1
Sơn nội thất siêu trắng trần - Mã SP E-000
Sơn nội thất siêu trắng trần - Mã SP E-000
Sơn nội thất cao cấp chống bám bẩn trắng và màu chuẩn - Mã SP E-5
Sơn nội thất cao cấp chống bám bẩn trắng và màu chuẩn - Mã SP E-5
Sơn nội thất cao cấp góc nhựa bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-6
Sơn nội thất cao cấp góc nhựa bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-6
Sơn nội thất cao cấp góc nhựa bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-6

Sơn nội thất cao cấp siêu bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-8
Sơn nội thất cao cấp siêu bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-8
Sơn nội thất cao cấp siêu bóng, trắng và màu chuẩn - Mã SP E-8
Sơn ngoại thất mịn trắng và màu chuẩn - Mã SP EL-003
Sơn ngoại thất mịn trắng và màu chuẩn - Mã SP EL-003
Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, trắng và màu chuẩn Mã SP - EL-005

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

5l
18 l
8l
17 l
1l
5l
5l
18 l
8l
20 l

942.678
1.666.764
1.072.695
696.362
277.415
1.295.841
1.086.888

2.200.796
1.393.069
2.192.157

40 kg
18 L

250.000
2.370.000

18 l

1.739.091

18 l
18 l
17 l
18 l
18 l
18 kg
3l

1.600.000
2.445.455
648.182
1.039.091
1.159.091
2.285.455
222.727


3L

319.091

4L

401.818

18 L
5L
5L
5L
5L
18 L

910.909
734.545
795.455
612.727
673.636
1.064.545

kg
kg
lít
kg
tuýp

42.000
178.000

111.300
51.000
296.000

5 lít
18 lít
5 lít
18 lít
4 lít
18 lít
5 lít
18 lít
5 lít
18 lít
18 lít
5 lít
1 lít
18 lít
5 lít
1 lít
18 lít
5 lít
18 lít

366.364
1.103.636
587.273
1.901.818
176.364
594.545

304.545
936.364
304.545
909.091
2.249.091
678.182
167.273
2.440.909
720.909
179.091
1.504.545
475.455
2.120.909

GHI
CHÚ

Trang 3


STT

2.8.20
2.8.21
2.8.22
2.8.23
2.8.24
2.8.25
2.8.26
3

3.1
3.1.1
3.1.2
3.1.3
3.1.4
3.1.5
3.1.6
3.1.7
3.1.8
3.1.9
3.1.10
3.1.11
3.1.12
3.1.13
3.1.14
3.1.15
3.1.16
3.1.17
3.1.18
3.1.19
3.1.20
3.1.21
3.1.22
3.1.23
3.2
3.2.1
3.2.2
3.2.3
3.2.4
3.2.5

3.2.6
3.2.7
3.2.8
3.2.9
3.2.10
3.2.11
3.2.12
3.2.13
3.2.14
3.2.15
3.2.16
3.2.17
3.2.18
3.2.19
3.2.20
3.2.21
3.2.22
3.2.23
3.2.24
3.2.25

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, trắng và màu chuẩn Mã SP - EL-005
Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, trắng và màu chuẩn Mã SP - EL-005
Sơn ngoại thất hợp kim siêu bóng, trắng và màu chuẩn Mã SP - EL-008
Sơn ngoại thất hợp kim siêu bóng, trắng và màu chuẩn Mã SP - EL-008
Sơn CLEAR bóng ngoại thất CL-000
Sơn CLEAR bóng ngoại thất CL-000

Bột bả UNICHEM CEMPUTTY - EXT - UC.EXT
VẬT TƯ, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN NGÀNH NƯỚC
Sản phẩm Cơng ty CP Viglacera
Xí bệt VI77 Phụ kiện tay gạt, nắp rơi thường
Xí bệt VT18M Phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường
Xí bệt VT34M Phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi êm
Xí bệt VI88 Phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi êm
Xí bệt VI107 Phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi êm
Chậu rửa góc, chậu rửa trẻ em
Chậu rửa VTL2,VTL3, VI1T
Chân chậu rửa VI1T, VI5,TE
Chậu rửa dương vành CD1, Chậu âm bàn CA2
Chậu rửa + chân treo tường VI5
Tiểu nam treo tường TT1
Tiểu nam treo tường TV5
Tiểu nữ VB50
Tiểu nữ VB3, VB5
Vịi chậu nóng lạnh 01 lỗ VG 101
Vịi chậu nóng lạnh 01 lỗ VG 104
Vịi chậu nóng lạnh 01 lỗ VG 111
Sen tắm nóng lạnh VSD 502
Sen tắm nóng lạnh VG 501
Sen tắm nóng lạnh VG 511
Vịi tiểu nữ VG 700
Gương tắm KT: 450x600x5 VG G1
Gương tắm KT: 500x700x5 VSG G1, G2, G3
Sản phẩm Cơng ty TNHH SX&TM Tân Á
Bình nước nóng ngang Rossi 15 L (2500W)
Bình nước nóng ngang Rossi 20 L (2500W)
Bình nước nóng ngang Rossi 30 L (2500W)

Bình nước nóng vng Rossi 15 L (2500W)
Bình nước nóng vng Rossi 20 L (2500W)
Bình nước nóng vng Rossi 30 L (2500W)
Bồn INOX - Bồn đứng ф940 TA 1000
Bồn INOX - Bồn đứng ф980 TA 1200
Bồn INOX - Bồn đứng ф1030 TA 1300
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 1500
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 2000
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 2500
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 3000
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 3500
Bồn INOX - Bồn đứng ф1180 TA 4000
Bồn INOX - Bồn ngang ф940 TA 1000
Bồn INOX - Bồn ngang ф980 TA 1200
Bồn INOX - Bồn ngang ф1030 TA 1300
Bồn INOX - Bồn ngang ф1180 TA 1500
Bồn INOX - Bồn ngang ф1180 TA 2000
Bồn INOX - Bồn ngang ф1360 TA 2500
Bồn INOX - Bồn ngang ф1360 TA 3000
Bồn INOX - Bồn ngang ф1360 TA 3500
Bồn INOX - Bồn ngang ф1360 TA 4000
Chậu rửa INOX Rossi Eco - Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1005 x 470 x 180

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

5 lít
1 lít

5 lít
1 lít
5 lít
1 lít
40kg

641.818
160.000
1.070.000
238.182
727.273
176.364
361.818

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
bộ
cái
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

1.142.100
1.402.200
1.615.500
1.644.300
1.891.800
247.500
290.700
306.000
596.700
689.400
308.700
841.500
1.174.500
689.400
573.300
574.200
906.300
977.400
1.106.100
1.500.300
671.400
193.500

276.300

bình
bình
bình
bình
bình
bình
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
chậu

2.454.545
2.545.455

2.681.818
2.227.273
2.381.182
2.454.545
2.900.000
3.327.273
3.618.182
4.431.818
5.781.818
7.568.182
8.590.909
9.595.455
10.736.364
3.081.818
3.554.545
3.845.455
4.668.182
6.045.455
7.727.273
8.954.545
10.154.545
11.454.545
818.182

GHI
CHÚ

Trang 4



STT

3.2.26
3.2.27
3.2.28
3.2.29
3.2.30
3.2.31
3.2.32
3.2.33
3.2.34
3.2.35
3.2.36
3.2.37
3.2.38
3.2.39
3.2.40
3.2.41
3.2.42
3.3
3.3.1
3.3.2
3.3.3
3.3.4
3.3.5
3.3.6
3.3.7
3.3.8
3.3.9
3.3.10

3.3.11
3.3.12
3.3.13
3.3.14
3.3.15
3.3.16
3.3.17
3.3.18
3.4
3.4.1
3.4.2
3.4.3
3.4.4
3.4.5
3.4.6
3.4.7
3.4.8
3.4.9
3.4.10
3.4.11
3.4.12
3.4.13
3.4.14
3.4.15
3.4.16
3.4.17
3.4.18
3.4.19
3.4.20
3.4.21


LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Chậu rửa INOX Rossi Eco - Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 990 x 510 x 180
Chậu rửa INOX Rossi Eco - Chậu 2 hố - không bàn 810 x 470 x 180
Chậu rửa INOX Rossi Eco - Chậu 1 hố - 1 bàn KT 695 x 385 x 180
Sen Rossi R601S
Vòi 2 chân Rossi R601V2
Vòi 1 chân Rossi R601V1
Sen Rossi R602S
Vòi 2 chân Rossi R602V2
Vòi 1 chân Rossi R602V1
Máy lọc nước RO 6 lõi
Máy lọc nước RO 7 lõi
Máy lọc nước RO 8 lõi
Máy lọc nước RO 9 lõi
Máy bơm nước AQUASTRONG đa năng
Máy bơm nước AQUASTRONG chân không
Máy bơm nước AQUASTRONG lưu lượng
Máy bơm nước AQUASTRONG ly tâm
Sản phẩm Công ty CP Quốc tế Sơn Hà
Bồn nước đứng Inox ф960 SH 1000
Bồn nước đứng Inox ф1050 SH 1200
Bồn nước đứng Inox ф960 SH 1500
Bồn nước đứng Inox ф1140 SH 2000
Bồn nước đứng Inox ф1140 SH 2500
Bồn nước đứng Inox ф1140 SH 3000
Bồn nước ngang Inox ф960 SH 1000
Bồn nước ngang Inox ф1050 SH 1200

Bồn nước ngang Inox ф960 SH 1500
Bồn nước ngang Inox ф1140 SH 2000
Bồn nước ngang Inox ф1140 SH 2500
Bồn nước ngang Inox ф1140 SH 3000
Chậu INOX SH S79 (750 x 400 x 170)
Chậu INOX SH S76 (740 x 415 x 190)
Chậu INOX SH S100 (980 x 415 x 190)
Chậu INOX SH 1H447.1 (447 x 364 x 170)
Chậu INOX SH 2H715.1 (715 x 465 x 170)
Chậu INOX SH 3HB865 (865 x 420 x 200)
Sản phẩm Công ty CP nhựa TNTP
Ống U.PVC không áp lực ф 21 K0 Dày 1mm
Ống U.PVC không áp lực ф 21 K1 Dày 1,2mm
Ống U.PVC không áp lực ф 27 K0 Dày 1mm
Ống U.PVC không áp lực ф 27 K1 Dày 1,3mm
Ống U.PVC không áp lực ф 34 K0 Dày 1mm
Ống U.PVC không áp lực ф 34 K1 Dày 1,3mm
Ống U.PVC không áp lực ф 42 K0 Dày 1,2mm
Ống U.PVC không áp lực ф 42 K1 Dày 1,5mm
Ống U.PVC không áp lực ф 48 K0 Dày 1,4mm
Ống U.PVC không áp lực ф 48 K1 Dày 1,6mm
Ống U.PVC không áp lực ф 60 K0 Dày 1,4mm
Ống U.PVC không áp lực ф 60 K1 Dày 1,5mm
Ống U.PVC không áp lực ф 75 K0 Dày 1,5mm
Ống U.PVC không áp lực ф 75 K1 Dày 1,9mm
Ống U.PVC không áp lực ф 90 K0 Dày 1,5mm
Ống U.PVC không áp lực ф 90 K1 Dày 1,8mm
Ống U.PVC không áp lực ф 110 K0 Dày 1,9mm
Ống U.PVC không áp lực ф 110 K1 Dày 2,2mm
Đầu nối thẳng nong 21 U.PVC, áp suất 5 (PN)

Đầu nối thẳng nong 27 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 34 U.PVC, áp suất 5 (PN)

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

chậu
chậu
chậu
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
chiếc

1.018.182
881.818
518.182
1.181.818

1.090.909
1.018.182
1.272.727
1.181.818
1.109.091
3.818.182
3.909.091
4.000.000
4.454.545
1.245.455
1.327.273
1.663.636
1.800.000

bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
bồn
chậu
chậu
chậu
chậu

chậu
chậu

2.854.545
3.409.091
4.272.727
5.800.000
7.200.000
8.300.000
3.036.364
3.590.909
4.490.909
6.018.182
7.418.182
8.554.545
372.727
659.091
668.182
218.182
481.818
609.091

m
m
m
m
m
m
m
m

m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
cái
cái
cái

GHI
CHÚ

1.767
2.061
2.135
2.799
2.799
3.609
4.197
5.155
5.596
6.406
6.995
7.511
9.425

11.929
11.340
13.623
17.599
20.324
884
1.105
1.251
Trang 5


STT

3.4.22
3.4.23
3.4.24
3.4.25
3.4.26
3.4.27
3.4.28
3.4.29
3.4.30
3.4.31
3.4.32
3.4.33
3.4.34
3.4.35
3.4.36
3.4.37
3.4.38

3.4.39
3.4.40
3.4.41
3.4.42
3.4.43
3.4.44
3.4.45
3.4.46
3.4.47
3.4.48
3.4.49
3.4.50
3.4.51
3.4.52
3.4.53
3.4.54
3.4.55
3.4.56
3.4.57
3.4.58
3.4.59
3.4.60
3.4.61
3.4.62
3.4.63
3.4.64
3.4.65
3.4.66
3.4.67
3.4.68

3.4.69
3.4.70
3.4.71
3.4.72
3.4.73
3.4.74
3.4.75
3.4.76
3.4.77
3.4.78
3.4.79

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Đầu nối thẳng nong 42 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 48 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 60 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 76 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 90 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng nong 110 U.PVC, áp suất 5 (PN)
Đầu nối thẳng phun 21 U.PVC, áp suất 10 (PN)
Đầu nối thẳng phun 27 U.PVC, áp suất 10 (PN)
Đầu nối thẳng phun 34 U.PVC, áp suất 10 (PN)
Đầu nối thẳng phun 42 U.PVC, áp suất 10 (PN)
Đầu nối thẳng phun 48 U.PVC, áp suất 10 (PN)
Đầu nối thẳng phun 60 U.PVC, áp suất 8 (PN)
Đầu nối thẳng phun 75 U.PVC, áp suất 8 (PN)
Đầu nối thẳng phun 90 U.PVC, áp suất 6 (PN)
Đầu nối thẳng phun 110 U.PVC, áp suất 6 (PN)

Đầu nối ren trong 21x1/2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 27x3/4, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 34x1, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 42x11/4, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 48x11/2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 60x2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren trong 75x21/2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 21x1/2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 27x3/4, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 34x1, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 42x11/4, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 48x11/2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 60x2, áp suất 10 (PN)
Đầu nối ren ngoài 75x21/2, áp suất 8 (PN)
Đầu nối ren ngồi 90x3, áp suất 10 (PN)
Bích PVC phun 60, áp suất 10 (PN)
Bích PVC phun 75, áp suất 10 (PN)
Bích PVC phun 90, áp suất 10 (PN)
Bích PVC phun 110, áp suất 10 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 42, áp suất 5 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 48, áp suất 5 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 60, áp suất 5 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 76, áp suất 5 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 90, áp suất 5 (PN)
Đầu bị ngoài hàn 110, áp suất 5 (PN)
Đầu bịt ren 21
Đầu bịt ren 27
Đầu bịt ren 34
Phễu thu nước 75
Phễu thu nước 110

Phễu chắn rác 48
Phễu chắn rác 60
Phễu chắn rác 90
Keo dán ống PVC
Zoăng cao su 63
Zoăng cao su 75
Zoăng cao su 90
Zoăng cao su 110
Ống HDPE - PE80 ф16; 16 (PN); dày 2,3mm
Ống HDPE - PE80 ф20; 12,5 (PN); dày 1,9mm
Ống HDPE - PE80 ф25; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống HDPE - PE80 ф32; 8 (PN); dày 1,9mm
Ống HDPE - PE80 ф40; 6 (PN); dày 1,9mm

ĐƠN VỊ

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
m
m
m
m
m

GIÁ CHƯA
VAT

GHI
CHÚ

2.209
2.799
4.786
6.627
8.836
11.119
884
1.105
1.251

2.209
2.799
4.786
6.627
8.836
11.119
884
1.031
1.841
2.577
3.681
5.817
10.604
884
1.031
1.841
2.577
3.681
5.891
6.701
15.095
55.669
77.834
77.613
104.711
957
1.325
2.061
3.314
4.639

8.247
369
736
1.179
14.359
23.564
10.825
22.606
27.171
95.580
7.364
9.279
11.266
14.285
5.891
6.112
7.953
10.898
13.475
Trang 6


STT

3.4.80
3.4.81
3.4.82
3.4.83
3.4.84
3.4.85

3.4.86
3.4.87
3.4.88
3.4.89
3.4.90
3.4.91
3.4.92
3.4.93
3.4.94
3.4.95
3.4.96
3.4.97
3.4.98
3.4.99
3.4.100
3.4.101
3.4.102
3.4.103
3.4.104
3.4.105
3.4.106
3.4.107
3.4.108
3.4.109
3.4.110
3.4.111
3.4.112
3.4.113
3.4.114
3.4.115

3.4.116
3.4.117
3.4.118
3.4.119
3.4.120
3.4.121
3.4.122
3.4.123
3.4.124
3.4.125
3.4.126
3.4.127
3.4.128
3.4.129
3.4.130
3.4.131
3.4.132
3.4.133
3.4.134
3.4.135
3.4.136
3.4.137

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Ống HDPE - PE80 ф50; 6 (PN); dày 2,4mm
Ống HDPE - PE80 ф63; 6 (PN); dày 3,0mm
Ống HDPE - PE80 ф75; 6 (PN); dày 3,5mm
Ống HDPE - PE80 ф90; 6 (PN); dày 4,3mm

Ống HDPE - PE80 ф110; 6 (PN); dày 5,3mm
Đầu nối thẳng 20 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 25 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 32 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 40 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 50 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 63 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 75 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu nối thẳng 90 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 20 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 25 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 32 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 40 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 50 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 63 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 75 HDPE ép phun, 10 (PN)
Nối góc 90 độ 90 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 20 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 25 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 32 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 40 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 50 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 63 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 75 HDPE ép phun, 10 (PN)
Đầu bịt 90 HDPE ép phun, 10 (PN)
Ống nhựa PPR ф20; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống nhựa PPR ф25; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống nhựa PPR ф32; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống nhựa PPR ф40; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống nhựa PPR ф50; 10 (PN); dày 2,3mm

Ống nhựa PPR ф63; 10 (PN); dày 2,3mm
Ống nhựa PPR ф75; 10 (PN); dày 2,3mm
Đầu nối thẳng PPR ф20; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф25; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф32; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф40; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф50; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф63; 20,0 (PN)
Đầu nối thẳng PPR ф75; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф20; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф25; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф32; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф40; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф50; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф63; 20,0 (PN)
Nốí góc 45 độ PPR ф75; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф20; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф25; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф32; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф40; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф50; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф63; 20,0 (PN)
Nốí góc 90 độ PPR ф75; 20,0 (PN)
Van PPR ф20; 20,0 (PN)

ĐƠN VỊ

m
m
m

m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
m
m
m
m

m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

GIÁ CHƯA
VAT

GHI

CHÚ

20.913
32.326
45.949
73.931
97.495
12.810
19.250
24.990
37.100
48.300
63.630
103.740
181.230
15.890
18.270
24.990
39.760
51.450
86.310
121.730
207.060
6.510
7.560
12.810
22.470
32.200
48.230
74.410

118.090
8.935
15.922
20.656
27.682
40.587
64.527
89.727
1.184
1.985
3.055
4.887
8.782
17.564
29.438
1.833
2.940
4.429
8.820
16.838
38.564
59.296
2.215
2.940
5.155
8.400
14.738
45.131
58.915
56.891

Trang 7


STT

3.4.138
3.4.139
3.4.140
3.4.141
3.4.142
3.4.143
3.4.144
3.4.145
3.4.146
3.4.147
3.4.148
3.4.149
3.4.150
3.5
3.5.1
3.5.2
3.5.3
3.5.4
3.5.5
3.5.6
3.5.7
3.5.8
3.5.9
3.5.10
3.5.11

3.5.12
3.5.13
3.5.14
3.5.15
3.5.16
3.5.17
3.5.18
3.5.19
3.5.20
3.5.21
4
4.1
*
4.1.1
4.1.2
4.1.3
4.1.4
4.1.5
4.1.6
4.1.7
4.1.8
*
4.1.9
4.1.10
4.1.11
4.1.12
4.1.13
4.1.14
4.1.15


LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

Van PPR ф25; 20,0 (PN)
Van PPR ф32; 20,0 (PN)
Van PPR ф40; 20,0 (PN)
Van PPR ф50; 20,0 (PN)
Van PPR ф63; 20,0 (PN)
Van PPR ф75; 16,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф20; 20,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф25; 20,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф32; 20,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф40; 20,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф50; 20,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф63; 16,0 (PN)
Đầu bịt PPR ф75; 16,0 (PN)
Sản phẩm Công ty TNHH Phúc Hà
HDPE DEKKO PE80, Φ40 ; 6 (PN); dày 1,9mm
HDPE DEKKO PE80, Φ50 ; 6 (PN); dày 2,4mm
HDPE DEKKO PE80, Φ63 ; 6 (PN); dày 3,0mm
HDPE DEKKO PE80, Φ75 ; 6 (PN); dày 3,5mm
HDPE DEKKO PE80, Φ90 ; 6 (PN); dày 4,3mm
PPR DEKKO Φ20 ; 10 (PN); dày 2,3mm
PPR DEKKO Φ25 ; 10 (PN); dày 2,3mm
PPR DEKKO Φ32 ; 10 (PN); dày 2,9mm
PPR DEKKO Φ40 ; 10 (PN); dày 3,7mm
PPR DEKKO Φ50 ; 10 (PN); dày 4,6mm
PPR DEKKO Φ63 ; 10 (PN); dày 5,8mm
PPR DEKKO Φ75 ; 6 (PN); dày 6,8mm
U.PVC DEKKO ф21; 4(PN); dầy 1,0mm

U.PVC DEKKO ф27; 4(PN); dầy 1,0mm
U.PVC DEKKO ф34; 4(PN); dầy 1,0mm
U.PVC DEKKO ф42; 4(PN); dầy 1,2mm
U.PVC DEKKO ф48; 4(PN); dầy 1,4mm
U.PVC DEKKO ф60; 4(PN); dầy 1,4mm
U.PVC DEKKO ф75; 4(PN); dầy 1,5mm
U.PVC DEKKO ф90; 4(PN); dầy 1,9mm
U.PVC DEKKO ф110; 4(PN); dầy 1,9mm
VẬT TƯ, THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN NGÀNH ĐIỆN
Sản phẩm Công ty CP dây cáp điện VN (CADIVI)
Dây đồng bọc nhựa PVC
Dây đơn cứng VC-0,50 (F 0,80)- 300/500 V
Dây đơn cứng VC-1,00 (F 1,13)- 300/500 V
Dây đôi mềm VCmd-2x1- (2x32/0,2)- 0,6/1 kV
Dây đôi mềm VCmd-2x1,5- (2x30/0,25)- 0,6/1 kV
Dây đôi mềm VCmd-2x2,5- (2x50/0,25)- 0,6/1 kV
Dây đôi mềm, ovan VCmo-2x1- (2x32/0,2)- 300/500 V
Dây đôi mềm, ovan VCmo-2x1,5- (2x30/0,25)- 0,6/1 kV
Dây đôi mềm, ovan VCmo-2x6- (2x7x12/0,30)- 0,6/1 kV
Cáp đơn điện lực hạ thế (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
CVV-1 (1x7/0,425) - 0,6/1 kV
CVV-1,5 (1x7/0,52) - 0,6/1 kV
CVV-0,6 (1x7/1,04) - 0,6/1 kV
CVV- 25 - 0,6/1 kV
CVV- 50 - 0,6/1 kV
CVV- 95 - 0,6/1 kV
CVV- 150 - 0,6/1 kV
Cáp đôi, ba, tư điện lực hạ thế - 300/500 V (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ
*
PVC)

4.1.16 CVV-2x1,5 (2x7/0,52)
4.1.17 CVV-2x4 (2x7/0,85)

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

77.127
88.964
137.836
234.818
324.545
519.655
1.107
1.909

2.482
3.742
7.064
34.364
61.091

m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m

12.810
19.880

30.730
43.680
70.280
10.530
18.720
24.345
32.625
47.835
76.275
106.515
4.130
5.110
6.650
9.870
11.620
15.050
21.140
29.540
38.990

m
m
m
m
m
m
m
m

1.270

2.090
4.390
6.160
10.010
5.260
7.270
25.900

m
m
m
m
m
m
m

3.880
4.900
13.930
49.600
92.600
176.500
284.900

m
m

10.670
22.000


GHI
CHÚ

Trang 8


STT

4.1.18
4.1.19
4.1.20
4.1.21
4.1.22
4.1.23
*
4.1.24
4.1.25
4.1.26
4.1.27
4.1.28
4.1.29
4.1.30
4.1.31
4.1.32
4.1.33
4.1.34
4.1.35
*
4.1.36
4.1.37

4.1.38
4.1.39
*
4.1.40
4.1.41
4.1.42
4.1.43
4.1.44
4.1.45
4.1.46
4.1.47
4.1.48
4.2
4.2.1
4.2.2
4.2.3
4.2.4
4.2.5
4.2.6
4.2.7
4.2.8
4.2.9
4.2.10
4.2.11
4.2.12
4.2.13
4.2.14
4.2.15
4.2.16
4.2.17

4.2.18
4.2.19
4.2.20
4.2.21

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

CVV-2x10 (2x7/1,35)
CVV-3x1,5 (3x7/0,52)
CVV-3x2,5 (3x7/0,67)
CVV-3x6 (3x7/1,04)
CVV-4x1,5 (4x7/0,52)
CVV-4x2,5 (4x7/0,67)
Cáp đôi, ba, tư điện lực hạ thế - 0,6/1 kV (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ
PVC)
CVV-2x16
CVV-2x35
CVV-2x95
CVV-2x150
CVV-3x16
CVV-3x50
CVV-3x95
CVV-3x120
CVV-4x16
CVV-4x25
CVV-4x50
CVV-4x120
Cáp 3 lõi pha + 1 lõi đất điện lực hạ thế - 0,6/1 kV (ruột đồng, cách điện
PVC, vỏ PVC)

CVV-3x16 + 1x10 (3x7/1,7 + 1x7/1,35)
CVV-3x25 + 1x16
CVV-3x50 + 1x25
CVV-3x95 + 1x50
Thiết bị khác
Cầu dao 2 pha: CD 20A-2P
Cầu dao 2 pha đảo: CDD 20A-2P
Cầu dao 3 pha: CD 30A-3P
Cầu dao 3 pha đảo: CDD 20A-3P
Ống luồn dây điện cứng 750N F16-CA 16M, L=2,9m
Ống luồn dây điện đàn hồi F16-CAF16, L=50m
Ống luồn dây điện đàn hồi F20-CAF20, L=50m
Cáp mạng LAN CAT 5e
Cáp mạng LAN CAT 6
Sản phẩm Công ty CP cơ điện Trần Phú
Cáp đồng 1x16
Cáp đồng 1x25
Cáp đồng 1x35
Cáp đồng 1x50
Cáp đồng 1x70
Dây đơn 1 sợi bọc PVC, VCm 1,5
Dây đơn 1 sợi bọc PVC, VCm 2,5
Dây đơn 1 sợi bọc PVC, VCm 4
Dây đơn 1 sợi bọc PVC, VCm 6
Dây đơn 7 sợi bọc PVC, VCm 1,5
Dây đơn 7 sợi bọc PVC, VCm 2,5
Dây đơn 7 sợi bọc PVC, VCm 4
Dây đơn 7 sợi bọc PVC, VCm 6
Dây đơn 7 sợi bọc PVC, VCm 10
Dây đơi trịn, mềm nhiều sợi bọc PVC,VCm 0,75

Dây đơi trịn, mềm nhiều sợi bọc PVC,VCm 1,5
Dây đơi trịn, mềm nhiều sợi bọc PVC,VCm 2,5
Dây đôi dẹt, mềm nhiều sợi bọc PVC, VCm 0,75
Dây đôi dẹt, mềm nhiều sợi bọc PVC, VCm 1,5
Dây đôi dẹt, mềm nhiều sợi bọc PVC, VCm 2,5
Dây đôi dẹt, mềm nhiều sợi bọc PVC, VCm 4

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA
VAT

m
m
m
m
m
m

48.600
13.710
20.100
40.900
17.410
25.600

m
m
m
m

m
m
m
m
m
m
m
m

76.000
147.200
374.700
603.100
104.300
287.000
544.500
686.000
134.600
204.100
379.400
912.400

m
m
m
m

123.700
186.600
335.800

637.300

cái
cái
cái
cái
ống
cuộn
cuộn
m
m

33.100
42.300
67.800
65.700
18.600
183.500
208.100
6.800
8.600

m
m
m
m
m
m
m
m

m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m

29.311
45.136
63.700
89.344
122.550
3.359
5.261
8.173
12.062
3.607
5.692
8.984
12.947
22.460
5.030
8.968

14.742
4.103
7.561
12.384
19.102

GHI
CHÚ

Trang 9


STT

LOẠI VẬT LIỆU - QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT- ĐƠN VỊ SẢN
XUẤT

4.2.22 Dây đôi dẹt, mềm nhiều sợi bọc PVC, VCm 6
4.3
4.3.1
4.3.2
4.3.3
4.3.4
4.3.5
4.3.6
4.3.7
4.3.8
5
5.1
5.2

5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
5.10
5.11
5.12
5.13
5.14
5.15
5.16
5.17
5.18
5.19
5.20

ĐƠN VỊ

m

GIÁ CHƯA
VAT

GHI
CHÚ

28.359


Thiết bị chiếu sáng ngoài trời. Công ty CP điện và chiếu sáng An Phú.
Cột BGLCĐ 8m (T=3mm, W=1,5m, M24x300)
Bộ đèn SUN-B SON 250W
Khung móng M24x300x300x640-4
Cọc tiếp địa L63x63x6-2,5m (râu dài 1,5m)
Bảng điện cửa cột
Cột sân vườn BANIAN + chùm CH02-4
Cầu PE D400 trắng đục + bóng Compact 20W
Khung móng M16x260x260x500-4
VẬT LIỆU KHÁC
Đinh 5, 7
Dây dứa buộc
Chốt cửa
Khóa cửa hợp kim Việt Tiệp tay gạt 04508
Khóa cửa Inox Việt Tiệp tay gạt 04825
Móc cửa sổ
Ke mơn cửa đi 2,5m Việt Tiệp
Ke môn cửa sổ 1,5m Việt Tiệp
Bản lề cửa đi
Bản lề cửa sổ
Cót ép (KT: 1,22x2,44m)
Bạt dứa
Lưới thép B40
Chổi quét sơn
Sơn chống rỉ Đại Bàng S.AK-N: CRS 01
Sơn ghi Đại Bàng S.AK-P: G 01
Sơn xanh lá cây Đại Bàng S.AK-P: XLC 04
Giấy giáp
Dây thép buộc

Que hàn

cột
bộ
bộ
bộ
bảng
cột
quả
bộ

2.400.000
1.450.000
380.000
450.000
140.000
3.700.000
350.000
250.000

kg
kg
bộ
bộ
bộ
cái
bộ
bộ
bộ
bộ

tấm
m2
m2
chiếc
kg
kg
kg
m
kg
kg

15.000
18.000
25.000
338.182
563.636
10.000
100.000
80.000
65.000
55.000
40.000
12.000
20.000
5.000
47.000
50.000
52.000
15.000
20.000

25.000

Trang 10



×