Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC NÂNG CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.19 KB, 3 trang )

Bài tập trắc nghiệm lượng giác
Câu 1: Hàm số y = sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì cơ bản là?
2 3
.2 . . .
3 2
A B C D
π π
π π
Câu 2: Hàm số y = sin ( 2x+ 3) là hàm số tuần hoàn với chu kì cơ bản là?
2 3
.2 . . .
3 2
A B C D
π π
π π
Câu 3: Hàm số y = sin(ax + b) (a#0)là hàm số tuần kì hoàn với chu kì cơ bản là ?
2
. 2 . . 2 .A B C a D
a
π
π π π
Câu 4: Hàm số y = tan ( ax+b) (a#0) là hàm số tuần hoàn với chu kì cơ bản là?
. . .
a b
A B C D
a
π
π
π
π
Câu 5 : Tập xác định của hàm số


2sinx
1+cosx
y =
là?
R\{ +. . \{-1} C. D. R { kk2 2} \ }A R B R
π π π
Câu 6 : Tập xác định của hàm số
tan 2 cot 2y x x= +
là?
. B. R\{k } C. R\{k\{ } D. R\{} 2
24
}k kRA
π
π π
π
Câu 7: Tập xác định của hàm số
tanx
1+sin2x
y =
là ?
. \{- } B. R\{ } C R\{- ; }
4
. D. R\{-1}
4 2 2
k kA R k k
π π
π
π π
π π π
+ ++ +

Câu 8: Tập xác định của hàm số
tan( sin )
2
y x
π
=
là?
. . 2 . 2
2 2 2
A B k Cx k k
π
π
π
π
π
π
+ − +≠ +
D Đáp án khác
Câu 9 : Với giá trị nào của x thì hàm số
cot( os2x)y c
π
=
được xác định.
. . .
4 2 2
A x k B x k C x k
π π π
π π
≠ + ≠ ≠ +
D.

;
4 2 2
x k x k
π π π
≠ + ≠
Câu 10: : Tập xác định của hàm số
2
tan 1y x= +
là?
. B. R\\{ }
2
{k } C. R RA k
π
π
π
+
D. Đáp án khác
Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
. sin 2 . cos .
tan
sin
cos cot .A y x B y x x C y y
x
x x D
x
= = = =
Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
x
. B. y=2cos2x C. y=
1

si . 1 t ann os2x
2
x
sinx
yA D yxc = +=
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. y= cosx đồng biến trong
[0; ]
π
B. y= sinx đồng biến trong
[0; ]
π
C . y= tanx nghịch biến trong
[0; ]
2
π
D. y= cot x nghịch biến trong
[0; ]
π
Câu 14: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. y= cosx đồng biến trong
;0
2
π
 

 ÷
 
B. y= sinx đồng biến trong
;0

2
π
 

 ÷
 
C. y= tanx nghịch biến trong
0;
2
π
 
 ÷
 
D. y=cotx nghịch biến trong
0;
2
π
 
 ÷
 
Câu 15: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
osxy c=
luôn đồng biến trong
[- ; ]
2 2
π π
B.
osxy c=
là hàm số chẵn trên TXĐ

\{k }D R
π
=
C.
osxy c=
có đồ thị đối xứng qua trục oy D.
osxy c=
luôn nghịch biến trong
;
2 2
π π
 

 ÷
 
Câu 16 : Khẳng định nào sau đây là sai?
A
sinxy =
có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ B .y=cosx có đồ thị đối cứng qua trục oy
C
tany x=
có đồ thị đối xứng qua trục oy D. y= cotx có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số
4 4
sin cosy x x= +
là ?
A 0 B 1 C 2 D. 1\2
Câu 18 : Giá trị bé nhất của biểu thức
2
sin sin( )

3
x x
π
+ +
là?
A -2 B
3
2
C -1 D 0
Câu 19: Giá trị lớn nhất của biểu thức
2
2sin 2sin cosx x x−
.1 2 .1 2 .3 1 3A B C D+ − +
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3sin2x + cos2x là?
A -2 B -4 C
10−
D Đáp án khác
Câu 21: Tập giá trị của hàm số y =
3sin 4sin
6 3
x x
π π
   
+ − −
 ÷  ÷
   
là?
.[-5;5] B. [3;-4] C. [-4;0]A
D Đáp án khác
Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số

2
sin 4sin 5y x x= − +
là?
A 2 B 10 C 15 D Đáp án khác
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
cos 2 cos2 3y x x= − + +
là?
A 1 B 3 C 13 D Đáp án khác
Câu 24: Tập giá trị của hàm số y = 2sin2x +3 là ?
A [0;1] B [2;3] C [-2;3] D [1;5]
Câu 25: Tập giá trị của hàm số
1 2 sin 3y x= −
là?
A [-1;1] B [0;1] C [-1;0] D [-1;3]
Câu 26: Tập giá trị của hàm số y= 4cos2x -3sin2x +6 là?
A [3;10] B [6;10] C [-1;13] D [1;11]
Câu 27 : Giá trị lớn nhất của hàm số
2
cos siny x x= −
là?
A 2 B 0 C 5\4 D 1
Câu 28 : Phương trình 2sinx=
3−
có nghiệm là?
2
3
. 2 .
4
3

2
3
2 2
2 2
3 3
. .
4 4
2 2
3 3
x k
A x k C
x k
x k x k
B x D
k x k
π
π
π
π
π
π
π π
π π
π π
π π

= − +

= +



= +


 
= + = − +
 
=
 
 
+ = +
 
 
Câu 29 : Phương trình tanx = -
3
có nghiệm là ?
. . . .
3 3 6 6
A x k B x k C x k D x k
π π π π
π π π π
= − + = + = + = − +
Câu 30: Phương trình
cos 2 0
2
x
π
 
− =
 ÷

 
có nghiệm là ?
. . . . 2
2 2
A x k B x k C x k D x k
π π
π π π π
= + = + = =
Câu 31: Phương trình 2sin2x
3−
=0 có nghiệm trong
[0;2 ]
π
là?
2 5 7 4 5 7 4 5
.{ ; ; ; } B.{ ; ; ; } C. { ; ; } D.{ ; ; }
6 3 3 6 6 3 6 3 6 6 6 3 3 3
A
π π π π π π π π π π π π π π
Câu 32: Phương trình 1+ tan2x =0 có nghiệm trong
[0;2 ]
π
là ?
3 7 11 3 7 11 15 3 5 11 15 5 11 15
.{ ; ; ; } B{ ; ; ; } C.{ ; ; ; } D.{ ; ; ; }
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
A
π π π π π π π π π π π π π π π π
Câu 33: Cho phương trình 3-2 sin2x= - m. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A [-5;-1] B [-5;-2] C [-5;0] D [-5;-3]

Câu 34: Cho phương trình cos(2x-
3
π
) – m = 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
A . Không tồn tại m B [-1;3] C [-3;-1] D Mọi giá trị của m
Câu 35 : Cho phương trình
sin 3 cos 2
3 3
x x m
π π
   
− − − =
 ÷  ÷
   
. Tìm m để phương trình vô nghiệm.
(
] [
) ( ) ( ) ( )
. ; 1 1; . 1;1 . . ; 1 1;A B C m R D−∞ − ∪ +∞ − ∈ −∞ − ∪ +∞
Câu 36 : Tìm m để phương trình sinx +(m-1)cosx =1 vô nghiệm.
A không tồn tại m B. Mọi giá trị m C. m<1 D. m>1
Câu 37: Phương trình
cos 3 sin 3x x+ =
có nghiệm là
. .
2 6 3
2
2
.
2

6
A x k hoac x k B x k
x k
C
x k
π π π
π π π
π
π
π
π
= + = + = +

= +



= +


D. Đáp án khác
Câu 38 : Với giá trị nào của m thì phương trình
sin
0
cos
x m
x

=
có nghiệm.

. 1 1 . 1 1 . 1 .A m B m C m D m R− ≤ ≤ − < < ≠ ± ∈
Câu 39: Với giá trị nào của m thì phương trình
2
cos 0x m+ =
có nghiệm?
A m<0
. 1 1 . 1 0 . 0B m C m D m− ≤ ≤ − ≤ ≤ <
Câu 40: Phương trình
2 2
3sin sin 2 os 0x x c x− − =
có tâp nghiệm là?
( )
.{ ; 2 } B. { ;arctan(-1/3)+k }
4 3 4
C.{ ;arc 1/3 . .
4
A k k k
k k D
π π π
π π π π
π
π π
+ + +
+ + ∅
Câu 41: Phương trình
2
sin 2 sin 1x x+ =
có nghiệm là
( )
. . . arctan 1/2

2
A x k B x k C x k
π
π π π
= + = = +
D. Đáp án khác
Câu 42 : Phương trình
2
cos 3cos 2 0x x− + =
có tập nghiệm là ?
( )
( )
. 2 arcos 2 2 . 2
. arccos 2 2 .
2
A x k hoac x k B k
C x k hoac x k D x k
π π π
π
π π
= = +
= = + =

×