Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (684.1 KB, 11 trang )
Người thực hiện: Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh
I. Competencies
1. Language Focus:
_ Simple tense.
_ Present simple to talk about general truths.
2. Language Review:
_ Simple tenses.
_ Attributive and predicative adjective.
II. Start learning
1. New words:
_ character (n): tính cách
_ sociable (a): hòa đồng
_ extremely (a): vô cùng
_ generous (a): hào phóng
_ volunteer (a): tình nguyện
_ local (n): địa phương
_ orphanage (n): trại mồ côi
_ reserved (a): kín đáo, dè dặt
_ peace (n): sự yên lặng
_ public (n): công cộng
_ annoy (n): làm bực mình
_ joke (n): lời đùa
_ humor (n): sự hài hước
⇒
humorous (a)
_ athough: mặc dù
_ east (n): phía đông
_ west (n): phía tây
_ silly (a): ngờ nghệch
_ elder brother: anh trai lớn hơn tuổi
_ blond (a): tóc vàng hoe