Hocmai.vn
Khóa Luyện đề thi ĐHQGHN: Môn Toán (Thầy Nguyễn Bá Tuấn)
ĐỀ THI THỬ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 03
ĐỀ THI
Giáo viên: NGUYỄN BÁ TUẤN
Phần Tư duy định lượng
Câu 1. Cho số phức z thỏa mãn (1 i)z (5 2i)z 3 5i . Tính modun của số phức z?
A. 2
B. 2
C. 1
D. 4
Câu 2. Hàm số nào dưới đây là nghịch biến trên tập xác định?
3x 4
A. y x2
B. y
C. y 4x3 x2 3x
D. y ln 2x
4x 3
2
Câu 3. Hai lần diện tích hình phẳng ( H ) {y x, y 2 x}, là:…………………
Câu 4. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số: y =
3x2 5x 8
là điểm I(a,b). khi đó a b .......
x4
1
1
Câu 5. Cho hàm số f x x3 x2 mx m . Biết rằng hàm số đồng biến trên R, khẳng định nào dưới đây là
3
2
đúng?
1
A. m ; \2
4
1
4
B. m ; \2
1
4
C. m ; .
1
D. m ;
4
Câu 6. Tìm phần ảo của số phức thỏa mãn: (2 i)z 2z 4
A. 4
B. 2
C. 2
D. 4
3
2
1
Câu 7. Với m bằng bao nhiêu để y x m 1 x m 3 x 4 đồng biến trên 1,4
3
7
1
7
1
A. m
B. m
C. m
D. m
3
4
3
4
Câu 8. Trong không gian Oxyz cho A(0; 0; 2), B(-2; 2; 0), C(2; 0; 2). Tọa độ trực tâm H của tam giác ABC là:
A. H(1; 2;1)
B. H 2; 2; 4 .
C. H(0;1; 1)
D. H(4; 2; 1)
Câu 9. Cho đường cong y x4 (3m 2)x2 3m . Tìm m để đường thẳng y 1 cắt đường cong trên tại 4 điểm
1
phân biệt, trong đó có 2 điểm có hoành độ lớn hơn .
2
1
1
1
m
A. m
B. m 1
C. m
D.
4
4
4
m 0
Câu 10. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z 3 4i 2 là hình:
A. Đường tròn
B. Đường Elip
C. Đường Prabol
4
2
Câu 11. Giá trị cực đại của hàm số y x 3x 2 là:………
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình:
A. R
3x 1 1
3 x 1 1
D. Đường thẳng
3 là
B. m 1
Fb: />
C. m 1
m 1
D.
m 0
- Trang | 1 -
Hocmai.vn
Khóa Luyện đề thi ĐHQGHN: Môn Toán (Thầy Nguyễn Bá Tuấn)
Câu 13. Tính lim
3 n 2 n 3n
4n 2 1 n 1
Câu 14. Hàm số y =
........
2 x 2 x 1 đạt giá trị nhỏ nhất tại x bằng:
A. 0
B. 2
C. -1
D.
3
Câu 15. Số phức có mô đun nhỏ nhất thỏa mãn điều kiện z i z 2 3i là:
3 6
A. z i
5 5
B. z
3 6
i
5 5
C. z
3 6
i
5 5
3 6
D. z i
5 5
Câu 16. Cho hàm số y 1 m 1 x3 2m 1 x2 3m 2 x m . Tìm m để khoảng nghịch biến của hàm số có
độ dài đúng bằng 4.
3
A. m 7 61
B. m 7 61
C. m 7 61
D. khác
6
6
6
Câu 17. Phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oz và tạo với mặt phẳng Q : 2x y 5z 0 một góc 600 là:
A. x 3y 0
B. x 3y 0
C. x y 1 0
D. x y 1 0
Câu 18 . Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật AB a, BC a 3, SA a 5 và SA vuông góc với
mặt đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là R, khi đó tỉ số
Câu 19. Giá trị của H
2R
là : ………..
a
2(sin a cosa)
khi tana 5 là: …………
cosa sin a
Câu 20. Một tứ giác lồi có 4 góc lập thành 1 cấp số cộng với góc lớn nhất gấp 5 lần góc nhỏ nhất. Công sai của cấp
số cộng đó là :
A. 30
B. 50
C. 40
D. 20
1
Câu 21. Nghiệm nhỏ nhất bất phương trình:
2x1 là : …………………..
2
2 x 2x
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C : x2 y2 4x 2y 4 0 . Các tiếp tuyến của C ,
biết rằng tiếp tuyến có hệ số góc bằng 1 là:
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
A.
B.
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
C.
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
D.
x y 3 2 3 0
2VS.ABC
0
Câu 23. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng 2a hợp với đáy 1 góc 60 . Tỷ số
....... .
a3
x 1 y 1 z
Câu 24. Cho đường thẳng :
và hai điểm A(1; 1; 2) , B(2; 1; 0) . Tìm điểm M thuộc sao cho
2
1
1
AMB vuông tại M
A. M(1; 0; 1)
B. M(3; 2;1)
C. M(1; 1; 0)
D. M(3; 2;1)
1
2
Câu 25. Cho hàm số: y x3 mx2 x m (Cm). Giá trị m nhỏ nhất để (Cm) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt có
3
3
hoành độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điều kiện x12 x22 x32 15 là:………….
x 1 t
Câu 26. Cho đường thẳng : y 2 t và điểm M(2;1; 4) . Tọa độ điểm H thuộc đường thẳng sao cho đoạn
z 1 2t
thẳng MH có độ dài nhỏ nhất.
A. H(2; 3; 3)
B. H(1; 2;1)
C. H(0;1; 1)
D. H(4; 2; 1)
x
Câu 27. Nguyên hàm của hàm số y e sin 2 x là
A. ex sin 2x 2cos 2x C
Fb: />
B.
1 x
e 2sin 2x cos 2x C
5
- Trang | 2 -
Hocmai.vn
Khóa Luyện đề thi ĐHQGHN: Môn Toán (Thầy Nguyễn Bá Tuấn)
1 x
1
D. e x sin x 2cos 2x C
e sin 2x 2cos 2x C
5
5
Câu 28. Cho A(2;1;2), B là điểm thuộc mặt phẳng P : x y z 3 0 sao cho AB tạo với (P) một góc 600 khi
đó độ dài AB bằng………….
Câu 29. Cho hình chóp S .A BCD có đáy A BCD là hình thang vuông tại A, D, tam giác SA D đều có cạnh bên
bằng 2a, BC = 3a các mặt bên tạo với đáy góc bằng nhau. Tính khoảng cách từ S đến (A BCD ) .
C.
B. a 3
A. a 2
Câu 30. Cho d :
C. a
D.
a 3
2
x1 y4 z
và các điểm A(1; 2; 7), B(1; 5; 2), C(3; 2; 4). Tìm M d sao cho
2
1
2
MA2 MB2 MC2 đạt giá trị lớn nhất.
A. M(1; 3; 2).
B. M(1; 4; 0).
C. M(1; 3; 2).
D. M(1; 3; 2).
Câu 31. Các tiếp tuyến của hàm số y x3 3x 1 có hệ số góc bằng 9 là :
y 2x 17
y 9x 17
y 9x 1
y 9x 17
A.
B.
C.
D.
y 9x 15
y 9x 5
y 9x 15
y 9x 15
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A ' B 'C ' D ' có A B = a, A D = b, A A ' = c. Gọi I là tâm của hình chữ
nhật (BB 'C 'C ) Tính khoảng cách từ I đến (DA 'C ')
A. a
B.
a 3
2
D. a 3
C. a 2
Câu 33. Ba lần tổng các nghiệm của phương trình 2x 7 5 x 3x 2 là:……….
Câu 34. Khi cắt hình nón tròn xoay bởi một mặt phẳng song song với trục của hình chóp ta được hình:
A. Prabol
B. Hình tròn
C. Elip.
D.Hyperbol
Câu 35. ột hình nón tròn xoay có đường cao h = 20cm , bán kính đáy r = 25cm . Tính diện tích xung uanh
hình nón đã cho.
( )
A. 125p 14 cm 2
Câu 36. Cho dãy số: un
( )
B. 125p 41 cm 2
( )
C. 25p 41 cm 2
( )
D. 15p 41 cm 2
n 1
8
. Số
là số hạng thứ ……………..
2n 1
15
Câu 37. Cho hình thang cân ABCD với hai đáy AB, CD và có A(1 ; 1 ; 1), B(1 ; 2 ; 0), C(1 ; 3 ; 1) . Tọa độ D là:
A. D 1,
8
, 1
3
Câu 38. Hàm số y=
8x 2
5 8 2
B. D , ,
3 3 3
5 8 2
,
3 3 3
C. D ,
5
2
D. D , 1,
3
3
1
có điều kiện xác định của hàm số là :
2x 4
1
1
x
x
B.
C.
4
4
x 2
x 2
1
1
x
x
A.
D.
4
4
x 2
x 2
Câu 39 Nếu chiều cao của hình chóp tứ diện tăng lên 4 lần thì thể tích của nó tăng lên số lần là:……
Câu 40. Tìm chu kì của hàm số: f x A cos x B sin x
A. T
B. T
2
C. T
2
D. T
Câu 41. Phương trình tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất của C : y x3 3x2 12x 5 là:
A. y 15x 6
B. y 15x 6
C. y 15x 4
2
3
D. y 15x 6
Câu 42. Với 10 chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 có thể lập được bao nhiêu số có năm chữ số phân biệt là :………
Fb: />
- Trang | 3 -
Hocmai.vn
Khóa Luyện đề thi ĐHQGHN: Môn Toán (Thầy Nguyễn Bá Tuấn)
Câu 43. Cho tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vuông tại O, OB=a, OC = a 3 , (a > 0) và đường cao OA =
a 3 . Tính thể tích khối chóp OABC.
A.
a3
2
a3
2
B. a3 3
C.
ln x 1
là
x ln x 1
B. x ln x 1 C
C. ln x C
D.
a3 3
2
Câu 44. Nguyên hàm của hàm số y
A. x ln x 1 C
D. ln x ln x 1 C
Câu 45. Cho tam giác ABC vuông cân tại A và BC a 2 . Từ B và C dựng các đoạn BD, CE vuông góc với
mặt phẳng ( ABC ) ở về một phía của ( ABC ) sao cho BD CE a . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
A.BCED
3 a 2
C. 3 a 2
4
Câu 46. Phương trình 2sin x(1 cos2 x) sin 2 x 1 2cos x có nghiệm là
2
2
2
x
k 2
x 3 k 2
x
k 2
3
A.
B.
C.
3
x k
x k
x k
4
4
A.
3 a 2
2
B.
D. 3 2 a 2
2
x 3 k
D.
x k
4
7
1
Câu 47. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển: 3 x
là: ……..
4
x
Câu 48. Cho 1 x a0 a1 x a2 x 2 ... a12 x12 . Hệ số lớn nhất trong các hệ số a0 , a1 , a2 ,..., an là:
12
A. a6
B. a9
C. a7
Câu 49. Đường nào sau đây là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 4x2 3x 1
3
3
3
A. y x 1
B. y x 1
C. y x 1
2
2
2
2x y 5
Câu 50. Với giá trị nào của a để hệ
có x2 y2 nhỏ nhất
2y
x
10a
5
A.
1
2
B. 1
C.
1
2
D. a8
3
D. y x 1
2
D. 0
-----------------------------------------Hết-----------------------------------------Giáo viên: Nguyễn Bá Tuấn
Xem bài giảng và các đề thi tại: />Group trao đổi về ôn thi ĐHQGHN 2016 môn Toán:
/>
Fb: />
- Trang | 4 -
Khóa luyện đề Đánh giá năng lực- Định lượng
Hocmai.vn
ĐỀ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – SÔ 3
ĐÁP ÁN
Giáo viên: Nguyễn Bá Tuấn
(phần tư duy định lượng)
1 .A
11. 2
21. 2
31. D
41. D
2. B
12. A
22. B
32. B
42. 27216
3. 9
13. 2
23. 1
33. 17
43. A
4.23
14. B
24. C
34. A
44. D
5. D
15. C
25. - 1
35. B
45. C
6.D
16. A
26. A
36. 7
46. C
7. A
17. A
27. C
37. C
47. 35
8. B
18. 3
28. 2
38. A
48. A
9. C
19. - 3
29. A
39. 4
49. C
10. A
20. C
30. D
40. B
50. A
Câu 1. Cho số phức z thỏa mãn (1 i)z (5 2i)z 3 5i . Tính modun của số phức z?
A. 2
B. 2
C. 1
Câu 2. Hàm số nào dưới đây là nghịch biến trên tập xác định?
B. y
A. y x2
3x 4
4x 3
D. 4
C. y 4x3 x2 3x
D. y ln 2x
Câu 3. Hai lần diện tích hình phẳng ( H ) {y 2 x, y 2 x}, là:………………… 9
1
1
y 1
y 2 y3
9
HD: Xét phương trình y 2 y
. S ( H ) (2 y y 2 )dy 2 y
.
2
3 2 2
y 2
2
2
Câu 4. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số: y =
3x2 5x 8
là điểm I(a,b). khi đó a b ....... 23
x4
HD : I(4;19) => a+b = 23
Câu 5. Cho hàm số f x x3 x2 mx m . Biết rằng hàm số đồng biến trên R, khẳng định nào dưới
1
3
đây là đúng?
1
A. m ; \2
4
1
2
1
4
B. m ; \2
1
4
C. m ; .
1
D. m ;
4
Câu 6. Tìm phần ảo của số phức thỏa mãn: (2 i)z 2z 4
A. 4
B. 2
C. 2
D. 4
3
2
Câu 7. Với m bằng bao nhiêu để y 1 x m 1 x m 3 x 4 đồng biến trên 1,4
3
7
A. m
3
B. m
1
4
C. m
7
3
D. m
1
4
Câu 8. Trong không gian Oxyz cho A(0; 0; 2), B(-2; 2; 0), C(2; 0; 2). Tọa độ trực tâm H của tam giác
ABC là:
A. H(1; 2;1)
B. H 2; 2; 4 .
C. H(0;1; 1)
D. H(4; 2; 1)
Câu 9. Cho đường cong y x4 (3m 2)x2 3m . Tìm m để đường thẳng y 1 cắt đường cong trên tại 4
điểm phân biệt, trong đó có 2 điểm có hoành độ lớn hơn
A. m
1
4
B. m 1
/>
1
.
2
C. m
1
4
1
m
4
m 0
D.
- Trang | 1 -
Khóa luyện đề Đánh giá năng lực- Định lượng
Hocmai.vn
Câu 10. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z 3 4i 2 là hình:
A. Đường tròn
B. Đường Elip
C. Đường Prabol
4
2
Câu 11. Giá trị cực đại của hàm số y x 3x 2 là:……… 2
HD: Giải phương trình y' 0 tìm cực trị, suy ra cực đại là A 0,2
3x 1 1
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình:
3 x 1 1
3 là
B. m 1
A. R
3 n 2 n 3n
Câu 13. Tính lim
4n 2 1 n 1
D. Đường thẳng
m 1
C. m 1
D.
m 0
........ 2
Câu 14. Hàm số y = 2 x 2 x 1 đạt giá trị nhỏ nhất tại x bằng:
A. 0
B. 2
C. -1
HD: Thử giá trị của x vào hàm số, lấy y nhỏ nhất.
D. 3
Câu 15. Số phức có mô đun nhỏ nhất thỏa mãn điều kiện z i z 2 3i là:
3
5
6
5
3
5
A. z i
6
5
3
5
B. z i
6
5
C. z i
3
5
6
5
D. z i
Câu 16. Cho hàm số y 1 m 1 x3 2m 1 x2 3m 2 x m . Tìm m để khoảng nghịch biến của hàm
số có độ dài đúng bằng 4.
A. m 7 61
6
3
B. m 7 61
C. m 7 61
6
6
D. khác
Câu 17. Phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oz và tạo với mặt phẳng Q : 2x y 3z 0 một góc
600 là:
B. x 3y 0
A. x 3y 0
C. x y 1 0
D. x y 1 0
Câu 18 . Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật AB a, BC a 3, SA a 5 và SA vuông góc
2R
với mặt đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là R, khi đó tỉ số
là : ……….. 3
a
HD. Tâm là trung điểm SC
Câu 19. Giá trị của H
2(sina cosa)
khi tana 5 là: ………… 3
cosa sina
Câu 20. Một tứ giác lồi có 4 góc lập thành 1 cấp số cộng với góc lớn nhất gấp 5 lần góc nhỏ nhất. Công
sai của cấp số cộng đó là :
A. 30
B. 50
C. 40
D. 20
1
Câu 21. Nghiệm nhỏ nhất bất phương trình:
2
x2 2x
2x1 là : ………………….. 2
HD :
1
2
x2 2x
1 x
1
2
1 x 0
2
x 2x 0
2
x 2x 1 x
x2
1 x 0
x2 2x (1 x)2
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C : x2 y2 4x 2y 4 0 . Các tiếp tuyến của
C , biết rằng tiếp tuyến có hệ số góc bằng 1 là:
/>
- Trang | 2 -
Khóa luyện đề Đánh giá năng lực- Định lượng
x y 3 2 3 0
Hocmai.vn
x y 3 2 3 0
A.
B.
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
C.
D.
x y 3 2 3 0
x y 3 2 3 0
Câu 23. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh bên bằng 2a hợp với đáy 1 góc 600 . Tỷ số
Câu 24. Cho đường thẳng :
cho AMB vuông tại M
A. M(1; 0; 1)
2VS.ABC
a3
....... 1.
x 1 y 1 z
và hai điểm A(1; 1; 2) , B(2; 1; 0) . Tìm điểm M thuộc sao
2
1
1
B. M(3; 2;1)
1
3
Câu 25. Cho hàm số: y x3 mx2 x m
C. M(1; 1; 0)
D. M(3; 2;1)
2
(Cm). Giá trị m nhỏ nhất để (Cm) cắt Ox tại 3 điểm phân
3
biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điều kiện x12 x22 x32 15 là:…………. 1
x 1 t
Câu 26. Cho đường thẳng : y 2 t và điểm M(2;1; 4) . Tọa độ điểm H thuộc đường thẳng sao cho
z 1 2t
đoạn thẳng MH có độ dài nhỏ nhất.
A. H(2; 3; 3)
B. H(1; 2;1)
C. H(0;1; 1)
D. H(4; 2; 1)
HD: Do H H(1 t; 2 t;1 2t) MH (t 1; t 1; 2t 3)
Ta có MH (t 1)2 (t 1)2 (2t 3)2 6t 2 12t 11 6(t 1)2 5 5
Câu 27. Nguyên hàm của hàm số y e x sin 2 x là
A. ex sin 2x 2cos 2x C
1 x
e 2sin 2x cos 2x C
5
1
1
C. ex sin 2x 2cos 2x C
D. e x sin x 2cos 2x C
5
5
Câu 28. Cho A(2;1;2), B là điểm thuộc mặt phẳng P : x y z 3 0 sao cho AB tạo với (P) một góc
B.
600 khi đó độ dài AB bằng…………. 2
Câu 29. Cho hình chóp S .A BCD có đáy A BCD là hình thang vuông tại A, D, tam giác SA D đều có cạnh
bên bằng 2a, BC = 3a các mặt bên tạo với đáy góc bằng nhau. Tính khoảng cách từ S đến (A BCD ) .
B. a 3
A. a 2
Câu 30. Cho d :
C. a
D.
a 3
2
x1 y4 z
và các điểm A(1; 2; 7), B(1; 5; 2), C(3; 2; 4). Tìm M d sao cho
2
1
2
MA2 MB2 MC2 đạt giá trị lớn nhất.
A. M(1; 3; 2).
B. M(1; 4; 0).
D. M(1; 3; 2).
C. M(1; 3; 2).
Câu 31. Các tiếp tuyến của hàm số y x3 3x 1 có hệ số góc bằng 9 là :
y 2x 17
A.
y 9x 15
y 9x 17
B.
y 9x 5
y 9x 1
y 9x 17
C.
y 9x 15
D.
y 9x 15
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A ' B 'C ' D ' có A B = a, A D = b, A A ' = c. Gọi I là tâm của hình
chữ nhật (BB 'C 'C ) Tính khoảng cách từ I đến (DA 'C ')
A. a
B.
a 3
2
C. a 2
D. a 3
A'
HD. Gắn trục
O trùng với A, Ox là AB, Oy là AD và Oz là AA’.
D'
C'
B'
H
/>
I
K M
- Trang | 3 -
Khóa luyện đề Đánh giá năng lực- Định lượng
Hocmai.vn
Khi đó tọa độ các đỉnh là:
b c
A 0;0;0 , B a;0;0 , D 0; b;0 và A ' 0;0; c . C a; b;0 , C ' a; b; c , và tọa độ I a; ;
2 2
Tiếp theo, ta đi viết phương trình mặt phẳng (DA 'C ') vì 3 điêm A, A’ C’ đều có tọa độ nên ta có thể dễ
dàng viết được phương trình mặt phẳng (DA 'C ') . Sau khi có phương trình mặt phẳng (DA 'C ') , ta chỉ
cần áp dụng công thức tính khoảng cách từ 1 điểm đến một mặt phẳng là tính được khoẳng cách từ I đến
(DA 'C ') .
Câu 33. Ba lần tổng các nghiệm của phương trình 2x 7 5 x 3x 2 là:……….17
HD. Sử dụng máy tính bỏ túi tìm 2 nghiệm của phương trình.
Câu 34. Khi cắt hình nón tròn xoay bởi một mặt phẳng song song với trục của hình chóp ta được hình:
A. Prabol
B. Hình tròn
C. Elip.
D.Hyperbol
Câu 35. ột hình nón tròn xoay có đường cao h = 20cm , bán kính đáy r = 25cm . Tính diện tích xung
uanh hình nón đã cho.
A. 125p 14 (cm 2 )
B. 125p 41 (cm 2 )
C. 25p 41 (cm 2 )
D. 15p 41 (cm 2 )
HD: chiều cao là h , bán kính đáy r và đường sinh là l thì có S xq = p .r .l
n 1
8
. Số
là số hạng thứ ……………..7
2n 1
15
Câu 37. Cho hình thang cân ABCD với hai đáy AB, CD và có A(1 ; 1 ; 1), B(1 ; 2 ; 0), C(1 ; 3 ; 1) . Tọa độ
D là:
Câu 36. Cho dãy số: un
8
5 8 2
A. D 1, , 1
3
Câu 38. Hàm số y=
1
x
A. 4
x 2
5 8
8x 2
2
C. D , ,
3 3 3
B. D , ,
3 3 3
1
có điều kiện xác định của hàm số là :
2x 4
1
1
x
x
B. 4
C. 4
x 2
x 2
5
2
D. D , 1,
3
3
1
x
D. 4
x 2
Câu 39 Nếu chiều cao của hình chóp tứ diện tăng lên 4 lần thì thể tích của nó tăng lên số lần là:……4
Câu 40. Tìm chu kì của hàm số: f x A cos x B sin x
A. T
B. T
2
HD. Hàm cos x và hàm sin x có cùng chu kì T
bằng T
2
C. T
2
2
D. T
2
3
do đó hàm f x A cos x B sin x có chu kì
Câu 41. Phương trình tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất của C : y x3 3x2 12x 5 là:
A. y 15x 6
B. y 15x 6
C. y 15x 4
D. y 15x 6
Câu 42. Với 10 chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9 có thể lập được số các số có năm chữ số phân biệt là
:……… 27216
abcde
HD: Gọi số có 5 chữ số là:
Vậy a có 9 cách chọn ( từ số 0)
b có 9 cách chọn ( trừ 1 cách chọn của a)
c có 8 cách chọn
d có 7 cách chọn
/>
(a ≠ 0)
- Trang | 4 -
Khóa luyện đề Đánh giá năng lực- Định lượng
Hocmai.vn
e có 6 cách chọn
Vậy có: 9.9.8.7.6 = 27216 (số)
Câu 43. Cho tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vuông tại O, OB=a, OC = a 3 , (a > 0) và đường
cao OA = a 3 . Tính thể tích khối chóp OABC.
A.
a3
2
B. a3 3
C.
a3
2
D.
a3 3
2
HD: Có chiều cao là OA a 3
1
1
a2 3
1
1
a2 3 a3
SOBC OB.OC a.a 3
VOABC .OA.SOBC a 3.
2
2
2
3
3
2
2
ln x 1
là
x ln x 1
B. x ln x 1 C
Câu 44. Nguyên hàm của hàm số y
A. x ln x 1 C
C. ln x C
D. ln x ln x 1 C
Câu 45. Cho tam giác ABC vuông cân tại A và BC a 2 . Từ B và C dựng các đoạn BD, CE vuông
góc với mặt phẳng ( ABC ) ở về một phía của ( ABC ) sao cho BD CE a . Tính diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp A.BCED
3 a 2
3 a 2
A.
B.
C. 3 a 2
D. 3 2 a 2
4
2
2
HD : tâm là trung điểm SD S 4 R 3 a 2
Câu 46. Phương trình 2sin x(1 cos2 x) sin 2 x 1 2cos x có nghiệm là
2
2
2
2
x
k 2
x
k
x 3 k 2
x
k 2
3
3
A.
B.
C.
D.
3
x k
x k
x k
x k
4
4
4
7
1
Câu 47. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển: 3 x 4 là: ……..35
x
Câu 48. Cho 1 x a0 a1x a2 x 2 ... a12 x12 . Hệ số lớn nhất trong các hệ số a0 , a1 , a2 ,..., an là:
12
B. a9
A. a6
D. a8
C. a7
Câu 49. Đường nào sau đây là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 4x2 3x 1
3
2
A. y x 1
3
2
B. y x 1
3
2
C. y x 1
3
2
D. y x 1
HD : Nếu y= ax+ b là tiêm cận của hàm số y = f(x) thì PT f(x)= ax +b có nghiệm kép
2x y 5
Câu 50. Với giá trị nào của a để hệ
2y x 10a 5
A.
1
2
B. 1
/>
có x2 y2 nhỏ nhất
C.
1
2
D. 0
- Trang | 5 -