Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

SKKN HỖ TRỢ HỌC SINH YẾU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.64 MB, 34 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Người viết :
ĐÀO VĂN HÒA
Môn học :
Tiếng Anh 9
2005 - 2006
  
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
 



SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
2
MỤC LỤC
I- Lí do chọn đề tài
II- Mục tiêu của đề tài
III- Giới hạn của đề tài
IV- Phương pháp nghiên cứu
1) Qua dự giờ của một tổ trưởng
2) Qua tài liệu sách vở


V- Nội dung của đề tài
VI- Kết qủa thực hiện
VII- Bài học kinh nghiệm

I- LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI :
Do đặc điểm mặt bằng trình độ học sinh ở trường Học Lạc số đông là thấp,
khi qua một học kì thực hiện chương trình tiếng Anh 9, giáo viên dạy lớp thấy
được rằng những em yếu này khó nắm bắt được kiến thức đã học.
Dù người dạy đã tinh giảng, nhưng phương pháp mới thì cứ phải thực hiện,
lấy học sinh làm trung tâm, buộc các em tự nổ lực cao trong hoạt động nhóm hoặc
cặp, mà tính thụ động và sức học có hạn của các em đã kìm hảm tiếp nhận yêu
cầu của một lesson.
Qua kết quả kiểm tra Học kì 1, trong 4 phần của đề thi ; ở phần I (Listening)
và phần II (Writing) thì nữa số học sinh mất điểm ở hai phần này.
II- Mục tiêu của đề tài :
Trong điều kiện các em không có khả năng sắm quyển từ điển và vốn từ
hạn chế do lười học từ mới, việc thiết lập bảng từ vựng ít nhiều sẽ hổ trợ cho
những học sinh yếu có thể tiếp cận ngay những từ vựng đã quên mà phải được sử
dụng liền tại lớp trong một hoàn cảnh cụ thể cần giải quyết cho một lesson đang
học. Bảng từ vựng của đề tài này sẽ giúp các em tra từ theo thứ tự chữ cái của cả
chương trình Anh văn 9. Điều này sẽ tiện hơn là rà ở phần Glossary cuối sách
giáo khoa (vì chữ cái bố trí theo mỗi Unit, khi rà một chữ cái nào đó thì phải rà ở
mỗi Unit, lập đi lập lại nhiều lần chữ cái này tốn mất nhiều thời gian). Lại nữa số
từ vựng ở phần Glossary không nhiều so với một lượng lớn của cả chương trình,
không đáp ứng được cho những học sinh yếu nếu chỉ dựa vào đoán nghóa qua ngữ
cảnh. Nếu các em không có sự hổ trợ của bảng từ vựng này thì sẽ đưa đến sự nhụt
chí trong học tập, do không tìm dược nghóa để phục vụ cho một đối tượng kiến
thức nào đó.
Đối với bài Listening và Writing của đề tài này, nội dung của nó ít nhiều
cũng giúp cho học sinh yếu tiếp cận được kiến thức của 2 kó năng này nếu các em

chưa thông hoặc không viết kòp ở trên lớp.
III- Giới hạn của đề tài :
Lượng từ vựng của khối lớp 9 là khó, mang tính xã hội cao, đề tài mong
muốn các em không bò khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghóa
của từ.
Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho các
em yếu không theo kòp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội dung của
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
3
bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới hạn của dề
tài là nghóa văn bản.
IV- phương pháp nghiên cứu :
1) Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ,
thấy được rằng các em yếu khó theo kòp việc vận dụng phương pháp giảng dạy
mới của thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kòp bạn thì bảng Photocopy của
nội dung đề tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức đã
học trên lớp. Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tôi thấy được nhiều điều cần rút ra
để uốn nắn đối tượng học sinh yếu này.
2) Qua tài liệu sách vỡ :
TT Tên sách Tên tác giả nhà xuất bản
1
Teach yourself and
practice English 9
Thân Trọng Liên Nhân -
Hồ Thò Mỹ Hậu - Bảo
Khâm - Phạm Thò Tuyết
Nga
nhà xuất bản Giáo
dục

2
Bài tập cơ bản và nâng
cao tiếng Anh
Nguyễn Xuân Hải
nhà xuất bản Đại học
quốc gia
3 Bài tập bổ sung tiếng Anh
Nguyễn Bá - Thảo
Nguyên
nhà xuất bản tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh
4 Luyện tập tiếng Anh 9
Phùng cảnh Thành -
Nguyễn Hùng Mạnh
NXB Đại học quốc
gia TP. HCM
5
Bài tập thực hành tiếng
Anh
Trònh Can - Cẩm Hoàn
nhà xuất bản Đại học
Sư phạm
6
670 câu trắc nghiệm tiếng
Anh 9
Thảo Nguyên - Nguyễn

nhà xuất bản Thanh
Hóa
7

30 bài kiểm tra tiếng Anh
9
Nguyễn Bá - Thảo
Nguyên
nhà xuất bản Đà
Nẵng
8
Các dạng bài tập tiếng
Anh
Thúy i - Nguyễn Thái
n - Vũ Quốc Anh Trường
Sơn
nhà xuất bản Giáo
dục
9 Bài tập tiếng Anh 9
Mai Lan Hương - Nguyễn
Thanh Loan
nhà xuất bản TP.
HCM
10
Tiếng Anh (sách giáo
viên)
Bộ Giáo dục & đào tạo
(nhiều tác giả)
nhà xuatá bản Giáo
dục
11 Sổ tay người dạy tiếng Tứ Anh - Phan Hà - May nhà xuất bản giáo
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
4

Anh Vi Phương - Hồ Tấn dục
V- Nội dung của đề tài :
© ® ©
( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng không được liệt kê ở Glossary cuối
sách )
Vocabularies Phonetic Kinds Meaning
Uni
t
aboard
/ ə`bɔ:d /
[adv]
trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay)
10
abrupt
/ ə`brʌpt /
[adj]
bất ngờ, đột ngột
9
academy = institude
/ ə`kỉdəmɪ /
[n]
học viện, viện hàn lâm
(4)
access
/ ’ỉkses /
[n, v]
sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
5
accident
/ `ỉksɪdənt /

[n]
tai nạn
(6)
according (to)
/ ə`kɔ:dɪŋ /
[prep]
theo, đối với
(5)
account for
/ ə`kɑʊnt fər /
[v]
chiếm, là yếu tố của
7
achieve --> -ment (n)
/ ə`tʃɪv /
[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/
(6)
acquaintance
/ ə`kweɪntəns /
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `ỉkʃən /
[n]
hành động, hoạt động
(6)
active --> activist (n)
/ `ỉktɪv /

[adj]
tích cực, lanh lợi --> nhà hoạt động
(8)
addition --> add (v)
/ ə`dɪʃən /
[n]
thêm, phụ vào --> In addition : ngoài ra
(1)
admire
/ əd’mɑɪr /
[v]
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
3
adult
/ ə’dʌlt, ‘ỉdʌlt /
[n]
người lớn
5
advance
/ əd’vỉns /
[n]
sự xảy ra trước --> in ~ : trước
4
advertisement
/ ỉdvər`tɑɪzmənt /
[n]
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
(4)
advice --> to advise
/ ə`vɑɪs /

[n]
lời khuyên --> khuyên răn/ bảo
(7)
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
(4)
air conditioner
/ ỉr kən`dɪʃənər /
[n]
máy điều hòa không khí
(3)
aircraft
/ `erkrỉft /
[n]
máy bay
(10)
airport
/ `eəpɔ:t /
[n]
sân bay, phi trường
(3)
alert
/ ə`lə:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
(5)
alien
/ `eɪli:ən /

[n,adj]
người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange)
10
alive
/ ə`lɑɪv /
[adj]
còn sống
(8)
alright
/ `ɔlrɑɪt /
[adv]
được rồi, tốt, vâng
(9)
alternative
/ ɔ:l`tə:nətɪve /
[n]
sự lựa chọn, cách
(2)
although
/ ɔ:l`ðoʊ /
[conj]
dù, mặc dù
(1)
amazed = surprised
/ ə`meɪzd-sɜ`prɑɪzd /
[adj]
kinh ngạc, sững sốt
(6)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc

5
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
amount
/ ə’mɑʊnt /
[n]
số lượng (đi với danh từ không đếm được)
4, 6
ancient
/ `eɪntʃənt /
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
8
announcement
/ ə`nɑʊnsmənt /
[n]
lời thông báo, lời công bố
(2)
anyway
/ `enɪweɪ /
[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(1)
apart

/ ə`pɑrt /
[adv]
cách, nhau, cách xa, riêng ra
(8)
appliance
/ ə`plɑɪəns /
[n]
đồ dùng, dụng cụ, thiết bò gia dụng
7, 9
appointment
/ ə`pɔɪntmənt /
[n]
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
(3)
appropriate
/ ə`proʊprɪət /
[adj]
tương ứng, thích hợp
(6)
approximately
/ ə`prɑksɪmətlɪ /
[adv]
khoảng chừng, xấp xỉ
(5)
area
/ `eərɪə /
[n]
diện tích, vùng, khu vực
(1)
argument

/ `ɑ:gjumənt /
[n]
sự tranh luận / cải, lập luận, quan điểm
(2)
article
/ ’ɑrtɪkəl /
[n]
bài báo
5
aspect
/ `ỉspekt /
[n]
khía cạnh, mặt, vẻ ngoài
(4)
as long as
/ ỉz lɔ:ŋ ỉz /
[adv]
chừng nào mà
(8)
as soon as = right after
/ ỉz su:n ỉz /
[adv]
ngay sau khi
(3)
assignment
/ ə`sɑɪnmənt /
[n]
bài làm, công việc, bài tập ở nhà
(5,6)
Association

/ əsoʊsɪ`eɪʃən /
[n]
Hiệp hội, Đoàn thể
(1)
atmosphere
/ `ỉtməsfɪə /
[n]
không khí, khí quyển
(1)
attend
/ ə`tend /
[v]
dự, có mặt, tham gia
(4)
attention
/ ə`tenʃən /
[n]
sự chú ý, lưu tâm
(2)
Auld lang syne
/ɔ:ld lỉŋ zɑɪn,sɑɪn/
[n]
tên một bài hát : The good old days
8
authority
/ ɔ:`θɔrɪtɪ /
[n]
chính quyền, quyền lực, quyền thế
(6)
available

/ ə`veɪləbəl /
[adj]
có thể dùng / co ù/ mua / kiếm được
(4)
avoid
/ ə`vɔɪd /
[v]
tránh xa, tránh khỏi
(6)
award
/ ə`wɔrd /
[v]
thưởng, tặng
(4)
baggy
/ ’bỉgi /
[adj]
rộng thùng thình, thụng
2
balloon
/ bə`lu:n /
[n]
kinh khí cầu
(10)
bamboo
/ bỉm`bu: /
[n]
cây tre
(3)
bank

/ bỉnk /
[n]
bờ
(3)
banyan (tree)
/ `bỉnjən /
[n]
cây đa
(3)
battery
/ `bỉtəri /
[n]
ắc qui, pin
9
battle
/ `bỉtəl /
[n]
trận đánh, cuộc chiến đấu
(5)
bear
/ ber, bỉr /
[v]
mang (vd: tên)
2
behave ->behavior(n)
/ bɪ`heɪv /
[v]
cư xử, ứng xử, có cử chỉ / hành vi
9
believe --> belief (n)

/ bɪ`li:v /
[v]
tin tưởng --> sự tin tưởng, niềm tin
(2)
bell
/ bel / [n]
cái chuông
(5)
benefit
/ ’benəfit /
[n]
lợi ích, phúc lợi
5
bill
/ bɪl /
[n]
hóa đơn
7
bin --> garbage ~
/ bɪn /
[n]
thùng --> thùng rác
(6)
bird
/ bɜrd /
[n]
chim
(6)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc

6
blanket
/ ’blỉŋkət /
[n]
cái mền, lớp phủ lên trên
3, 9
blind man’s buff
/ blɑɪd mỉnz `bʌf /
[n]
trò chơi bòt mắt bắt dê
(3)
block
/ blɔk /
[v, n]
chèn, chặn; khối(nhà), tảng(đá), đòn kê
(9)
blouse
/ blɑʊz /
[n]
áo cánh (nữ / trẻ con)
(2)
board
/ bɔ:d /
[n]
boong tàu, bảng, ban, bộ
(10)
border
/ `bɔ:rdər /
[v, n]
tiếp giáp với, giáp với ; biên giới

9
bottom
/ `bɔtəm /
[n]
đáy, dưới cùng, cơ sở
(9)
break-broke-broken
/breɪk-broʊk-broʊkn/
[v, n]
phá, làm bể ; nghó ngơi
(6)
bubble
/ `bʌbəl /
[n]
bọt, bong bóng, tăm
(6)
bucket
/ `bʌkɪt /
[n]
thùng, xô
(9)
Buddhism
/ ’bu:dɪzəm /
[n]
đạo Phật
1
bulb
/ bʌlb /
[n]
bóng đèn tròn (khác bóng neon)

7
bureau
/ `bjʊroʊ /
[n]
văn phòng, cơ quan, cục
9
business
/ `bɪznəs /
[n]
việc buôn bán, kinh doanh
(3)
cabin
/ `kỉbɪn /
[n]
buồng / khoang lái
(10)
campus
/ ’kỉmpəs /
[n]
khu trường học
4
can
/ kỉn /
[v, n]
đóng hộp ; lon, hộp
9
canal
/ kə`nỉl /
[n]
kênh rạch, sông đào

(6)
candidate
/ `kỉndɪdeɪt /
[n]
người dự tuyển, thí sinh
(4)
candle
/ `kỉndəl /
[n]
nến, đèn cầy
(9)
candy
/ `kỉndɪ /
[n]
kẹo, đường phèn
(5)
capital
/ `kỉpɪtəl /
[n]
thủ đô
(1)
capture
/ `kỉptʃər /
[v, n]
bắt giữ
10
carelessness
/ `keəlɪsnəs /
[n]
sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận

(6)
caretaker
/ `keəteɪkər /
[n]
người chăm sóc
(8)
carriage
/ `kỉrɪdʒ /
[n]
xe --> baby carriage : xe nôi
9
cartoon
/ kɑr`tu:n /
[n]
phim hoạt hình
(5)
case
/ keɪs /
[n]
trường hợp, hoàn cảnh, ca (trực)
(9)
casual
/ ’kỉʒəwəl /
[adj]
không trònh trọng, bình thường
2
catch-caught-caught
/ kỉtʃ - kɔ:t /
[v]
bắt kòp, tóm lấy

(3)
category
/ `kỉtəgɔ:ri /
[n]
loại, hạng
7
cause
/ kɔ:z /
[v, n]
gây ra/ nên ; nguyên nhân
(7)
celebrate --> -tion (n)
/ selə`breɪt /
[v]
làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm ->(n) lễ kỉ niệm
8
Celsius (C)
/ `selsi:əs /
[n]
độ C (vd : 27
0
C )
9
central
/ `sentrəl /
[adj]
(thuộc) miền trung, ở giữa, trung tâm
(9)
century
/ `sentʃərɪ /

[n]
thế kỷ, trăm năm
(2,5)
champagne
/ ʃỉm’peɪn /
[n]
rượu sâm-panh
2
champion
/ `ʧỉmpɪən /
[n]
nhà vô đòch
(10)
chance = occasion
/ tʃɑ:ns /
[n]
dòp, tình cờ, cơ hội
(3)
change
/ tʃeɪndʒ /
[v, n]
thay đổi, chuyển đổi
(2,3)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
7
channel
/ `tʃỉnəl /
[n]
kênh, eo biển, lòng sông

(5)
charity ->charitable(a)
/ `tʃỉrəti /
[n]
lòng từ thiện, hội / hoạt động từ thiện
8
check
/ tʃek /
[v, n]
kiểm tra, xem xét ; cuộc kiểm tra
(6)
chew -->chewing gum
/ tʃu: / / tʃu:ɪŋ gʌm /
[v]
nhai --> kẹo cao su
(9)
choice
/ tʃɔɪs /
[n]
sự lựa chọn
(2)
chopstick
/ `tʃɑpstɪk /
[n]
chiếc đũa
7
chore
/ tʃɔ:r, -oʊr /
[n]
công việc nhà, việc vặt

(3)
claim
/ kleɪm /
[v, n]
khẳng đònh, cho là, nhận là, tuyên bố
10
clean
/ kli:n / [adj]
sạch sẽ, trong lành
(6)
clear up
/ klɪə ʌp /
[v]
thu dọn, làm sạch
(6)
climate
/ ’klɑɪmət /
[n]
khí hậu, thời tiết
1
closing = close
/ kloʊzɪŋ – kloʊs /
[n]
phần cuối, kết thúc -> (adj): gần, thân
(4)
clothing = clothes
/ `kloʊðɪŋ / / kloʊðz /
[n]
quần áo --> cloth /klɔθ/ : vải
(2)

cloudy
/ `klɑʊdɪ /
[adj]
có mây phủ, đầy mây, u ám
(7)
coast
/ koʊst /
[n]
bờ biển
9
collapse
/ kə`lỉps /
[v]
đổ, sụp, sập, đổ sập
9
collection ->collect(v)
/ kə’lekʃən /
[n]
bộ sưu tập, tập hợp -> thu lượm, sưu tầm
3
college
/ `kɔlɪdʒ /
[n]
trường Cao đẳng / trung cấp
(2)
comfortable
/ `kʌmfətəbəl /
[adj]
thoải mái, tiện lợi, tiện nghi
(2)

comic
/ ’kɑmɪk /
[n]
truyện tranh liên hoàn
2
comment
/ ’kɑment /
[v]
nhận xét
3
commercial
/ kə’mɜrʃəl /
[adj]
mang tính thương mại, để đem bán
5
communicate
/ kə’mju:nəkeɪt /
[v]
liên lạc, trao đổi thông tin
5
company
/ `kʌmpənɪ /
[n]
công ty, bạn bè, khách khứa
(6)
compare
/ kəm`per /
[v]
so sánh
(7)

competence
/ `kɔmpɪtəns /
[n]
năng lực, khả năng --> competent (adj)
P.4
complaint
/ kəm`pleɪnt /
[n]
lời phàn nàn, than phiền -> complain(v)
(6)
complete --> -ly (adv)
/ kəm`pli:t /
[v,adj]
bổ sung, hoàn tất ->hoàn toàn, trọn vẹn
(2)
complication
/ kəmplɪ`keɪʃən /
[n]
rắc rối, phức tạp
(6)
compliment
/ `kɑmplɪmənt /
[v, n]
khen ngợi, ca tụng ; lời khen/chúc mừng
(8)
compose
/ kəm`poʊz /
[v]
sáng tác, soạn thảo
8

comprise
/ kəm’prɑɪz /
[v]
bao gồm, gồm có
1
compulsory
/ kəm,pʌlsəri /
[adj]
bắt buộc
1
conclusive
/ kən`klu:sɪv, -zɪv /
[adj]
để kết luận / kết thúc -> conclusion (n)
10
condition
/ kən`dɪʃən /
[n]
tình trạng, điều kiện
(10)
congratulate
/ kən`grỉtʃəleɪt /
[v]
chúc mừng
8
conserve -> -vation(n)
/ kən`sɜrv /
[v]
bảo tồn, duy trì, giữ gìn = to preserve
7

conservationist
/ kɑnsər`veɪʃənɪst /
[n]
người làm việc để bảo vệ môi trường
(6)
considerate
/ kən`sɪdərət /
[adj]
ân cần, chu đáo, hay quan tâm người ≠
8
consist (of)
/ kən`sɪst /
[v]
gồm có, gồm
(1)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
8
consume
/ kən`sumər /
[v]
dùng, tiêu thụ --> consumer : người ~
(7)
container
/ kən`teɪnə /
[n]
vật chứa, thùng chứa
(9)
contest
/ `kɔntest /

[n, v]
cuộc đấu, cuộc thi ; tranh cải, tranh luận
(8)
continue
/ kən`tɪnju: /
[v]
tiếp tục, làm tiếp
(1)
control
/ kən’troʊl /
[v, n]
kiểm soát, điều khiển
5
convenient
/ kən`vi:njənt /
[adj]
thích, hợp, tiện lợi, thuận tiện
(2)
cope
/ koʊp /
[v]
đối phó, đương đầu, mắc phải
(6)
corner
/ `kɔ:nə /
[n]
góc (tường, nhà, phố ..) , nơi kín đáo
(5)
correspond
/ kɔ:rə’spɑnd /

[v]
trao đổi thư tín
1
costly --> cost (n, v)
/ ’kɔ:stli /
[adj]
đắt, giá cao --> chi phí, có giá là, tốn
4, 5
cotton
/ ‘kɑtən /
[n]
bông, sợi bông
2
council
/ `kɑʊnsɪl /
[n]
hội đồng
(4)
course
/ kɔ:rs /
[n]
khoá học
4
cover
/ `kʌvər /
[v]
che phủ, che đậy
6
crack
/ krỉk /

[n]
vết nứt, vết rạn
7
crater
/ `kreɪtə /
[n]
miệng núi lửa
(10)
crazy
/ `kreɪzɪ /
[adj]
khùng, điên khùng
10
creature
/ `kri:tʃər /
[n]
loài vật, sinh vật
6,10
crier --> cry (v)
/ `krɑɪər /
[n]
người rao bán/ rao tin tức --> kêu, khóc
5
cross
/ krɔ:s /
[n, v]
chữ thập, dấu chéo ; đi qua, qua
2, 3
crowd
/ krɑʊd /

[v, n]
tụ tập, chen chúc ; đám đông
(8)
cue = idea cue
/ kjʊ /
[n]
gợi ý, ý đề nghò
(5,6)
culture
/ `kʌltʃə /
[n]
văn hóa
(4)
currency
/ `kʌrənsɪ /
[n]
hiện hành, hiện nay
(1)
cyclone
/ `sɑɪkloʊn /
[n]
bảo lớn
(9)
damage
/ `dỉmɪdʒ /
[v, n]
làmhỏng, làm hại ; sự hư hại
9
dead --> death (n)
/ ded / / deθ /

[adj]
chết ; cái chết --> die (v)
(8)
decade
/ `dekəd, -eɪd /
[n]
thập kó (10 năm)
(7)
decorate
/ `dekəreɪt /
[v]
trang trí, trang hoàng
8
deliberate
/ de`lɪbəreɪt /
[adj]
cố ý, chủ tâm, có tính toán
(6)
delta
/ `deltə /
[n]
châu thổ, đồng bằng
(9)
deforest --> -ation (n)
/ dɪfɔ:rəs`teɪʃən /
[v]
phá rừng, phát quang ; nạn phá rừng
6
deny
/ dɪ’nɑɪ /

[v]
phủ nhận
5
depend
/ dɪ’pend /
[v]
phụ thuộc, lệ thuộc
1
deposit
/ dɪ’pɑzət /
[n]
tiền đặt cọc
4
describe
/ dɪ`skrɑɪb /
[v]
mô tả
8
design --> designer
/ dɪ’zɑɪn /
[n]
kiểu dáng thiết kế --> nhà thiết kế
2
despite
/ dɪ`spɑɪt /
[prep]
mặc dù
10
destroy -->destruction
/ dɪ`strɔɪ /

[v]
phá huỷ, phá hỏng, hủy diệt
9
detail
/ dɪ`teɪl /
[n]
chi tiết
(4)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
9
detective story
/ dɪ`tektɪv stɔ:rɪ /
[n]
truyện trinh thám
(5)
device
/ dɪ`vɑɪs /
[n]
thiết bò, dụng cụ
(10)
directly
/ dɪ`rektlɪ /
[adv]
trực tiếp, thẳng, ngay lập tức
(6)
direction
/ dɪ`rekʃən /
[n]
hướng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ

(3)
director ->board of ~
/ dɪ`rektə /
[n]
giám đốc --> ban giám đốc
(6)
disadvantage
/ dɪsəd`vỉntɪdʒ /
[n]
sự bất lợi, bất tiện
(5)
disappear -->-ance(n)
/ dɪsə`pɪr /
[v]
biến mất
10
disappointed
/ dɪsə`pɑɪntəd /
[adj]
thất vọng
6
disaster->disastrous(a)
/ dɪ`zỉstər /
[n]
thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại
(9)
discard
/ dɪs`kɑ:d /
[v]
bỏ, loại, xã rác

(6)
discuss
/ dɪs`kʌs /
[v]
thảo luận
(6)
dissolve
/ dɪ`zɔlv /
[v]
phân hủy, tan biến đi, hòa tan
(6)
distinguish
/ dɪs`tiŋgwɪʃ /
[v]
phân biệt, làm cho khác biệt
8
divide
/ dɪ`vɑɪd /
[v]
chia, chia ra
1
documentary
/ dɑkjə’mentəri /
[n]
phim tài liệu
5
doll
/ dɔl /
[n]
búp bê

(2)
dormitory
/ ’dɔ:mətɔ:ri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
4
dream
/ drɪ:m /
[v, n]
mơ ; giấc mơ
(10)
draft
/ drỉ:ft /
[v, n]
viết nháp, vẽ phác thảo ; bản phác thảo
(7)
Dragon Bridge
/ `drỉgən brɪdʒ /
[n]
Cầu Hàm Rồng
(3)
drama
/ `drɑ:mə /
[n]
kòch, tuồng
(5)
draw - drew - drawn
/ drɔ: - dru: - drɔ:n /
[v]
rút ra, vẽ, có sức thu hút

(8)
drawing = painting
/ `drɔ:ɪɳ /
[n]
hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh
(10)
dress
/ dres / [n]
áo dài phụ nữ
(2)
drill
/ drɪl /
[v, n]
tập luyện, rèn luyện
(9)
drip
/ drɪp /
[v]
nhỏ giọt, rỉ nước
7
drop
/ drɔp /
[v]
rò rỉ, nhỏ giọt --> ~ off : cho xuống xe
(3,6)
dump --> garbage ~
/ dʌmp /
[n]
bãi đổ, nơi chứa --> bãi rác
6

dynamite
/ `dɑɪnəmɑɪt /
[n, v]
thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ
6
Earth
/ ɜrθ /
[n]
quả đất
(7)
earthquake
/ `ɜrθkweɪk /
[n]
động đất
9
Easter
/ `i:stər /
[n]
lễ Phục sinh
8
economic
/ i:kənɑmɪk, ekə- /
[adj]
thuộc kinh tế
2
edition
/ ɪ’dɪʃən /
[n]
lần xuất bản, bản in, bản báo
4

education
/ edju`keɪʃən /
[n]
giáo dục
(5)
effectively
/ ɪ`fektɪvli /
[adv]
có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực
7
efficiency
/ ɪ`fɪʃənsi /
[adj]
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả
7
electric shock wave
/ ɪ`lektrɪk ʃɔk weɪv /
[n]
sóng điện
(6)
electricity
/ ɪlek`trɪsɪtɪ /
[n]
điện, điện tử
(6)
electronic
/ ɪlek`trɑnɪks /
[n]
điện tử
(5)

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
10
embroider
/ ɪm’brɔɪdər /
[v]
thêu (hoa văn, hình …… )
2
encourage
/ ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/
[v]
động viên, khuyến khích
2
end up =reach a state of
/ end ʌp /
[v]
đạt tới, đi tới tình trạng
(6)
energy -> ~ saving(a)
/ `enərdʒi /
[n]
năng lượng --> tiết kiệm năng lượng
7
enhance
/ ɪn`hỉns /
[v]
tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao
(8)
enjoyable
/ ɪn`dʒɔɪəbəl /

[adj]
thú vò, thích thú
(3)
enormous
/ ɪ`nɔrməs /
[adj]
rất nhiều, rất lớn
(7)
entertainment
/ entə`teɪnmənt /
[n]
vui chơi, giải trí
(5)
entitle
/ ɪn`tɑɪtəl /
[v]
đặt đầu đề
(3)
entrance
/ `entrəns /
[n]
cổng vào, lối vào
(2,3)
environment
/ ɪn`vɑɪrənmənt /
[n]
môi trường --> environmental (adj)
6
equal
/ ’i:kwəl /

[adj]
công bằng, bằng nhau
2
erupt --> -ion (n)
/ ɪ`rʌpt /
[v]
phun, phun trào
9
especially
/ ɪs`peʃəlɪ /
[adv]
đặc biệt, nhất là
(2)
essential
/ ɪ`senʃəl /
[adj]
thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất
(8)
ethnic
/ ’eθnik /
[adj]
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
1
Europe --> -an (adj)
/`juərəp/ /juərə’pi:ən/
[n]
Châu Âu --> thuộc về Châu Âu
(2,7)
evidence=proof,support
/ `evədəns /

[n, v]
bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh
10
exactly
/ ɪg`zỉktlɪ /
[adv]
chính xác
(4)
exchange
/ ɪks’tʃeɪndʒ /
[n]
trao đổi
3
examination
/ ɪgzỉmɪ`neɪʃən /
[n]
kỳ thi, cuộc sát hạch
(4)
examiner
/ ɪg’zỉmɪnə /
[n]
giám khảo, người thẩm tra
(4)
excellent
/ `eksələn /
[adj]
xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời
(4)
exhaust --> ~ fume
/ ɪg`zɔ:st / / fju:m /

[v]
làm kiệt quệ --> khói thải
(6)
exist --> existence (n)
/ ɪg`zɪst /
[v]
tồn tại
10
expect --> -ation (n)
/ ɪk`spekt /
[v]
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
9
expensive ≠ in-
/ ɪks`pensɪv /
[adj]
mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap)
(4)
experience --> -d (a)
/ ɪks’pɪri:əns /
[v]
trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm
4
expert
/ `ekspɜrt /
[n]
chuyên gia, chuyên viên
(10)
explain
/ ɪks`pleɪn /

[v]
giải thích, giảng giải
(9)
explanation
/ eksplə`neɪʃən /
[n]
giải thích, giảng giải, lời giảng
(6)
explore -> exploration
/ ɪk`splɔr /
[v]
thám hiểm, thăm dò
(5)
exposition
/ e(ɪ)kspoʊ`zɪʃən /
[n]
bài bình luận, bày tỏ, trưng bày, hội chợ
(10)
express --> -ion (n)
/ ɪks`preʃən /
[v]
biểu lộ, bày tỏ --> từ ngữ, cụm từ
(4)
extensive
/ ɪk`stensiv /
[adj]
lớn, rộng lớn, bao quát
9
extremely
/ ɪks`tri:mlɪ /

[adv]
tột bực, cực độ, quá đáng
(6)
fact
/ fỉkt /
[n]
thực tế, sự thật
(5)
fade
/ feɪd /
[v]
bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu
2
fail the test
/ feɪl ðə test /
[v]
thi rớt (thất bại cuộc thi)
(6)
fair
/ feə /
[n]
hội chợ
(2)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
11
faithfully
/ `feɪθfəlɪ /
[adv]
chân thành, trung thực

(6)
fall - fell - fallen
/ fɔ:l - fel - fɔ:lən /
[v]
rơi, ngã, sụp đổ, lâm vào
(6)
fashion --> -able (adj)
/ ’fỉʃən /
[n]
mốt, thời trang
2
faucet
/ `fɔ:sət /
[n]
vòi nước
7
favorite
/ `feɪvərɪt /
[adj]
ưa chuộng, ưa thích
(2)
federation
/ fedə’reɪʃən /
[n]
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
1
fee
/ fi: / [n]
phí, lệ phí
4

fence
/ fens / [n]
hàng rào, rào chắn
6
festival
/ festɪvəl /
[n]
hội hè, lễ hội
(8)
fill
/ fɪl /
[v]
đựng đầy, làm đầy
(6)
fine
/ fɑɪn /
[v, n]
phạt tiền ; tiền phạt
(6)
fire
/ `fɑɪə /
[n, v]
lửa ; đốt cháy, làm nổ
(9)
fix --> fixture (n)
/ fiks / [v]
sửa chữa, lắp, gắn --> đồ đạc cố đònh
(7,9)
flashlight
/ `flỉʃlɑɪt /

[n]
đèn pin
9
flight
/ flɑɪt /
[n]
chuyến bay
(10)
float
/ floʊt /
[v]
nổi, trôi lềnh bềnh
(6)
flood
/ flʌd /
[n]
lũ lụt
(6)
flow
/ floʊ /
[n]
dòng
6
fly --> flying saucer
/ flɑɪ / / flɑɪiŋ `sɔsər /
[n]
con ruồi --> đóa bay
6, 10
foam
/ foʊm /

[n]
bọt
6
folk
/ foʊk /
[n]
người (cách nói thông tục)
6
force
/ fɔ:rs /
[n]
sức mạnh, lực lượng
5
forecast
/ `fɔ:rkỉst /
[n]
bảng dự báo, chương trình dự báo
9
foreign
/ `fɔrən /
[adj]
nước ngoài
(4)
forest
/ `fɔ:rɪst /
[n]
rừng
(3)
forever
/ fər`evər /

[adv]
mãi mãi, luôn luôn
(8)
forget / forgot / -ten
/fə`get-fə`gɔt-fə`gɔtn/
[v]
quên
(4)
formal
/ `fɔ:məl /
[adj]
thông lệ, nghi thức
(4)
format
/ `fɔ:mỉt /
[n]
cấu trúc, đònh dạng
(6)
forum
/ `fɔrəm /
[n]
diễn đàn
(5)
free
/ fri: / [v,adj]
trả tự do, giải thoát ; tự do
(10)
freedom
/ `fri:dəm /
[n]

sự tự do, tự do
8
freezer
/ `fri:zər /
[n]
máy ướp lạnh
(7)
frequently
/ `fri:kwəntlɪ /
[adv]
luôn, hay, thường xuyên
(2)
friendliness
/ ’frendlɪnəs /
[n]
sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện
1
frog
/ frɔg /
[n]
con ếch
(6)
fuel
/ `fju:əl /
[n]
chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu …)
(3)
function
/ `fʌŋkʃən /
[n]

chức năng
(7)
funnel
/ `fʌnəl /
[n]
cái phểu
9
furniture
/ `fɜnɪʧə /
[n]
đồ gỗ
(9)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
12
garbage ->~dump/ bin
/ `gɑrbɪdʒ /
[n]
rác thải --> bãi/ thùng rác
6
gather
/ ’gỉðər /
[v]
thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom
3
gas station
/ gỉs `steɪʃən /
[n]
trạm xăng
(3)

gemstone
/ `dʒemstoʊn /
[n]
đá quý = precious stone
10
generation
/ dʒenə`reɪʃən /
[n]
thế hệ
(2)
generous
/ `dʒenərəs /
[adj]
rộng lượng, hào phóng
8
ghost
/ goʊst /
[n]
ma quỷ, con ma, bóng ma
1
give out
/ gɪv ɑʊt /
[v]
phát, phân phối
(6)
global -->globe (n)
/ `gloʊbəl / / gloʊb /
[adj]
khắp thế giới --> quả đòa cầu, trái đất
(5)

go on = continue
/ goʊ ɔn /
[v]
tiếp tục
(4)
government
/ ’gʌvərnmənt /
[n]
chính phủ
5
grade
/ greɪd /
[n]
phân loại, xếp hạng
10
grocery
/ ’groʊsəri /
[n]
hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá
3
groom
/ gru:m / [n]
chú rể (viết tắt của bridegroom)
8
group
/ gru:p / [n]
nhóm
(6)
grow
/ groʊ /

[v]
lớn lên, phát triển
2
guess
/ ges / [v]
đoán, phỏng đoán
(5)
guest
/ gest / [n]
khách mời, khách khứa
8
guide
/ gɑɪd /
[n]
điều / sách / người chỉ dẩn
(5)
guilty
/ `gɪltɪ /
[n]
tội phạm, sự phạm tội, tội lổi
(6)
hamburger
/ ’hỉmbɜrgər /
[n]
bánh mì tròn kẹp thòt bò băm viên
3
hanging potted plant
/hỉŋɪng pɔtɪd plɑ:nt/
[exp]
cây cảnh có chậu treo

(9)
hard
/ hɑrd /
[adv/j]
vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực
(3,6)
harm
/ hɑ:m /
[n]
sự thiệt hại, hại --> harmful (adj)
(6)
heat
/ hi:t / [v]
hâm nóng, làm nóng
(7)
heavily
/ `hevɪlɪ /
[adv]
nặng, nặng nề
(6)
hedge
/ hedʒ /
[n]
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
6
hero
/ `hɪəroʊ /
[n]
anh hùng, nhân vật chính
(3)

highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
9
highway
/ `hɑɪweɪ /
[n]
quốc lộ
(3)
hike
/ hɑɪk /
[v]
đi bộ đường dài
3
Hinduism
/ ’hɪndu:ɪzəm /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
1
hire
/ `hɑɪə /
[v]
thuê, mướn
(9)
hit - hit - hit
/ hɪt /
[v]
đánh, đánh vào, đụng
(9)

hobby
/ `hɑbɪ /
[n]
sở thích
7
hole
/ hoʊl /
[n]
cái lỗ
10
hometown
/ `hoʊmtɑʊn /
[n]
quê nhà
(1)
hot dog
/ hɔt dɔg /
[n]
bánh mì kẹp xúc xích
(3)
household
/ `hɑʊshoʊld /
[n]
hộ gia đình
7
however
/ hɑʊ`evər /
[conj]
tuy nhiên, tuy thế
(2)

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
13

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×