Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.97 KB, 9 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH LỚP 6
Cả năm : 37 tuần : 105 tiết
Học kỳ I: 19 Tuần : 54 tiết
16 Tuần : 3 tiết/ Tuần
3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
Học kỳ II: 18 Tuần : 51 tiết
15Tuần : 3 tiết/ Tuần
3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
HỌC KỲ I
BÀI ST
TIẾT
PPCT TUẦN NỘI DUNG
1 1 Hướng dẫn cách học
2 1 Lesson 1: A1-4
1 3 Lesson 2: A5-7
GREETINGS 5 4
Lesson 3: B1-6
5 2
Lesson 4: C1-4
6
Lesson 5: C5-6
7 Lesson 1: A1-4
2 8 3 Lesson 2: B1-2
AT SCHOOL 5 9
Lesson 3: B3-6
10
Lesson 4: C1
11 4
Lesson 5: C2-4
12 Lesson 1: A1-2


3 13 Lesson 2: A3-4
AT HOME 5 14 5
Lesson 3: B1-2
15
Lesson 4: B3-5
16
Lesson 5: C1-2
17 6
Grammar practice
3 18 Ôn tập
19 Kiểm tra 1 tiết
20 7 Lesson 1: A1-2;B4
4 21 Lesson 2: A3-5
BIG OR SMALL 5 22
Lesson 3: B1-3,B5
23 8
Lesson 4: C1-3
24
Lesson 5: C4-7
25 Lesson 1: A1-2
5 26 9 Lesson 2: A3-4
THINGS I DO 6 27
Lesson 3: A5-6
28
Lesson 4: B1-3
29 10
Lesson 5: C1
30 Lesson 6: C2-3
1 31 Grammar practice
32 11 Lesson 1: A1-3

6 5 33 Lesson 2: A4-6
PLACES 34
Lesson 3: B1-3
35 12
Lesson 4: C1-2
36
Lesson 5: C3-4
2 37 Ôn tập
38 13 Kiểm tra 1 tiết
39 Lesson 1: A1-3,5
7 40 Lesson 2: B1
YOUR HOUSE 5 41 14
Lesson 3: B2-3
42
Lesson 4: C1
1
43
Lesson 5: C3-4
44 15 Lesson 1: A1-3
8 45 Lesson 2: A4-7
OUT AND ABOUT 5 46
Lesson 3: B1-4
47 16
Lesson 4: C1-2
48
Lesson 5: C3-4
1 49 17
Grammar practice
50 Ôn tập
51 18 Ôn tập

5 52 Ôn tập
53 19 Kiểm tra học kỳ I
54 Sửa bài kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II
BÀI ST
TIẾT
PPCT TUẦN NỘI DUNG
55 Lesson 1: A1-3
9 56 20 Lesson 2: A4
THE BODY 5 57
Lesson 3: A5
58
Lesson 4: B1-4
59 21
Lesson 5: B5
60 Lesson 1: A1-2,5
10 61 Lesson 2: A3,6
STAYING 5 62 22
Lesson 3: B1-3
HEALTHY 63
Lesson 4: B4-5
64
Lesson 5: C
65 23 Lesson 1: A1
11 66 Lesson 2: A2-3
WHAT TO EAT 5 67
Lesson 3: A4
68 24
Lesson 4: B1-3
69

Lesson 5: B4-5
70
Grammar practice
3 71 25 Ôn tập
72 Kiểm tra 1 tiết
12 73 Lesson 1: A1-5
SPORTS AND 74 26 Lesson 2: B1-3
PASTIMES 5 75
Lesson 3: B4-5
76
Lesson 4: C1-4
77 27
Lesson 5: C5-6
78 Lesson 1: A1-2
13 79 Lesson 2: A3
ACTIVITIES 5 80 28
Lesson 3: A4
AND SEASONS 81
Lesson 4: B1
82
Lesson 5: B2-3
83 29 Lesson 1: A1-3
14 84 Lesson 2: A4-5
MAKING PLANS 5 85
Lesson 3: B1-2
86 30
Lesson 4: B4-5
87
Lesson 5: C1-3
88

Grammar practice
3 89 31 Ôn tập
90 Kiểm tra 1 tiết
91 Lesson 1: A1-6
15 92 32 Lesson 2: B1-2
COUNTRIES 5 93
Lesson 3: B3-4
94
Lesson 4: C1-2
2
95 33
Lesson 5: C3
96 Lesson 1: A1,3
16 97 Lesson 2: A2
MAN AND 5 98 34
Lesson 3: A4-5
THE 99
Lesson 4: B1
ENVIRONMENT 100 35
Lesson 5: B2-4
1 101 Grammar practice
102 36 Ôn tập
4 103 Ôn tập
104 37 Kiểm tra học kỳ II
105 Sửa bài kiểm tra học kỳ II
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH LỚP 7
Cả năm : 37 tuần : 105 tiết
Học kỳ I: 19 Tuần : 54 tiết
16 Tuần : 3 tiết/ Tuần

3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
Học kỳ II: 18 Tuần : 51 tiết
15Tuần : 3 tiết/ Tuần
3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
HỌC KỲ I
BÀI ST
TIẾT
PPCT TUẦN NỘI DUNG
1 1 Ôn tập - Kiểm tra đầu năm
2 1 Lesson 1: A1,3,5
1 3 Lesson 2: A2
BACK TO SCHOOL 5 4
Lesson 3: B1-3
5 2
Lesson 4: B4-5
6
Lesson 5: B6-7
7 Lesson 1: A1,2,6
2 8 3 Lesson 2: A4
PERSONAL 6 9
Lesson 3: A3,5
INFORMATION 10
Lesson 4: B1-3
11 4
Lesson 5: B4
12
Lesson 6: B6-7
13 Lesson 1: A1-3
3 5 14 5 Lesson 2: A2
AT HOME 15

Lesson 3: B1
16
Lesson 4: B2-4
17 6
Lesson 5: B5
18 Language focus 1
3 19 Ôn tập
20 7 Kiểm tra 1 tiết
21 Lesson 1: A1,2,4
4 22 Lesson 2: A3,5
AT SCHOOL 5 23 8
Lesson 3: A6
24
Lesson 4: B1-2
25
Lesson 5: B3-4
26 9 Lesson 1: A1
5 27 Lesson 2: A2
WORK AND PLAY 5 28
Lesson 3: A4-5
29 10
Lesson 4: B1-2
3
30
Lesson 5: B3
31 Lesson 1: A1
32 11 Lesson 2: A2
6 6 33
Lesson 3: A3-4
AFTER SCHOOL 34

Lesson 4: B1
35 12
Lesson 5: B2
36
Lesson 6: B3
37 Language focus 2
3 38 13 Ôn tập
39 Kiểm tra 1 tiết
7 40 Lesson 1: A1
THE WORLD 41 14 Lesson 2: A2-3
OF 5 42
Lesson 3: A4
WORK 43
Lesson 4: B1,4
44 15
Lesson 5: B2,3
45 Lesson 1: A1,2
8 46 Lesson 2: A3
PLACES 5 47 16
Lesson 3: A4-5
48
Lesson 4: B1,4,5
49 17
Lesson 5: B2-3
50 Ôn tập
51 18 Ôn tập
5 52 Ôn tập
53 19 Kiểm tra học kỳ I
54 Sửa bài kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II

BÀI ST
TIẾT
PPCT TUẦN NỘI DUNG
55 Lesson 1: A1
9 56 20 Lesson 2: A2
AT HOME 5 57
Lesson 3: A3-4
AND AWAY 58
Lesson 4: B1-2
59 21
Lesson 5: B3-4
1 60 Language focus 3
61 Lesson 1: A1,4
10 62 22 Lesson 2: A2,3
HEALTH AND 5 63
Lesson 3: B1
HYGIENE 64
Lesson 4: B3
65 23
Lesson 5: B2,4
66 Lesson 1: A1
11 67 Lesson 2: A2-3
KEEP FIT, 5 68 24
Lesson 3: B1
STAY HEALTHY 69
Lesson 4: B3
70
Lesson 5: B4
2 71 25 Ôn tập
72 Kiểm tra 1 tiết

73 Lesson 1: A1-2
12 5 74 26 Lesson 2: A3-4
LET’S EAT 75
Lesson 3: B1
76
Lesson 4: B2
77 27
Lesson 5: B4
1 78 Language focus 4
79 Lesson 1: A1,4
13 80 28 Lesson 2: A3,5
ACTIVITIES 5 81
Lesson 3: B1
82
Lesson 4: B2
83 29
Lesson 5: B3
84 Lesson 1: A1
4
14 85 Lesson 2: A2
FREETIME FUN 5 86 30
Lesson 3: A3
87
Lesson 4: B1-2
88
Lesson 5: B3-4
2 89 31 Ôn tập
90 Kiểm tra 1 tiết
91 Lesson 1: A1
15 92 32 Lesson 2: A2

GOING OUT 5 93
Lesson 3: B1
94
Lesson 4: B2-3
95 33
Lesson 5: B4
96 Lesson 1: A1-2
16 97 Lesson 2: A3-4
PEOPLE AND 5 98 34
Lesson 3: B1
PLACES 99
Lesson 4: B2
100 35
Lesson 5: B4
101 Language focus 5
102 36 Ôn tập
5 103 Ôn tập
104 37 Kiểm tra học kỳ II
105 Sửa bài kiểm tra học kỳ II
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH LỚP 8
Cả năm : 37 Tuần : 105 tiết
Học kỳ I: 19 Tuần : 54 tiết
16 Tuần : 3 tiết/ Tuần
3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
Học kỳ II: 18 Tuần : 51 tiết
15Tuần : 3 tiết/ Tuần
3 Tuần : 2 tiết/ Tuần
HỌC KỲ I
BÀI ST

TIẾT
PPCT TUẦN NỘI DUNG
1 1 Ôn tập - Kiểm tra đầu năm
2 1 Getting started + Listen and read
1 3 Speak + Listen
MY FRIENDS 5 4 Read
5 2 Write
6 Language focus
7 Getting started + Listen and read
2 8 3 Speak + Listen
MAKING 5 9 Read
ARANGEMENT 10 Write
11 4 Language focus
12 Getting started + Listen and read
3 13 Speak
AT HOME 6 14 5 Listen
15 Read
16 Write
17 6 Language focus
18 Ôn tập
3 19 Kiểm tra 1 tiết
5

×