Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Phân phối chương trình tiếng Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.11 KB, 3 trang )

Phân phối chơng trình bậc trung học cơ sở
Môn : tiếng anh
Lớp 6
Cả năm : 3 tiết x 35 tuần = 105 tiết
Học kì I : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học kì II : 3 tiết x 17 tuần = 51 tiết
Học kì i
Bài/ Unit Nội dung Số tiết
Hớng dẫn cách học 1
Unit 1
Greetings
A. Hello
B. Good morning
C. How old are you?
5
Unit 2
At school
A. Come in
B. Where do you live?
C. My school
5
Unit 3
At home
A. My house
B. Numbers
C. Family
5
Grammar practice 1
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2
Unit 4
Big ỏ small


A. Where is your school?
B. My class
C. Getting ready for school
5
Unit 5
Thing I do
A. My day
B. My routine
C. Classes
6
Grammar practice 1
Unit 6
Places
A. our house
B. In the city
C. Around the house
5
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2
Unit 7
Your house
A. is your house big ?
B. Town or country 5
C. On the move
Unit 8
Out and about
A. What are you doing?
B. A truck driver
C. Road signs
5
Grammar practice 1

¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× I 4
Ch÷a bµi kiÓm tra häc k× I 1
Häc ki ii
Unit 9 A. Part of the body
B. Faces 5
Unit 10 A. How do you feel?
B. Food and drink
C. My favorite food
5
Unit 11 A. At the store
B. At the canteen
5
Grammar practice 1
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 2
Unit 12 A. What are they doing?
B. Free time
C. How often
5
Unit 13 A. The weather and the seasons
B. Activities in seasons
5
Unit 14 A. Vacation destinations
B. Free-time plans
C.Suggestios
5
Grammar practice 1
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 2
Unit 15 A. We are the world
B. Cities building and people
C. Natural feature

5
Unit 16 A. Animal and plan
B. Pollution
5
Grammar practice 1
¤n tËp vµ kiÓm tra häc k× II 3
Ch÷a bµi kiÓm tra häc k× II 1

×