Trường Tiểu Học Đại Hòa Lộc
Họ tên:......................................
Lớp: 3
KIỂM TRA THI HỌC KỲ I (A)
Môn thi: Tiếng Anh
Thời gian: 1 tiết
Điểm Lời phê của giáo viên
I. Chọn và đánh dấu (
) vào đáp án đúng: (2đ)
1. Fine, _______ you.
£A. thank
£B. meet
£C. see
2. _______ is my friend.
£A. You
£B. She
£C. Please
3. Hi. I _______ Li Li.
£A. are
£B. am
£C. is
4. ______ up, please
£A. Sit
£B. Too
£C. Stand
II. Điền từ thích hợp vào khoảng trống: (4đ)
(meet, too, Alan, hi)
Nam: Hello, .............. I’m Nam.
Nice to .............. you.
Alan: ........., Nam.
Nice to meet you .............
III. Kết hợp: (4đ)
1. How are you, Nam? A. He is Kien.
2. Good morning, everyone. B. See you later
3. Goodbye. C. Fine, thanks.
4. Who is he? D. Good morning, Miss Hoa.
-The end-
GOOD LUCK TO YOU!
Trường Tiểu Học Đại Hòa Lộc
Họ tên:......................................
Lớp: 3
KIỂM TRA THI HỌC KỲ I (B)
Môn thi: Tiếng Anh
Thời gian: 1 tiết
Điểm Lời phê của giáo viên
I. Chọn và đánh dấu (
) vào đáp án đúng: (2đ)
1. Who is she?
£A. He is my friend.
£B. I am fine, thank you.
£C. She is Lan.
2. Goodbye, Linda.
£A. Fine, thanks.
£B. Bye. See you later.
£C. Hello, Alan.
3. Hello. I am Ngoc.
£A. Hi. My name is Thuy.
£B. Nice to meet you.
£C. She is my friend.
4. How are you, Tuan?
£A. I’m Nhi.
£B. Fine, thank you.
£C. Nice to meet you, Huong.
II. Điền từ thích hợp vào khoảng trống: (4đ)
(too, friend, good morning, meet)
Nam: Good morning, Miss Ha.
Miss Ha: ......................., Nam.
Nam: Miss Ha, this is Li Li. She is my ............
Miss Ha: Nice to .......... you, Li Li.
Li Li: Nice to meet you, ...........
III. Kết hợp: (4đ)
1. How are A. up, please.
2. I’m B. your name?
3. Stand C. Peter.
4. What is D. you?
-The end-
GOOD LUCK TO YOU!