88
PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Đặc điểm cá nhân đại diện khảo sát
Giới
tính
Nữ
Nam
Tổng
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
139
136
275
50,5
49,5
100,0
50,5
49,5
100,0
50,5
100,0
Số người
Nghề nghiệp
Giáo viên
Bác sỹ
Diễn viên, Ca sỹ, MC, Người mẫu, ....
Luật sư, luật gia
Hành nghề tự do
Tự kinh doanh
Nhà quản lý trong doanh nghiệp
Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước
Tổng
Trình độ học vấn
Trên đại học
Cao đẳng- đại học
Trung học phổ thông
Khác
Tổng
19
32
45
14
8
22
119
16
275
Số người
Phần trăm
69
189
14
3
275
25,1
68,7
5,1
1,1
100,0
Vị trí tại nơi làm việc
Tổng GĐ, Phó TGĐ hoặc tương đương
GĐ, Phó GĐ, Trưởng phòng, Phó TP, Tổng
quản lý và tương đương
Chuyên viên cao cấp
Nhân viên
Chức vụ khác
Tổng
Phần
trăm
6,9
11,6
16,4
5,1
2,9
8,0
43,3
5,8
100,0
Phần trăm
giá trị
6,9
11,6
16,4
5,1
2,9
8,0
43,3
5,8
100,0
Phần trăm giá trị
Phần trăm
tích lũy
6,9
18,5
34,9
40,0
42,9
50,9
94,2
100,0
Phần trăm tích lũy
25,1
68,7
5,1
1,1
100,0
25,1
93,8
98,9
100,0
2
Phần
trăm
,7
Phần trăm
giá trị
,7
Phần trăm
tích lũy
,7
74
26,9
26,9
27,6
17
137
45
275
6,2
49,8
16,4
100,0
6,2
49,8
16,4
100,0
33,8
83,6
100,0
Số người
89
Số năm kinh
nghiệm làm việc
Trên 20 năm
Từ 10 đến 20 năm
Từ 5 đến dưới 10 năm
Dưới 5 năm
Tổng
Số người
Phần trăm
40
102
100
33
275
14,5
37,1
36,4
12,0
100,0
Thu nhập bình quân tháng
Số người
Trên 200 triệu
Từ 100 đến 200
Từ 50 đến 100 triệu
Từ 20 đến 50 triệu
Dưới 20 triệu đồng
Tổng
Nguồn thu nhập
Số người
Số năm được quyết toán thế
Số người
3,3
,4
6,2
25,8
64,4
100,0
4,4
4,0
29,8
61,8
100,0
27
60
124
64
275
Phần trăm
giá trị
3,3
,4
6,2
25,8
64,4
100,0
Phần trăm
Phần trăm
12
11
82
170
275
Phần trăm tích lũy
14,5
37,1
36,4
12,0
100,0
9
1
17
71
177
275
Từ 4 nguồn trở lên
Từ 3 nguồn
Từ 2 nguồn
Từ 1 nguồn
Tổng
Trên 10 năm
Từ 7 đến 10 năm
Từ 3 đến 7 năm
Dưới 3 năm
Tổng
Phần trăm giá trị
Phần trăm
giá trị
4,4
4,0
29,8
61,8
100,0
Phần trăm
9,8
21,8
45,1
23,3
100,0
Phần trăm
giá trị
9,8
21,8
45,1
23,3
100,0
14,5
51,6
88,0
100,0
Phần trăm
tích lũy
3,3
3,6
9,8
35,6
100,0
Phần trăm
tích lũy
4,4
8,4
38,2
100,0
Phần trăm
tích lũy
9,8
31,6
76,7
100,0
90
Phụ lục 2. Phân tích tần số các biến trong mô hình nghiên cứu
Công việc phức tạp
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Công việc được
công chúng biết đến
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
31
67
119
46
12
275
Phần trăm
11,3
24,4
43,3
16,7
4,4
100,0
Phần trăm giá trị
11,3
24,4
43,3
16,7
4,4
100,0
Phần trăm tích lũy
11,3
35,6
78,9
95,6
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
11
35
98
83
48
275
4,0
12,7
35,6
30,2
17,5
100,0
4,0
12,7
35,6
30,2
17,5
100,0
4,0
16,7
52,4
82,5
100,0
Giáo viên
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
5
28
105
85
52
275
Phần trăm
1,8
10,2
38,2
30,9
18,9
100,0
Phần trăm giá trị
1,8
10,2
38,2
30,9
18,9
100,0
Phần trăm tích lũy
1,8
12,0
50,2
81,1
100,0
Luật sư, luật gia
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
8
28
105
79
55
275
Phần trăm
2,9
10,2
38,2
28,7
20,0
100,0
Phần trăm giá trị
2,9
10,2
38,2
28,7
20,0
100,0
Phần trăm tích lũy
2,9
13,1
51,3
80,0
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
Làm việc trong
cơ quan nhà nước
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
10
15
59
117
74
275
3,6
5,5
21,5
42,5
26,9
100,0
3,6
5,5
21,5
42,5
26,9
100,0
3,6
9,1
30,5
73,1
100,0
91
Làm việc trong các
cơ quan, doanh nghiệp lớn
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Văn hóa doanh nghiệp
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Mức chấp hành thuế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Tình hình tài chính
của cơ quan, DN
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Sự chỉ trích, phê phán
của cộng đồng
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
Phần trăm
9
6
86
115
59
275
3,3
2,2
31,3
41,8
21,5
100,0
Số người
5
3
62
139
66
275
Số người
4
4
51
147
69
275
Số người
9
9
97
118
42
275
Số người
10
33
93
97
42
275
Phần trăm
1,8
1,1
22,5
50,5
24,0
100,0
Phần trăm
1,5
1,5
18,5
53,5
25,1
100,0
Phần trăm
3,3
3,3
35,3
42,9
15,3
100,0
Phần trăm
3,6
12,0
33,8
35,3
15,3
100,0
Phần trăm giá trị
3,3
2,2
31,3
41,8
21,5
100,0
Phần trăm giá trị
1,8
1,1
22,5
50,5
24,0
100,0
Phần trăm giá trị
1,5
1,5
18,5
53,5
25,1
100,0
Phần trăm giá trị
3,3
3,3
35,3
42,9
15,3
100,0
Phần trăm giá trị
3,6
12,0
33,8
35,3
15,3
100,0
Phần trăm tích lũy
3,3
5,5
36,7
78,5
100,0
Phần trăm tích lũy
1,8
2,9
25,5
76,0
100,0
Phần trăm tích lũy
1,5
2,9
21,5
74,9
100,0
Phần trăm tích lũy
3,3
6,5
41,8
84,7
100,0
Phần trăm tích lũy
3,6
15,6
49,5
84,7
100,0
92
Địa vị xã hội
Số người
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Càng lớn tuổi
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Giới tính
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhận thu nhập quan NH
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Tình hình kinh tế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Phần trăm
9
33
80
91
62
275
Số người
11
51
107
88
18
275
Số người
3,3
12,0
29,1
33,1
22,5
100,0
Phần trăm
4,0
18,5
38,9
32,0
6,5
100,0
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
3,3
12,0
29,1
33,1
22,5
100,0
3,3
15,3
44,4
77,5
100,0
Phần trăm giá trị
4,0
18,5
38,9
32,0
6,5
100,0
Phần trăm giá trị
42
81
75
61
16
275
15,3
29,5
27,3
22,2
5,8
100,0
15,3
29,5
27,3
22,2
5,8
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
15
5
59
115
81
275
5,5
1,8
21,5
41,8
29,5
100,0
Số người
8
20
80
123
44
275
Phần trăm
2,9
7,3
29,1
44,7
16,0
100,0
5,5
1,8
21,5
41,8
29,5
100,0
Phần trăm giá trị
2,9
7,3
29,1
44,7
16,0
100,0
Phần trăm tích lũy
4,0
22,5
61,5
93,5
100,0
Phần trăm tích lũy
15,3
44,7
72,0
94,2
100,0
Phần trăm tích lũy
5,5
7,3
28,7
70,5
100,0
Phần trăm tích lũy
2,9
10,2
39,3
84,0
100,0
93
Hội nhập kinh tế quốc tế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Chi phí tuân thủ thuế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Thuế suất
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Sự phức tạp trong tính toán
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Các hình thức khuyến khích
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
10
26
109
89
41
275
Số người
19
21
76
105
54
275
Số người
11
14
63
126
61
275
Phần trăm
3,6
9,5
39,6
32,4
14,9
100,0
Phần trăm
6,9
7,6
27,6
38,2
19,6
100,0
Phần trăm
4,0
5,1
22,9
45,8
22,2
100,0
Phần trăm giá trị
3,6
9,5
39,6
32,4
14,9
100,0
Phần trăm giá trị
6,9
7,6
27,6
38,2
19,6
100,0
Phần trăm giá trị
4,0
5,1
22,9
45,8
22,2
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
3
20
69
125
58
275
1,1
7,3
25,1
45,5
21,1
100,0
1,1
7,3
25,1
45,5
21,1
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
5
8
65
151
46
275
1,8
2,9
23,6
54,9
16,7
100,0
1,8
2,9
23,6
54,9
16,7
100,0
Phần trăm tích lũy
3,6
13,1
52,7
85,1
100,0
Phần trăm tích lũy
6,9
14,5
42,2
80,4
100,0
Phần trăm tích lũy
4,0
9,1
32,0
77,8
100,0
Phần trăm tích lũy
1,1
8,4
33,5
78,9
100,0
Phần trăm tích lũy
1,8
4,7
28,4
83,3
100,0
94
Các biện pháp ngăn cản
Số người
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
9
14
71
128
53
275
Hoạt động tuyên truyền, hỗ trợ
3,3
5,1
25,8
46,5
19,3
100,0
Phần trăm tích lũy
3,3
8,4
34,2
80,7
100,0
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
4
5
50
141
75
275
1,5
1,8
18,2
51,3
27,3
100,0
1,5
1,8
18,2
51,3
27,3
100,0
1,5
3,3
21,5
72,7
100,0
Số người
Phần trăm
5
10
21
120
119
275
Nhận thức về chính sách thuế
1,8
3,6
7,6
43,6
43,3
100,0
Phần trăm giá trị
1,8
3,6
7,6
43,6
43,3
100,0
Phần trăm tích lũy
1,8
5,5
13,1
56,7
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
Phần trăm tích lũy
3
8
49
139
76
275
1,1
2,9
17,8
50,5
27,6
100,0
1,1
2,9
17,8
50,5
27,6
100,0
1,1
4,0
21,8
72,4
100,0
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Thông hiểu các khoản
chi của chính phủ
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
3,3
5,1
25,8
46,5
19,3
100,0
Phần trăm giá trị
Số người
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Quy định về thủ tục
hành chính thuế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Phần trăm
Số người
4
15
60
135
61
275
Phần trăm
1,5
5,5
21,8
49,1
22,2
100,0
Phần trăm giá trị
1,5
5,5
21,8
49,1
22,2
100,0
Phần trăm tích lũy
1,5
6,9
28,7
77,8
100,0
95
Thói quen ghi
chép thu nhập
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Thấu hiểu về các
chương trình phúc lợi xã hội
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Tuân thủ thuế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhân tố nghề nghiệp
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhân tố nơi làm việc
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Số người
Phần trăm
11
29
93
106
36
275
Phần trăm giá trị
4,0
10,5
33,8
38,5
13,1
100,0
Phần trăm tích lũy
4,0
10,5
33,8
38,5
13,1
100,0
Số người
Phần trăm
Phần trăm giá trị
5
7
66
134
63
275
1,8
2,5
24,0
48,7
22,9
100,0
1,8
2,5
24,0
48,7
22,9
100,0
Số người
3
4
49
190
29
275
Phần trăm
1,1
1,5
17,8
69,1
10,5
100,0
Phần trăm giá trị
1,1
1,5
17,8
69,1
10,5
100,0
Responses
N
55
158
427
293
167
1100
Phần trăm
5,0%
14,4%
38,8%
26,6%
15,2%
100,0%
Responses
N
37
37
355
636
310
1375
Phần trăm
2,7%
2,7%
25,8%
46,3%
22,5%
100,0%
4,0
14,5
48,4
86,9
100,0
Phần trăm tích lũy
1,8
4,4
28,4
77,1
100,0
Phần trăm tích lũy
1,1
2,5
20,4
89,5
100,0
Phần trăm of Cases
20,0%
57,5%
155,3%
106,5%
60,7%
400,0%
Phần trăm of Cases
13,5%
13,5%
129,1%
231,3%
112,7%
500,0%
96
Nhân tố xã hội
Responses
Phần trăm
72
6,5%
198
18,0%
355
32,3%
337
30,6%
138
12,5%
1100
100,0%
N
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhân tố kinh tế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhân tố hệ thống thuế
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Nhân tố nhận thức và tâm lý
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Tổng
Responses
N
Phần trăm
52
4,7%
72
6,5%
324
29,5%
432
39,3%
220
20,0%
1100
100,0%
Responses
Phần trăm
2,2%
4,3%
20,5%
47,9%
25,0%
100,0%
N
37
71
339
791
412
1650
Responses
N
23
59
268
514
236
1100
Phần trăm
2,1%
5,4%
24,4%
46,7%
21,5%
100,0%
Phần trăm of Cases
26,2%
72,0%
129,1%
122,5%
50,2%
400,0%
Phần trăm of Cases
18,9%
26,2%
117,8%
157,1%
80,0%
400,0%
Phần trăm of Cases
13,5%
25,8%
123,3%
287,6%
149,8%
600,0%
Phần trăm of Cases
8,4%
21,5%
97,5%
186,9%
85,8%
400,0%
97
Thống kê mô tả các biến và nhân tố
Đặc điểm nghề nghiệp
JOB1
JOB2
JOB3
JOB4
Đặc điểm nơi làm việc
COM1
COM2
COM3
COM4
COM5
Môi trường xã hội
SOS1
SOS2
SOS3
SOS4
Môi trường kinh tế
ECO1
ECO2
ECO3
ECO4
Hệ thống thuế
SES1
SES2
SES3
SES4
SES5
SES6
Nhận thức và tâm lý
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
Tuân thủ thuế
N
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
275
Minimum
1,00
1
1
1
1
1,00
1
1
1
1
1
1,00
1
1
1
1
1,25
1
1
1
1
1,00
1
1
1
1
1
1
1,00
1
1
1
1
1
Maximum
5,00
5
5
5
5
5,00
5
5
5
5
5
5,00
5
5
5
5
5,00
5
5
5
5
5,00
5
5
5
5
5
5
5,00
5
5
5
5
5
Mean
3,3264
2,79
3,44
3,55
3,53
3,8327
3,84
3,76
3,94
3,99
3,64
3,2464
3,47
3,60
3,19
2,74
3,6327
3,88
3,64
3,45
3,56
3,8909
3,77
3,78
3,82
3,73
4,01
4,23
3,8009
4,01
3,85
3,46
3,88
3,87
Std. Deviation
,76838
,997
1,046
,971
1,015
,68707
1,003
,924
,819
,792
,895
,82860
1,008
1,064
,947
1,138
,75007
1,031
,935
,978
1,100
,64142
,983
,898
,808
,939
,813
,877
,70623
,819
,877
,982
,851
,651
98
Kết quả phân tích tương quan
EFC
SES
KNO
Pearson Correlation
1 0,568** 0,789**
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,000
N
275
275
275
**
SES
Pearson Correlation
0,568
1 0,469**
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,000
N
275
275
275
**
**
KNO Pearson Correlation
0,789
0,469
1
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,000
N
275
275
275
SOS
Pearson Correlation
0,413** 0,263** 0,311**
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,000
0,000
N
275
275
275
JOB1 Pearson Correlation
0,411** 0,198** 0,329**
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,001
0,000
N
275
275
275
COM Pearson Correlation
0,523** 0,399** 0,446**
Sig0, (2-tailed)
0,000
0,000
0,000
N
275
275
275
ECO Pearson Correlation
0,205** 0,245** 0,208**
Sig0, (2-tailed)
0,001
0,000
0,001
N
275
275
275
**. Correlation is significant at the 00,01 level (2-tailed).
EFC
SOS
0,413**
0,000
275
0,263**
0,000
275
0,311**
0,000
275
1
275
0,349**
0,000
275
0,385**
0,000
275
0,288**
0,000
275
JOB1
0,411**
0,000
275
0,198**
0,001
275
0,329**
0,000
275
0,349**
0,000
275
1
275
0,328**
0,000
275
0,307**
0,000
275
COM
0,523**
0,000
275
0,399**
0,000
275
0,446**
0,000
275
0,385**
0,000
275
0,328**
0,000
275
1
275
0,314**
0,000
275
ECO
0,205**
0,001
275
0,245**
0,000
275
0,208**
0,001
275
0,288**
0,000
275
0,307**
0,000
275
0,314**
0,000
275
1
275
99
Phục lục 3. Kết quả đánh giá thang đo trước EFA
Đặc điểm nghề nghiệp
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
0,760
4
Item-Total Statistics
Scale Variance if
Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if
Item Deleted
Correlation
Item Deleted
60,243
0,443
0,763
50,682
0,535
0,717
50,667
0,614
0,674
50,363
0,649
0,652
Scale Mean if Item
Deleted
100,52
90,86
90,76
90,78
JOB1
JOB2
JOB3
JOB4
Thang đo Nơi làm việc
Cronbach's Alpha
N of Items
0,830
5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
COM1
COM2
COM3
COM4
COM5
15,33
15,40
15,23
15,17
15,53
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected ItemTotal Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
7,243
7,468
8,022
8,179
8,455
0,658
0,689
0,670
0,661
0,489
0,789
0,779
0,787
0,790
0,835
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected ItemTotal Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
6,564
6,166
6,686
6,895
0,659
0,698
0,695
0,467
0,740
0,719
0,727
0,838
Thang đo nhân tố xã hội
Cronbach's Alpha
N of Items
0,806
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
SOS1
SOS2
SOS3
SOS4
9,52
9,39
9,80
10,25
100
Thang đo nhân tố kinh tế
Cronbach's Alpha
N of Items
0,725
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
ECO1
ECO2
ECO3
ECO4
10,65
10,89
11,08
10,97
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected ItemTotal Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
5,586
5,744
5,633
5,145
0,483
0,532
0,519
0,530
0,683
0,657
0,662
0,656
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected ItemTotal Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
10,712
10,685
10,900
10,509
10,639
10,534
0,487
0,566
0,611
0,562
0,662
0,617
0,810
0,790
0,782
0,792
0,771
0,779
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected ItemTotal Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
4,939
4,507
4,718
4,926
0,651
0,726
0,539
0,617
0,754
0,715
0,812
0,767
Thang đo nhân tố hệ thống thuế
Cronbach's Alpha
N of Items
0,816
6
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
SES1
SES2
SES3
SES4
SES5
SES6
19,57
19,56
19,53
19,61
19,33
19,12
Thang đo nhận thức và tâm lý
Cronbach's Alpha
N of Items
0,810
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
11,20
11,35
11,74
11,32
101
Phục lục 4. Phân tích nhân tố khám phá
Phân tích nhân tố khám phá lần 1
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of
df
Sphericity
Sig.
0,82
3541,02
351,00
0,00
Total Variance Explained
Extraction Sums
Rotation Sums of
Initial Eigenvalues
of Squared Loadings
Squared Loadingsa
Factor
% of
Cumulative
% of
Cumulative
Total
Total
Total
Variance
%
Variance
%
1
7,73
28,62
28,62 7,28
26,98
26,98
5,31
2
2,45
9,06
37,68 2,00
7,39
34,37
5,41
3
2,22
8,22
45,90 1,70
6,30
40,67
3,69
4
1,74
6,45
52,35 1,29
4,78
45,45
3,80
5
1,51
5,60
57,95 1,06
3,91
49,36
4,06
6
1,30
4,80
62,76 0,83
3,07
52,43
2,38
7
0,93
3,46
66,22
8
0,89
3,29
69,51
9
0,81
3,01
72,52
10
0,74
2,72
75,24
11
0,70
2,59
77,83
12
0,66
2,45
80,28
13
0,60
2,23
82,51
14
0,57
2,09
84,60
15
0,54
2,00
86,60
16
0,48
1,77
88,37
17
0,41
1,51
89,87
18
0,39
1,45
91,32
19
0,37
1,38
92,71
20
0,35
1,29
93,99
21
0,32
1,19
95,19
22
0,31
1,13
96,32
23
0,27
0,99
97,31
24
0,26
0,95
98,25
25
0,18
0,68
98,94
26
0,16
0,58
99,51
27
0,13
0,49
100,00
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
102
Pattern Matrixa
Factor
2
3
0,66
0,55
0,71
0,70
0,49
0,64
0,71
0,81
0,76
1
JOB1
JOB2
JOB3
JOB4
COM1
COM2
COM3
COM4
COM5
SOS1
SOS2
SOS3
SOS4
ECO1
ECO2
ECO3
ECO4
SES1
0,47
SES2
0,65
SES3
0,64
SES4
0,64
SES5
0,87
SES6
0,63
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
4
5
6
0,73
0,82
0,77
0,55
0,53
0,57
0,51
0,70
0,35
0,58
0,85
0,51
0,64
103
Phân tích nhân tố khám phá lần 2
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of Sphericity
df
Sig.
0,81
3119,84
300,00
0,00
Total Variance Explained
Extraction Sums
Rotation Sums of
Initial Eigenvalues
of Squared Loadings
Squared Loadingsa
Factor
% of
Cumulative
% of
Cumulative
Total
Total
Total
Variance
%
Variance
%
1
7,16
28,64
28,64 6,72
26,89
26,89
4,91
2
2,40
9,60
38,24 1,96
7,83
34,71
3,74
3
1,96
7,85
46,10 1,47
5,90
40,61
3,71
4
1,68
6,70
52,80 1,22
4,86
45,48
3,58
5
1,49
5,95
58,75 1,03
4,11
49,59
4,74
6
1,29
5,18
63,93 0,83
3,31
52,90
2,32
7
0,91
3,62
67,55
8
0,81
3,24
70,78
9
0,77
3,06
73,85
10
0,69
2,76
76,60
11
0,66
2,62
79,23
12
0,60
2,42
81,65
13
0,60
2,38
84,03
14
0,52
2,09
86,12
15
0,49
1,97
88,09
16
0,44
1,74
89,83
17
0,40
1,61
91,44
18
0,37
1,49
92,93
19
0,35
1,40
94,32
20
0,34
1,34
95,67
21
0,29
1,15
96,81
22
0,27
1,10
97,91
23
0,22
0,88
98,79
24
0,16
0,65
99,45
25
0,14
0,55
100,00
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
104
Pattern Matrixa
1
2
SES5
0,89
SES3
0,66
SES6
0,66
SES4
0,65
SES2
0,59
SOS3
0,80
SOS2
0,80
SOS1
0,71
SOS4
0,59
KNO2
KNO4
KNO1
KNO3
JOB4
JOB3
JOB1
JOB2
COM4
COM5
COM3
COM2
ECO4
ECO2
ECO1
ECO3
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Factor
3
4
5
6
0,83
0,63
0,58
0,51
0,75
0,73
0,62
0,57
0,80
0,77
0,66
0,51
0,72
0,58
0,53
0,52
105
Phục lục 5. Kết quả phân tích CFA
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
SES3
SES4
SES5
SES6
SOS1
SOS2
SOS3
COM2
COM3
COM4
COM5
JOB2
JOB3
JOB4
ECO2
ECO3
ECO4
<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<---
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
COM
COM
JOB
JOB
JOB
ECO
ECO
ECO
Estimate
1,000
0,858
0,708
0,835
1,000
,944
1,055
1,314
1,000
1,188
0,681
1,000
0,907
,887
,783
1,000
1,202
1,246
1,000
1,276
0,908
S.E.
C.R.
P
0,066
0,077
0,081
13,014
9,219
10,371
***
***
***
0,108
0,103
0,126
8,774
10,294
10,449
***
***
***
0,072
0,062
16,472
10,906
***
***
0,081
0,079
0,088
11,140
11,265
8,948
***
***
***
0,130
0,135
9,217
9,262
***
***
0,168
0,141
7,580
6,426
***
***
Label
106
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
SES3
SES4
SES5
SES6
SOS1
SOS2
SOS3
COM2
COM3
COM4
COM5
JOB2
JOB3
JOB4
ECO2
ECO3
ECO4
<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<---
Estimate
0,905
0,735
0,536
0,730
0,709
0,581
0,748
0,860
0,842
0,948
0,611
0,729
0,748
0,752
0,591
0,609
0,789
0,785
0,649
0,777
0,492
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
COM
COM
JOB
JOB
JOB
ECO
ECO
ECO
Covariances: (Group number 1 - Default model)
KNO
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
JOB
e1
e2
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
SES
SOS
COM
JOB
ECO
SOS
COM
JOB
ECO
COM
JOB
ECO
JOB
ECO
ECO
e4
e4
Estimate
0,314
0,207
0,292
0,182
0,071
0,209
0,220
0,117
0,111
0,289
0,228
0,199
0,238
0,156
0,158
-0,113
0,046
S.E.
0,040
0,044
0,041
0,038
0,033
0,038
0,036
0,030
0,029
0,048
0,046
0,044
0,043
0,037
0,037
0,029
0,035
C.R.
7,784
4,670
7,119
4,747
2,115
5,432
6,084
3,921
3,817
5,981
4,969
4,557
5,599
4,265
4,292
-3,866
1,298
P
***
***
***
***
0,034
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
0,194
Label
107
e5
e5
e5
e2
e8
e6
e3
e1
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
e8
e6
e14
e19
e17
e19
e18
e12
Correlations: (Group number 1
- Default model)
KNO
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
JOB
e1
e2
e5
e5
e5
e2
e8
e6
e3
e1
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
SES
SOS
COM
JOB
ECO
SOS
COM
JOB
ECO
COM
JOB
ECO
JOB
ECO
ECO
e4
e4
e8
e6
e14
e19
e17
e19
e18
e12
Estimate
0,736
0,329
0,582
0,386
0,160
0,428
0,568
0,319
0,325
0,505
0,423
0,396
0,556
0,388
0,417
-0,558
0,134
-0,482
0,010
0,367
0,261
0,349
0,197
0,235
-0,452
Estimate
-0,123
0,004
0,110
0,107
0,093
0,104
0,122
-0,100
S.E.
0,026
0,033
0,024
0,028
0,026
0,036
0,038
0,023
C.R.
-4,684
,129
4,633
3,875
3,549
2,909
3,177
-4,388
P
***
0,897
***
***
***
0,004
0,001
***
Label
Variances: (Group number 1 - Default model)
KNO
SES
SOS
COM
JOB
ECO
e1
e2
e3
e4
e5
e6
e7
e8
e9
e10
e11
e12
e13
e14
e15
e16
e17
e18
e19
e20
e21
Estimate
0,551
0,331
0,718
0,455
0,405
0,354
0,123
0,346
0,685
0,336
0,327
0,578
0,290
0,200
0,294
0,114
0,560
0,401
0,295
0,274
0,520
0,686
0,355
0,392
0,487
0,378
0,915
S.E.
0,063
0,055
0,089
0,070
0,080
0,070
0,030
0,036
0,061
0,050
0,039
0,054
0,030
0,035
0,041
0,046
0,051
0,044
0,033
0,031
0,049
0,067
0,051
0,055
0,059
0,073
0,088
C.R.
8,794
5,975
8,098
6,518
5,070
5,052
4,054
9,518
11,293
6,743
8,291
10,738
9,666
5,789
7,249
2,505
11,001
9,095
8,989
8,871
10,586
10,161
6,904
7,059
8,235
5,207
10,378
P
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
0,012
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
Label
108
Model Fit Summary
CMIN
Model
Default model
Saturated model
Independence model
NPAR
67
231
21
CMIN
321,160
0,000
2672,164
DF
164
0
210
P
0,000
CMIN/DF
1,958
0,000
12,725
RMR, GFI
Model
Default model
Saturated model
Independence model
RMR
0,046
0,000
0,246
GFI
0,905
1,000
0,347
AGFI
0,866
PGFI
0,642
0,281
0,315
Baseline Comparisons
Model
Default model
Saturated model
Independence model
NFI
Delta1
0,880
1,000
0,000
RFI
rho1
0,846
IFI
Delta2
0,937
1,000
0,000
0,000
TLI
rho2
0,918
0,000
CFI
0,936
1,000
0,000
Parsimony-Adjusted Measures
Model
Default model
Saturated model
Independence model
PRATIO
0,781
0,000
1,000
PNFI
0,687
0,000
0,000
PCFI
0,731
0,000
0,000
NCP
Model
Default model
Saturated model
Independence model
NCP
157,160
0,000
2462,164
LO 90
110,139
0,000
2299,115
HI 90
211,976
0,000
2632,583
FMIN
Model
Default model
Saturated model
Independence model
FMIN
1,172
0,000
9,752
F0
0,574
0,000
8,986
LO 90
0,402
0,000
8,391
HI 90
0,774
0,000
9,608
RMSEA
Model
Default model
Independence model
RMSEA
0,059
0,207
LO 90
0,050
0,200
HI 90
0,069
0,214
PCLOSE
0,059
0,000
109
Phục lục 6. Kết quả phân tích SEM
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
SES3
SES4
SES5
SES6
SOS1
SOS2
SOS3
COM2
COM3
COM4
COM5
JOB2
JOB3
JOB4
ECO2
ECO3
ECO4
EFC
EFC
EFC
EFC
EFC
EFC
<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<---
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
COM
COM
JOB
JOB
JOB
ECO
ECO
ECO
KNO
SES
SOS
COM
JOB
ECO
Estimate
1,000
0,993
0,845
0,939
1,000
0,991
1,069
1,285
1,000
1,181
0,682
1,000
0,873
0,863
0,760
1,000
1,195
1,312
1,000
1,257
0,889
0,509
0,283
0,025
0,114
0,129
-0,076
S.E.
C.R.
P
Label
0,068
0,083
0,079
14,566
10,184
11,949
***
***
***
par_1
par_2
par_3
0,108
0,098
0,121
9,163
10,891
10,631
***
***
***
par_4
par_5
par_6
0,071
0,062
16,572
10,953
***
***
par_7
par_8
0,077
0,074
0,084
11,375
11,623
9,096
***
***
***
par_9
par_10
par_11
0,131
0,141
9,097
9,280
***
***
par_12
par_13
0,163
0,139
0,071
0,079
0,034
0,057
0,056
0,055
7,719
6,416
7,208
3,563
0,733
2,015
2,315
-1,382
***
***
***
***
0,463
0,044
0,021
0,167
par_14
par_15
par_39
par_40
par_41
par_42
par_43
par_44
110
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Standardized Regression Weights
KNO1
KNO2
KNO3
KNO4
SES3
SES4
SES5
SES6
SOS1
SOS2
SOS3
COM2
COM3
COM4
COM5
JOB2
JOB3
JOB4
ECO2
ECO3
ECO4
EFC
EFC
EFC
EFC
EFC
EFC
<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<--<---
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
COM
COM
JOB
JOB
JOB
ECO
ECO
ECO
KNO
SES
SOS
COM
JOB
ECO
Estimate
0,832
0,783
0,589
0,756
0,706
0,608
0,754
0,837
0,844
0,945
0,613
0,744
0,741
0,754
0,590
0,599
0,771
0,811
0,652
0,775
0,487
0,536
0,250
0,032
0,122
0,124
-0,070
KNO
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
JOB
e1
e5
e5
e2
e8
e6
e3
e1
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
SES
SOS
COM
JOB
ECO
SOS
COM
JOB
ECO
COM
JOB
ECO
JOB
ECO
ECO
e4
e8
e14
e19
e17
e19
e18
e12
Estimate
0,723
0,327
0,579
0,410
0,158
0,437
0,578
0,315
0,339
0,509
0,428
0,400
0,552
0,394
0,421
-0,371
-0,403
0,358
0,306
0,357
0,218
0,198
-0,355
111
Covariances: (Group number 1 - Default model)
KNO
KNO
KNO
KNO
KNO
SES
SES
SES
SES
SOS
SOS
SOS
COM
COM
JOB
e1
e5
e5
e2
e8
e6
e3
e1
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
<-->
SES
SOS
COM
JOB
ECO
SOS
COM
JOB
ECO
COM
JOB
ECO
JOB
ECO
ECO
e4
e8
e14
e19
e17
e19
e18
e12
Estimate
0,283
0,190
0,275
0,175
0,065
0,213
0,230
0,113
0,117
0,300
0,227
0,205
0,239
0,165
0,158
-0,094
-0,111
0,107
0,115
0,106
0,113
0,093
-0,101
S.E.
0,038
0,042
0,040
0,036
0,032
0,039
0,037
0,029
0,030
0,049
0,046
0,044
0,043
0,038
0,037
0,021
0,024
0,023
0,028
0,027
0,035
0,036
0,023
C.R.
7,530
4,529
6,960
4,833
2,031
5,495
6,193
3,873
3,927
6,066
4,995
4,615
5,594
4,358
4,326
-4,390
-4,596
4,567
4,188
3,940
3,196
2,585
-4,314
P
***
***
***
***
0,042
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
0,001
0,010
***
Label
par_16
par_17
par_18
par_19
par_20
par_21
par_22
par_23
par_24
par_25
par_26
par_27
par_28
par_29
par_30
par_31
par_32
par_33
par_34
par_35
par_36
par_37
par_38
112
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate
KNO
0,467
SES
0,328
SOS
0,722
COM
0,482
JOB
0,391
ECO
0,362
e1
0,207
e2
0,290
e3
0,629
e4
0,308
e5
0,330
e6
0,548
e7
0,284
e8
0,231
e9
0,290
e10
0,121
e11
0,557
e12
0,389
e13
0,301
e14
0,272
e15
0,520
e16
0,700
e17
0,380
e18
0,350
e19
0,489
e20
0,381
e21
0,920
e22
0,098
S.E.
0,058
0,053
0,089
0,071
0,078
0,071
0,027
0,030
0,056
0,034
0,037
0,050
0,029
0,034
0,040
0,045
0,051
0,043
0,033
0,031
0,049
0,068
0,051
0,054
0,059
0,071
0,088
0,010
C.R.
8,090
6,179
8,137
6,758
4,990
5,132
7,733
9,782
11,133
9,041
9,033
10,946
9,741
6,746
7,209
2,689
10,984
9,003
9,129
8,871
10,598
10,318
7,520
6,486
8,232
5,365
10,433
9,398
P
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
0,007
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
***
Label
par_45
par_46
par_47
par_48
par_49
par_50
par_51
par_52
par_53
par_54
par_55
par_56
par_57
par_58
par_59
par_60
par_61
par_62
par_63
par_64
par_65
par_66
par_67
par_68
par_69
par_70
par_71
par_72
Squared Multiple
Correlations: (Group number
1 - Default model)
EFC
ECO4
ECO3
ECO2
JOB4
JOB3
JOB2
COM5
COM4
COM3
COM2
SOS3
SOS2
SOS1
SES6
SES5
SES4
SES3
KNO4
KNO3
KNO2
KNO1
Estimate
0,767
0,237
0,600
0,425
0,658
0,595
0,358
0,348
0,569
0,549
0,553
0,376
0,893
0,713
0,701
0,569
0,370
0,499
0,572
0,347
0,614
0,693