Nhớ và sử dụng đợc các động từ bất quy tắc quả là hơi khó, tuy nhiên
với việc xắp xếp theo sự biến đổi của động từ ở quá khứ và quá từ phân từ
thì sẽ giảm đợc thời gian và nhớ từ lâu hơn. ở đây tôi muốn giới thiệu các
dạng biến đổi của động từ bất quy tắc.
1- Giữ nguyên dạng ban đầu khi dùng ở Simple past và Past participle:
STT
Present and
infinitive
Simple past Past participle Meaning
01 beset beset beset Bao quanh
02 bid bid bid Trả giá
03 broadcast broadcast broadcast Phát thanh
04 burst burst burst Nổ tung
05 cast cast cast ném, tung
06 cost cost cost Có giá là
07 cut cut cut Cắt , chặt
08 forecast Forecast/ forecasted Forecast/ forecasted Tiên đoán
09 hit Hit hit đụng
10 hurt hurt hurt Làm đau
11 input input input đa vào
12 inset inset inset Dát, ghép
13 knit Knit/ knitted Knit/ knitted đan
14 let let let Cho phép
15 misread misread misread đọc sai
16 outbid outbid outbid Trả hơn giá
17 output output output Cho ra
18 put put put để, đặt
19 read read read đọc
20 recast recast recast đúc lại
21 rid rid rid Giải thoát
22 set set set để, đặt
23 shed shed shed Rơi, rụng
24 shut shut shut đóng lại
25 split split split chẻ ra, tách ra
26 spread spread spread Lan truyền
27 thrust thrust thrust Thọc, ấn
28 undercut undercut undercut Ra giá rẻ hơn
29 upset upset upset Lật đổ
30 wed wed wed Kết hôn
31 wet wet wet Làm ớt
2- Biến đổi sang Simple past và Past participle cùng dạng:
STT
Present and
infinitive
Simple past Past participle Meaning
01 abide Abode/ abided Abode/ abided Lu trú, lu lại
02 behold beheld beheld Ngắm nhìn
03 bend bent bent bẻ cong
04 bind bound bound Buộc, trói
05 bleed bled bled Chảy máu
06 breed bred bred Nuôi, dạy dỗ
07 bring brought brought Mang đễn
08 build built built Xây dựng
09 burn Burnt/ burned Burnt/ burned đốt , cháy
10 buy bought bought Mua
11 catch caught caught Bắt, chụp
12
chide Chid/ chided
Chid/chided
/chidden
Mắng chửi
13 cling clung clung Bám chặt
14 creep crept crept Bỏ
15 deal dealt dealt Giao thiệp
16 dig dug dug đào
17 dream Dreamt /dreamed Dreamt /dreamed Mơ thấy
18 dwell dwelt dwelt Ngụ, ở
19 feed fed fed Cho ăn, nuôi, ăn
20 feel felt felt Cảm thấy
21 fight fought fought Chiến đấu
22 find found found Thấy, tìm thấy
23 flee fled fled Chạy chốn
24 fling flung flung Tung, quăng
25 foretell foretold foretold đoán trớc
26 get got Got/ gotten Có đợc
27 gild Gilt / guided Gilt /guided Mạ vàng
28 gird Girt/ girded Girt/ girded đeo vào
29 grind ground ground Nghiền, xay
30 hang hung hung Treo lên, mắc lên
31 have had had Có, sở hữu
32 hear heard heard Nghe
33 heave Hove/ heaved Hove/ heaved Trục lên
34 hold held held Cầm, nắm
35 inlay inlaid inlaid Cẩn, khảm
36 keep kept kept Giữ
37 kneel Knelt/kneeled Knelt/ kneeled Quỳ
38 lay laid laid để, đặt
39 lead led led đẫn dắt, lãnh đạo
40 lean Leant/learned Leant/ learned Dựa, nghiêng
41 leap Leapt/leaped Leapt/ leaped Nhảy, nhảy qua
42 learn Learnt/learned Learnt/learned Học, đợc biết
43 leave left left Ra đi, để lại
44 lend lent lent Cho mợn( vay )
45 light Lit /lighted Lit / lighted Thắp sáng
46 lose lost lost Mất, làm mất
47 make made made Chế tạo, sản xuất
48 mean meant meant Có nghĩa là
49 meet met met Gặp mặt
50 mislay mislaid mislaid để lạc mất
51 mislead misled misled Dẫn đi lạc
52 misspell misspelt misspelt Viết sai chính tả
53 misunderstand misunderstood misunderstood Hiểu lầm
54 outsell outsold outsold Bán nhanh hơn
55 overhang overhung overhung Treo, nhô lên trên
56 overhear overheard overheard Nghe trộm
57 overlay overlaid overlaid Phủ lên
58 overpay overpaid overpaid Trả quá tiền
59 overshoot overshot overshot đi quá đích
60 oversleep overslept overslept Ngủ quên
61 pay paid paid Trả ( tiền)
62 rebuild rebuilt rebuilt Xây dựng lại
63 remake remade remade Làm lại, chế tạo lại
64 rend rent rent xé, toạc ra
65 repay repaid repaid Hoàn tiền lại
66 resell resold resold Bán lại
67 retell retold retold Kể lại
68 say said said Nói
69 seek sought sought Tìm kiếm
70 sell sold sold Bán
71 send sent sent Gửi
72 sew sewed Sewed/sewed May
73 shine shone shone Chiếu sáng
74 shoot shot shot Bắn
75 sleep slept slept Ngủ
76 slide slid slid Trợt, lớt
77 sling slung slung ném mạnh
78 slink slunk slunk Lển đi
79 smell smelt smelt Ngửi
80 speed Sped/ speeded Sped / speeded Chạy vụt
81 spell Spelt/spelled Spelt/ spelled đánh vần
82 spend spent spent Tiền xài
83 spill Spilt/ spilled Spilt / spilled Làm tràn, đổ ra
84 spin Spun/span spun Quay sợi
85 spit spat spat Khạc, nhổ
86 spoil Spoilt/ spoiled spoilt /spoiled Làm hỏng
87 Stand stood stood đứng
88 stave Stove/ staved stove /staved đâm thủng
89 stick stuck stuck Ghim vào, dính
90 sting stung stung Châm, chích, đốt
91 stink Stunk/stank stunk Bốc mùi hôi
92 strike struck struck đánh đập
93 string strung strung Gắn dây vào
94 sweep swept swept quét
95 swing swung swung đong đa
96 teach taught taught Dạy, giảng dạy
97 tell told told Kể, bảo
98 think thought thought Suy nghĩ
99 unbend unbent unbent Làm thẳng lại
100 underpay underpaid underpaid Trả lơng thấp
101 underseld undersold undersold Bán rẻ hơn
102 understand understood understood Hiểu
103 unwind unwound unwound Tháo ra
104 uphold upheld upheld ủng hộ
105 waylay waylaid waylaid Mai phục
106 weep wept wept Khóc
107 win won won Thắng, chiến thắng
108 wind wound wound Quấn
109 withhold withheld withheld Từ khớc
110 withstand withstood withstood Cầm cự
111 work Wrought/ worked wrought /worked rèn (sắt)
112 wring wrung wrung Vặn, siết chặt
3- Biến đổi hoàn toàn khác biệt giữa các dạng:
STT
Present and
infinitive
Simple past Past participle Meaning
01 arise arose arisen Phát sinh
02 awake awoke awoken đánh thức,thức
03 be Was/ were been Thì, là, ở
04 bear bore borne Mang, chịu đựng
05 begin began begun Bắt đầu
06 befall befell befallen Xảy đến
07 bespeak bespoke bespoken Chứng tỏ
08 bid bade bidden Bảo, ra lệnh
09 bite bit bitten Cắn, ngoạm
10 blow blew blown Thổi
11 break broke broken đập vỡ
12 choose chose chosen Chọn, lựa
13 cleave Clove/ cleft/cleaved Cloven/cleft/cleaved dính chặt
14 crow Crew / crowed crowed Gáy (gà)
15 dive Dove/ dived dived Lặn, lao xuống
16 do did done Làm
17 draw drew drawn vẽ, kéo
18 drink drank drunk Uống
19 drive drove driven Lái xe
20 eat ate eaten ăn
21 fall fell fallen Ngã, rơi
22 fly flew Flow Bay
23 forebear forebore foreborne nhịn
24 forbid Forbade/ forbad forbidden Cấm, cấm đoán
25 foresee forsaw forseen Thấy trớc
26 forget forgot forgotten Quên
27 forgive forgave forgiven Tha thứ
28 forsake forsook forsaken Ruồng bỏ
29 freeze froze frozen Làm đông lại
30 give gave given Cho
31 go went gone đi
32 grow grew grown Mọc, trồng
33 hew hewed hewn Chặt, đốn
34 hide hid hidden Giấu, trốn, nấp
35 know knew known Biết
36 lie lay lain Nằm
37 mistake mistook mistaken Phạm lỗi, lầm lẫn
38 mow mowed Mown/ mowed Cắt cỏ
39 outdo outdid outdone Làm giỏi hơn
40 outgrow outgrew outgrown Lớn nhanh hơn
41 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
42 overfly overflew overflown Bay qua