Trng PTTH o Duy T
T chuyờn mụn Toỏn
KIM TRA HC K II
Nm hc 2007 2008
Bi s 1: Tính tích phân: I =
dxx
xx
x
e
+
+
1
2
ln
ln1
ln
Bi s 2: Cho hỡnh phng D gii hn bi cỏc ng
0;2
2
==
yxxy
. Tính th tớch vt
th trũn xoay sinh bi hỡnh phng D khi quay quanh Oy.
Bi s 3: Tỡm h s ca x
5
trong khai trin thnh a thc ca x(2x 1)
n
+ x
2
(1 + 3x)
2n
.
Bit rng
4942
2
10
=+
n
nn
CCC
B i s 4 : Cho hai đờng thẳng
1
( )
:
2 3
1 1 1
x y z
= =
;
2
( )
:
2 1
2 1 0
x y z +
= =
1. Lập phơng trình chính tắc của đờng vuông góc chung của
2
( )
và
1
( )
.
2. Cho mặt phẳng
( )
:
3 0x y z+ + + =
. Viết phơng trình hình chiếu của
2
( )
theo
phơng
1
( )
lên mặt phẳng
( )
.
Trng PTTH o Duy T
T chuyờn mụn Toỏn
KIM TRA HC K II
Nm hc 2007 2008
Bi s 1: Tính tích phân . I =
2
2 2
1
ln
( 1)
x xdx
x +
Bi s 2 : Cho hỡnh phng D gii hn bi cỏc ng
0;0;
===
yxxey
x
. Tính th tớch
vt th trũn xoay sinh bi hỡnh phng khi quay quanh Ox.
Bi s 3: Xột dóy s gm 7 ch s (Mi ch s c ly ra t cỏc ch s 0, 1,, 8, 9)
Tho món: Ch s v trớ s 3 l s chn, ch s v trớ cui khụng chia ht
cho 5, cỏc ch s v trớ th 4, 5, 6 ụi mt khỏc nhau (Th t cỏc s c
tớnh t trỏi sang phi). Hi cú th lp c bao nhiờu dóy s nh vy.
Bi s 4 : Cho hai đờng thẳng
( )
2
1
1
2
3
1
:
1
+
=
+
=
zyx
v
( )
=+
=+
0123
02
:
2
yx
zyx
1. Lập phơng trình mt phng (P) cha c hai ng thng
( )
1
.v
( )
2
2. Mặt phẳng
( )
i qua gc to O, ct hai ng thng
( )
1
.v
( )
2
ln lt ti
A v B. Tớnh din tớch tam giỏc OAB.